Moon Ki-han
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Moon Ki-han | ||
Ngày sinh | 17 tháng 3, 1989 | ||
Nơi sinh | Busan, Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ trung tâm | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Bucheon FC 1995 | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2007 | Trường Trung học Dongbuk | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2015 | FC Seoul | 14 | (0) |
2013–2014 | → Ansan Police (quân đội) | 49 | (3) |
2015 | → Daegu FC (mượn) | 37 | (1) |
2016– | Bucheon FC 1995 | 70 | (9) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2009 | U-20 Hàn Quốc | 13 | (1) |
2009–2011 | U-23 Hàn Quốc | 5 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 1 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 10 năm 2015 |
- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Moon.
Moon Ki-han (Tiếng Hàn: 문기한; sinh ngày 17 tháng 3 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc hiện tại thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Bucheon FC 1995.
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Số liệu chính xác tính đến ngày 25 tháng 12 năm 2016[1]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Hàn Quốc | Giải vô địch | Cúp KFA | Cúp Liên đoàn | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2008 | FC Seoul | K League 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | – | 3 | 0 | |
2009 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2010 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |||
2011 | 12 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 22 | 0 | ||
2012 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 1 | 0 | |||
2013 | Ansan Police | K League 2 | 28 | 2 | 0 | 0 | – | – | 28 | 2 | ||
2014 | 21 | 1 | 0 | 0 | – | – | 21 | 1 | ||||
2015 | Daegu FC | 37 | 1 | 0 | 0 | – | – | 37 | 1 | |||
2016 | Bucheon FC 1995 | 37 | 4 | 1 | 0 | – | – | 38 | 4 | |||
Tổng cộng | Hàn Quốc | 137 | 8 | 3 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0 | 150 | 8 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 137 | 8 | 3 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0 | 150 | 8 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Ki-Han Moon”. Soccerway.com. Truy cập 26 tháng 12 năm 2016.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Moon Ki-han – Thông tin tại kleague.com
- Moon Ki-han – National Team stats at KFA (tiếng Hàn)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Moon_Ki-han