Sofiane Boufal
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Sofiane Boufal[1] | ||
Ngày sinh | 17 tháng 9, 1993 [2] | ||
Nơi sinh | Paris, Pháp | ||
Chiều cao | 1,75 m[3] | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh, Tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Angers | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2012 | Angers | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2015 | Angers B | 29 | (5) |
2012–2015 | Angers | 46 | (4) |
2015–2016 | Lille | 43 | (14) |
2016–2020 | Southampton | 70 | (3) |
2018–2019 | → Celta (cho mượn) | 35 | (3) |
2020– | Angers | 54 | (12) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016– | Maroc | 48 | (8) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 10 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 1 năm 2024 |
Sofiane Boufal (tiếng Ả Rập: سفيان بوفال; sinh ngày 17 tháng 9 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp hiện thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Angers tại Ligue 1. Sinh ra ở Pháp, anh hiện chơi cho đội tuyển quốc gia Maroc.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến ngày 23 tháng 10 năm 2022[4]
Club | Season | League | National cup | League cup | Europe | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Angers B | 2012–13 | CFA 2 | 22 | 5 | — | — | — | 22 | 5 | |||
2013–14 | CFA 2 | 7 | 0 | — | — | — | 7 | 0 | ||||
Total | 29 | 5 | — | — | — | 29 | 5 | |||||
Angers | 2012–13 | Ligue 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 3 | 0 | |
2013–14 | Ligue 2 | 28 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | — | 32 | 0 | ||
2014–15 | Ligue 2 | 16 | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | 19 | 4 | ||
Total | 46 | 4 | 6 | 0 | 2 | 0 | — | 54 | 4 | |||
Lille | 2014–15 | Ligue 1 | 14 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | 16 | 3 | |
2015–16 | Ligue 1 | 29 | 11 | 1 | 0 | 5 | 1 | — | 35 | 12 | ||
Total | 43 | 14 | 1 | 0 | 7 | 1 | — | 51 | 15 | |||
Southampton | 2016–17[5] | Premier League | 24 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2[a] | 0 | 29 | 2 |
2017–18[6] | Premier League | 26 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | — | 30 | 2 | ||
2019–20[7] | Premier League | 20 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | — | 25 | 1 | ||
Total | 70 | 3 | 6 | 1 | 6 | 1 | 2 | 0 | 84 | 5 | ||
Celta Vigo (loan) | 2018–19[8] | La Liga | 35 | 3 | 0 | 0 | — | — | 35 | 3 | ||
Angers | 2020–21[9] | Ligue 1 | 14 | 1 | 1 | 0 | — | — | 15 | 1 | ||
2021–22[10] | Ligue 1 | 29 | 8 | 0 | 0 | — | — | 29 | 8 | |||
2022–23[11] | Ligue 1 | 11 | 3 | 0 | 0 | — | — | 11 | 3 | |||
Total | 54 | 12 | 1 | 0 | — | — | 55 | 12 | ||||
Career total | 278 | 41 | 14 | 1 | 15 | 2 | 2 | 0 | 309 | 44 |
- ^ Appearances in UEFA Europa League
Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến ngày 30 tháng 1 năm 2024[12]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Maroc | 2016 | 3 | 0 |
2017 | 2 | 0 | |
2018 | 3 | 0 | |
2019 | 8 | 0 | |
2020 | 0 | 0 | |
2021 | 6 | 1 | |
2022 | 17 | 5 | |
2023 | 3 | 1 | |
2024 | 4 | 1 | |
Tổng | 46 | 8 |
- Bàn thắng và kết quả của Maroc được để trước.[12]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Hoàng tử Moulay Abdellah, Rabat, Maroc | Guinée | 4–1 | 4–1 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
2 | 10 tháng 1 năm 2022 | Sân vận động Ahmadou Ahidjo, Yaoundé, Cameroon | Ghana | 1–0 | 1–0 | CAN 2021 |
3 | 18 tháng 1 năm 2022 | Gabon | 1–1 | 2–2 | ||
4 | 30 tháng 1 năm 2022 | Ai Cập | 1–0 | 1–2 (s.h.p.) | ||
5 | 23 tháng 9 năm 2022 | Sân vận động RCDE, Barcelona, Tây Ban Nha | Chile | 1–0 | 2–0 | Giao hữu |
6 | 17 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động Sharjah, Sharjah, UAE | Gruzia | 3–0 | 3–0 | |
7 | 25 tháng 3 năm 2023 | Sân vận động Ibn Batouta, Tangier, Maroc | Brasil | 1–0 | 2–1 | |
8 | 11 tháng 1 năm 2024 | Sân vận động Laurent Pokou, San-Pédro, Bờ Biển Ngà | Sierra Leone | 2–1 | 3–1 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Acta del Partido celebrado el 18 de mayo de 2019, en Vigo” [Minutes of the Match held on 18 May 2019, in Vigo] (bằng tiếng Tây Ban Nha). Royal Spanish Football Federation. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2019.[liên kết hỏng]
- ^ “Sofiane Boufal: Overview”. Premier League. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2019.
- ^ “Sofiane Boufal”. Angers SCO. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2022.
- ^ “S. Boufal”. Soccerway. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2016.
- ^ “Trận thi đấu của Sofiane Boufal trong 2016/2017”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2017.
- ^ “Trận thi đấu của Sofiane Boufal trong 2017/2018”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2017.
- ^ “Trận thi đấu của Sofiane Boufal trong 2019/2020”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2019.
- ^ “Trận thi đấu của Sofiane Boufal trong 2018/2019”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2019.
- ^ “Trận thi đấu của Sofiane Boufal trong 2020/2021”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Trận thi đấu của Sofiane Boufal trong 2021/2022”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2021.
- ^ “Trận thi đấu của Sofiane Boufal trong 2022/2023”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2022.
- ^ a b “Sofiane Boufal”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 21 tháng 10 năm 2017.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Sofiane Boufal. |
- Sofiane Boufal tại Soccerbase
- Sofiane Boufal tại L'Équipe Football (tiếng Pháp)
- Sofiane Boufal – Thành tích thi đấu tại UEFA
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Sofiane_Boufal