Mito, Ibaraki
Mito 水戸市 | |
---|---|
Tòa thị chính Mito | |
Vị trí Mito trên bản đồ tỉnh Ibaraki | |
Tọa độ: 36°21′57″B 140°28′16,5″Đ / 36,36583°B 140,46667°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Ibaraki |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Takahashi Yasushi |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 217,3 km2 (83,9 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 270,685 |
• Mật độ | 1,200/km2 (3,200/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 310-8610 |
Điện thoại | 029-224-1111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 1-4-1 Chūō, Mito-shi, Ibaraki-ken 310−8610 |
Website | Website chính thức |
Biểu tượng | |
Chim | Chìa vôi trắng |
Hoa | Lespedeza |
Cây | Prunus mume |
Mito (
Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]
Đô thị lân cận[sửa | sửa mã nguồn]
Khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Mito, Ibaraki | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 23.8 | 24.3 | 25.9 | 31.0 | 33.4 | 34.5 | 38.4 | 38.4 | 36.8 | 33.1 | 26.2 | 25.0 | 38,4 |
Trung bình cao °C (°F) | 9.2 | 9.8 | 13.0 | 17.8 | 22.0 | 24.5 | 28.5 | 30.0 | 26.4 | 21.2 | 16.3 | 11.4 | 19,2 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 3.3 | 4.1 | 7.4 | 12.3 | 17.0 | 20.3 | 24.2 | 25.6 | 22.1 | 16.6 | 10.8 | 5.6 | 14,1 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −1.8 | −1.2 | 2.1 | 7.0 | 12.5 | 17.0 | 21.0 | 22.2 | 18.6 | 12.5 | 5.9 | 0.5 | 9,7 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −12 | −12.7 | −9 | −3.5 | −0.1 | 7.3 | 10.2 | 12.7 | 7.9 | −0.5 | −4.7 | −8.2 | −12,7 |
Giáng thủy mm (inch) | 54.5 (2.146) | 53.8 (2.118) | 102.8 (4.047) | 116.7 (4.594) | 144.5 (5.689) | 135.7 (5.343) | 141.8 (5.583) | 116.9 (4.602) | 186.3 (7.335) | 185.4 (7.299) | 79.7 (3.138) | 49.6 (1.953) | 1.367,7 (53,846) |
Lượng tuyết rơi cm (inch) | 4 (1.6) | 6 (2.4) | 1 (0.4) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 1 (0.4) | 12 (4,7) |
% Độ ẩm | 63 | 63 | 66 | 70 | 74 | 81 | 82 | 81 | 81 | 79 | 75 | 68 | 74 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.5 mm) | 5.5 | 6.0 | 10.5 | 11.3 | 12.2 | 13.0 | 12.5 | 9.4 | 11.8 | 12.0 | 8.0 | 5.9 | 118,1 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 195.4 | 174.3 | 182.7 | 183.5 | 186.1 | 137.8 | 150.8 | 179.4 | 138.7 | 140.6 | 153.7 | 178.0 | 2.000,8 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2] |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Mito (Ibaraki, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2024.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2021.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Mito,_Ibaraki