Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách vận động viên quần vợt nữ số một WTA

Dưới đây là danh sách vận động viên quần vợt nữ số một WTA. Danh sách bao gồm các nội dung đơn và đôi nữ. Kể từ khi Hiệp hội quần vợt nữ (WTA) bắt đầu lập ra bảng xếp hạng vào ngày 3 tháng 11 năm 1975, đã có 26 tay vợt đứng đầu thế giới ở nội dung đơn và 41 tay vợt đứng đầu thế giới ở nội dung đôi.

Các tay vợt nữ hạng nhất thế giới[sửa | sửa mã nguồn]

Naomi Osaka, vận động viên quần vợt đơn nữ số một hiện tại
Quốc giaTênNgày bắt đầuNgày kết thúcSố tuầnTổng số tuần
Hoa KỳChris Evert (1)3 tháng 10 năm 197425 tháng 4 năm 19752626
ÚcEvonne Goolagong Cawley (2)26 tháng 4 năm 19769 tháng 5 năm 197622
Hoa KỳChris Evert10 tháng 5 năm 19769 tháng 7 năm 1978112138
Tiệp KhắcMartina Navratilova (3)10 tháng 7 năm 197813 tháng 1 năm 19792727
Hoa KỳChris Evert14 tháng 1 năm 197927 tháng 1 năm 19792140
Tiệp KhắcMartina Navratilova28 tháng 1 năm 197924 tháng 2 năm 1979431
Hoa KỳChris Evert25 tháng 2 năm 197915 tháng 4 năm 19797147
Tiệp KhắcMartina Navratilova16 tháng 4 năm 197924 tháng 6 năm 19791041
Hoa KỳChris Evert25 tháng 6 năm 19799 tháng 9 năm 197911158
Tiệp KhắcMartina Navratilova10 tháng 9 năm 19796 tháng 4 năm 19803071
Hoa KỳTracy Austin (4)7 tháng 4 năm 198020 tháng 4 năm 198022
Tiệp KhắcMartina Navratilova21 tháng 4 năm 198030 tháng 6 năm 19801081
Hoa KỳTracy Austin1 tháng 7 năm 198017 tháng 11 năm 19802022
Hoa KỳChris Evert18 tháng 11 năm 19802 tháng 5 năm 198276234
Hoa KỳMartina Navratilova3 tháng 5 năm 198216 tháng 5 năm 1982283
Hoa KỳChris Evert17 tháng 5 năm 198213 tháng 6 năm 19824238
Hoa KỳMartina Navratilova14 tháng 6 năm 19829 tháng 6 năm 1985156239
Hoa KỳChris Evert10 tháng 6 năm 198513 tháng 10 năm 198518256
Hoa KỳMartina Navratilova14 tháng 10 năm 198527 tháng 10 năm 19852241
Hoa KỳChris Evert28 tháng 10 năm 198524 tháng 11 năm 19854260
Hoa KỳMartina Navratilova25 tháng 11 năm 198516 tháng 8 năm 198790331
ĐứcSteffi Graf (5)17 tháng 8 năm 198710 tháng 3 năm 1991186 kỷ lục186
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam TưMonica Seles (6)11 tháng 3 năm 19914 tháng 8 năm 19912121
ĐứcSteffi Graf5 tháng 8 năm 199111 tháng 8 năm 19911187
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam TưMonica Seles12 tháng 8 năm 199118 tháng 8 năm 1991122
ĐứcSteffi Graf19 tháng 8 năm 19918 tháng 9 năm 19913190
Monica Seles9 tháng 9 năm 19916 tháng 6 năm 199391113
ĐứcSteffi Graf7 tháng 6 năm 19935 tháng 2 năm 199587277
Tây Ban NhaArantxa Sanchez Vicario (7)6 tháng 2 năm 199519 tháng 2 năm 199522
ĐứcSteffi Graf20 tháng 2 năm 199526 tháng 2 năm 19951278
Tây Ban NhaArantxa Sanchez Vicario27 tháng 2 năm 19959 tháng 4 năm 199568
ĐứcSteffi Graf10 tháng 4 năm 199514 tháng 5 năm 19955283
Tây Ban NhaArantxa Sanchez Vicario15 tháng 5 năm 199511 tháng 6 năm 1995412
ĐứcSteffi Graf12 tháng 6 năm 199514 tháng 8 năm 19959292
Đức
Hoa Kỳ
Steffi Graf &
Monica Seles
15 tháng 8 năm 19953 tháng 11 năm 199664356 & 177
ĐứcSteffi Graf4 tháng 11 năm 199617 tháng 11 năm 19962358
Đức
Hoa Kỳ
Steffi Graf &
Monica Seles
18 tháng 11 năm 199624 tháng 11 năm 19961359 & 178
ĐứcSteffi Graf25 tháng 11 năm 199630 tháng 3, 199718377 kỷ lục
Thụy SĩMartina Hingis (8)31 tháng 3 năm 199711 tháng 10 năm 19988080
Hoa KỳLindsay Davenport (9)12 tháng 10 năm 19987 tháng 2 năm 19991717
Thụy SĩMartina Hingis8 tháng 2 năm 19994 tháng 7 năm 199921101
Hoa KỳLindsay Davenport5 tháng 7 năm 19998 tháng 8 năm 1999522
Thụy SĩMartina Hingis9 tháng 8 năm 19992 tháng 4 năm 200034135
Hoa KỳLindsay Davenport3 tháng 4 năm 20007 tháng 5 năm 2000527
Thụy SĩMartina Hingis8 tháng 5 năm 200014 tháng 5 năm 20001136
Hoa KỳLindsay Davenport15 tháng 5 năm 200021 tháng 5 năm 2000128
Thụy SĩMartina Hingis22 tháng 5 năm 200014 tháng 10 năm 200173209
Hoa KỳJennifer Capriati (10)15 tháng 10 năm 20014 tháng 11 năm 200133
Hoa KỳLindsay Davenport5 tháng 11 năm 200113 tháng 1 năm 20021038
Hoa KỳJennifer Capriati14 tháng 1 năm 200224 tháng 2 năm 200269
Hoa KỳVenus Williams (11)25 tháng 2 năm 200217 tháng 3 năm 200233
Hoa KỳJennifer Capriati18 tháng 3 năm 200221 tháng 4 năm 2002514
Hoa KỳVenus Williams22 tháng 4 năm 200219 tháng 5 năm 200247
Hoa KỳJennifer Capriati20 tháng 5 năm 20029 tháng 6 năm 2002317
Hoa KỳVenus Williams10 tháng 6 năm 20027 tháng 7 năm 2002411
Hoa KỳSerena Williams (12)8 tháng 7 năm 200210 tháng 8 năm 20035757
BỉKim Clijsters (13)11 tháng 8 năm 200319 tháng 10 năm 20031010
BỉJustine Henin (14)20 tháng 10 năm 200326 tháng 10 năm 200311
BỉKim Clijsters27 tháng 10 năm 20039 tháng 11 năm 2003212
BỉJustine Henin10 tháng 11 năm 200312 tháng 9 năm 20044445
PhápAmélie Mauresmo (15)13 tháng 9 năm 200417 tháng 10 năm 200455
Hoa KỳLindsay Davenport18 tháng 10 năm 200421 tháng 8 năm 20054482
NgaMaria Sharapova (16)22 tháng 8 năm 200529 tháng 8 năm 200511
Hoa KỳLindsay Davenport29 tháng 8 năm 200511 tháng 9 năm 2005284
NgaMaria Sharapova12 tháng 9 năm 200523 tháng 10 năm 200567
Hoa KỳLindsay Davenport24 tháng 10 năm 200529 tháng 1 năm 20061498
BỉKim Clijsters30 tháng 1 năm 200619 tháng 3 năm 2006719
PhápAmélie Mauresmo20 tháng 3 năm 200612 tháng 11 năm 20063439
BỉJustine Henin13 tháng 11 năm 200628 tháng 1 năm 20071156
NgaMaria Sharapova29 tháng 1 năm 200718 tháng 3 năm 2007714
BỉJustine Henin19 tháng 3 năm 200718 tháng 5, 200861117
 RUSMaria Sharapova (4)19 tháng 5 năm 20088 tháng 6 năm 2008317
 SRBAna Ivanovic (1)9 tháng 6 năm 200810 tháng 8 năm 200899
 SRBJelena Janković (1)11 tháng 8 năm 200817 tháng 8 năm 200811
 SRBAna Ivanovic (2)18 tháng 8 năm 20087 tháng 9 năm 2008312
 USASerena Williams (2)8 tháng 9 năm 20085 tháng 10 năm 2008461
 SRBJelena Janković (2)6 tháng 10 năm 20081 tháng 2 năm 20091718
 USASerena Williams (3)2 tháng 2 năm 200919 tháng 4 năm 20091172
 RUSDinara Safina (1)20 tháng 4 năm 200911 tháng 10 năm 20092525
 USASerena Williams (4)12 tháng 10 năm 200925 tháng 10 năm 2009274
 RUSDinara Safina (2)26 tháng 10 năm 20091 tháng 11 năm 2009126
 USASerena Williams (5)2 tháng 11 năm 200910 tháng 10 năm 201049123
 DENCaroline Wozniacki (1)11 tháng 10 năm 201013 tháng 2 năm 20111818
 BELKim Clijsters (4)14 tháng 2 năm 201120 tháng 2 năm 2011120
 DENCaroline Wozniacki (2)21 tháng 2 năm 201129 tháng 1 năm 20124967
 BLRVictoria Azarenka (1)30 tháng 1 năm 201210 tháng 6 năm 20121919
 RUSMaria Sharapova (5)11 tháng 6 năm 20128 tháng 7 năm 2012421
 BLRVictoria Azarenka (2)9 tháng 7 năm 201217 tháng 2 năm 20133251
 USASerena Williams (6)18 tháng 2 năm 201311 tháng 9 năm 2016186 309
 GERAngelique Kerber (1)12 tháng 9 năm 201629 tháng 1 năm 20172020
 USASerena Williams (7)30 tháng 1 năm 201719 tháng 3 năm 20177316
 GERAngelique Kerber (2)20 tháng 3 năm 201723 tháng 4 năm 2017525
 USASerena Williams (8)24 tháng 4 năm 201714 tháng 5 năm 20173319
 GERAngelique Kerber (3)15 tháng 5 năm 201716 tháng 7 năm 2017934
 CZEKarolína Plíšková17 thán 7 năm 201710 tháng 9 năm 201788
 ESPGarbiñe Muguruza11 tháng 9 năm 20178 tháng 10 năm 201744
 ROUSimona Halep9 tháng 10 năm 201728 tháng 1 năm 20181616
 DENCaroline Wozniacki (3)29 tháng 1 năm 201825 tháng 2 năm 2018471
 ROUSimona Halep (2)26 tháng 2 năm 201827 tháng 1 năm 20194864
 JPNNaomi Osaka28 tháng 1 năm 2019hiện nay11

Cập nhật 28 tháng 1 năm 2019.

Số tuần ở vị trí số 1[sửa | sửa mã nguồn]

Tổng[sửa | sửa mã nguồn]

XHQuốc tịch - TênSố tuần
1.Đức Steffi Graf377
2.Hoa Kỳ Martina Navratilova332
3.Hoa Kỳ Serena Williams319
4.Hoa Kỳ Chris Evert260
5.Thụy Sĩ Martina Hingis209
6.Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư/Cộng hòa Liên bang Nam Tư/Hoa Kỳ Monica Seles178
7.Bỉ Justine Henin117
8.Hoa Kỳ Lindsay Davenport98
9.Đan Mạch Caroline Wozniacki71
10.Belarus Victoria Azarenka51
11.Pháp Amélie Mauresmo39
12.Đức Angelique Kerber34
13.Nga Dinara Safina26
14.Hoa Kỳ Tracy Austin21
Nga Maria Sharapova
16.Bỉ Kim Clijsters20
17.Serbia Jelena Janković18
România Simona Halep
19.Hoa Kỳ Jennifer Capriati17
20.Tây Ban Nha Arantxa Sánchez Vicario12
Serbia Ana Ivanovic
22.Hoa Kỳ Venus Williams11
23.Cộng hòa Séc Karolína Plíšková8
24.Tây Ban Nha Garbiñe Muguruza4
25.Úc Evonne Goolagong Cawley2
*Các vận động viên đang thi đấu - đang đứng số 1 được bội đậm

Đôi nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Kateřina Siniaková, vận động viên quần vợt đôi nữ số một hiện tại
Số 1
mới
Quốc giaTay vợtNgày bắt đầuNgày kết thúcSố tuần
seriestổng
1 USAMartina Navratilova (1)4 tháng 9 năm 198417 tháng 3 năm 19852727
2 USAPam Shriver (1)18 tháng 3 năm 198516 tháng 1 năm 19864444
 USAMartina Navratilova (2)20 tháng 1 năm 198620 tháng 7 năm 19862653
 USAPam Shriver (2)21 tháng 7 năm 198617 tháng 8 năm 1986448
 USAMartina Navratilova (3)18 tháng 8 năm 19864 tháng 2 năm 1990181 234
3 TCHHelena Suková (1)5 tháng 2 năm 199018 tháng 2 năm 199022
 USAMartina Navratilova (4)19 tháng 2 năm 19904 tháng 3 năm 19902236
 TCHHelena Suková (2)5 tháng 3 năm 19906 tháng 5 năm 1990911
 USAMartina Navratilova (5)7 tháng 5 năm 199013 tháng 5 năm 19901237
 TCHHelena Suková (3)14 tháng 5 năm 199026 tháng 8 năm 19901526
4 TCHJana Novotná (1)Aug 27, 1990Oct 14, 199077
 TCHHelena Suková (4)Oct 15, 1990Feb 17, 19911844
 TCHJana Novotná (2)Feb 18, 1991ngày 3 tháng 3 năm 199129
5 USAGigi Fernández (1)ngày 4 tháng 3 năm 1991ngày 10 tháng 3 năm 199111
 TCHJana Novotná (3)ngày 11 tháng 3 năm 1991ngày 31 tháng 3 năm 1991312
 USAGigi Fernández (2)Apr 1, 1991Apr 7, 199112
 TCHHelena Suková (5)Apr 8, 1991Jun 9, 1991953
 USAGigi Fernández (3)Jun 10, 1991Sept 8, 19911315
 CZEJana Novotná (4)Sept 9, 1991Oct 6, 1991416
6 URSNatasha Zvereva (1)Oct 7, 1991Oct 13, 199111
 CZEJana Novotná (5)Oct 14, 1991Jan 26, 19921531
7 LATLarisa Neiland (1)Jan 27, 1992Feb 2, 199211
 CZEJana Novotná (6)Feb 3, 1992Feb 16, 1992233
 LATLarisa Neiland (2)Feb 17, 1992Feb 23, 199212
 CZEJana Novotná (7)Feb 24, 1992Mar 22, 1992437
 LATLarisa Neiland (3)Mar 23, 1992Apr 5, 199224
 CZEJana Novotná (8)Apr 6, 1992Jun 14, 19921148
 BLRNatasha Zvereva (2)Jun 15, 1992Jun 21, 199212
 CZEJana Novotná (9)Jun 22, 1992Oct 11, 19921563
 BLRNatasha Zvereva (3)Oct 12, 1992Oct 18, 199213
8 ESPArantxa Sánchez Vicario (1)Oct 19, 1992Nov 15, 199244
 BLRNatasha Zvereva (4)Nov 16, 1992Nov 22, 199214
 CZEHelena Suková (6)Nov 23, 1992Jan 10, 1993760
 BLRNatasha Zvereva (5)Jan 11, 1993Apr 4, 19931216
 USAGigi Fernández (4)Apr 5, 1993Sep 12, 19932338
 CZEHelena Suková (7)Sep 13, 1993Oct 31, 1993767
 USAGigi Fernández (5)Nov 1, 1993Nov 14, 1993240
 CZEHelena Suková (8)Nov 15, 1993Nov 21, 1993168
 USAGigi Fernández (6)Nov 22, 1993Aug 14, 19943878
 BLRNatasha Zvereva (6)Aug 15, 1994Feb 12, 19952642
 ESPArantxa Sánchez Vicario (2)Feb 13, 1995Feb 26, 199526
 BLRNatasha Zvereva (7)Feb 27, 1995Mar 5, 1995143
 USAGigi Fernández (7)Mar 6, 1995Mar 12, 1995179
 BLRNatasha Zvereva (8)Mar 13, 1995Mar 26, 1995245
 ESPArantxa Sánchez Vicario (3)Mar 27, 1995Nov 5, 19953238
 USAGigi Fernández (8)Nov 6, 1995Nov 12, 1995180
 ESPArantxa Sánchez Vicario (4)Nov 13, 1995Apr 6, 199773111
 BLRNatasha Zvereva (9)Apr 7, 1997Oct 19, 19972974
9 USALindsay Davenport (1)Oct 20, 1997Nov 2, 199722
 BLRNatasha Zvereva (10)Nov 3, 1997Jan 25, 19981286
 USALindsay Davenport (2)Jan 26, 1998Apr 12, 19981113
 BLRNatasha Zvereva (11)Apr 13, 1998Jun 7, 1998894
10 SUIMartina Hingis (1)Jun 8, 1998Aug 2, 199888
 CZEJana Novotná (10)Aug 3, 1998Aug 9, 1998164
 USALindsay Davenport (3)Aug 10, 1998Aug 16, 1998114
 SUIMartina Hingis (2)Aug 17, 1998Oct 25, 19981018
 BLRNatasha Zvereva (12)Oct 26, 1998Nov 1, 1998195
 SUIMartina Hingis (3)Nov 2, 1998Nov 22, 1998321
 BLRNatasha Zvereva (13)Nov 23,1998ngày 16 tháng 5 năm 199925120
 CZEJana Novotná (11)ngày 17 tháng 5 năm 1999Jun 6, 1999367
 SUIMartina Hingis (4)Jun 7, 1999Jul 4, 1999425
 BLRNatasha Zvereva (14)Jul 5, 1999Aug 1, 19994124
 SUIMartina Hingis (5)Aug 2, 1999Aug 22, 1999328
 USALindsay Davenport (4)Aug 23, 1999Nov 21, 19991327
11 RUSAnna Kournikova (1)Nov 22, 1999Jan 30, 20001010
 SUIMartina Hingis (6)Jan 31, 2000Mar 19, 2000735
 USALindsay Davenport (5)Mar 20, 2000Apr 2, 2000229
12 USACorina Morariu (1)Apr 3, 2000Apr 16, 200022
 USALindsay Davenport (6)Apr 17, 2000ngày 7 tháng 5 năm 2000332
 USACorina Morariu (2)ngày 8 tháng 5 năm 2000Jun 11, 200057
13 USALisa Raymond (1)Jun 12, 2000Aug 20, 20001010

14
 USA
 AUS
Lisa Raymond (1)
Rennae Stubbs (1)
Aug 21, 2000Sep 10, 2000313
3
15 FRAJulie Halard-Decugis (1)Sep 11, 2000Oct 22, 200066
16 JPNAi Sugiyama (1)Oct 23, 2000Oct 29, 200011
 FRAJulie Halard-Decugis (2)Oct 30, 2000Dec 24, 2000814
 JPNAi Sugiyama (2)Dec 25, 2000Aug 26, 20013536
 USALisa Raymond (2)Aug 27, 2001Sep 8, 20025467
17 ARGPaola Suárez (1)Sep 9, 2002Aug 3, 20034747
18 BELKim Clijsters (1)Aug 4, 2003Aug 10, 200311
 JPNAi Sugiyama (3)Aug 11, 2003Aug 17, 2003137
 BELKim Clijsters (2)Aug 18, 2003Sep 7, 200334
19 ESPVirginia Ruano Pascual (1)Sep 8, 2003Sep 14, 200311
 JPNAi Sugiyama (4)Sep 15, 2003Nov 9, 2003845
 ARGPaola Suárez (2)Nov 10, 2003Jul 25, 20043784
 ESPVirginia Ruano Pascual (2)Jul 26, 2004Aug 1, 200412
 ESP
 ARG
Virginia Ruano Pascual (2)
Paola Suárez (3)
Aug 2, 2004Aug 22, 200435
87
 ESPVirginia Ruano Pascual (2)Aug 23, 2004Oct 16, 20056065
20 ZIMCara Black (1)Oct 17, 2005Feb 5, 20061616
21 AUSSamantha Stosur (1)Feb 6, 2006Jul 6, 20062222
 USA
 AUS
Lisa Raymond (3)
Samantha Stosur (1)
Jul 7, 2006Apr 8, 200739106
61
 USALisa Raymond (3)Apr 9, 2007Jun 10, 20079115
 ZIMCara Black (2)Jun 11, 2007Jun 24, 2007218
 USALisa Raymond (4)Jun 25, 2007Jul 8, 20072117
 ZIMCara Black (3)Jul 9, 2007Nov 11, 20071836

22
 ZIM
 USA
Cara Black (3)
Liezel Huber (1)
Nov 12, 2007ngày 18 tháng 4 năm 2010127163
127
 USALiezel Huber (1)ngày 19 tháng 4 năm 2010ngày 6 tháng 6 năm 20107134
23
24
 USA
 USA
Serena Williams (1)
Venus Williams (1)
ngày 7 tháng 6 năm 2010ngày 1 tháng 8 năm 201088
8
 USALiezel Huber (2)ngày 2 tháng 8 năm 2010ngày 31 tháng 10 năm 201013147
25 ARGGisela Dulko (1)ngày 1 tháng 11 năm 2010ngày 27 tháng 2 năm 20111717

26
 ARG
 ITA
Gisela Dulko (1)
Flavia Pennetta (1)
ngày 28 tháng 2 năm 2011ngày 17 tháng 4 năm 2011724
7
  ITAFlavia Pennetta (1)ngày 18 tháng 4 năm 2011ngày 4 tháng 7 năm 20111118
27
28
 CZE
 SLO
Květa Peschke (1)
Katarina Srebotnik (1)
ngày 4 tháng 7 năm 2011ngày 11 tháng 9 năm 20111010
10
 USALiezel Huber (3)ngày 12 tháng 9 năm 2011ngày 22 tháng 4 năm 201232179
  USA
 USA
Liezel Huber (3)
Lisa Raymond (5)
ngày 23 tháng 4 năm 2012ngày 9 tháng 9 năm 201220199
137
29 ITASara Errani (1)ngày 10 tháng 9 năm 2012ngày 14 tháng 10 năm 201255
30 ITARoberta Vinci (1)ngày 15 tháng 10 năm 2012ngày 28 tháng 4 năm 20132828
  ITA
 ITA
Roberta Vinci (1)
Sara Errani (2)
ngày 29 tháng 4 năm 2013ngày 16 tháng 2 năm 20144270
47
31 CHNPeng Shuai (1)ngày 17 tháng 2 năm 2014ngày 11 tháng 5 năm 20141212

32
 CHN
 TPE
Peng Shuai (1)
Hsieh Su-wei (1)
ngày 12 tháng 5 năm 2014ngày 18 tháng 5 năm 2014113
1
  CHNPeng Shuai (1)ngày 19 tháng 5 năm 2014ngày 8 tháng 6 năm 2014316
  CHN
 TPE
Peng Shuai (1)
Hsieh Su-wei (2)
ngày 9 tháng 6 năm 2014ngày 6 tháng 7 năm 2014420
5
  ITA
 ITA
Roberta Vinci (2)
Sara Errani (3)
ngày 7 tháng 7 năm 2014ngày 12 tháng 4 năm 201540110
87
33 INDSania Mirza (1)ngày 13 tháng 4 năm 2015ngày 17 tháng 1 năm 20164040
  IND
 SUI
Sania Mirza (1)
Martina Hingis (7)
ngày 18 tháng 1 năm 2016ngày 21 tháng 8 năm 20163171
66
  INDSania Mirza (1)ngày 22 tháng 8 năm 2016ngày 8 tháng 1 năm 20172091
34 USABethanie Mattek-Sands (1)ngày 9 tháng 1 năm 2017ngày 20 tháng 8 năm 20173232
35 CZELucie Šafářová (1)ngày 21 tháng 8 năm 2017ngày 1 tháng 10 năm 201766
  SUIMartina Hingis (8)ngày 2 tháng 10 năm 2017ngày 22 tháng 10 năm 2017369

36
 SUI
 TPE
Martina Hingis (8)
Latisha Chan (1)
ngày 23 tháng 10 năm 2017ngày 18 tháng 3 năm 20182190
21
  TPELatisha Chan (1)ngày 19 tháng 3 năm 2018ngày 10 tháng 6 năm 20181233
37
38
 RUS
 RUS
Ekaterina Makarova (1)
Elena Vesnina (1)
ngày 11 tháng 6 năm 2018ngày 15 tháng 7 năm 201855
5
39 HUNTímea Babos (1)ngày 16 tháng 7 năm 2018ngày 12 tháng 8 năm 201844
  TPELatisha Chan (2)ngày 13 tháng 8 năm 2018ngày 19 tháng 8 năm 2018134
  HUNTímea Babos (2)ngày 20 tháng 8 năm 2018ngày 21 tháng 10 năm 2018913
40
41
 CZE
 CZE
Barbora Krejčíková (1)
Kateřina Siniaková (1)
ngày 22 tháng 10 năm 2018ngày 13 tháng 1 năm 20191212
12
  CZEKateřina Siniaková (1)ngày 14 tháng 1 năm 2019Present315
Chú thích
Kỷ lục kỷ nguyên mở
Tay vợt số 1 hiện tại tính đến ngày 28 tháng 1 năm 2019

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_v%E1%BA%ADn_%C4%91%E1%BB%99ng_vi%C3%AAn_qu%E1%BA%A7n_v%E1%BB%A3t_n%E1%BB%AF_s%E1%BB%91_m%E1%BB%99t_WTA