Wiki - KEONHACAI COPA

Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1934 - Đơn nam

Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1934 - Đơn nam
1934[[Category:Pages using infobox tennis tournament year color with the default color|]]
Vô địchĐức Gottfried von Cramm [1]
Á quânÚc Jack Crawford [1]
Tỷ số chung cuộc6–4, 7–9, 3–6, 7–5, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt89
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn[[ {tournament} 1934 - Đơn nam|nam]][[ {tournament} 1934 - Đơn nữ|nữ]]
Đôi[[ {tournament} 1934 - Đôi nam|nam]][[ {tournament} 1934 - Đôi nữ|nữ]]
← 1933 ·[[ |]][[Thể loại:Trang sử dụng chân trang infobox giải đấu quần vợt năm có giải đấu không xác định|]]· 1935 →

Hạt giống số 4 Gottfried von Cramm đánh bại Jack Crawford 6–4, 7–9, 3–6, 7–5, 6–3 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1934.

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Gottfried von Cramm là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Fred Perry (Tứ kết)
  2. Úc Jack Crawford (Chung kết)
  3. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Bunny Austin (Tứ kết)
  4. Đức Gottfried von Cramm (Vô địch)
  5. Tiệp Khắc Roderich Menzel (Tứ kết)
  6. Pháp Christian Boussus (Bán kết)
  7. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Daniel Prenn (Vòng ba)
  8. Ý Giorgio de Stefani (Bán kết)
  9. Úc Adrian Quist (Vòng ba)
  10. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Patrick Hughes (Tứ kết)
  11. Ý Valentino Taroni (Vòng ba)
  12. Vương quốc Nam Tư Franjo Punčec (Vòng một)
  13. Hoa Kỳ Wilmer Hines (Vòng ba)
  14. Áo Hermann Artens (Vòng bốn)
  15. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Mohammed Sleem (Vòng bốn)
  16. Pháp Antoine Gentien (Vòng ba)

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Tứ kếtBán kếtChung kết
                     
1Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Fred J. Perry2672
8Ý Giorgio de Stefani6196
8Ý Giorgio de Stefani64162
4Đức Gottfried von Cramm36636
4Đức Gottfried von Cramm66336
5Tiệp Khắc Roderich Menzel23663
4Đức Gottfried von Cramm67376
2Úc Jack Crawford49653
6Pháp Christian Boussus56626
3Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Bunny Austin72261
6Pháp Christian Boussus3654
2Úc Jack Crawford6276
10Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Patrick Hughes6423
2Úc Jack Crawford4666

Các vòng trước[sửa | sửa mã nguồn]

Nhánh 1[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
1Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Perry666
Pháp Augustin411
1Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Perry666
Pháp Merlin234
Hy Lạp Nicolaides
Pháp Merlin
1Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Perry666
Úc Hopman233
16Pháp Gentien3666
New Zealand Andrews6342
16Pháp Gentien253
Úc Hopman676
Úc Hopman3666
Pháp Cousin6211

Nhánh 2[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
8Ý de Stefani
New Zealand Stedman
8Ý de Stefani
Pháp Thurneyssen
Pháp Thurneyssen
Thụy Sĩ Maneff
8Ý de Stefani866
Pháp Merlin622
9Úc Quist6366
Pháp Jourde2611
9Úc Quist144
Pháp Merlin666
Pháp Merlin6656
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Hare1371

Nhánh 3[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
4Đức von Cramm6656
New Zealand Malfroy4272
4Đức von Cramm56656
Ý Palmieri73472
Pháp Roche034
Ý Palmieri666
4Đức von Cramm6666
Pháp Salvet345Thụy Sĩ Ellmer1281
13Hoa Kỳ Hines66713Hoa Kỳ Hines666
Mac Farlane3624Monaco Galeppe142
Monaco Galeppe636613Hoa Kỳ Hines104073
Pháp Martin-Legeay115Thụy Sĩ Ellmer86656
Thụy Sĩ Ellmer667Thụy Sĩ Ellmer666
Pháp Troncin6846Pháp Troncin023
Áo Von Metaxa4663

Nhánh 4[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
5Tiệp Khắc Menzel646
Pháp Samazeuilh362r5Tiệp Khắc Menzel666
Pháp Landry666Pháp Landry230
Bỉ La Croix4415Tiệp Khắc Menzel666
Hungary Von Kehrling45rPháp Berthet233
Pháp Berthet67Pháp Berthet666
Pháp BernardPháp Bernard111
Hà Lan Timmer5Tiệp Khắc Menzel666
12Vương quốc Nam Tư Punčec36363Úc McGrath223
Pháp Jamain62626Pháp Jamain6051
Ba Lan Tłoczyński6626Ba Lan Tłoczyński4676
Pháp Bouy3162Ba Lan Tłoczyński64602
Úc McGrath8636Úc McGrath46166
Pháp Weiss6162Úc McGrath6866
Pháp Billaudot65636Pháp Billaudot31024
Ấn Độ Fyzee37063

Nhánh 5[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lysaght8666
Pháp Piel10231Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lysaght2701
Thụy Sĩ Mercier-Odier212Pháp Rodel6566
Pháp Rodel666Pháp Rodel4666
Bỉ Naeyaert66611Ý Taroni6343
Pháp Lecointre130Bỉ Naeyaert66243
Pháp George61011r11Ý Taroni14666
11Ý Taroni31212Pháp Rodel
Ba Lan Hebda6666Pháp Boussus
Pháp Leven442Ba Lan Hebda104
Úc Turnbull666Úc Turnbull666
Pháp Journu222Úc Turnbull66423
Bỉ Ewbank46666Pháp Boussus24666
Pháp Tenaille6243Bỉ Ewbank011
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Gandar-Dower81106Pháp Boussus666
6Pháp Boussus6666

Nhánh 6[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
Đức Tuescher666
Hoa Kỳ Culley414Đức Tuescher461066
Pháp Lesueur666Pháp Lesueur611208
Monaco Landau042Pháp Lesueur6110
Pháp Lafontan811014Áo Artens8612
Ý Sertorio6666Ý Sertorio63632
Thụy Sĩ Aeschliman44314Áo Artens46166
14Áo Artens66614Áo Artens403
Đức Denker6683Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Austin666
Cộng hòa Nam Phi Robertson106Đức Denker
Tiệp Khắc Siba
Đức Denker333
3Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Austin666
Pháp Goldschmidt221
3Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Austin666

Nhánh 7[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
Ấn Độ Kutch26564
Pháp Bernard64736
Pháp Bernard443
10Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Hughes666
Pháp Poullain010
10Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Hughes666
10Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Hughes6626
Tiệp Khắc Hecht2364
Pháp De Buzelet563
Tiệp Khắc Hecht786
Tiệp Khắc Hecht26276
7Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Prenn61653
Pháp Brugnon432
7Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Prenn666

Nhánh 8[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
Pháp Destremau
Wheatecroft
Pháp Destremau011
15Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Sleem666
15Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Sleem6466
Nydis1612
15Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Sleem6150
2Úc Crawford0676
Hungary Gabrowitz68066
Pháp Bonte110632
Hungary Gabrowitz231
2Úc Crawford666
Pháp Vieillard4460
2Úc Crawford6646

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b Collins, Bud (2010). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản 2). [New York City]: New Chapter Press. tr. 386. ISBN 978-0942257700.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Tiền nhiệm:
1934 Australian Vô địchships
Grand Slams
Đơn nam
Kế nhiệm:
1934 Wimbledon Vô địchships
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%E1%BA%A3i_qu%E1%BA%A7n_v%E1%BB%A3t_v%C3%B4_%C4%91%E1%BB%8Bch_qu%E1%BB%91c_gia_Ph%C3%A1p_1934_-_%C4%90%C6%A1n_nam