Wiki - KEONHACAI COPA

Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1956 - Đơn nam

Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1956 - Đơn nam
1956[[Category:Pages using infobox tennis tournament year color with the default color|]]
Vô địchÚc Lew Hoad[1]
Á quânThụy Điển Sven Davidson[1]
Tỷ số chung cuộc6–4, 8–6, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt114
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn[[ {tournament} 1956 - Đơn nam|nam]][[ {tournament} 1956 - Đơn nữ|nữ]]
Đôi[[ {tournament} 1956 - Đôi nam|nam]][[ {tournament} 1956 - Đôi nữ|nữ]]
← 1955 ·[[ |]][[Thể loại:Trang sử dụng chân trang infobox giải đấu quần vợt năm có giải đấu không xác định|]]· 1957 →

Hạt giống số 1 Lew Hoad đánh bại Sven Davidson 6–4, 8–6, 6–3 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1956.

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Lew Hoad là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1. Úc Lew Hoad (Vô địch)
  2. Hoa Kỳ Budge Patty (Vòng bốn)
  3. Thụy Điển Sven Davidson (Chung kết)
  4. Hoa Kỳ Arthur D. Larsen (Vòng bốn)
  5. Ý Giuseppe Merlo (Bán kết)
  6. Tiệp Khắc Jaroslav Drobný (Vòng bốn)
  7. Úc Ashley Cooper (Bán kết)
  8. Hoa Kỳ Tut B. Bartzen (Vòng một)
  9. Chile Luis Ayala (Vòng bốn)
  10. Đan Mạch Kurt Nielsen (Vòng bốn)
  11. Hoa Kỳ Herbert Flam (Tứ kết)
  12. Hoa Kỳ Bob Perry (Vòng bốn)
  13. Pháp Paul Rémy (Tứ kết)
  14. Úc Don Candy (Vòng bốn)
  15. Bỉ Jacques Brichant (Tứ kết)
  16. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Roger Becker (Vòng bốn)

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Tứ kếtBán kếtChung kết
                     
1Úc Lew Hoad666
Ý Nicola Pietrangeli130
1Úc Lew Hoad676
5Ý Giuseppe Merlo454
13Pháp Paul Rémy62648
5Ý Giuseppe Merlo462610
1Úc Lew Hoad686
3Thụy Điển Sven Davidson463
11Hoa Kỳ Herbert Flam245
3Thụy Điển Sven Davidson667
3Thụy Điển Sven Davidson6956
7Úc Ashley Cooper2773
7Úc Ashley Cooper6826
15Bỉ Jacques Brichant4663

Các vòng trước[sửa | sửa mã nguồn]

Nhánh 1[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
1Úc Hoad667
Hungary Gulyás425
1Úc Hoad17646
Pháp Abdesselam65060
Pháp Abdesselam666
Pháp Chabance112
1Úc Hoad6766
16Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Becker8513
16Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Becker966
Đan Mạch Ulrich711
16Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Becker866
Pháp Bernard612
Pháp Bernard1076
Pháp Lemyze4766Pháp Lemyze854
Ai Cập Najar6522

Nhánh 2[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
8Hoa Kỳ Bartzen
Đức SchollĐức Scholl23663
Pháp Lemasson440Cộng hòa Nam Phi Forbes66346
Cộng hòa Nam Phi Forbes666Cộng hòa Nam Phi Forbes693
Ý Pietrangeli666Ý Pietrangeli8116
Bỉ Devroe112Ý Pietrangeli666
Pháp Deniau13666Pháp Deniau201
Pháp Becker66444Ý Pietrangeli66056
9Chile Ayala8669Chile Ayala41674
Pháp Perreau-Saussine6309Chile Ayala666
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư PopovicCộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Popovic102
Hoa Kỳ Slobin9Chile Ayala666
Thụy Điển Schmidt666Thụy Điển Schmidt443
Tây Ban Nha Martínez212Thụy Điển Schmidt666
Pháp Grandet666Pháp Grandet324
Hoa Kỳ Stern231

Nhánh 3[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
4Hoa Kỳ Larsen6106
Pháp Dubuc1824Hoa Kỳ Larsen667
Ecuador Lerque46363Nam Rhodesia Black435
Nam Rhodesia Black636464Hoa Kỳ Larsen666
Pháp Schaff242Pháp Deniau022
Pakistan Saeed Hai666Pakistan Saeed Hai62461
Pháp Deniau666Pháp Deniau46626
Úc Hawton3324Hoa Kỳ Larsen73653
13Pháp Rémy76613Pháp Rémy56176
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Knight50313Pháp Rémy6656
Ý Bergamo120Hoa Kỳ Fox2171
Hoa Kỳ Fox66613Pháp Rémy666
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland BarclayHungary Ádám-Stolpa412
Monaco BorghiniMonaco Borghini222
Pháp Malosse434Hungary Ádám-Stolpa666
Hungary Ádám-Stolpa666

Nhánh 4[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
5Ý Merlo
Thụy Sĩ Sturdza5Ý Merlo666
Hoa Kỳ Dorfman7667Hoa Kỳ Dorfman032
Pháp De La Prade94155Ý Merlo666
Pháp HailletPháp Haillet424
Pháp PinartPháp Haillet8567
Pakistan Ahmad202Cộng hòa Nam Phi Vermaak6745
Cộng hòa Nam Phi Vermaak6665Ý Merlo666
12Hoa Kỳ Perry66612Hoa Kỳ Perry233
Pháp Bergerat20112Hoa Kỳ Perry668
Uruguay Argon64466Uruguay Argon346
Pháp Lesage3663212Hoa Kỳ Perry3666
Hoa Kỳ Brinkman56666Bỉ Mezzi6112
Pháp Chatrier78411Hoa Kỳ Brinkman026
Bỉ Mezzi666Bỉ Mezzi668
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Panajotovic234

Nhánh 5[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
Tây Ban Nha Gimeno2262
Cộng hòa Nam Phi Fancutt6636Cộng hòa Nam Phi Fancutt13466
Canada WilleyPháp Pellizza11612
Pháp PellizzaCộng hòa Nam Phi Fancutt210
Monaco Pasquier03111Hoa Kỳ Flam666
Hoa Kỳ Vincent666Hoa Kỳ Vincent221
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Keretic34411Hoa Kỳ Flam666
11Hoa Kỳ Flam66611Hoa Kỳ Flam768
Úc O'Brien411016Tiệp Khắc Drobný536
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Wilson6686Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Wilson6666
Venezuela Pimentel76206Pháp Jalabert2231
Pháp Jalabert54668Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Wilson066
Úc Mark66136Tiệp Khắc Drobný688
Pháp Rinderknech2311Úc Mark021
Úc Howe2326Tiệp Khắc Drobný666
6Tiệp Khắc Drobný666

Nhánh 6[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
Pháp Lartigue121
Đức Feldbausch666Đức Feldbausch36616
Pháp Lasry666Pháp Lasry63062
Hoa Kỳ Smith210Đức Feldbausch203
Pháp De Kermadec5662614Úc Candy666
Pháp Mey73462Pháp De Kermadec402
Pháp Favieres464214Úc Candy666
14Úc Candy636614Úc Candy3764
Pháp Laval2043Thụy Điển Davidson6586
Pháp Nys666Pháp Nys6226
Pháp Darmon666Pháp Darmon4668
Colombia Rueda111Pháp Darmon8526
México Reyes72923Thụy Điển Davidson6768
Ý Sirola9676Ý Sirola345
Hoa Kỳ Powers0003Thụy Điển Davidson667
3Thụy Điển Davidson666

Nhánh 7[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
Hungary Asbóth666
Ý Fachini431Hungary Asbóth666
Pháp Weiss71642Liban Hajjar110
Liban Hajjar56266Hungary Asbóth71464
Pháp Molinari86610Đan Mạch Nielsen56606
Thụy Điển Johansson642Pháp Molinari545
Úc Laver12410Đan Mạch Nielsen767
10Đan Mạch Nielsen66610Đan Mạch Nielsen334
Hoa Kỳ Macy1827Úc Cooper666
Chile Hammersley6106Chile Hammersley69200
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland DaviesVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Davies37666
Cuba GarridoVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Davies241
Liban El Khoury82447Úc Cooper666
Pháp Desq6666Pháp Desq572
Hoa Kỳ Van Voorhees2417Úc Cooper796
7Úc Cooper666

Nhánh 8[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
Cộng hòa Dominica Morales200
Tây Ban Nha Olozaga666Tây Ban Nha Olozaga6434
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Plecevic3666
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Plecevic204
15Bỉ Brichant666
Pháp Follveider211
15Bỉ Brichant666
15Bỉ Brichant34776
2Hoa Kỳ Patty66552
Tiệp Khắc Javorský666
Tunisia Belkhodja222
Tiệp Khắc Javorský323
2Hoa Kỳ Patty666
Đức Huber
2Hoa Kỳ Patty

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b Collins, Bud (2010). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản 2). [New York]: New Chapter Press. tr. 388. ISBN 978-0942257700.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Tiền nhiệm:
1956 Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc - Đơn nam
Grand Slam men's singlesKế nhiệm:
Giải quần vợt Wimbledon 1956 Giải quần vợt Wimbledon - Đơn nam
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%E1%BA%A3i_qu%E1%BA%A7n_v%E1%BB%A3t_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_qu%E1%BB%91c_gia_Ph%C3%A1p_1956_-_%C4%90%C6%A1n_nam