Kouch Sokumpheak
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kouch Sokumpheak | ||
Ngày sinh | 15 tháng 2, 1987 | ||
Nơi sinh | Kampong Thom, Campuchia | ||
Chiều cao | 1,68 m (5 ft 6 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Nagaworld | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2004 | Army Youth FC | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2010 | Khemara Keila | ||
2010–2015 | Phnom Penh Crown | ||
2015– | Nagaworld | 59 | (9) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006– | Campuchia | 65 | (7) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 12 năm 2021 |
Kouch Sokumpheak (sinh ngày 15 tháng 2 năm 1987 ở Kampong Thom, Campuchia)[1] là một cầu thủ bóng đá thi đấu cho Nagaworld tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Campuchia và đội tuyển quốc gia Campuchia.[1][2] Anh thi đấu ở vị trí tiền vệ.[1]
Bàn thắng quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 6 tháng 4 năm 2006 | Sân vận động Quân đội Bangladesh, Dhaka, Bangladesh | Guam | 3–0 | 3–0 | AFC Challenge Cup 2006 |
2. | 7 tháng 12 năm 2008 | Sân vận động Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | Myanmar | 1–2 | 2–3 | AFF Cup 2008 |
3. | 25 tháng 3 năm 2011 | Sân vận động bóng đá quốc gia, Malé, Maldives | Kyrgyzstan | 2–2 | 3–4 | Vòng loại AFC Challenge Cup 2012 |
4. | 3–4 | |||||
5. | 29 tháng 6 năm 2011 | Sân vận động Olympic Phnôm Pênh, Phnôm Pênh, Campuchia | Lào | 3–2 | 4–2 | Vòng loại World Cup 2014 |
6. | 3 tháng 7 năm 2011 | Sân vận động Quốc gia Lào mới, Viêng Chăn, Lào | 2–4 | 2–6 | ||
7. | 6 tháng 6 năm 2019 | Sân vận động Olympic Phnôm Pênh, Phnôm Pênh, Campuchia | Pakistan | 2–0 | 2–0 | Vòng loại World Cup 2022 |
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Khemara Keila
- Hun Sen Cup: 2007
- Cúp Chủ tịch AFC 2006: Bán kết
- Phnom Penh Crown
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Campuchia: 2011, 2014
- Cúp Chủ tịch AFC 2011: Á quân
Cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]
- Chiếc giày vàng Hun Sen Cup: 2007,2009,2010
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b c “Kouch Soumpheak”. National-Football-Teams.com. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2012.
- ^ “Crown close in on Cambodian championship”. Asian Football Confederation. ngày 18 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2012.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Kouch_Sokumpheak