Wiki - KEONHACAI COPA

Tebibyte

Bội số của byte
theo IEC 60027-2
Tiền tố SITiền tố nhị phân
TênKý hiệuBội sốTênKý hiệuBội số
kilobytekB103 (hay 210)kibibyteKiB210
megabyteMB106 (hay 220)mebibyteMiB220
gigabyteGB109 (hay 230)gibibyteGiB230
terabyteTB1012 (or 240)tebibyteTiB240
petabytePB1015 (hay 250)pebibytePiB250
exabyteEB1018 (hay 260)exbibyteEiB260
zettabyteZB1021 (hay 270)
yottabyteYB1024 (hay 280)

Tebibyte (viết tắt của tera binary byte: terabyte nhị phân) là một đơn vị đơn vị thông tin hoặc lưu trữ trên máy tính. Viết tắt là TiB

1 tebibyte = 240 bytes = 1,099,511,627,776 bytes = 1,024 gibibytes

Cần phân biệt tebibyte và terabyte, trong một vài trường hợp 1 tebibyte được tính bằng 1012 bytes = 1,000,000,000,000 bytes.

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Tebibyte