Wiki - KEONHACAI COPA

Bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021

Bơi lội
tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
Địa điểmCung Thể thao dưới nước Mỹ Đình
Vị tríMỹ Đình, Hà Nội
Ngày14–19 tháng 05 năm 2022
Quốc gia11
← 2019
2023 →

Bơi lội là một trong những nội dung được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021Việt Nam, dự kiến sẽ được tổ chức trong 2 ngày từ ngày 21 đến 22 tháng 05 năm 2022 tại Cung Thể thao dưới nước Mỹ Đình ở thành phố Hà Nội.

Nội dung thi đấu môn bơi bao gồm 40 cự ly, trong đó có 20 nội dung theo giới tính: 50 m tự do, 100 m tự do, 200 m tự do, 400 m tự do, 800 m tự do, 1500 m tự do, 50m ngửa, 100m ngửa, 200m ngửa, 50m ếch, 100m ếch, 200m ếch, 50m bướm, 100m bướm, 200m bướm, 200 m hỗn hợp cá nhân, 400m hỗn hợp cá nhân, 4 x 100m Tiếp sức tự do, 4 x 200m tiếp sức tự do, 4 x 100 m tiếp sức hỗn hợp.

Địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]

Bơi lội tại Đại hội thể thao Đông Nam Á 2021 được tổ chức tại Cung Thể thao dưới nước Mỹ Đình ở Hà Nội, Việt Nam.[1]

Hà Nội
Cung Thể thao dưới nước Mỹ Đình
Sức chứa: 5.800

Các quốc gia tham dự[sửa | sửa mã nguồn]

Nội dung thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Bộ môn bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 có tổng cộng 40 bộ huy chương được trao, tương ứng với 40 nội dung thi đấu:[2]

  • Nam: tự do: 50m, 100m, 200m, 400m, 800m, 1500m; ngửa: 50m, 100m, 200m; ếch: 50m, 100m, 200m; bướm: 50m, 100m, 200m; hỗn hợp: 200m, 400m; tiếp sức tự do: 4x100m, 4x200m; tiếp sức hỗn hợp: 4x100m
  • Nữ: tự do: 50m, 100m, 200m, 400m, 800m, 1500m; ngửa: 50m, 100m, 200m; ếch: 50m, 100m, 200m; bướm: 50m, 100m, 200m; hỗn hợp: 200m, 400m; tiếp sức tự do: 4x100m, 4x200m

Chương trình thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày[3]Thời gianSố thứ tựCự ly
14 tháng 051011500 m Tự do Nam CKB
102200 m Bướm Nữ
103100 m ếch Nam
104100 m Tự do Nữ
105100 m Ngửa Nam
106200 m Hỗn hợp Nữ
1074 x 100m Tự do Nam
1011500 m Tự do Nam CKA
102200 m Bướm Nữ
Trao huy chương 101
103100 m ếch Nam
Trao huy chương 102
104100 m Tự do Nữ
Trao huy chương 103
105100 m Ngửa Nam
Trao huy chương 104
106200 m Hỗn hợp Nữ
Trao huy chương 105
1074 x 100m Tự do Nam
Trao huy chương 106, 107
15 tháng 05208800 m Tự do Nữ CK B
209100 m Tự do Nam
21050 m Ngửa Nữ
21150 m Bướm Nam
212200 m ếch Nữ
213400 m Hỗn hợp Nam
2144 x 100m Tự do Nữ
208800 m Tự do Nữ CK B
209100 m Tự do Nam
Trao huy chương 208
21050 m Ngửa Nữ
Trao huy chương 209
21150 m Bướm Nam
Trao huy chương 210
212200 m ếch Nữ
Trao huy chương 211
213400 m Hỗn hợp Nam
Trao huy chương 212
2144 x 100m Tự do Nữ
Trao huy chương 213, 214
16 tháng 05315400 m Tự do Nam
316200 m Tự do Nữ
317100 m Bướm Nam
31850 m ếch Nữ
319200 m Ngửa Nam
320200 m Ngửa Nữ
3214 x 100m Hỗn hợp Nam
315400 m Tự do Nam
316200 m Tự do Nữ
Trao huy chương 315
317100 m Bướm Nam
Trao huy chương 316
31850 m ếch Nữ
Trao huy chương 317
319200 m Ngửa Nam
Trao huy chương 318
320200 m Ngửa Nữ
Trao huy chương 319
3214 x 100m Hỗn hợp Nam
Trao huy chương 320, 321
17 tháng 05422400 m Tự do Nữ
42350 m Ngửa Nam
42450 m Bướm Nữ
425200 m ếch Nam
426100 m Ngửa Nữ
4274 x 200m Tự do Nam
4284 x 100m Hỗn hợp Nam
422400 m Tự do Nữ
42350 m Ngửa Nam
Trao huy chương 422
42450 m Bướm Nữ
Trao huy chương 423
425200 m ếch Nam
Trao huy chương 424
426100 m Ngửa Nữ
Trao huy chương 425
4274 x 200m Tự do Nam
Trao huy chương 426
4284 x 100m Hỗn hợp Nam
Trao huy chương 427, 428
18 tháng 055281500 m Tự do Nữ CKB
52950 m ếch Nam
53050 m Tự do Nữ
531200 m Tự do Nam
532400 m Hỗn hợp Nữ
533200 m Hỗn hợp Nam
5344 x 100m Hỗn hợp Nữ
5281500 m Tự do Nữ CKB
52950 m ếch Nam
Trao huy chương 528
53050 m Tự do Nữ
Trao huy chương 529
531200 m Tự do Nam
Trao huy chương 530
532400 m Hỗn hợp Nữ
Trao huy chương 531
533200 m Hỗn hợp Nam
Trao huy chương 532
5344 x 100m Hỗn hợp Nữ
Trao huy chương 533, 534
19 tháng 05635800 m Tự do Nam Chung kết B
636100 m ếch Nữ
63750 m Tự do Nam
638100 m Bướm Nữ
639200 m Bướm Nam
6404 x 200m Tự do Nữ
635800 m Tự do Nam Chung kết B
636100 m ếch Nữ
Trao huy chương 635
63750 m Tự do Nam
Trao huy chương 636
638100 m Bướm Nữ
Trao huy chương 637
639200 m Bướm Nam
Trao huy chương 638
6404 x 200m Tự do Nữ
Trao huy chương 639, 640

Bảng tổng sắp Huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

  Đoàn chủ nhà ( Việt Nam)
HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1 Singapore21111244
2 Việt Nam1111325
3 Thái Lan49922
4 Indonesia231015
5 Malaysia1427
6 Philippines1337
Tổng số (6 đơn vị)404139120

Các Huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Key
MRLập kỉ lục Sea Games mớiNRLâp kỉ lục Quốc gia mớiOQTVòng loại Olympic Paris 2024

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Nội dungVàngBạcĐồng
50 m tự doTeong Tzen Wei
 Singapore
21.93
MR, NR
Jonathan Tan
 Singapore
22.24Jeremie Loic Nino Lương
 Việt Nam
22.85
NR
100 m Tự doQuah Zheng Wen
 Singapore
49.57Jonathan Tan
 Singapore
50.14Không có
Jeremie Loic Nino Lương
 Việt Nam
200 m Tự doHoe Yean Khiew
 Malaysia
1:47.81Quah Zheng Wen
 Singapore
1:47.85Hoàng Quý Phước
 Việt Nam
1:49.35
400 m Tự doNguyễn Huy Hoàng
 Việt Nam
3:48.06
MR, NR
Hoe Yean Khiew
 Malaysia
3:52.03Glen Lim Jun Wei
 Singapore
3:56.68
1500 m Tự doNguyễn Huy Hoàng
 Việt Nam
15:00.75Nguyễn Hữu Kim Sơn
 Việt Nam
15:27.31Tonnam Kanteemool
 Thái Lan
15:33.54
50 m bơi ngửaQuah Zheng Wen
 Singapore
25.83 MRPaul Lê Nguyễn
 Việt Nam
25.86I Gede Siman Sudartawa
 Indonesia
25.88
100 m bơi ngửaQuah Zheng Wen
 Singapore
54.83Paul Lê Nguyễn
 Việt Nam
56.08Farrel Armandio Tangkas
 Indonesia
56.21
200 m bơi ngửaTrần Hưng Nguyên
 Việt Nam
2:01.580 NRHoe Yean Khiew
 Malaysia
2:01.670Farrel Armandio Tangkas
 Indonesia
2:01.800
50 m bơi ếchPhạm Thanh Bảo
 Việt Nam
28.28Gagarin Nathaniel Yus
 Indonesia
28.31Maximillian Ang Wei
 Singapore
28.32
100 m bơi ếchPhạm Thanh Bảo
 Việt Nam
1:01.17
MR, NR
Maximillian Ang Wei
 Singapore
1:01.58
NR
Gagarin Nathaniel Yus
 Indonesia
1:02.74
200 m bơi ếchMaximillian Ang Wei
 Singapore
2:11.93
MR, NR
Phạm Thanh Bảo
 Việt Nam
2:12.09Job Xi Jay Tan
 Malaysia
2:17.68
50 m bơi bướmTeong Tzen Wei
 Singapore
23.04
MR
Mikkel Lee
 Singapore
23.67Glenn Victor Sutanto
 Indonesia
24.30
100 m bơi bướmJoseph Schooling
 Singapore
52.22Quah Zheng Wen
 Singapore
52.86Navaphat Wongcharoen
 Thái Lan
52.98
200 m bơi bướmNguyễn Huy Hoàng
 Việt Nam
1:58.81Navaphat Wongcharoen
 Thái Lan
1:58.93Ong Jung Yi
 Singapore
1:59.33
200 m cá nhân hỗn hợpTrần Hưng Nguyên
 Việt Nam
2:01.22Dulyawat Kaewsriyong
 Thái Lan
2:02.89Maximillian Ang Wei
 Singapore
2:03.73
400 m cá nhân hỗn hợpTrần Hưng Nguyên
 Việt Nam
4:18.10 MR, NRNguyễn Quang Thuấn
 Việt Nam
4:22.46Aflah Fadlan Prawira
 Indonesia
4:23.43
4×100 m tiếp sức tự do[a] Việt Nam
3:21.81 NR Indonesia
3:24.09 Thái Lan
3:24.28
4×200 m tiếp sức tự do Việt Nam
7:16.31 MR Malaysia
7:19.75
NR
 Singapore7:21.49
4×100 m tiếp sức hỗn hợp Singapore3:37.690 Việt Nam
3:39.760 NR Thái Lan3:43.670

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Nội dungVàngBạcĐồng
50 m tự doJenjira Srisaard
 Thái Lan
25.12Amanda Lim
 Singapore
25.39Quah Ting Wen
 Singapore
25.49
100 m tự doQuah Ting Wen
 Singapore
55.60Jenjira Srisaard
 Thái Lan
56.62Miranda Cristina Renner
 Philippines
56.95
200 m tự doGan Ching Hwee
 Singapore
2:02.06Kamonchanok Kwanmuang
 Thái Lan
2:02.63Chan Zi Yi
 Singapore
2:03.21
400 m tự doGan Ching Hwee
 Singapore
4:14.16Kamonchanok Kwanmuang
 Thái Lan
4:17.13Võ Thị Mỹ Tiên
 Việt Nam
4:17.52
800 m tự doGan Ching Hwee
 Singapore
8:42.60Võ Thị Mỹ Tiên
 Việt Nam
8:51.73Ashley Yi Xuan Lim
 Singapore
8:58.98
50 m bơi ngửaMasniari Wolf
 Indonesia
29.21Jessica Joy Geriane
 Philippines
29.35
NR
Anak Agung Istri Kania Ratih
 Indonesia
29.21
100 m bơi ngửaFlairene Candrea Wonomiharjo
 Indonesia
1:03.36Chloe Isleta
 Philippines
1:03.78Jessica Joy Geriane
 Philippines
1:03.86
200 m bơi ngửaChloe Isleta
 Philippines
2:18.60Nurul Fajar Fitriyati
 Indonesia
2:19.79Mia Millar
 Thái Lan
2:19.90
50 m bơi ếchLetitia Sim
 Singapore
31.43Jenjira Srisaard
 Thái Lan
31.63Christie Chue
 Singapore
32.10
100 m bơi ếchLetitia Sim
 Singapore
1:08.79Jinq En Phee
 Malaysia
1:09.60Christie Chue
 Singapore
1:10.29
200 m bơi ếchPhiangkhwan Pawapotako
 Thái Lan
2:30.24Christie Chue
 Singapore
2:31.89Letitia Sim
 Singapore
2:31.97
50 m bơi bướmJenjira Srisaard
 Thái Lan
26.53Quah Ting Wen
 Singapore
26.88Quah Jing Wen
 Singapore
26.98
100 m bơi bướmQuah Jing Wen
 Singapore
59.15Quah Ting Wen
 Singapore
59.34Jasmine Alkhaldi
 Philippines
1:01.15
200 m bơi bướmQuah Jing Wen
 Singapore
2:09.52
MR NR
Lê Thị Mỹ Thảo
 Việt Nam
2:14.20Kamonchanok Kwanmuang
 Thái Lan
2:14.35
200 m cá nhân hỗn hợpQuah Jing Wen
 Singapore
2:15.98Letitia Sim
 Singapore
2:16.61Jingutha Pholjamjumrus
 Thái Lan
2:16.75
400 m cá nhân hỗn hợpKamonchanok Kwanmuang
 Thái Lan
4:49.98Jingutha Pholjamjumrus
 Thái Lan
4:52.32Azzahra Permatahani
 Indonesia
4:56.42
4×100 m tiếp sức tự do Singapore
  • Amanda Lim
  • Christie Chue
  • Quah Jing Wen
  • Quah Ting Wen
3:45.71 Thái Lan
  • Jenjira Srisaard
  • Natthanan Junkrajang
  • Manita Sathianchokwisan
  • Jinjutha Pholjamjumrus
3:48.63 Indonesia
  • Patricia Yosita Hapsari
  • Angel Gabriella Yus
  • Nurul Fajar Fitriyati
  • Ressa Kania Dewi
3:51.57
4×200 m tiếp sức tự do Singapore8:10.75 Thái Lan
8:18.67 Indonesia
8:26.24
4×100 m tiếp sức hỗn hợp Singapore
4:07.62 Philippines
4:12.36 Thái Lan
4:15.33

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Singapore và Malaysia ban đầu về đích ở 2 vị trí đầu tiên, giành lần lượt Huy chương Vàng và Bạc. Tuy vậy, cả 2 đội đều có 1 vận động viên bị phạm quy do lỗi xuất phát sớm. Do vậy, Việt Nam, Indonesia và Thái Lan lần lượt được đôn lên giành Huy chương Vàng, Bạc và Đồng.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Thấp thỏm mong ngóng bảng điện tử, Cung thể thao dưới nước đang bị chậm tiến độ”. Báo Thanh Niên. 23 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2022.
  2. ^ “Có mấy nội dung thi đấu Bơi lội tại SEA Games 31?”. thethao.vn. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2022.
  3. ^ “Sách kỹ thuật môn Bơi”. SEA Games 2021 (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2022.[liên kết hỏng]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%C6%A1i_l%E1%BB%99i_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_%C4%90%C3%B4ng_Nam_%C3%81_2021