Fukuta Akito
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Fukuta Akito | ||
Ngày sinh | 1 tháng 5, 1992 | ||
Nơi sinh | Mie, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sagan Tosu | ||
Số áo | 30 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2011–2014 | National Institute of Fitness and Sports in Kanoya | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
Sagan Tosu | 61 | (4) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19:35, 14 tháng 3 năm 2018 (UTC) |
Fukuta Akito (福田 晃斗 Fukuta Akito , sinh ngày 1 tháng 5 năm 1992 ở Mie) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Sagan Tosu.[1]
Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 14 tháng 3 năm 2018[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Sagan Tosu | 2013 | J.League Division 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | |||
2014 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | 4 | 0 | |||
2015 | J1 League | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 4 | 0 | ||
2016 | 22 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | — | 27 | 0 | |||
2017 | 29 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | — | 33 | 4 | |||
2018 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 4 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệps | 61 | 4 | 1 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 74 | 4 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “福田晃斗:サガン鳥栖:Jリーグ.jp”. jleague.jp. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2016.
- ^ Fukuta Akito tại Soccerway
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Fukuta Akito tại J.League (tiếng Nhật)
- Profile at Sagan Tosu Lưu trữ 2016-10-06 tại Wayback Machine
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Fukuta_Akito