Wiki - KEONHACAI COPA

Hoa hậu Trái Đất 2012

Hoa hậu Trái Đất 2012
Miss Earth 2012.jpg
Ngày24 tháng 11 năm 2012
(lễ đăng quang)
Dẫn chương trình
  • Marc S. Nelson
  • Sandra Seifert
  • Ginger Conejero
[1]
Biểu diễnBilly Crawford
Địa điểmVersailles Palace, Muntinlupa, Philippines
Truyền hình
Tham gia80
Số xếp hạng16
Lần đầu tham gia
Bỏ cuộc
Trở lại
Người chiến thắngTereza Fajksová
 Cộng hòa Séc
Hoa hậu thân thiệnPrachi Mishra
 Ấn Độ
Quốc phục đẹp nhấtWaratthaya Wongchayaporn
 Thái Lan
Hoa hậu ảnhOsmariel Villalobos
 Venezuela
← 2011
2013 →

Hoa hậu Trái Đất 2012 là cuộc thi Hoa hậu Trái Đất lần thứ 12, được tổ chức ngày 24 tháng 11 năm 2012 tại Versailles Palace, Muntinlupa, Philippines. Ban đầu, cuộc thi dự định diễn ra ở Bali, Indonesia nhưng sau đó lại chuyển về Philippines không rõ lý do. Đêm chung kết năm nay có một điều đặc biệt là toàn bộ các phần thi đều được tổ chức ở ngoài trời, bên cạnh một bể bơi lộng gió. Hoa hậu Trái Đất 2011 Olga Álava đến từ Ecuador đã trao vương miện cho Tereza Fajksová đến từ Cộng hòa Séc. Chủ đề năm nay của cuộc thi là "International Year of Sustainable Energy for all" (tạm dịch: "Năm quốc tế về năng lượng bền vững"). Tereza Fajksová là đại diện đầu tiên của Cộng hòa Séc lên ngôi và trở thành cô gái thứ hai có mái tóc vàng đăng quang tại cuộc thi sau chiến thắng của Catharina Svensson vào năm 2001. Cô đồng thời là Hoa hậu Trái Đất Châu Âu đầu tiên sau 10 năm, lần cuối cùng là khi Džejla Glavović đến từ Bosna và Hercegovina, người đã giành chiến thắng vào năm 2002 (nhưng sau đó cô bị tước vương miện). 80 thí sinh đại diện cho các quốc gia và vùng lãnh thổ tham dự cuộc thi. Năm nay là một năm đáng buồn của Hoa hậu Trái Đất vì có quá nhiều bê bối quanh cuộc thi và chuyên trang sắc đẹp Global Beauties đã quyết định sẽ loại cuộc thi ra khỏi hệ thống Miss Grand Slam.[2][3]

Xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quả chung cuộc[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quả cuối cùngThí sinh
Hoa hậu Trái Đất 2012
Hoa hậu Không khí (Á hậu 1)
Hoa hậu Nước (Á hậu 2)
Hoa hậu Lửa (Á hậu 3)
Top 8
  •    Nepal – Nagma Shrestha
  •  Nga – Natalia Pereverzeva
  •  Nam Phi – Tamerin Jardine
  •  Hoa Kỳ – Siria Bojorquez
Top 16

Các giải thưởng đặc biệt[sửa | sửa mã nguồn]

Giải thưởng của cuộc thi[sửa | sửa mã nguồn]

Giải thưởngQuốc giaThí sinh
Trang phục dạ hội đẹp nhất Nam PhiTamerin Jardine
Trình diễn áo tắm đẹp nhất Ấn ĐộPrachi Mishra
Hoa hậu Ảnh VenezuelaOsmariel Villalobos
Hoa hậu Thân thiện Ấn ĐộPrachi Mishra
Trang phục dân tộc đẹp nhất Thái LanWaratthaya Wongchayaporn

Giải thưởng của nhà tài trợ[sửa | sửa mã nguồn]

Giải thưởngThí sinh
Hoa hậu Pontefino Hà Lan – Shauny Bult
Trang phục dạo biển đẹp nhất VenezuelaOsmariel Villalobos
 Ấn Độ – Prachi Mishra
 Puerto RicoDarla Pacheco
Hoa hậu Hamilo Coast Paraguay – Alexandra Fretes
Miss Golden Sunset VenezuelaOsmariel Villalobos
Gandang Ricky Reyes Award Tây Ban Nha – Nathalia Moreira
Hoa hậu Enchanted Kindness Úc – Jenna Seymour
Hoa hậu MyPhone Thái Lan – Waratthaya Wongchayaporn
 Ấn Độ – Prachi Mishra
 PhilippinesStephany Stefanowitz
Hoa hậu Ever Bilena Thái Lan (hai lần) – Waratthaya Wongchayaporn
 Guatemala – Stefany Miranda
 Tây Ban Nha – Nathalia Moreira
 VenezuelaOsmariel Villalobos
 Costa RicaFabiana Granados
Hoa hậu Advance Nga – Natalia Pereverzeva
Hoa hậu Careline Cộng hòa Dominican – Rocio Castellanos
Hoa hậu Pink Water Moldova – Aliona Chitoroaga
Miss Earth El Masfino Đức – Nel-Linda Zublewitz
Miss Earth Royal Northwoods Argentina – Tatiana Bischof
Miss Earth Pacific Mall Thái Lan – Waratthaya Wongchayaporn
Miss Bicol Shirts Cộng hòa Dominican – Rocio Castellanos
Miss Metro Gaisano Nga – Natalia Pereverzeva
Miss Pagudpud Thụy Điển – Camilla Hansson
Miss Hannah's Beach Resort VenezuelaOsmariel Villalobos
Miss Hannah's Formal Wear   Nepal - Nagma Shrestha
Miss Advance Placenta Ấn Độ – Prachi Mishra
Miss Psalmstre Placenta Thái Lan – Waratthaya Wongchayaporn
Miss HP Nam Phi – Tamerin Jardine
Miss Kaolin Sea Cộng hòa SécTereza Fajksová
Miss Spontaneity Bolivia – Dayana Dorado

Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Quốc gia/Lãnh thổThí sinhVàng 1Bạc 2Đồng 3Tổng
 Nam PhiTamerin Jardine4228
 Ấn ĐộPrachi Mishra3328
 Hoa KỳSiria Bojorquez0314
 PhilippinesStephany Stefanowitz1124
 WalesZoë Kinsella1023
 PakistanZanib Naveed0101
 Quần đảo CookTeuira Napa0011
 Hà LanShauny Bult0112
   NepalNagma Shrestha0202
 Đan MạchBelinda Jensen0010
 Quần đảo Virgin (Mỹ)Carolyn Whitney Carter1113
 CanadaValerie Remillard1001
 BỉMadina Hamidi2103
 ÚcJenna Seymour1023
 Cộng hòa DominicanRocio Castellanos1113
 Tây Ban NhaNathalia Moreira0112
 NgaNatalia Pereverzeva1012
 Thổ Nhĩ Kỳİlknur Melis Durası3216
 FijiEsther Foss1001
 ArgentinaTatiana Bischof0112
 AnhZahida Begum1001
 Cộng hòa SécTereza Fajksová0314
 Thái LanWaratthaya Wongchayaporn1315
 Puerto RicoDarla Pacheco4004
 New ZealandGloria Ofa Blake0112
 BotswanaLorraine Ditsebe0112
 ĐứcNel-Linda Zublewitz3104
 MoldovaAliona Chitoroaga0123
 HondurasOdily Alvarenga0022
 GuamSarah Filush1001
 ÝGiulia Capuani1102
 SingaporePhoebe Tan0022
 BelizeJessel Lauriano1001
 ÁoSandra Seidl0101
 Bosna và HercegovinaZerina Sirbegovic1102
 SlovakiaMartina Grešová0011
 Mông CổBattsetseg Turbat0011
 VenezuelaOsmariel Villalobos3003
 Costa RicaFabiana Granados0022
 Nam SudanRachel Angeth0101
 UkraineIevgeniia Prokopenko0011
 Trung Hoa Đài BắcJen-Ling Lu0112
 GuadeloupeSherina van der Koelen0101
 MalaysiaDeviyah Daranee1012
 MaltaYasmin Falzon0101
 ParaguayAlexandra Fretes2002
 Na UyNina Fjalestad0213
 Hàn QuốcKim Sa-ra0213
 EcuadorTatiana Torres1001
 NicaraguaBraxis Alvarez0112
 Thụy SĩLea Sara Wittwer0011
 Trinidad và TobagoAmryl Nurse0101
 Thụy ĐiểnCamilla Hansson0011
 GuatemalaStefany Miranda1012
 ColombiaCindy Kohn-Cybulkiewicz1001

Các phần thi[sửa | sửa mã nguồn]

M.E. Trivia Challenge[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quảThí sinh
Robinsons Place Dasmariñas, Cavite
1
2
3
Robinsons Pioneer Forum Edsa, Mandaluyong City
1
  •  Wales – Zoë Kinsella
2
3

Walk with M.E.[sửa | sửa mã nguồn]

Phần thi "Walk with Miss Earth Campaign" được tổ chức vào: ngày 4, 6, 7 và 8 tháng 11 năm 2012.[4]

Kết quảThí sinh
Luneta Park
1
2
3
SM North EDSA
1
  •  Canada – Valerie Remillard
2
  •  Bỉ – Madina Hamidi
3
  •  Úc – Jenna Seymour
SM Mall of Asia
1
2
3
  •  Nga – Natalia Pereverzeva

Chiến dịch trường học[sửa | sửa mã nguồn]

Phần thi "Chiến dịch trường học" được tổ chức ngày 5 và 8 tháng 11 năm 2012. The following candidates were chosen as the "Best School Tour Teachers". [5]

Kết quảThí sinh
Binangonan Elementary School, Rizal
1
2
3
Ilaya and P. Jarin Elementary Schools, Rizal
1
  •  Fiji – Esther Foss
2
3
  •  Wales – Zoë Kinsella

Dolphins Love Freedom Mural Painting Challenge[sửa | sửa mã nguồn]

The "Dolphins Love Freedom Mural Painting Challenge" was held on ngày 5 tháng 11 năm 2012 at the Asian Center, Katipunan in Quezon City, Philippines.[5]

Kết quảThí sinh
Group 1
1
  •  Anh – Zahida Begum
2
3
Group 2
1
2
  •    Nepal – Nagma Shrestha
3
  •  Úc – Jane Seymour

Press Presentation[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quảThí sinh
1
2
3

Liter of Light Project Campaign[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quảContestant
Nhóm 1
1
2
3
Nhóm 3
1
  •  Đức – Nel-Linda Zublewitz
2
3

Hội thảo về môi trường[sửa | sửa mã nguồn]

Các thí sinh dưới đây được giải "Tham gia tích cực nhất":

Kết quảThí sinh
1
2
3

Ở cùng sự kiện, các thí sinh sau đoạt giải "Most Sociable":

Kết quảContestant
1
  •  Guam – Sarah Filush
2
  •  Ý – Giulia Capuani
3

M.E. Greenbag Challenge[sửa | sửa mã nguồn]

The Miss Earth Greenbag Challenge was held at the Mall of Asia in Pasay City, Philippines on ngày 8 tháng 11 năm 2012. The activity promotes the use of reusable bags. The following groups of candidates emerged as winners:[6]

Kết quảThí sinh
1
  •  Úc – Jenna Seymour
  •  Bỉ – Madina Hamidi
  •  Belize – Jessel Lauriano
2
3

Phần thi trang phục Resots[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quảThí sinh
Lingayen, Pangasinan (Nhóm 1)
1
2
3
Pontefino Hotel (Nhóm 2)
1
2
3
Legazpi City, Albay (Nhóm 3)
1
  •  Đức – Nel-Linda Zublewitz
2
  •  Wales – Zoë Kinsella
3

M.E. Eco-Ambassadress[sửa | sửa mã nguồn]

The following contestants were chosen as Eco-Ambassadress:[7]

Kết quảThí sinh
Hamilo Coast, Pico de Loro (Nhóm 3)
1
  •  Đức – Nel-Linda Zublewitz
2
3

Phần thi tài năng[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quảThí sinh
Robinsons Starmills, Pampanga (Nhóm 1)
1
2
3
Enchanted Kingdom, Sta. Rosa, Laguna (Nhóm 2)
1
2
3
Dilinger's Bar, Makati City (Nhóm 3)
1
2
  •  Malta – Yasmin Falzon
3

M.E. Sponsored Swimsuit Parade[sửa | sửa mã nguồn]

The "Miss Earth 2012 Sponsored Swimsuit Parade" was held on ngày 9 tháng 11 năm 2012. The winners are:

Kết quảThí sinh
Hamilo Coast, Pico de Loro (Nhóm 3)
1
2
  •  Na Uy – Nina Fjalestad
3

Phần thi áo tắm[sửa | sửa mã nguồn]

Phần thi diễn ra vào ngày 10 và 14 tháng 11 năm 2012.:[8]

Kết quảThí sinh
Puerto Princesa City, Palawan (Nhóm 1)
1
2
3
Golden Sunset Resort, Calatagan, Batangas (Nhóm 2)
1
2
3
Northwoods, Bulacan (Nhóm 3)
1
2
  •  Na Uy – Nina Fjalestad
3

Most Fun Beauty[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quảThí sinh
Nhóm 2
1
2
3

TRESemmé Hair Challenge[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quảThí sinh
Nhóm 2
1
  •  Bỉ – Madina Hamidi
2
3

Ever Bilena Make-up Challenge[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quảThí sinh
Nhóm 3
1
  •  Nga – Natalia Pereverzeva
2
3

Phần thi từ thiện[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quảThí sinh
Childhaus (Nhóm 1)
1
2
3

Phần thi trang phục dạ hội[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quảThí sinh
Pangasinan (Nhóm 1)
1
2
3
The Lake Hotel Tagaytay (Nhóm 2)
1
2
3
SMDC (Nhóm 3)
1
2
3
  •  Na Uy – Nina Fjalestad

Phần thi trang phục dân tộc[sửa | sửa mã nguồn]

Phần thi được tổ chức ngày 19 tháng 11 tại khách sạn ở Taguig City.

Kết quảThí sinh
1
2
3

Hoa hậu Ảnh[sửa | sửa mã nguồn]

Người chiến thắng được công bố ngày 19 tháng 11 năm 2012.

Kết quảThí sinh
1
2
3

Hoa hậu Thân thiện[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quảThí sinh
Nhóm 1
1
2
3
Nhóm 2
1
2
3
  •  Guam – Sarah Filush
Nhóm 3
1
  •  Ý – Giulia Capuani
2
  •  Đức – Nel-Linda Zublewitz
3

Thứ tự công bố[sửa | sửa mã nguồn]

Phần ứng xử hay nhất[sửa | sửa mã nguồn]

Câu hỏi trong phần thi ứng xử của Hoa hậu Trái Đất 2012: "Theo bạn, khoảnh khắc nào thể hiện rõ nhất vai trò của người phụ nữ?"

Câu trả lời của Hoa hậu Trái Đất 2012: "Chào tất cả mọi người, hiện tại tôi đang rất lo sợ bởi vì tôi không hiểu câu hỏi nên tôi sẽ cố gắng nói thông điệp này: Tôi muốn nói rằng bảo vệ mẹ Trái Đất là nhiệm vụ của mỗi người. Mẹ Trái Đất đã cho chúng ta mọi thứ mà chúng ta cần trong cuộc sống, vậy nên hãy tôn trọng mẹ Trái Đất, Mẹ Trái Đất sẽ tôn trọng lại chúng ta." - Tereza Fajksová, đại diện của Cộng hòa Séc.

Dẫn chương trình[sửa | sửa mã nguồn]

Nhạc nền[sửa | sửa mã nguồn]

  • Phần mở đầu: "Dance Again Remix" của Jennifer Lopez
  • Phần thi áo tắm: "Fashionista" của Jimmy James (Nhạc cụ)
  • Phần thi trang phục dạ hội: "Diamonds (Rihanna)" của Jordan Ware (Violin Remix)

Scandal của các thí sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Hoa hậu Nga lộ ảnh nóng và phát ngôn gây sốc về quê hương mình[sửa | sửa mã nguồn]

Natalia Pereverzeva, đại diện của Nga đã bị chỉ trích vì chụp ảnh khỏa thân cho Tạp chí Playboy số ra tháng 5 năm 2011 (chỉ 6 tháng trước khi cô đoạt vương miện Hoa hậu Trái Đất Nga). Trước scandal này, Carousel Productions – đơn vị tổ chức Hoa hậu Trái Đất – đã bênh vực Natalia. Đại diện Ban tổ chức cho rằng: "Chúng ta không thể áp đặt tiêu chuẩn văn hóa của chúng ta đối với thí sinh các nước khác. Bởi Miss Earth là một cuộc thi quy mô toàn cầu, Hoa hậu Nga đã được lựa chọn thông qua một hệ thống những tiêu chuẩn hợp pháp ở đất nước cô ấy. Hơn thế nữa, hình ảnh của cô không quá hở hang và phản cảm”.

Ngay sau khi bị phát tán ảnh nóng, Natalia Pereverzeva lại một lần nữa khiến dư luận dậy sóng với phát ngôn công khai chỉ trích đất nước mình. Cô cho biết: "Nước Nga của tôi là một đất nước rộng lớn nhưng nghèo khổ, rách nát bởi những người tham lam, không trung thực, xấu xa đang xâu xé hàng ngày. Đất nước của tôi vô tình trở thành nguồn sống cho những kẻ tham lam, làm giàu trên mồ hôi, công sức của người khác" Thậm chí cô không ngần ngại gọi "Nước Nga của tôi là một kẻ ăn xin".[9]

Sau phát ngôn này, Natalia Pereverzeva cũng vấp phải những luồng ý kiến trái chiều từ dư luận. Có kẻ bênh, có kẻ chỉ trích. Tuy nhiên, lần này, Natalia Pereverzeva thật may khi có khá đông công chúng tỏ ra ủng hộ và cho rằng: "Cô đã sống và nói theo đúng những gì cô ấy nghĩ". Nhiều người cho rằng Natalia Pereverzeva là người đẹp đáng khen vì trung thực với bản thân mình.

Đại diện của Nam Sudan chê người dân châu Á[sửa | sửa mã nguồn]

Rachel Angeth - đại diện Nam Sudan - mấy ngày gần đây đang khiến dư luận phẫn nộ sau khi cô có những phát ngôn tỏ ra kỳ thị người đồng tính và dân châu Á.

Trên Facebook của mình, Rachel Angeth - thí sinh hiện có mặt tại Philippines tham gia cuộc thi Hoa hậu Trái Đất - đã viết rằng: "Châu Á thật sự là một thế giới của bọn lesbian (đồng tính nữ) và gay (đồng tính nam)... Thật tồi tệ".

Ngay sau khi những lời nhận xét đầy miệt thị này được đăng lên, hoa hậu Nam Sudan năm 2010 đã chịu sự chỉ trích mạnh mẽ từ cộng đồng mạng. Rachel bị đặt cho những biệt danh xấu xí như “người phụ nữ ngu ngốc”. “Thật là một bình luận ngớ ngẩn. Bạn nên xóa ngay status này đi nếu không muốn bị loại khỏi cuộc thi Hoa hậu Trái Đất” - một người bạn trên Facebook khuyên Rachel.

Tại diễn đàn Missosology, nhiều bạn đọc tỏ ra bức xúc với Rachel. “Tại sao cô gái này lại đưa ra những nhận xét khó chịu như vậy. Không hiểu Rachel sẽ cảm thấy thế nào nếu có một ai đó cũng đưa ra những phát ngôn phân biệt đối xử về màu da của cô ấy?” - một bạn đọc viết.

Trước đó, Rachel từng nhận được rất nhiều thiện cảm và cả sự đồng cảm của cư dân mạng khi đăng tải lên Missosology câu chuyện về gia đình mình. Hoa hậu Sudan có một người cha đa thê với 20 người vợ và Rachel đã không được gặp cha từ năm 15 tuổi. Trong khi đó cả bốn anh em trai ruột của cô đều chết vì bệnh tật và chiến tranh.[10]

Ban giám khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Số thứ tựGiám khảoChức vụ, nghề nghiệp
1Harry MorrisVận động viên người Philippines gốc Wales, thành viên của giải Ngoại hạng xứ Wales và Đội trưởng đội bóng bầu dục Philippines, có bằng sinh học biển của Đại học Essex
2Lawrence PeñaQuản lý của khách sạn F1 ở Fort Bonifacio – nơi ở của các thí sinh tham dự cuộc thi
3Mayenne CarmonaChuyên mục xã hội, nhà văn, tác giả, biên tập sách
4Nancy YeohTruyền thông của Malaysia, giám đốc điều hành của Stylo International Datuk
5Bobby Ray Parks Jr.Vận động viên người Hoa Kỳ gốc Philippines, Cầu thủ bóng rổ MVP từ Đại học Quốc gia, con trai của huyền thoại bóng rổ và Hiệp hội bóng rổ Philippines Bobby Ray
6Eddie TanĐiều hành kênh STAR World
7Allen RoxasChủ tịch của StHRotor Corporation và Versailles Palace
8Joseph FoltzCơ quan phát triển Quốc tế Hoa Kỳ, phó giám đốc Năng lượng, Môi trường và Biến đổi Khí hậu
9Edward HagedornThị trưởng của Puerto Princesa, một quan chức địa phương hàng đầu đã vận động Vườn quốc gia sông ngầm Puerto Princesa nổi tiếng thế giới để được đưa vào danh sách Bảy Kì quan Thiên nhiên Mới của Thế giới

Các thí sinh[sửa | sửa mã nguồn]

80 thí sinh tranh tài năm nay:

Quốc gia/Lãnh thổThí sinhTuổiChiều caoCân nặngQuê hươngNhóm
 ArgentinaTatiana Bischof[11]181,79 m (5 ft 10+12 in)60 kg (132 lb)Resistencia3
 ÚcJenna Seymour[12]211,68 m (5 ft 6 in)57 kg (125 lb)Glenmore Park2
 ÁoSandra Seidl[13]241,70 m (5 ft 7 in)48 kg (106 lb)Viên1
 BahamasBrooke Sherman[14]221,70 m (5 ft 7 in)54 kg (119 lb)Freeport2
 BỉMadina Hamidi[15]251,69 m (5 ft 6+12 in)50 kg (110 lb)Antwerp2
 BelizeJessel Lauriano[16]241,70 m (5 ft 7 in)56 kg (123 lb)Thành phố Belize2
 BoliviaDayana Dorado[17]181,75 m (5 ft 9 in)54 kg (119 lb)Beni3
 Bosna và HercegovinaZerina Sirbegovic[18]211,69 m (5 ft 6+12 in)52 kg (114 lb)Srebrenik1
 BotswanaLorraine Ditsebe[19]191,65 m (5 ft 5 in)54 kg (119 lb)Mochudi1
 BrazilCamila Brant[20]221,75 m (5 ft 9 in)59 kg (130 lb)Patos de Minas1
 CanadaValerie Remillard[21]241,75 m (5 ft 9 in)49 kg (108 lb)Saint-Félix-de-Valois2
 Trung QuốcJin Rong[22]251,73 m (5 ft 8 in)52 kg (114 lb)Bắc Kinh2
 Đài Bắc Trung HoaJen-Ling Lu[23]231,70 m (5 ft 7 in)55 kg (121 lb)Đài Bắc1
 ColombiaCindy Kohn-Cybulkiewicz[24]251,70 m (5 ft 7 in)57 kg (125 lb)Maicao1
 Quần đảo CookTeuira Napa[25]191,71 m (5 ft 7+12 in)57 kg (125 lb)Avarua1
 Costa RicaFabiana Granados[26]221,71 m (5 ft 7+12 in)52 kg (114 lb)Hojancha2
 Cộng hòa Tự trị KrymLiudmyla Kuzmina[27]241,78 m (5 ft 10 in)54 kg (119 lb)Kiev1
 Cộng hòa SécTereza Fajksová[28]231,79 m (5 ft 10+12 in)59 kg (130 lb)Ivančice1
 Đan MạchBelinda Jensen[29]221,73 m (5 ft 8 in)61 kg (134 lb)Tølløse1
 Cộng hòa DominicanRocio Castellanos[30]251,75 m (5 ft 9 in)61 kg (134 lb)Santiago de los Caballeros3
 EcuadorTatiana Torres[31]251,70 m (5 ft 7 in)54 kg (119 lb)Cuenca1
 El SalvadorYaritza Rivera[32]181,75 m (5 ft 9 in)59 kg (130 lb)San Vicente1
 AnhZahida Begum[33]181,65 m (5 ft 5 in)52 kg (114 lb)Northumberland1
 FijiEsther Foss[34]211,78 m (5 ft 10 in)54 kg (119 lb)Suva3
 Phần LanKristiina Airi[35]191,71 m (5 ft 7+12 in)54 kg (119 lb)Helsinki1
 ĐứcNel-Linda Zublewitz[36]191,77 m (5 ft 9+12 in)64 kg (141 lb)Bünde3
 GuadeloupeSherina van der Koelen[37]191,71 m (5 ft 7+12 in)59 kg (130 lb)Pointe à Pitre2
 GuamSarah Filush[38]241,63 m (5 ft 4 in)51 kg (112 lb)Piti2
 GuatemalaStefany Miranda[39]231,71 m (5 ft 7+12 in)52 kg (114 lb)Thành phố Guatemala3
 HondurasOdily Alvarenga[40]221,65 m (5 ft 5 in)49 kg (108 lb)San Pedro Sula3
 Ấn ĐộPrachi Mishra[41]241,74 m (5 ft 8+12 in)50 kg (110 lb)Uttar Pradesh2
 IndonesiaChelsy Liven[42]241,77 m (5 ft 9+12 in)60 kg (132 lb)Tangerang1
 ÝGiulia Capuani[43]221,78 m (5 ft 10 in)56 kg (123 lb)Milan3
 Nhật BảnMegumi Noda[44]251,71 m (5 ft 7+12 in)52 kg (114 lb)Shiga1
 KenyaFiona Konchellah[45]231,77 m (5 ft 9+12 in)56 kg (123 lb)Nairobi3
 Hàn QuốcKim Sa-ra[46]241,75 m (5 ft 9 in)55 kg (121 lb)Seoul2
 KosovoAjshe Babatinca[47]181,70 m (5 ft 7 in)55 kg (121 lb)Pristina2
 LibanPatricia Geagea[48]211,68 m (5 ft 6 in)57 kg (125 lb)Beirut2
 MalaysiaDeviyah Daranee[49]211,73 m (5 ft 8 in)50 kg (110 lb)Kuala Lumpur3
 MaltaYasmin Falzon[50]211,70 m (5 ft 7 in)49 kg (108 lb)Valletta3
 MéxicoPaola Aguilar Concha[51]201,70 m (5 ft 7 in)52 kg (114 lb)Yucatan3
 MoldovaAliona Chitoroaga[52]241,71 m (5 ft 7+12 in)53 kg (117 lb)Chișinău3
 Mông CổBattsetseg Turbat[53]211,78 m (5 ft 10 in)55 kg (121 lb)Ulan Bator1
   NepalNagma Shrestha[54]211,83 m (6 ft 0 in)60 kg (132 lb)Kathmandu2
 Hà LanShauny Bult[55]211,75 m (5 ft 9 in)61 kg (134 lb)Boxtel2
 New ZealandGloria Ofa Blake[56]201,73 m (5 ft 8 in)52 kg (114 lb)Auckland1
 NicaraguaBraxis Alvarez[57]251,71 m (5 ft 7+12 in)54 kg (119 lb)Río San Juan1
 Bắc IrelandCiara Walker[58]201,70 m (5 ft 7 in)50 kg (110 lb)Derry2
 Na UyNina Fjalestad[59]191,71 m (5 ft 7+12 in)50 kg (110 lb)Asker3
 PakistanZanib Naveed †[60]251,73 m (5 ft 8 in)51 kg (112 lb)Lahore3
 PanamaAna Lorena Ibáñez[61]261,74 m (5 ft 8+12 in)54 kg (119 lb)Penonomé2
 ParaguayAlexandra Fretes[62]241,78 m (5 ft 10 in)60 kg (132 lb)Asunción3
 PhilippinesStephany Stefanowitz[63]231,75 m (5 ft 9 in)57 kg (125 lb)Quezon1
 Ba LanJustyna Rajczyk[64]201,73 m (5 ft 8 in)50 kg (110 lb)Poznań1
 Puerto RicoDarli Pacheco[65]231,85 m (6 ft 1 in)61 kg (134 lb)Toa Baja1
 RéunionAïsha Valy[66]221,74 m (5 ft 8+12 in)50 kg (110 lb)Entre-Deux1
 RomaniaIulia Monica Dumitrescu[67]201,68 m (5 ft 6 in)52 kg (114 lb)Cluj-Napoca3
 NgaNatalia Pereverzeva[68]241,71 m (5 ft 7+12 in)50 kg (110 lb)Kursk3
 ScotlandSara Pender[69]221,75 m (5 ft 9 in)60 kg (132 lb)Lanarkshire2
 SingaporePhoebe Tan[70]241,73 m (5 ft 8 in)55 kg (121 lb)Singapore1
 SlovakiaMartina Grešov[71]261,71 m (5 ft 7+12 in)50 kg (110 lb)Humenné1
 SloveniaAnjeza Barbatovci[72]211,74 m (5 ft 8+12 in)54 kg (119 lb)Ljubljana3
 Nam PhiTamerin Jardine[73]251,79 m (5 ft 10+12 in)54 kg (119 lb)Sandton1
 Nam SudanRachel Angeth[74]211,70 m (5 ft 7 in)65 kg (143 lb)Juba3
 Tây Ban NhaNathalia Moreira[75]201,73 m (5 ft 8 in)55 kg (121 lb)Madrid2
 Sri LankaChathurika Ariyawansha[76]251,70 m (5 ft 7 in)45 kg (99 lb)Colombo3
 Thụy ĐiểnCamilla Hansson[77]231,71 m (5 ft 7+12 in)53 kg (117 lb)Stockholm2
 Thụy SĩLea Sara Wittwer[78]211,66 m (5 ft 5+12 in)54 kg (119 lb)Bern1
 TanzaniaBahati Chando[79]201,65 m (5 ft 5 in)50 kg (110 lb)Dar es Salaam2
 Thái LanWaratthaya Wongchayaporn[80]191,72 m (5 ft 7+12 in)47 kg (103 lb)Songkhla3
 Trinidad và TobagoAmryl Nurse[81]221,80 m (5 ft 11 in)61 kg (134 lb)Chickland1
 Thổ Nhĩ Kỳİlknur Melis Durası[82]221,80 m (5 ft 11 in)59 kg (130 lb)Istanbul2
 UkraineIevgeniia Prokopenko[83]251,73 m (5 ft 8 in)53 kg (117 lb)Sumy3
 UruguayCynthia Kutscher[84]221,70 m (5 ft 7 in)54 kg (119 lb)Salto2
 Hoa KỳSiria Bojorquez[85]191,83 m (6 ft 0 in)57 kg (125 lb)El Paso2
 Quần đảo Virgin (Mỹ)Carolyn Whitney Carter[86]221,73 m (5 ft 8 in)48 kg (106 lb)Christiansted2
 VenezuelaOsmariel Villalobos[87]241,74 m (5 ft 8+12 in)54 kg (119 lb)Maracaibo2
 Việt NamĐỗ Hoàng Anh[88]181,76 m (5 ft 9+12 in)59 kg (130 lb)Hà Nội3
 WalesZoë Kinsella[89]201,65 m (5 ft 5 in)50 kg (110 lb)Cardiff3
 ZimbabweDimitra Markou[90]181,71 m (5 ft 7+12 in)52 kg (114 lb)Bulawayo2

Chú ý[sửa | sửa mã nguồn]

Tham gia lần đầu[sửa | sửa mã nguồn]

Trở lại[sửa | sửa mã nguồn]

Bỏ cuộc[sửa | sửa mã nguồn]

Không tham gia[sửa | sửa mã nguồn]

Thay thế[sửa | sửa mã nguồn]

  •  Đài Bắc Trung Hoa – Tien-Jung Kuo được thay thế bởi Jen-Ling Lu không rõ lý do.[86]
  •  Cộng hòa Dominican – Alba Aquino không thể tham gia vì bị bãi nhiệm; được thay thế bởi Rocío Castellanos.
  •  EcuadorEstefanía Realpe được thay thế bởi Tatiana Torres do bị tước vương miện.[91]
  •  Guadeloupe – Feh Rosseau Nyamndi được thay thế bởi Sherina Vanderkoeelen không rõ lý do.[86]
  •  Liban – Eliane khawand được thay thế bởi Patricia Geagea không rõ lý do.[86]
  •  Mông Cổ – Uyanga Ochirbat được thay thế bởi Battsetseg Turbat không rõ lý do.[86]
  •  Tây Ban Nha – Joanna Guianolini được thay thế bởi Nathalia Moreira.

Tham gia nhiều cuộc thi[sửa | sửa mã nguồn]

Những thí sinh tham gia các cuộc thi khác:

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ http://www.thanhnien.com.vn/pages/20121124/chung-ket-hoa-hau-trai-dat-2012-ban-tong-hoa-cua-sac-dep-va-thien-nhien.aspx
  2. ^ “Hoa hậu Trái Đất 2012 "ngập lụt" scandal”. 24h.com.vn. 22 tháng 11 năm 2012. Truy cập 27 tháng 11 năm 2012.Quản lý CS1: địa điểm (liên kết)
  3. ^ “Scandal mua giải nhấn chìm cuộc thi Miss Earth”. Zing.vn. 3 tháng 1 năm 2013. Truy cập 4 tháng 11 năm 2013.
  4. ^ “The Miss Earth Pageant”. Missearth.tv. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2012.
  5. ^ a b “More Miss Earth Winners!”. Global Beauties. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2012.
  6. ^ Miss Earth PageantPhotosTimelineAbout (ngày 9 tháng 11 năm 2012). “Greenbag Challenge @ SM Mall of Asia!”. Facebook. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2012.
  7. ^ “Miss Earth Pageant”. Facebook. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2012.
  8. ^ Miss Earth PageantPhotosTimelineAbout. “Swimsuit Competition (Group 2) @ Golden Sunset”. Facebook. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2012.
  9. ^ “Người đẹp Nga phát biểu gây sốc tại Miss Earth”. tuoitre.vn. 20 tháng 11 năm 2012. Đã bỏ qua văn bản “https://tuoitre.vn/nguoi-dep-nga-phat-bieu-gay-soc-tai-miss-earth-521307.htm” (trợ giúp); |url= trống hay bị thiếu (trợ giúp); |ngày truy cập= cần |url= (trợ giúp)
  10. ^ “Thí sinh Miss Earth xúc phạm người châu Á”. vnexpress.net. 14 tháng 11 năm 2012. Truy cập 21 tháng 11 năm 2012.
  11. ^ “Tatiana will represent Argentina at Miss Earth 2012”. Missosology.info. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
  12. ^ “Jenna Seymour (AUSTRALIA 2012)”. Pageant-mania.ephpbb.com. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2012.
  13. ^ “Sandra Seidl is Austria's Miss Earth 2012”. Kost-bar.tv. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2012.
  14. ^ “MISS BAHAMAS: Brooke Maria Sherman”. Missearth.tv. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2012.
  15. ^ “Miss Earth 2012 Belgium”. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2012.
  16. ^ “Belize International Pageants, Ltd”. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2012.
  17. ^ “Miss Bolivia 2012”. missesbolivia.blogspot.com. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2012.
  18. ^ “Miss Earth BiH 2012”. Missosology.info. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
  19. ^ “Miss Earth Botswana”. Facebook. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
  20. ^ “Miss Terra Brasil”. Missosology.info. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
  21. ^ “Miss Earth Canada 2012”. Missosology.info. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
  22. ^ “MISS CHINA: Stephanie Rong”. Missearth.tv. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2012.
  23. ^ “Miss Earth 2012 Chinese Taipei”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  24. ^ “Miss Earth Colombia”. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2012.
  25. ^ “Miss Cook Islands 2012 will participant in Miss Earth 2012”.
  26. ^ “Miss World Costa Rica 2012 Noticias”. Reinas de Costa Rica. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 3 năm 2012.
  27. ^ “Official Miss Earth Crimea 2012”. missearth.tv.
  28. ^ “Ceska Miss Earth 2012”. www.globablbeauties.com. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2012.
  29. ^ “Miss Earth Denmark 2012”. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  30. ^ “Miss Earth 2012 Dominican Republic”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  31. ^ “Miss Earth 2012 Ecuador”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  32. ^ “Reinado de Elsalvador 2011 is Marlin Ramirez”. reinadodeelsalvador.com.
  33. ^ “Miss Earth UK – England 2012”. missosology.com. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  34. ^ “Esther Foss is Miss Earth Fiji 2012”. Facebook.com. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
  35. ^ “Miss Earth Finland”. Facebook. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
  36. ^ “Earth Germany 2012”. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  37. ^ “MISS GUADELOUPE: Sherina Vanderkoeelen”. Missearth.tv. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2012.
  38. ^ “Sarah Filush win Miss Earth Guam”. www.kuam.com.
  39. ^ “Miss Earth 2012 – Guatemala”. Missearth.tv. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
  40. ^ “Miss Earth Honduras 2012”. livewireworld.info.
  41. ^ “Femina Miss India 2012”. globalbeauties.com. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 4 năm 2012.
  42. ^ “Chelsy is Miss Indonesia Earth”. facebook.com.
  43. ^ “Miss Earth Italy 2012”. livewireworld.info.
  44. ^ “2012 Miss Earth Japan is Megumi Noda”. Missosology.org. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  45. ^ “Miss Earth 2012 Kenya”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  46. ^ “Miss Korea 2012 – Sara Kim will represent to Miss Earth”. Missosology.org.
  47. ^ “The Miss Earth Pageant”. Missearth.tv. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2012.
  48. ^ “Miss Earth 2012 Lebanon”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  49. ^ “Deviyah is Miss Malaysia Earth 2012”. facebook.com.
  50. ^ “Miss Earth Malta 2012”. facebook.com.
  51. ^ “Miss Yucatan won Miss Earth Mexico 2012”. Missosology.info. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
  52. ^ “Miss Earth Moldova 2012”. facebook.com. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2012.
  53. ^ “Miss Earth 2012 Mongolia”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  54. ^ “Miss Nepal 2012”. The Times of Beauty.
  55. ^ “Miss Earth 2012 Netherlands”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  56. ^ “Gloria Ofa Blake is Miss Earth NZ 2012”. globalbeauties.com. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 5 năm 2012.
  57. ^ “Nuestra Balleza Nicragaua 2011”. freedom-guy.blogspot.com.
  58. ^ “Miss Earth Northern Ireland 2012”. instagram.com. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 12 năm 2012.
  59. ^ “Nina Fjalestad: Miss Earth Norway 2012 | MISS EARTH 2012 | livewireworld | livewireworld”. Livewireworld.info. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2012.
  60. ^ “Miss Pakistan World 2012”. facebook.com.
  61. ^ “Miss Panama 2012”. globalbeauties.com. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 4 năm 2012.
  62. ^ “EXCLUSIVE: Miss Universo Paraguay 2012 Official Results!”. BeautyMania.Biz. ngày 19 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2012.
  63. ^ “Miss Philippines Earth 2012”. missosology.com.
  64. ^ “Miss Earth Poland 2012”. missosology.com. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  65. ^ “De Toa Baja la corona de Miss Earth Puerto Rico 2012”. endi.com. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  66. ^ “La Réunion a sa miss Earth”. iziportail.re. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013.
  67. ^ “Miss Earth 2012 Romania”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  68. ^ “Krasa Rossii”. grandslampageant.com.
  69. ^ “Miss Earth UK – Scotland 2012”. missosology.com. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  70. ^ “Phoebe Tan is Miss Earth Singapore 2012”. instagr.am.
  71. ^ “EXCLUSIVE: Miss Universe Slovak Republic official results!”. BeautyMania.Biz. ngày 20 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2012.
  72. ^ “Miss Earth Slovenije 2012”. Missosology.info. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
  73. ^ “Miss Earth South Africa”. Facebook. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
  74. ^ “Miss Earth 2012 South Sudan”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  75. ^ “Miss Earth 2012 Spain”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  76. ^ “Miss Earth 2012 Sri Lanka”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  77. ^ “Miss Earth Sweden 2012”. missosology.com.
  78. ^ “Miss Earth Schweiz 2012”. livewireworld.info.
  79. ^ “Bahati Chando is Miss Earth TZ 2012”. Eyeforbeautyblog.com.
  80. ^ “Miss Earth Thailand 2012 (1st Runner-up in Miss Universe Thailand 2012)”. livewireworld.info. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  81. ^ “Amryl Nurse is Miss Oneness Trinidad & Tobago for Miss Earth 2012”. missosology.com. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  82. ^ “Miss Turkey 2012”. globalbeauties.com. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 6 năm 2012.
  83. ^ “PAGEANT UPDATES: Queen of Ukraine 2012 (ENGLISH)”. BeautyMania.Biz.
  84. ^ “Miss Earth Uruguay 2012”. livewireworld.info. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  85. ^ “Miss Earth USA 2012”. Missosology.info. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2012.
  86. ^ a b c d e “The Miss Earth Pageant”. Missearth.tv. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2012.
  87. ^ “Irene Esser Electa Miss Venezuela 2011”. Eluniversal.com. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2011.
  88. ^ “Miss Earth 2012 Vietnam”. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  89. ^ “Miss Earth UK – Wales 2012”. missosology.com. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2018.
  90. ^ “Miss Earth Zimbabwe 2012”. facebook.com.
  91. ^ GlobalBeauties.com – Mister Blog &bull. “Global Beauties – Beauty Without Boundaries”. Globalbeauties.com. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2012.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Hoa_h%E1%BA%ADu_Tr%C3%A1i_%C4%90%E1%BA%A5t_2012