LG Optimus Vu II
Nhãn hiệu | LG |
---|---|
Nhà sản xuất | LG Electronics, Inc. |
Dòng máy | Optimus Vu |
Mạng di động | GSM/GPRS/EDGE 850, 900, 1800, 1900 MHz 3G UMTS/HSPA+ 900, 2100 MHz / 850, 2100 MHz 4G LTE 800 MHz |
Phát hành lần đầu | 27 tháng 9 năm 2012 (KR) |
Sản phẩm trước | LG Optimus Vu |
Sản phẩm sau | LG Vu 3 |
Có liên hệ với | LG Optimus G LG Optimus G Pro Samsung Galaxy Note II |
Kiểu máy | Smartphone |
Dạng máy | Màn hình cảm ứng |
Kích thước | H 132.2 mm W 85.6 mm D 9.4 mm |
Khối lượng | 159 g |
Hệ điều hành | Google Android v4.0.4 ICS (Có thể nâng cấp lên Android 4.4.2 Kitkat) |
CPU | Krait Dual-core 1.5 GHz |
GPU | Adreno 225 |
Bộ nhớ | 2 GB RAM |
Dung lượng lưu trữ | 32 GB |
Thẻ nhớ mở rộng | 32 GB |
Pin | 2,150 mAh |
Dạng nhập liệu | Touch |
Màn hình | 5.0-inch (768×1024) IPS LCD (256 ppi) |
Máy ảnh sau | 8 MP, quay video 1080p 30 FPS |
Máy ảnh trước | 1.3 MP |
Chuẩn kết nối | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Hotspot, DLNA, Bluetooth 4.0 + A2DP NFC |
LG Optimus Vu II (Còn được gọi là LG Vu 2 ở Hàn Quốc) là một chiếc máy tính bảng/điện thoại thông minh Android ("phablet"), được phát hành vào tháng 9 năm 2012. Chiếc máy với kích thước màn hình 5,0 inch nổi bật giữa những chiếc điện thoại thông minh thông thường và máy tính bảng lớn hơn. Nó được trang bị CPU lõi kép tốc độ 1,5 GHz, kèm theo GPU Adreno 225 và chạy trên 4.0 ICS, giúp Vu II có thể nâng cấp lên 4.1 Jelly Bean.
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/LG_Optimus_Vu_II