Wiki - KEONHACAI COPA

Scott Sinclair

Scott Sinclair
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Scott Andrew Sinclair
Chiều cao 1,80 m (5 ft 11 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Aston Villa
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1998–2004 Bristol Rovers
2005–2007 Chelsea
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2004–2005 Bristol Rovers 2 (0)
2005–2010 Chelsea 5 (0)
2007Plymouth (mượn) 15 (2)
2007Queens Park (mượn) 9 (1)
2008Charlton (mượn) 3 (0)
2008Crystal (mượn) 6 (2)
2009Birmingham (mượn) 14 (0)
2009–2010Wigan (mượn) 18 (1)
2010–2013 Swansea 78 (28)
2012–2015 Manchester City 13 (0)
2013–2014West Bromwich (mượn) 8 (0)
2015Aston Villa (mượn) 9 (1)
2015– Aston Villa 9 (2)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2005–2006 U-17 Anh 5 (3)
2006–2007 U-18 Anh 4 (3)
2007–2008 U-19 Anh 5 (2)
2009 U-20 Anh 1 (0)
2010–2011 U-21 Anh 7 (1)
2012 Vương quốc Anh 4 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19:55, 5 tháng 11 năm 2015 (UTC)

Scott Andrew Sinclair (sinh ngày 25 tháng 3 năm 1989 tại Bath, Somerset) là một cầu thủ bóng đá người Anh.

Sinclair gia nhập đội trẻ của Bristol Rovers từ năm 9 tuổi và đá trận đầu tiên cho CLB này từ năm 15 tuổi. Sau đó Chelsea đã ký hợp đồng với Sinclair vào tháng 7 năm 2005. Tuy nhiên từ đó anh thường bị cho các CLB ở giải hạng Nhất mượn. Sau chuỗi trận thi đấu không thành công, anh đã được bán cho đội hạng nhất Swansea City

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến ngày 29 tháng 8 năm 2015.
Câu lạc bộMùa giảiLeagueFA CupLeague CupKhácTổng cộng
HạngTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Bristol Rovers2004–05League Two2000000020
Chelsea2006–07Premier League2000100030
2007–08Premier League1020311071
2008–09Premier League2010100040
Tổng cộng50305110141
Plymouth Argyle (mượn)2006–07Championship15232184
Queens Park Rangers (mượn)2007–08Championship9191
Charlton Athletic (mượn)2007–08Championship3030
Crystal Palace (mượn)2007–08Championship622082
Birmingham City (mượn)2008–09Championship140140
Wigan Athletic (mượn)2009–10Premier League1813110222
Swansea City2010–11Championship43192124335027
2011–12Premier League3881010408
2012–13Premier League110011
Tổng cộng82283134339136
Manchester City2012–13Premier League110201010150
2013–14Premier League0000
2014–15Premier League2000101040
Total130202020190
West Bromwich Albion (mượn)2013–14Premier League801020110
Aston Villa (mượn)2014–15Premier League9132123
Aston Villa2015–16Premier League720034106
Tổng cộng2434254339
Tổng cộng sự nghiệp187371861498322754

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Tư liệu liên quan tới Scott Sinclair tại Wikimedia Commons

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Scott_Sinclair