Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách thí sinh tham gia Produce 101 Mùa 2

Produce 101 Mùa 2 là một chương trình truyền hình thực tế sống còn của Hàn Quốc.

Thí sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi tập đầu tiên phát sóng vào ngày 7 tháng 4 năm 2017 đã có ba thực tập sinh rời chương trình: Han Jong-youn (Maroo Entertainment) rời chương trình sau scandal đánh nhau, trong khi thực tập sinh Kim Shi-hyun (Choon Entertainment) và Nam Yoon-sung (I.One Entertainment) rời chương trình vì lí do sức khỏe.

Sau khi Tập 5 được phát sóng, thực tập sinh Ha Min-ho (The Vibe Label) rời chương trình sau những cáo buộc quấy rối tình dục.

Sau khi Tập 6 được phát sóng, thực tập sinh Kim Tae-min (Hanahreum Company) rời chương trình do bệnh đường ruột cấp tính.

Tên tiếng Anh của các thực tập sinh được dựa trên thông tin ở trang web chính thức.

Tuổi được cung cấp theo hệ thống tuổi của Hàn Quốc.

     Thí sinh rời chương trình
     Thí sinh bị loại ở Tập 5
     Thí sinh bị loại ở Tập 8
     Thí sinh bị loại ở Tập 10
     Thí sinh bị loại ở Tập 11
     Thành viên cuối cùng của Wanna One
Công tyTênNăm sinhĐánh giá của giám khảoXếp hạng
Tập 1Tập 2Tập 3Tập 5Tập 6Tập 8Tập 10Tập 11Kết quả
12####Bình chọn##Bình chọn#Bình chọn#Bình chọn
Thực tập sinh tự do
(개인 연습생)
Kim Sang-been (김상빈)1996BA46515560100,1423948379,753Bị loại ở tập 848
Kim Jae-hwan (김재환)1996BB27181816569,969791,822,84213259,77641,051,7354
Kim Chan (김찬)1996DF3940568269,967Bị loại ở tập 582
Lee In-soo (이인수)1996CB33304357105,5995657256,851Bị loại ở tập 857
Choi Dong-ha (최동하)1996CB3835516388,032Bị loại ở tập 563
2able Company (투에이블 컴퍼니)Ju Won-tak (주원탁)1996BC9283946288,474Bị loại ở tập 562
2Y EntertainmentLee Ki-won (이기원)1996DD63655858103,0654653318,579Bị loại ở tập 853
Star Crew Entertainment
(스타 크루 엔터테인먼트)
Noh Tae-hyun (노태현)1993AA61482426353,0433221945,31425143,523Bị loại ở tập 1025
Ha Seong-un (하성운)1994AA34282321459,9122725838,6493413,65411790,30211
Banana Culture (바나나 문화)Yoon Yong-bin (윤용빈)1995CD8073677377,030Bị loại ở tập 573
Blessing Entertainment
(블레싱)
Yu Jin-won (유진원)1997CF7987707576,303Bị loại ở tập 575
Im Woo-hyeok (임우혁)1994CC4953576686,710Bị loại ở tập 566
Brand New Music
(브랜뉴뮤직)
Kim Dong-hyun (김동현)1998BB42463539163,0924129821,55128125,155Bị loại ở tập 1028
Park Woo-jin (박우진)1999AA72753824403,69016141,396,8896372,4936937,3796
Lee Dae-hwi (이대휘)2001AA3327809,4841042,095,31410325,99031,102,0053
Lim Young-min (임영민)1995BA24273127312,9831252,011,79817197,72115654,50515
Brave Entertainment
(브레이브 엔터테인먼트)
Arredondo Samuel (김사무엘)2002AA6232863,86117161,306,5085378,49118391,52918
C2K EntertainmentKim Seong-ri (김성리)1994BA69605346133,4945147395,013Bị loại ở tập 847
C9 EntertainmentBae Jin-young (배진영)2000CF5121012667,29814121,502,9054389,98210807,74910
Choon Entertainment ()Kim Shi-hyun (김시현)1998DDRời chương trình
Kim Yong-guk (김용국)1996CD44493734195,41935181,190,93521184,303Bị loại ở tập 1021
Cre.Ker Entertainment (크래커)Joo Hak-nyeon (주학년)1999FF48610703,3919101,629,17618197,19419349,04019
CS EntertainmentCho Jin-hyung (조진형)1996DB8592757277,924Bị loại ở tập 572
Cube EntertainmentLai Kuan-lin (라이관린)2001DF10679717,275522,202,66520188,9407905,8757
Yu Seon-ho (유선호)2002FF22161515575,02711131,502,51316209,16817551,74517
Fantagio MusicOng Seong Woo (옹성우)1995AA8444819,186671,998,8498358,6565984,7565
FENT (에프이엔티)Lee Jun-woo (이준우)1998FC30363341157,0415850343,252Bị loại ở tập 850
FNC EntertainmentYoo Hoe-seung (유회승)1995DC43394956109,0603639527,138Bị loại ở tập 839
Gini Stars Entertainment
(지니스타즈)
Kim Do-hyun (김도현)1992CC8669869264,157Bị loại ở tập 592
Park Hee-seok (박희석)1992DC8966878668,008Bị loại ở tập 586
Wang Min-hyeok (왕민혁)1994DD9885988966,475Bị loại ở tập 589
GNI Entertainment (지엔아이)Jeong Si-hyun (정시현)1991FF4856627774,829Bị loại ở tập 577
GON EntertainmentHong Eun-ki (홍은기)1997CD29314136176,8133838557,008Bị loại ở tập 838
Hanahreum Company
(한아름 컴퍼니)
Kim Tae-min (김태민)1995FF26333032260,39137Rời chương trình59
HF Music Company
(HF뮤직컴퍼니)
Park Woo-dam (박우담)1995CD59576855112,5212128826,3923531,975Bị loại ở tập 1035
Woo Jin-young (우진영)1997CA55504542153,4194040522,149Bị loại ở tập 840
Jeong Won-cheol (정원철)1996FB8172859557,775Bị loại ở tập 595
Jo Yong-geun (조용근)1995FC6559719361,660Bị loại ở tập 593
HIM EntertainmentPark Sung-woo (박성우)1988FF12131722452,8763137562,716Bị loại ở tập 837
Hunus Entertainment (후너스)Kim Sang-kyun (김상균)1995FD47384743152,3292327830,77926140,890Bị loại ở tập 1026
I.One Entertainment
(아이원)
Kim Yeon-kuk (김연국)1995FD9791927675,768Bị loại ở tập 576
Nam Yoon-sung (남윤성)1996FCRời chương trình
Ryu Ho-yeon (유호연)1998FC9695938767,707Bị loại ở tập 587
Choi Hee-soo (최희수)1997FF6879799655,959Bị loại ở tập 596
IMXCho Gyu-min (조규민)1993FD9489978867,359Bị loại ở tập 588
IT EntertainmentLee Seo-kyu (이서규)1998FD9143506980,052Bị loại ở tập 569
Han Min-ho (한민호)1997DC8496827477,000Bị loại ở tập 574
Jellyfish Entertainment (젤리피쉬)Yun Hee-seok (윤희석)1997FB25263230264,1334546408,503Bị loại ở tập 846
K-Tigers (K타이거즈)Byun Hyun-min (변현민)1999FC52707352116,4494445419,381Bị loại ở tập 845
Kiwi Media Group (키위 미디어 그룹)Kim Dong-bin (김동빈)2001FF40372533237,0335958256,770Bị loại ở tập 858
Maroo Entertainment
(마루기획)
Kwon Hyeop (권협)1998DC4141526586,745Bị loại ở tập 565
Park Ji-hoon (박지훈)1999CB11111,044,197332,181,8402630,19821,136,0142
Han Jong-youn (한종연)1998BARời chương trình
Media Line (미디어라인)Lee Woo-jin (이우진)2003BA20222118511,4632226836,1273447,796Bị loại ở tập 1034
MMO EntertainmentKang Daniel (강다니엘)1996BA2323125817,245281,948,8471828,14811,578,8371
Kim Jae-han (김재한)1995CC8364728171,281Bị loại ở tập  581
Yoon Ji-seong (윤지성)1991FD351993844,82913151,372,6529333,9748902,0988
Joo Jin-woo (주진우)1993FF77807745141,4324241496,934Bị loại ở tập 841
Choi Tae-woong (최태웅)1994CD7671657178,323Bị loại ở tập 571
Namoo Actors (나무엑터스)Lee Yoo-jin (이유진)1992DC58424848130,5095054316,255Bị loại ở tập 854
Narda Entertainment (나르다)Kim Tae-woo (김태우)1993FD28344438167,7264949367,727Bị loại ở tập 849
ONO Entertainment (오앤오)Jang Moon-bok (장문복)1995FF25814597,0462632745,09327130,324Bị loại ở tập 1027
Oui Entertainment ()Kim Dong-han (김동한)1998DB57787837175,1073435629,88329120,594Bị loại ở tập 1029
Jang Dae-hyeon (장대현)1997BD5154668369,146Bị loại ở tập 583
Jo Sung-wook (조성욱)1996FF8797909164,374Bị loại ở tâp591
Pan ()Lee Ji-han (이지한)1998FB9074889851,123Bị loại ở tập 598
Pledis Entertainment
(플레디스)
Kang Dong-ho (강동호)1995DD19142020472,1328111,585,71212314,80713755,43613
Kim Jong-hyeon (김종현)1995DB1511138752,149112,795,4917367,05214704,14814
Choi Min-gi (최민기)1995DF14151919476,24918201,102,56115217,73420277,10620
Hwang Min-hyun (황민현)1995CD1191611680,322462,004,20711315,6509862,7199
Rainbow Bridge World (RBW)Son Dong-myeong (손동명)1999DF5361696884,469Bị loại ở tập 568
Yeo Hwan-ung (여환웅)1998BB32323949126,5685442472,798Bị loại ở tập 842
Lee Geon-min (이건민)1996DF5681839460,404Bị loại ở tập 594
Lee Geon-hee (이건희)1998DD17242729269,7872930799,9753350,148Bị loại ở tập 1033
Choi Jae-woo (최재우)1997CB7494809752,711Bị loại ở tập 597
S How Entertainment
(에스하우)
Kim Nam-hyung (김남형)1993AA75584654112,8414752328,569Bị loại ở tập 852
Jeong Dong-su (정동수)1991BC60523635180,2093036587,830Bị loại ở tập 836
Star Road Entertainment (스타로드)Takada Kenta (타카다 켄타)1995CB21252928287,2632431783,86024146,716Bị loại ở tập 1024
Starship Entertainment
(스타쉽)
Lee Gwang-hyun (이광현)1998BC45474044145,2514344442,392Bị loại ở tập 844
Jung Se-woon (정세운)1997BB13171113634,13415171,284,26719196,22312769,85912
STL Entertainment (에스티엘)Choi Jun-young (최준영)1996BC8298819066,443Bị loại ở tập 590
The Jackie Chan Group Korea
(더잭키찬그룹코리아)
Kim Chan-yul (김찬율)1992FF9390967873,320Bị loại ở tập  578
Choi Ha-don (최하돈)1993DF7386918568,009Bị loại ở tập 585
The Vibe Label
(더바이브레이블)
Kim Tae-dong (김태동)1997FA37452825359,7712822877,16830110,091Bị loại ở tập 1030
Seong Hyun-woo (성현우)1996CB5467846199,983Bị loại ở tập 561
Yoon Jae-chan (윤재찬)1999BC67556059101,2435255277,022Bị loại ở tập 855
Ha Min-ho (하민호)1998BC50636347132,056Rời chương trình60
Total Set (토탈셋)Yoo Kyoung-mok (유경목)1994DC7862748468,265Bị loại ở tập 584
Wayz Company (웨이즈 컴퍼니)Jeong Joong-ji (정중지)1992FF6477596486,864Bị loại ở tập 564
WH CreativeSeo Seong-hyuk (서성혁)1999DD95889551120,8081924844,1633154,415Bị loại ở tập 1031
Widmay (위드메이)Kim Ye-hyeon (김예현)1999FC71933440159,5765533691,6113253,277Bị loại ở tập 1032
Wings Entertainment (윙즈)Kim Yong-jin (김용진)1997DF88846153114,4265356261,354Bị loại ở tập 856
YGKPlus
(YG케이플러스)
Kwon Hyun-bin (권현빈)1997FF16202223408,7013334645,51022160,693Bị loại ở tập 1022
Kim Hyeon-woo (김현우)1998FC6682897079,305Bị loại ở tập 570
Lee Hoo-lim (이후림)1992DB6268768072,260Bị loại ở tập 580
Jeong Hyo-jun (정효준)1992FF3644546785,218Bị loại ở tập 567
Yuehua Entertainment
(위에화)
Ahn Hyeong-seob (안형섭)1999DA7756810,63920191,171,43914254,98416609,08516
Lee Eui-woong (이의웅)2001CD9101417520,9732523855,49423156,572Bị loại ở tập 1023
Justin (저스틴)2002CD18212631261,6534843458,650Bị loại ở tập 843
Zhu Zheng-ting (정정)1996CD31294250122,5525751330,058Bị loại ở tập 851
Choi Seung-hyeok (최승혁)1999DD7076647972,983Bị loại ở tập 579

Biểu diễn Group Batte (Tập 3-4)[sửa | sửa mã nguồn]

     Đội chiến thắng
     Thí sinh được chọn là leader
     Thí sinh được chọn là center
     Thí sinh được chọn là leader và center
Biểu diễnĐộiThí sinh
#Nghệ sĩCa khúc#Bình chọnVị tríTênBình chọnBình chọn và phiếu thưởngXếp hạng
12PM10 out of 101357Giọng ca chínhYoon Jae-chan515169
Sub vocal 1Lee Hoo-lim252585
Sub vocal 2Kim Hyeon-woo585867
Sub vocal 3Yoon Ji-seong666665
Rap 1Kim Tae-woo858559
Rap 2Kim Tae-min727263
2401Giọng ca chínhRoh Tae-hyun27302742
Sub vocal 1Yoon Yong-bin18301846
Sub vocal 2Hong Eun-ki34303436
Sub vocal 3Byun Hyun-min100310015
Sub vocal 4Ahn Heong-seop16331633
Rap 1Park Woo-jin31303140
Rap 2Choi Jun-young28302841
2EXOCall Me Baby1380Giọng ca chínhKim Seong-lee24302443
Sub vocal 1Yun Hee-seok12131218
Sub vocal 2Jeong Won-cheol15301548
Sub vocal 3Kim Dong-han76307621
Rap 1Jang Moon-bok12331237
Rap 2Seong Hyun-woo21302144
2353Giọng ca chínhJoo Jin-woo707064
Sub vocal 1Lee Seo-kyu313177
Sub vocal 2Jeong Si-hyun313177
Sub vocal 3Kim Dong-bin797961
Rap 1Jang Dae-hyeon10010054
Rap 2Han Min-ho424272
3ShineeReplay1467Giọng ca chínhLee Keon-hee94309417
Sub vocal 1Choi Min-gi15731574
Sub vocal 2Lee Gwang-hyun39303934
Sub vocal 3Yeo Hwan-ung52305229
Sub vocal 4Zhu Zheng-ting19301945
Sub vocal 5Justin106310612
2391Giọng ca chínhKim Jae-han373775
Sub vocal 1Yu Jin-won12312351
Sub vocal 2Kim Sang-kyun10910952
Sub vocal 3Choi Tae-woong242486
Sub vocal 4Ryu Ho-yeon161690
Sub vocal 5Lee Jun-woo828260
4SEVENTEENMansae1*624Giọng ca chínhPark Woo-dam27032701
Sub vocal 1Ju Won-tak103310314
Sub vocal 3Kim Yeon-kuk7300749
Rap 1Woo Jin-young64306427
Rap 2Kim Tae-dong18031802
2151Giọng ca chínhKim Yong-jin222288
Sub vocal 1Kim Chan-yul7795
Sub vocal 2Jo Sung-wook515169
Sub vocal 3Jeong Joong-ji131393
Rap 1Choi Ha-Don515169
Rap 2Cho Gyu-min7795
5Super JuniorSorry Sorry1208Giọng ca chínhChoi Dong-ha404073
Sub vocal 1Kwon Hyeop272783
Sub vocal 2Yu Seon-ho939357
Sub vocal 3Jo Yong-geun7795
Sub vocal 4Kim Nam-hyung101094
Sub vocal 5Ha Min-ho313177
2522Giọng ca chínhKim Jae-hwan75307523
Sub vocal 1Hwang Min-hyun108310811
Sub vocal 2Kang Daniel33303338
Sub vocal 3Kwon Hyun-bin14231425
Sub vocal 4Ong Seong-wu97309716
Sub vocal 5Kim Jong-hyeon67306725
6BeastShock1280Giọng ca chínhWang Min-hyeok151591
Sub vocal 1Seo Sung-hyuk232387
Sub vocal 2Son Dong-myeong10510553
Sub vocal 3Choi Seung-hyeok616166
Rap 1Kim Do-hyun222288
Rap 2Jeong Hyo-jun545468
2384Giọng ca chínhCho Jin-hyung68306824
Sub vocal 1Lee Ki-won112311210
Sub vocal 2Yoo Kyoung-mok93309318
Sub vocal 3Park Hee-seok5300550
Rap 1Im Woo-hyeok61306128
Rap 2Jeong Dong-su45304531
7InfiniteBe Mine1330Giọng ca chínhYoo Hoe-seung373775
Sub vocal 1Kim Chan969656
Sub vocal 2Choi Hee-soo282882
Sub vocal 3Lee Ji-han393974
Rap 1Choi Jae-woo999955
Rap 2Kim Ye-hyeon313177
2438Giọng ca chínhLee Woo-jin87308720
Sub vocal 1Kim Dong-hyun45304531
Sub vocal 2Jung Se-woon46304630
Sub vocal 3Park Sung-woo76307621
Rap 1Lim Young-min33303338
Rap 2Lee You-jin18301846
Rap 3Takada Kenta13331336
8BTSBoy in Luv1494Rap chínhLee Eui-woong44304433
Sub Rap 1Kim Samuel34303436
Sub Rap 2Joo Hak-nyeon93309318
Vocal 1Ha Seong-un39303934
Vocal 2Lee Dae-hwi105310513
Vocal 3Bae Jin-young66306626
Vocal 4Park Ji-hoon11331139
2243Rap chínhKim Sang-been6698
Sub Rap 1Lai Kuan-lin797961
Sub Rap 2Lee In-soo272783
Vocal 1Kang Dong-ho868658
Vocal 2Kim Yongguk151592
Vocal 3Lee Gun-min303081
  • (*) biểu thị đội chiến thắng với lượt bình chọn cao nhất được biểu diễn trên sân khấu M! Countdown.
  • Tên in đậm biểu thị thực tập sinh đã chọn các thành viên cho đội.

Biểu diễn Đánh giá Vị trí (Tập 6-7)[sửa | sửa mã nguồn]

     Thí sinh chiến thắng trong mỗi đội
     Thí sinh được chọn là leader
     Thí sinh được chọn là center
     Thí sinh được chọn là leader và center frmmfwg,vsfl,lggwtgm
  • (*) Thực tập sinh Ha Min-ho rời chương trình ngay sau khi phần biểu diễn vị trí được ghi hình.

Biểu diễn Đánh giá Concept (Tập 9)[sửa | sửa mã nguồn]

     Đội chiến thắng
     Thí sinh được chọn là leader
     Thí sinh được chọn là center
Biểu diễnThí sinh
Concept#ProducerCa khúcBình chọnVị tríTênBình chọnXếp hạng
Nu Disco1Veethoven, Oh Sung-hwan,
ASHTRAY & KINGMAKER
Show Time135Main VocalPark Woo-dam234
Sub vocalNoh Tae-hyun630
Sub vocalKim Samuel4116
Sub vocalLee Woo-jin333
Sub vocalHa Seong-un3421
RapKim Sang-kyun1227
RapYoon Ji-seong3718
Synth Pop/Funk2Hyuk ShinI Know You Know83Main VocalSeo Sung-hyuk431
Sub vocalKim Dong-hyun1525
Sub vocalKim Ye-hyeon234
Sub vocalKim Tae-dong1326
Sub vocalKim Dong-han1028
RapKwon Hyun-bin3520
RapJang Moon-bok431
Future EDM3Devine-ChannelOpen up (열어줘)552Main VocalKang Dong-ho786
Sub vocalKang Daniel2051
Sub vocalKim Yongguk5810
Sub vocalJoo Hak-nyeon717
Sub vocalYu Seon-ho599
RapTakada Kenta2422
RapLim Young-min5711
Hip Hop4Kiggen & ASSBRASSOh Little Girl398Main VocalJung Se-woon3619
Sub vocalLee Keon-hee729
Sub vocalAhn Heong-seop4814
Sub vocalChoi Min-gi2124
Sub vocalBae Jin-young825
RapPark Ji-hoon1822
RapLee Eui-woong2223
Deep House5Triple HNEVER443Main VocalKim Jae-hwan5213
Sub vocalKim Jong-hyeon5711
Sub vocalHwang Min-hyun914
Sub vocalOng Seong-wu4017
Sub vocalLee Dae-hwi608
RapLai Kuan-lin4814
RapPark Woo-jin953

Biểu diễn Đánh giá Ra mắt (Tập 11)[sửa | sửa mã nguồn]

     Thí sinh được chọn là leader
     Thí sinh được chọn là center
     Thí sinh được chọn là thành viên của Wanna One
Biểu diễnThí sinh
#ProducerCa khúcVị tríTênBình chọnXếp hạng
1Ryan S. JhunSuper HotMain VocalHa Seong-un790,30211
Sub vocal 1Kim Samuel391,52918
Sub vocal 2Kang Dong-ho755,43613
Sub vocal 3Yu Seon-ho551,74517
Sub vocal 4Ahn Hyeong-seop609,08516
Sub vocal 5Lee Dae-hwi1,102,0053
Sub vocal 6Choi Min-gi277,10620
Rap 1Lim Young-min654,50515
Rap 2Kim Jong-hyeon704,14814
Rap 3Lai Kuan-lin905,8757
2The Underdogs & DEEZHands On MeMain VocalKim Jae-hwan1,051,7354
Sub vocal 1Kang Daniel1,578,8371
Sub vocal 2Ong Seong-wu984,7565
Sub vocal 3Bae Jin-young807,74910
Sub vocal 4Hwang Min-hyun862,7199
Sub vocal 5Jung Se-woon769,85912
Sub vocal 6Joo Hak-nyeon349,04019
Sub vocal 7Yoon Ji-seong902,0988
Rap 1Park Woo-jin937,3796
Rap 2Park Ji-hoon1,136,0142

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_th%C3%AD_sinh_tham_gia_Produce_101_M%C3%B9a_2