WTA Poland Open 2023 - Đôi
WTA Poland Open 2023 - Đôi | |
---|---|
WTA Poland Open 2023 | |
Vô địch | Heather Watson Yanina Wickmayer |
Á quân | Weronika Falkowska Katarzyna Piter |
Tỷ số chung cuộc | 6–4, 6–4 |
Heather Watson và Yanina Wickmayer là nhà vô địch, đánh bại Weronika Falkowska và Katarzyna Piter trong trận chung kết, 6–4, 6–4.
Anna Danilina và Anna-Lena Friedsam là đương kim vô địch,[1] nhưng Friedsam không tham dự giải đấu và Danilina chọn tham dự ở Hamburg.
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
- Zhang Shuai / Zhu Lin (Vòng 1)
- Natela Dzalamidze / Monica Niculescu (Rút lui)
- Viktória Hrunčáková / Tereza Mihalíková (Tứ kết)
- Lidziya Marozava / Aliaksandra Sasnovich (Tứ kết)
- Alicia Barnett / Olivia Nicholls (Vòng 1)
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Từ viết tắt[sửa mã nguồn]
|
|
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | S Zhang L Zhu | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
L Nosková Xiy Wang | 6 | 6 | L Nosková Xiy Wang | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
N Bains M Lumsden | 6 | 7 | N Bains M Lumsden | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||||
WC | M Kubka N Stevanović | 2 | 5 | L Nosková Xiy Wang | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||
4 | L Marozava A Sasnovich | 6 | 7 | W Falkowska K Piter | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
N Hibino O Kalashnikova | 1 | 5 | 4 | L Marozava A Sasnovich | 4 | 5 | |||||||||||||||||||||
W Falkowska K Piter | 6 | 6 | W Falkowska K Piter | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||||
N Abduraimova J Burrage | 3 | 1 | W Falkowska K Piter | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||
Alt | A Raina Y Yuan | 77 | 7 | H Watson Y Wickmayer | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | M Chwalińska J Ponchet | 63 | 5 | Alt | A Raina Y Yuan | 3 | 79 | [10] | |||||||||||||||||||
O Gavrilă J Rompies | 3 | 2 | 3 | V Hrunčáková T Mihalíková | 6 | 67 | [6] | ||||||||||||||||||||
3 | V Hrunčáková T Mihalíková | 6 | 6 | Alt | A Raina Y Yuan | 0 | 78 | [6] | |||||||||||||||||||
L Kumkhum P Plipuech | 77 | 1 | [5] | H Watson Y Wickmayer | 6 | 66 | [10] | ||||||||||||||||||||
L Fruhvirtová L Siegemund | 63 | 6 | [10] | L Fruhvirtová L Siegemund | |||||||||||||||||||||||
H Watson Y Wickmayer | 6 | 5 | [10] | H Watson Y Wickmayer | w/o | ||||||||||||||||||||||
5 | A Barnett O Nicholls | 2 | 7 | [7] |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Garcia topples Bogdan in Warsaw, wins ninth career title”. wtatennis.com. 31 tháng 7 năm 2022.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/WTA_Poland_Open_2023_-_%C4%90%C3%B4i