Wiki - KEONHACAI COPA

Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020 (vòng đấu loại trực tiếp)

Vòng đấu loại trực tiếp của Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020 là giai đoạn thứ hai và cuối cùng của Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020, sau vòng bảng. Giải sẽ được tổ chức từ ngày 22 tháng 12 năm 2021 đến ngày 1 tháng 1 năm 2022 với hai đội đứng đầu từ mỗi bảng (tổng cộng bốn đội) được giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp để cạnh tranh trong một giải đấu loại trực tiếp. Mỗi cặp đấu sẽ thi đấu theo thể thức hai lượt đi và về. Hiệp phụloạt sút luân lưu sẽ được sử dụng để quyết định đội thắng, nếu cần thiết. Do giải đấu thi đấu tập trung tại Singapore, nên luật bàn thắng sân khách sẽ không được áp dụng tại giải đấu lần này.

Các đội tuyển vượt qua vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Hai đội tuyển quốc gia đứng đầu từ mỗi bảng của hai bảng được giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp.

BảngĐội đứng nhất bảngĐội đứng nhì bảng
A Thái Lan Singapore
B Indonesia Việt Nam

Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Lịch thi đấu của mỗi vòng như sau.

VòngLượt điLượt về
Bán kết22–23 tháng 12 năm 2021 (2021-12-23)25–26 tháng 12 năm 2021 (2021-12-26)
Chung kết29 tháng 12 năm 2021 (2021-12-29)1 tháng 1 năm 2022 (2022-01-01)

Nhánh đấu[sửa | sửa mã nguồn]

 Bán kếtChung kết
             
A2   Singapore123 
B1   Indonesia (s.h.p.)145 
   B1   Indonesia022
  A1   Thái Lan426
B2   Việt Nam000
A1   Thái Lan202 

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Đội 1TTSĐội 2Lượt điLượt về
Singapore 3–5 Indonesia1–12–4 (s.h.p.)
Thái Lan 2–0 Việt Nam0–20–0

Lượt đi[sửa | sửa mã nguồn]

Singapore v Indonesia[sửa | sửa mã nguồn]

Singapore 1–1 Indonesia
Chi tiết (AFFSZ)
Chi tiết (AFF)
Singapore
Indonesia
GK18Hassan Sunny
RB4Nazrul Nazari
CB17Irfan Fandi
CB21Safuwan BaharudinThẻ vàng 45'
CB23Zulfahmi ArifinThay ra sau 46 phút 46'
LB25Nur Adam AbdullahThẻ vàng 16'Thay ra sau 65 phút 65'
CM15Song Ui-youngThay ra sau 66 phút 66'
CM8Shahdan Sulaiman
CM14Hariss Harun (c)
CF9Ikhsan FandiThay ra sau 71 phút 71'
CF10Faris RamliThay ra sau 87 phút 87'
Cầu thủ dự bị:
MF6Anumanthan KumarVào sân sau 46 phút 46'
DF13Zulqarnaen SuzlimanVào sân sau 65 phút 65'
FW20Shawal AnuarVào sân sau 66 phút 66'
FW7Amy RechaVào sân sau 71 phút 71'
FW11Hafiz NorVào sân sau 87 phút 87'
Huấn luyện viên:
Nhật Bản Tatsuma Yoshida
GK23Nadeo Argawinata
RB14Asnawi Mangkualam (c)
CB19Fachrudin Aryanto
CB28Alfeandra Dewangga
CB5Rizky RidhoThay ra sau 46 phút 46'
LB12Pratama ArhanThẻ vàng 36'
RM8Witan Sulaeman
CM13Rachmat IriantoThay ra sau 66 phút 66'
CM15Ricky Kambuaya
LM25Irfan JayaThay ra sau 90+1 phút 90+1'
CF27Dedik SetiawanThay ra sau 46 phút 46'
Cầu thủ dự bị:
FW7Ezra WalianVào sân sau 46 phút 46'Thay ra sau 79 phút 79'
DF30Elkan BaggottVào sân sau 46 phút 46'
MF6Evan DimasVào sân sau 66 phút 66'
FW29Hanis Sagara PutraVào sân sau 79 phút 79'
MF22Yabes RoniVào sân sau 90+1 phút 90+1'
Huấn luyện viên:
Hàn Quốc Shin Tae-yong

Trợ lý trọng tài:
Park Kyun-yong (Hàn Quốc)
Kang Dong-ho (Hàn Quốc)
Trọng tài thứ tư:
Kim Dae-yong (Hàn Quốc)

Tổng thể
Thống kêSingaporeIndonesia
Bàn thắng11
Tổng số cú sút1110
Số cú sút trúng đích32
Kiểm soát bóng51%49%
Phạt góc66
Phạm lỗi1618
Việt vị03
Thẻ vàng21
Thẻ đỏ00

Việt Nam v Thái Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Việt Nam 0–2 Thái Lan
Chi tiết (AFFSZ)
Chi tiết (AFF)
Việt Nam
Thái Lan
GK23Trần Nguyên Mạnh
CB16Nguyễn Thành Chung
CB3Quế Ngọc Hải (c)
CB2Đỗ Duy MạnhThay ra sau 85 phút 85'
RM17Vũ Văn ThanhThẻ vàng 43'Thay ra sau 76 phút 76'
CM14Nguyễn Hoàng Đức
CM11Nguyễn Tuấn AnhThẻ vàng 5'Thay ra sau 46 phút 46'
LM7Nguyễn Phong Hồng Duy
AM19Nguyễn Quang HảiThẻ vàng 38'
AM10Nguyễn Công PhượngThay ra sau 58 phút 58'
CF9Nguyễn Văn ToànThay ra sau 46 phút 46'
Cầu thủ dự bị:
AM20Phan Văn ĐứcVào sân sau 46 phút 46'
CF22Nguyễn Tiến LinhVào sân sau 46 phút 46'
CF17Hà Đức ChinhVào sân sau 58 phút 58'
RB13Hồ Tấn TàiVào sân sau 76 phút 76'
CB5Phạm Xuân MạnhVào sân sau 85 phút 85'
Huấn luyện viên:
Hàn Quốc Park Hang-seo
GK20Chatchai BudpromThẻ vàng 43'
RB15Narubadin WeerawatnodomThẻ vàng 34'Thay ra sau 88 phút 88'
CB4Manuel Bihr
CB26Kritsada KamanThẻ vàng 87'
LB3Theerathon BunmathanThẻ vàng 26'
CM12Thanawat SuengchitthawonThay ra sau 46 phút 46'
CM16Phitiwat Sukjitthammakul
CM6Sarach Yooyen
AM18Chanathip Songkrasin (c)Thay ra sau 88 phút 88'
CF10Teerasil DangdaThay ra sau 77 phút 77'
CF7Supachok SarachatThay ra sau 62 phút 62'
Cầu thủ dự bị:
CM8Thitiphan PuangchanVào sân sau 46 phút 46'
CF22Supachai ChaidedVào sân sau 62 phút 62'
CM24Worachit KanitsribampenVào sân sau 77 phút 77'
CM27Weerathep PomphanVào sân sau 88 phút 88'
CB19Tristan DoVào sân sau 88 phút 88'
Huấn luyện viên:
Brasil/Đức Alexandré Pölking

Trợ lý trọng tài:
Zahy Snaid Alshammari (Qatar)
Salman Mohd Ebrahim (Bahrain)
Trọng tài thứ tư:
Ammar Ebrahim Mahfoodh (Bahrain)

Tổng thể
Thống kêViệt NamThái Lan
Bàn thắng02
Tổng số cú sút146
Số cú sút trúng đích23
Kiểm soát bóng47%53%
Phạt góc33
Phạm lỗi2118
Việt vị32
Thẻ vàng34
Thẻ đỏ00

Lượt về[sửa | sửa mã nguồn]

Indonesia v Singapore[sửa | sửa mã nguồn]

Indonesia 4–2 (s.h.p.) Singapore
Chi tiết (AFFSZ)
Chi tiết (AFF)
Khán giả: 9.982
Trọng tài: Qasim Al-Hatmi (Oman)
Indonesia
Singapore
GK23Nadeo Argawinata
RB14Asnawi Mangkualam (c)
CB19Fachrudin Aryanto Thẻ vàng 83'
CB5Rizky Ridho Thay ra sau 66 phút 66'
LB12Pratama Arhan
DM13Rachmat Irianto Thay ra sau 94 phút 94'
DM28Alfeandra Dewangga Thay ra sau 107 phút 107'
RM8Witan Sulaeman
CM15Ricky Kambuaya Thay ra sau 66 phút 66'
LM20Ramai Rumakiek Thay ra sau 66 phút 66'
CF7Ezra Walian Thay ra sau 54 phút 54'
Danh sách dự bị:
CF29Hanis Sagara Putra Vào sân sau 54 phút 54'
CF25Irfan Jaya Vào sân sau 66 phút 66'
CM10Egy Maulana Vikri Vào sân sau 66 phút 66'
CB30Elkan Baggott Vào sân sau 66 phút 66'
CM6Evan Dimas Vào sân sau 94 phút 94'
CM18I Kadek Agung Widnyana Vào sân sau 107 phút 107'
Huấn luyện viên:
Hàn Quốc Shin Tae-yong
GK18Hassan Sunny Thẻ đỏ 119'
RB13Zulqarnaen Suzliman Thay ra sau 95 phút 95'
CB17Irfan Fandi Thẻ đỏ 67'
CB14Hariss Harun (c)
CB21Safuwan Baharudin Thẻ vàng 45+2' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp)
LB25Nur Adam Abdullah Thay ra sau 106 phút 106'
RM15Song Ui-young Thay ra sau 70 phút 70'
CM16Hami Syahin Thay ra sau 60 phút 60'
CM8Shahdan Sulaiman
LM11Hafiz Nor Thay ra sau 61 phút 61'
CF7Amy Recha Thay ra sau 60 phút 60'
Danh sách dự bị:
CF9Ikhsan Fandi Vào sân sau 60 phút 60'
CM20Shawal Anuar Vào sân sau 60 phút 60' Thẻ vàng 85'
LM10Faris Ramli Vào sân sau 61 phút 61'
CB5Amirul Adli Vào sân sau 70 phút 70'
RB4Nazrul Nazari Vào sân sau 95 phút 95'
LB3Tajeli Salamat Vào sân sau 106 phút 106'
Huấn luyện viên:
Nhật Bản Tatsuma Yoshida
Tổng thể
Thống kêIndonesiaSingapore
Bàn thắng42
Tổng số cú sút3515
Số cú sút trúng đích149
Kiểm soát bóng61%39%
Phạt góc153
Phạm lỗi2715
Việt vị32
Thẻ vàng11
Thẻ đỏ03

Indonesia thắng với tổng tỉ số 5–3.

Thái Lan v Việt Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Thái Lan 0–0 Việt Nam
Chi tiết (AFFSZ)
Chi tiết (AFF)
Khán giả: 8.121
Trọng tài: Ahmad Ibrahim (Jordan)
Thái Lan
Việt Nam
GK20Chatchai Budprom Thay ra sau 33 phút 33'
RB15Narubadin Weerawatnodom
CB4Manuel Bihr
CB26Kritsada Kaman
LB3Theerathon Bunmathan Thẻ vàng 58'
CM14Pathompol Charoenrattanapirom Thay ra sau 46 phút 46'
CM16Phitiwat Sukjitthammakul
CM6Sarach Yooyen Thay ra sau 69 phút 69'
AM8Thitipan Puangchan Thẻ vàng 35' Thay ra sau 46 phút 46'
CF18Chanathip Songkrasin (c)
CF10Teerasil Dangda Thay ra sau 83 phút 83'
Danh sách dự bị:
GK23Siwarak Tedsungnoen Vào sân sau 33 phút 33'
CB5Elias Dolah Vào sân sau 46 phút 46'
CM12Thanawat Suengchitthawon Vào sân sau 46 phút 46'
CM28Pokklaw Anan Vào sân sau 69 phút 69'
CF22Supachai Jaided Vào sân sau 83 phút 83'
Huấn luyện viên:
Brasil/Đức Alexandré Pölking
GK23Trần Nguyên Mạnh
CB13Hồ Tấn Tài Thay ra sau 82 phút 82'
CB3Quế Ngọc Hải (c)
CB4Bùi Tiến Dũng Thẻ vàng 46'
RM20Phan Văn Đức Thay ra sau 69 phút 69'
CM16Nguyễn Thành Chung
CM14Nguyễn Hoàng Đức
LM7Nguyễn Phong Hồng Duy Thay ra sau 54 phút 54'
AM18Hà Đức Chinh Thay ra sau 46 phút 46'
AM19Nguyễn Quang Hải
CF22Nguyễn Tiến Linh Thẻ vàng 89'
Danh sách dự bị:
CF10Nguyễn Công Phượng Vào sân sau 46 phút 46'
CF9Nguyễn Văn Toàn Vào sân sau 54 phút 54'
CM11Nguyễn Tuấn Anh Vào sân sau 69 phút 69' Thay ra sau 82 phút 82'
CM27Lê Văn Xuân Vào sân sau 82 phút 82'
CB5Phạm Xuân Mạnh Vào sân sau 82 phút 82'
Huấn luyện viên:
Hàn Quốc Park Hang-seo
Tổng thể
Thống kêThái LanViệt Nam
Bàn thắng00
Tổng số cú sút614
Số cú sút trúng đích14
Kiểm soát bóng57%43%
Phạt góc26
Phạm lỗi1418
Việt vị12
Thẻ vàng22
Thẻ đỏ00

Thái Lan thắng với tổng tỉ số 2–0.

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Lượt đi[sửa | sửa mã nguồn]

Thắng trận 21 v Thắng trận 22[sửa | sửa mã nguồn]

Indonesia 0–4 Thái Lan
Chi tiết (AFFSZ)
Chi tiết (AFF)
Indonesia
Thái Lan
GK23Nadeo Argawinata
RB14Asnawi Mangkualam (c)
CB19Fachruddin Aryanto Thay ra sau 46 phút 46'
CB5Rizky Ridho
LB3Edo Febriansah Thay ra sau 46 phút 46'
DM13Rachmat Irianto Thay ra sau 46 phút 46'
DM28Alfeandra Dewangga
RM8Witan Sulaeman
CM15Ricky Kambuaya Thay ra sau 62 phút 62'
LM25Irfan Jaya Thay ra sau 73 phút 73'
CF27Dedik Setiawan Thẻ vàng 78'
Cầu thủ dự bị:
CM6Evan Dimas Vào sân sau 46 phút 46'
DM18I Kadek Agung Widnyana Vào sân sau 46 phút 46'
CB30Elkan Baggott Vào sân sau 46 phút 46'
CM10Egy Maulana Vikri Vào sân sau 62 phút 62'
LM20Ramai Rumakiek Vào sân sau 73 phút 73'
Huấn luyện viên:
Hàn Quốc Shin Tae-yong
GK23Siwarak Tedsungnoen Thay ra sau 74 phút 74'
RB13Philip Roller
CB5Elias Dolah Thẻ vàng 34' Thay ra sau 39 phút 39'
CB26Kritsada Kaman
LB19Tristan Do Thẻ vàng 80'
RM27Weerathep Pomphan
DM16Phitiwat Sukjitthammakul Thay ra sau 60 phút 60'
AM18Chanathip Songkrasin (c) Thay ra sau 74 phút 74'
LM7Supachok Sarachat
CF11Bordin Phala
CF10Teerasil Dangda Thay ra sau 60 phút 60'
Cầu thủ dự bị:
CM28Pokklaw Anan Vào sân sau 39 phút 39'
CF22Supachai Jaided Vào sân sau 60 phút 60'
DM8Thitipan Puangchan Vào sân sau 60 phút 60'
GK1Kawin Thamsatchanan Vào sân sau 74 phút 74'
AM24Worachit Kanitsribampen Vào sân sau 74 phút 74'
Huấn luyện viên:
Brasil/Đức Alexandré Pölking
Tổng thể
Thống kêIndonesiaThái Lan
Bàn thắng04
Tổng số cú sút419
Số cú sút trúng đích19
Kiểm soát bóng33%67%
Phạt góc17
Phạm lỗi2214
Việt vị22
Thẻ vàng12
Thẻ đỏ00


Lượt về[sửa | sửa mã nguồn]

Thắng trận 22 v Thắng trận 21[sửa | sửa mã nguồn]

Thái Lan 2–2 Indonesia
Chi tiết (AFFSZ)
Chi tiết (AFF)

Thái Lan thắng với tổng tỷ số 6–2.

Thái Lan
Indonesia
GK23Siwarak Tedsungnoen
RB15Narubadin Weerawatnodom
CB25Pawee Tanthatemee Thay ra sau 46 phút 46'
CB26Kritsada Kaman
LB3Theerathon Bunmathan Thẻ vàng 90+4'
RM12Thanawat Suengchitthawon Thay ra sau 46 phút 46'
DM6Sarach Yooyen Thay ra sau 85 phút 85'
AM18Chanathip Songkrasin (c) Thẻ vàng 75'
LM7Supachok Sarachat
CF10Teerasil Dangda Thay ra sau 46 phút 46'
CF11Bordin Phala Thẻ vàng 33' Thay ra sau 71 phút 71'
Danh sách dự bị:
CF9Adisak Kraisorn Vào sân sau 46 phút 46'
RM16Phitiwat Sukjitthammakul Vào sân sau 46 phút 46'
CM27Weerathep Pomphan Vào sân sau 46 phút 46' Thẻ vàng 52'
CB13Philip Roller Vào sân sau 71 phút 71'
CF17Jenphob Phokhi Vào sân sau 85 phút 85'
Huấn luyện viên:
Brasil/Đức Alexandré Pölking
GK23Nadeo Argawinata
RB14Asnawi Mangkualam (c) Thẻ vàng 73'
CB19Fachruddin Aryanto
CB28Alfeandra Dewangga
LB12Pratama Arhan
DM13Rachmat Irianto Thay ra sau 74 phút 74'
DM15Ricky Kambuaya
RM10Egy Maulana Vikri
CM8Witan Sulaeman
LM20Ramai Rumakiek Thay ra sau 59 phút 59'
CF27Dedik Setiawan Thay ra sau 59 phút 59'
Danh sách dự bị:
CF25Irfan Jaya Vào sân sau 59 phút 59'
CF29Hanis Saghara Vào sân sau 59 phút 59' Thay ra sau 85 phút 85'
CM6Evan Dimas Vào sân sau 74 phút 74'
LM17Syahrian Abimanyu Vào sân sau 85 phút 85'
Huấn luyện viên:
Hàn Quốc Shin Tae-yong
Tổng thể
Thống kêThái LanIndonesia
Bàn thắng22
Tổng số cú sút187
Số cú sút trúng đích52
Kiểm soát bóng6535
Phạt góc74
Phạm lỗi2018
Việt vị21
Thẻ vàng41
Thẻ đỏ00


Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%E1%BA%A3i_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1_%C4%90%C3%B4ng_Nam_%C3%81_2020_(v%C3%B2ng_%C4%91%E1%BA%A5u_lo%E1%BA%A1i_tr%E1%BB%B1c_ti%E1%BA%BFp)