Wiki - KEONHACAI COPA

Exabyte

Bội số của byte
Thập phân
Giá trịMét
1000kBkilobyte
10002MBmegabyte
10003GBgigabyte
10004TBterabyte
10005PBpetabyte
10006EBexabyte
10007ZBzettabyte
10008YByottabyte
Nhị phân
Giá trịIECJEDEC
1024KiBkibibyteKBkilobyte
10242MiBmebibyteMBmegabyte
10243GiBgibibyteGBgigabyte
10244TiBtebibyte
10245PiBpebibyte
10246EiBexbibyte
10247ZiBzebibyte
10248YiByobibyte

Exabyte là bội số của byte được dùng trong thông tin kỹ thuật số. Tiền tố exa dùng để lũy thừa số 1000 lên 6 lần (1018) trong hệ thống đơn vị quốc tế (SI). Trước đây, một exabyte bằng 1018 byte. Ký hiệu của exabyte là EB.

1 EB = 10006bytes = 1018bytes = 1000000000000000000B = 1000 petabyte = 1triệuterabyte = 1tỉgigabyte.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Exabyte