Wiki - KEONHACAI COPA

Supha Sangaworawong

Supha Sangaworawong
ศุภ สงวรวงศ์
Sinh19 tháng 5, 2001 (23 tuổi)
Thái Lan
Quốc tịch Thái Lan
Tên khácEst (เอส)
Trường lớpĐại học Chulalongkorn
Nghề nghiệp
Người đại diệnGMMTV
Nổi tiếng vì
Chiều cao180 cm (5 ft 11 in)[1]
Cân nặng72 kg (159 lb)[1]
Tiếng Thái Lan
Tiếng Tháiศุภ สงวรวงศ์
Hệ thống Chuyển tự Tiếng Thái Hoàng giasup songwonwong
IPA[sùp sǒŋ wɔːn woŋ]
Supha Sangaworawong
Thông tin cá nhân
Biệt danhEst (เอส)
Quốc tịch Thái Lan
Thể thao
Môn thể thaoBơi
Câu lạc bộBangkok Elite Swim Team
Thành tích huy chương
Đại diện cho  Thái Lan
Bơi lội nam
Đại hội Thể thao Đông Nam Á
Huy chương đồng – vị trí thứ ba Năm 2021 4×100 m tiếp sức tự do

Supha Sangaworawong (tiếng Thái: ศุภ สงวรวงศ์, sinh ngày 19 tháng 05 năm 2001) là một diễn viên, vận động viên bơi lội người Thái Lan trực thuộc GMMTV. Anh bắt đầu được biết đến qua vai Gonhin trong phim Love by Chance 2: A Chance to Love năm 2020, một bộ phim truyền hình được sản xuất bởi Wabi Sabi.

Tiểu sử[sửa | sửa mã nguồn]

Supha Sangaworawong sinh tại Thái Lan. Sau khi học hoàn thành tại trung học phổ thông tại Bangkok Christian College, anh hiện đang theo học ngành Khoa nghệ thuật truyền thông tại trường Đại học Chulalongkorn. Anh bước vào làng giải trí Thái Lan từ năm 2020 và là diễn viên thuộc Công ty sản xuất chương trình truyền hình GMMTV từ năm 2023.

Chương trình tham gia[sửa | sửa mã nguồn]

Phim truyền hình[sửa | sửa mã nguồn]

NămTên PhimVaiĐàiGhi chúNguồn
2020Love by Chance 2: A Chance to LoveGonhiWeTVVai phụ
2023Get RichBomViuTV
Naughty BabeOnOne 31, iQiyi[2]
2020Beauty NewbieNoteGMM 25[3]
High School FrenemyThiu[4]

Chương trình thực tế[sửa | sửa mã nguồn]

NămTên chương trìnhVai tròĐàiGhi chúNguồn
2021Talk with ToeySKhách mờiGMM 25Tập 143
2022Super MatchOne 31Đội B, tập 10[5]

Thành tích[sửa | sửa mã nguồn]

NămGiải đấuĐịa điểmHạng mụcThứ hạngThời gianTham khảo
2023Đại hội Thể thao châu Á 2022Hàng Châu, Trung QuốcBơi bướm nam 50m2525,17[6][7]
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023Phnôm Pênh, Campuchia4×100 m tiếp sức tự do43:21,69[8]
Bơi bướm nam 50 m924,87
4×200 m tiếp sức tự do47:30,83
Tự do nam 50 m623,33
Thailand Age Group Swimming Championships 2023Thái LanTự do nam 50 m27-
Tự do nam 200 m29-
Bơi bướm nam 50 m29-
Tự do nam 100 m552,38
2022Major Games Qualifier 2023SingaporeTự do nam 50 m823,47
Tự do nam 200 m51:53,07
Bơi bướm nam 50 m725,26
Tự do nam 100 m551,32
TSA Swim Trials #2 2022Thái LanTự do nam 200 m11:53,23
Tự do nam 50 m123,51
Tự do nam 100 m152,06
47th Thailand National GamesSisaket, Thái LanTự do nam 200 m11:53,69
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021Hà Nội, Việt Nam4×100 m tiếp sức tự do33:24,28[9][10][11][12]
Tự do nam 50 m823,58
Tự do nam 200 m81:52,40
4×200 m tiếp sức tự do47:35,77
Tự do nam 100 m1052,03
Thailand Age Group Swimming Championships 2022Thái LanTự do nam 50 m123,57
Bơi bướm nam 50 m225,18
Tự do nam 200 m11:52,32
Tự do nam 100 m151,36
Tự do nam 400 m14:03,26
TSA Swim Trials #1 2022Tự do nam 200 m11-
Tự do nam 50 m123,72
Tự do nam 100 m252,13
20212021 FINA World Swimming Championships (25 m)Abu Dhabi, UAETự do nam 100 m5550,20
4×50 m tiếp sức tự do121:36,58
Tự do nam 200 m421:50,25
4×50 m tiếp sức tự do121:36,58
Thailand Age Group Swimming Championships 2021Thái LanBơi bướm nam 50 m525,38
Tự do nam 400 m44:08,54
Tự do nam 200 m21:52,80
Tự do nam 50 m123,59
Tự do nam 100 m251,46
TSA - AIMG Swim Trials #3Thái LanBơi bướm nam 50 m124,45
Tự do nam 100 m149,72
Tự do nam 50 m122,76
TSA - AIMG Time Trials #2Thái LanTự do nam 200 m11:48,23
Bơi bướm nam 50 m324,66
Tự do nam 100 m150,28
Tự do nam 50 m122,88
2020TSA Swim Trials #1 2020Thái LanTự do nam 100 m149,91
Hỗn hợp nam 100 m357,17
Tự do nam 50 m123,10
Tự do nam 200 m11:49,12
Thailand Age Group Swimming Championships 2020Thái LanTự do nam 50 m123,52
Tự do nam 100 m151,09
Tự do nam 200 m11:51,86
2019FINA Swimming World Cup 2019SingaporeTự do nam 100 m851,33
Tự do nam 200 m71:54,21
Tự do nam 50 m923,39
35th Thailand National Youth GamesBuriram, Thái Lan1
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019PhilippinesTự do nam 200 m81:53,22[13]
Tự do nam 50 m623,53
4×100 m tiếp sức tự do53:24,50
4×200 m tiếp sức tự do47:32,75
Tự do nam 400 m94:04,80
Thailand Age Group Swimming Championships 2019Thái LanBơi bướm nam 50 m828,43
Tự do nam 100 m151,42
4×200 m tiếp sức hỗn hợp74:18,24
4×100 m tiếp sức tự do23:54,53
Tự do nam 400 m14:04,87
Tự do nam 50 m123,78
4×100 m tiếp sức hỗn hợp54:31,01
Tự do nam 200 m11:53,55
4×100 m tiếp sức tự do43:50,29
50th Singapore National Age Group - SeniorsSingaporeTự do nam 50 m723,89
Bơi bướm nam 50 m1325,92
Tự do nam 200 m41:54,25
Tự do nam 400 m44:05,98
Tự do nam 100 m1152,25
20158th Asian Age Group Championships 2015Thái LanTự do nam 800 m49:12,62
Tự do nam 50 m1125,92
4×200 m tiếp sức tự do48:28,46
4×100 m tiếp sức tự do13:41,05
Tự do nam 400 m124:45,19
Tự do nam 200 m52:01,27
Tự do nam 100 m655,10
4×100 m tiếp sức tự do43:57,21
4×100 m tiếp sức hỗn hợp24:10,26

Nguồn: Tham khảo tại worldaquatics.com

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b “Thông tin nhân vật Supha Sangaworawong”. gmm-tv.com (bằng tiếng Anh). GMMTV. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2024.
  2. ^ “OFFICIAL TRAILER | ดื้อเฮียก็หาว่าซน | NAUGHTY BABE SERIES”. youtube.com (bằng tiếng Thái). Mandee Channel. ngày 15 tháng 8 năm 2023. Truy cập Ngày 30 tháng 3 năm 2024.
  3. ^ “[Official Trailer] Beauty Newbie หัวใจไม่มีปลอม”. youtube.com (bằng tiếng Thái). GMMTV OFFICIAL. ngày 5 tháng 2 năm 2024. Truy cập Ngày 30 tháng 3 năm 2024.
  4. ^ “High School Frenemy มิตรภาพ คราบศัตรู | GMMTV 2024 PART 1”. youtube.com (bằng tiếng Thái). GMMTV OFFICIAL. ngày 17 tháng 10 năm 2023. Truy cập Ngày 30 tháng 3 năm 2024.
  5. ^ “SUPER MATCH | EP.10 (FULL EP) | 13 ส.ค. 65 | one31”. youtube.com (bằng tiếng Thái). ช่อง one31. ngày 14 tháng 8 năm 2023. Truy cập Ngày 30 tháng 3 năm 2024.
  6. ^ “VĐV bơi lội Thái Lan "gây sốt" với cơ bụng 6 múi ở Asiad 19”. dantri.com.vn. Ngày 9 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2023.
  7. ^ “Thai athletes you need to know at Hangzhou's Asian Games 2023” (bằng tiếng Anh). Ngày 26 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2023.
  8. ^ “หลังจบซีเกมส์ 2023 "ฉลามเอส" เผยจุดที่ต้องแก้ไข เป้าหมายต่อไปใน "เอเชียนเกมส์-โอลิมปิก". thairath.co.th (bằng tiếng Thái). Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2023.
  9. ^ “12 นักกีฬาหล่อบอกต่อ ซีเกมส์ ครั้งที่ 31 SEA GAMES Hanoi 2021 หล่อกระแทกใจ มีใครกันบ้าง”. sport.trueid.net (bằng tiếng Thái). Truy cập Ngày 30 tháng 3 năm 2024.
  10. ^ “นิสิตนักกีฬาจุฬาฯ และนักเรียนสาธิตจุฬาฯ คว้า 15 เหรียญรางวัล การแข่งขันกีฬาซีเกมส์ 2021 ที่เวียดนาม”. chula.ac.th (bằng tiếng Thái). Truy cập Ngày 30 tháng 3 năm 2024.
  11. ^ “Diễn viên Thái Lan trong 'Love By Chance 2' dự SEA Games 31”. znews.vn. ngày 15 tháng 5 năm 2022. Truy cập Ngày 30 tháng 3 năm 2024.
  12. ^ “VĐV tuyển bơi Thái Lan gây sốt tại SEA Games với vẻ ngoài như "hotboy". doisongphapluat.com.vn. ngày 21 tháng 5 năm 2022. Truy cập Ngày 30 tháng 3 năm 2024.
  13. ^ “กระหึ่มสระ! 'เจมส์บอนด์' ผงาดคว้าทองแรกให้ทัพว่ายน้ำไทยในศึกซีเกมส์2019” (bằng tiếng Thái). Truy cập Ngày 30 tháng 3 năm 2024.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Supha_Sangaworawong