Wayne Shaw (cầu thủ bóng đá)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 13 tháng 1, 1972 | ||
Nơi sinh | Millbrook, Hampshire | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1985–198? | Southampton | ||
198?–1990 | Reading | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1990 | → Basingstoke Town (mượn) | ||
1990–1991 | Gosport Borough | ||
1991–199? | Wimborne Town | ||
Bashley | |||
Bournemouth | |||
Gosport Borough | |||
BAT Sports | |||
1996–1997 | AFC Lymington | ||
1998–1999 | AFC Lymington | ||
1999–2003 | AFC Totton | ||
2003–2009 | Eastleigh | 58 | (0) |
2007 | → Wimborne Town (mượn) | 0 | (0) |
2009–2012 | Sutton United | 5 | (0) |
2012 | Fleet Town | 3 | (0) |
2012 | Eastleigh | 0 | (0) |
2012–2013 | Sutton United | 2 | (0) |
2014–2015 | Gosport Borough | 0 | (0) |
2015–2017 | Sutton United | 1 | (0) |
2016 | → Alresford Town (loan) | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Wayne Shaw (sinh ngày 13 tháng năm 1972[1]) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, người gần đây nhất chơi trong vai trò một thủ môn kiêm huấn luyện viên thủ môn cho câu lạc bộ Sutton United[2] mặc dù vai trò chính là huấn luyện viên thủ môn của câu lạc bộ anh cũng đóng vai trò thủ môn dự bị.[3] Anh chơi cho Southampton ở cấp độ trẻ ở vị trí tiền đạo, bên cạnh tiền đạo Alan Shearer.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Wayne Shaw tại Soccerway
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênmail
- ^ “Sutton United Football Club - The official home of SUFC”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2017.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Wayne_Shaw_(c%E1%BA%A7u_th%E1%BB%A7_b%C3%B3ng_%C4%91%C3%A1)