Danh sách giải thưởng và đề cử của Iz*One Giải thưởng và đề cử của IZ*ONE IZ*ONE tại thảm đỏ Gaon Chart Music Awards vào tháng 1 năm 2019
Tổng cộng Đoạt giải 14 Đề cử 30 Tổng cộng Chiến thắng 26
Dưới đây là danh sách đề cử và giải thưởng của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc - Nhật Bản Iz*One . Nhóm ra mắt vào ngày 29 tháng 10 năm 2018 với mini-album đầu tay Color*Iz cùng bài hát chủ đề "La Vie en Rose ".[1] [2] [3] Nhóm có cúp âm nhạc tuần đầu tiên trong sự nghiệp sau mười ngày chính thức ra mắt trên M Countdown , và phá kỷ lục lúc bấy giờ trở thành nhóm nữ có chiến thắng tuần sớm nhất kể từ lúc ra mắt.[4] Với những thành công thương mại kể từ những ngày đầu ra mắt, IZ*ONE đã thắng hạng mục "Nghệ sĩ Mới của Năm" tại một số giải thưởng âm nhạc, bao gồm Mnet Asian Music Awards , Golden Disc Awards , và Seoul Music Awards .[5]
Asia Artist Awards , hay còn gọi là AAA, là một lễ trao giải được tổ chức bởi tờ báo kinh doanh "Money Today" và các thương hiệu truyền thông toàn cầu StarNews và MTN.
Năm Đề cử cho Hạng mục Kết quả Tham khảo 2018 IZ*ONE Rookie of the Year (Music) Đoạt giải [6] 2019 Popularity Award (Music) Đề cử Starnews Popularity Award (Female Group) Đề cử
Gaon Chart Music Awards là giải thưởng âm nhạc lớn được tổ chức hằng năm tại Hàn Quốc bởi bảng xếp hạng âm nhạc quốc gia Gaon Chart .
Năm Đề cử cho Hạng mục Kết quả Tham khảo 2019 IZ*ONE New Artist of the Year (Album) Đoạt giải [7]
Genie Music Awards là một lễ trao giải âm nhạc lớn được tổ chức hàng năm tại Hàn Quốc và được tổ chức bởi Genie Music cùng với mạng lưới đối tác của họ.
Năm Đề cử cho Hạng mục Kết quả Tham khảo 2019 IZ*ONE Top Artist Đề cử [8] Best Female Group Đề cử Best Dance Performance (Female) Đoạt giải Genie Music Popularity Award Đề cử Global Popularity Award Đề cử M2 Most Popular Artist Đoạt giải
Golden Disc Awards hay thường được gọi ngắn gọn là GDA, là một giải thưởng thành lập từ năm 1986 được trao hàng năm bởi Hiệp hội công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc cho những thành tựu nổi bật trong ngành công nghiệp âm nhạc nước nhà.
Năm Đề cử cho Hạng mục Kết quả Tham khảo 2019 IZ*ONE Rookie of the Year (Album) Đoạt giải [9] Popularity Award Đề cử Most Popular K-pop Star Đề cử 2020 HEART*IZ Disc Bonsang Đề cử
Năm Đề cử cho Hạng mục Kết quả Tham khảo 2018 IZ*ONE Best New Female Artist Đề cử [10]
Năm Đề cử cho Hạng mục Kết quả Tham khảo 2018 IZ*ONE Best New Female Artist Đoạt giải [11] Artist of the Year Đề cử New Asian Artist Đoạt giải 2019 Artist of the Year Đề cử [12] Best Female Group Đề cử Worldwide Fans' Choice Top 10 Đề cử 2019 Qoo10 Favorite Female Artist Đề cử "Violeta" Song of the Year Đề cử Best Dance Performance (Female Group) Đề cử 2020 IZ*ONE Favorite Female Group Đoạt giải
Năm Đề cử cho Hạng mục Kết quả Tham khảo 2019 IZ*ONE New Artist Award Đoạt giải [13] Popularity Award Đề cử Hallyu Special Award Đề cử 2020 Heart*IZ Bonsang Award Đề cử [14] [15] IZ*ONE Popularity Award Đề cử Hallyu Special Award Đề cử Most Popular K-Pop Artist Award Đề cử
Năm Đề cử cho Hạng mục Kết quả Tham khảo 2019 IZ*ONE Popularity Award (Female) Đề cử Bonsang Award Đề cử 2020 New K-wave Global Hot Trend Đoạt giải Bonsang Award Đoạt giải
Năm Đề cử cho Hạng mục Kết quả Tham khảo 2019 IZ*ONE Female Rookie Group Đề cử Yujin và Yena Female Variety Idol Đề cử
Năm Đề cử cho Hạng mục Kết quả Tham khảo 2019 IZ*ONE Rookie Top 5 Đoạt giải [16] Global Top 12 Đoạt giải [17] [18] Most Loved Artist Đề cử
Năm Đề cử cho Hạng mục Kết quả Tham khảo 2020 IZ*ONE New Artist of the Year (Asia) Đoạt giải [19] [20] Best 3 New Artist (Asia) Đoạt giải
Năm Đề cử cho Hạng mục Kết quả Tham khảo 2020 IZ*ONE People's Choice Đề cử
Năm Đề cử cho Hạng mục Kết quả Tham khảo 2019 IZ*ONE Best Korean Act Đề cử
Năm Đề cử cho Hạng mục Kết quả Tham khảo 2020 IZ*ONE Nghệ sĩ của năm (Nhóm) Đoạt giải [21]
Năm Ngày Bài hát Điểm 2018 13 tháng 11 "La Vie en Rose" 8918 20 tháng 11 8621 2019 9 tháng 4 "Violeta" 9646 16 tháng 4 9425 2020 25 tháng 2 "Fiesta" 8820 3 tháng 3 9393 23 tháng 6 "Secret Story of the Swan" 9030 30 tháng 6 7657 15 tháng 12 "Panorama" 8559
Năm Ngày Bài hát 2019 10 tháng 4 "Violeta" 17 tháng 4 2020 26 tháng 2 "Fiesta" 24 tháng 6 "Secret Story of the Swan"
Năm Ngày Bài hát Điểm 2018 8 tháng 11 "La Vie en Rose" 10884 2019 11 tháng 4 "Violeta" 10775 18 tháng 4 10446 2020 27 tháng 2 "Fiesta" 10914 25 tháng 6 "Secret Story of the Swan" – 17 tháng 12 "Panorama" 9364 24 tháng 12 –
Năm Ngày Bài hát Điểm 2019 12 tháng 4 "Violeta" 7238 2020 26 tháng 6 "Secret Story of the Swan" 7890 18 tháng 12 "Panorama" 8074
Năm Ngày Bài hát Điểm 2020 27 tháng 6 "Secret Story of the Swan" 9492
Năm Ngày Bài hát Điểm 2020 28 tháng 6 "Secret Story of the Swan" 6911 20 tháng 12 "Panorama" 6907
^ “[단독] "국민 픽" 아이즈원, 10월 29일 데뷔 확정…본격 韓日 걸그룹” (bằng tiếng Hàn). ngày 4 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2018 .^ “[단독]프듀48 '아이즈원', 첫 일정 'AKB48 프로듀서와 상견례'...4일 일본行” . Sports Seoul (bằng tiếng Hàn). ngày 2 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2018 .^ “아이즈원, 첫 미니 앨범 '컬러아이즈' 오피셜 포토 공개…'채연-민주-채원-히토미' ” . Top Star News (bằng tiếng Hàn). ngày 14 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2018 .^ “아이즈원, '엠카' 1위로 데뷔 첫 트로피..트와이스·케이윌 컴백 [종합]” . OSEN (bằng tiếng Hàn). ngày 8 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2018 .^ “' 최고의 루키' 아이즈원, 신인상 5관왕 쾌거…"모두 위즈원의 사랑 덕분" ” . iMBC (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2019 .^ ^ Lee, Eun-ho (ngày 23 tháng 1 năm 2019). “' 가온차트뮤직어워드' 방탄소년단·아이콘 3관왕…허전한 가수석은 아쉬워” . Kuki News (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2019 . ^ “[MGMA] 방탄소년단, 대상 포함 6관왕 폭주...트와이스 '2관왕' (종합)” . Maekyung (bằng tiếng Hàn). ngày 1 tháng 8 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2019 .^ “(종합)방탄소년단, 음반 대상·본상·인기상 싹쓸이...'4관왕 기염'[2019 골든디스크]” . Sports MK (bằng tiếng Hàn). ngày 6 tháng 1 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2019 – qua Naver.^ Kang, Aa-young (ngày 2 tháng 12 năm 2018). “BTS, Wanna One and iKON decorated at Melon Music Awards” . The Korea Times . Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2019 . ^ *Sung, Mi-kyung (ngày 2 tháng 11 năm 2018). “방탄소년단·워너원·트와이스·아이즈원, '2018 MAMA' 뜬다..초호화 라인업 확정[공식입장]” . OSEN (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2018 – qua Naver. ^ Gaea Katreena Cabico (ngày 25 tháng 10 năm 2019). “LIST: Official nominees for 2019 MAMA” . philstar.com . Manila. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2019 . ^ Herman, Tamar (ngày 16 tháng 1 năm 2019). “BTS Wins Top Prize at 28th Seoul Music Awards” . Billboard . Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2019 . ^ Ilin Mathew (ngày 9 tháng 12 năm 2019). “Seoul Music Awards 2020 nomination list, live streaming details and more” . International Business Times, Singapore Edition (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020 . ^ “第29届SMA-QQ音乐最受欢迎K-POP ARTIST奖” . QQ Music (bằng tiếng Trung). Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2020 .^ “2019 Global Vlive Top10 prize winners!” . channels.vlive.tv (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2019 .^ “브이라이브 어워즈 'V하트비트' 본상수상자 17팀 공개!” . thepreview.co.kr (bằng tiếng Hàn). ngày 23 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2019 .^ “[VLIVE] 2019 VLIVE AWARDS V HEARTBEAT” . www.vlive.tv . Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2019 .^ “第34回日本ゴールドディスク大賞” . Japan Gold Disc Award (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2020 .^ “아이즈원, 日 골드 디스크 2관왕 달성.."응원해준 팬 여러분 덕분" ” . Naver . ngày 27 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2020 .^ “BTS giành Daesang duy nhất, Blackpink trắng tay tại The Fact Music Awards 2020” .Album phòng thu
Mini-album Đĩa đơn
Đĩa đơn quảng bá Đĩa đơn hợp tác "Rise " "Hitsuzensei" (IZ4648) Phim Trò chơi điện tử IZ*ONE Remember Z SuperStar IZ*ONE Bài viết liên quan
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao,
keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết:
https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_gi%E1%BA%A3i_th%C6%B0%E1%BB%9Fng_v%C3%A0_%C4%91%E1%BB%81_c%E1%BB%AD_c%E1%BB%A7a_Iz*One