Matsumoto Taishi
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Matsumoto Taishi | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 22 tháng 8, 1998 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Saitama, Nhật Bản | ||||||||||||||||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||||||||
Thông tin đội | |||||||||||||||||
Đội hiện nay | Sanfrecce Hiroshima | ||||||||||||||||
Số áo | 17 | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
Sanfrecce Hiroshima | |||||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Matsumoto Taishi (松本 泰志 Matsumoto Taishi , sinh ngày 22 tháng 8 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1] Anh thi đấu cho Sanfrecce Hiroshima.
Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
- Matsumoto Taishi gia nhập câu lạc bộ tại J1 League Sanfrecce Hiroshima năm 2017.
Giải đấu trong nước | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Câu lạc bộ | Số áo | Giải đấu | Quốc gia | League Cup | Cúp quốc gia | Lục địa | ||||
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||||
Nhật Bản | J League | League Cup | Cúp Hoàng Đế | AFC Champion | |||||||
2017 | Sanfrecce Hiroshima | 32 | J1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2018 | 3 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |||
2019 | 17 | 15 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | 1 | ||
Tổng số trận | 18 | 0 | 10 | 0 | 4 | 0 | 5 | 1 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Matsumoto Taishi tại J.League (tiếng Nhật)
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Matsumoto Taishi tại J.League (tiếng Nhật)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Matsumoto_Taishi