Wiki - KEONHACAI COPA

Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1969 - Đơn nam

Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1969 - Đơn nam
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1969
Vô địchÚc Rod Laver
Á quânÚc Ken Rosewall
Tỷ số chung cuộc6–4, 6–3, 6–4
Chi tiết
Số tay vợt128
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơnnamnữ
Đôinamnữ
← 1968 ·Giải quần vợt Pháp Mở rộng· 1970 →

Hạt giống số 1 Rod Laver đánh bại đương kim vô địch Ken Rosewall 6–4, 6–3, 6–4 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1969.

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Rod Laver là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1. Úc Rod Laver (Vô địch)
  2. Úc Tony Roche (Bán kết)
  3. Úc Ken Rosewall (Chung kết)
  4. Úc John Newcombe (Tứ kết)
  5. Hà Lan Tom Okker (Bán kết)
  6. Hoa Kỳ Arthur Ashe (Vòng bốn)
  7. Úc Roy Emerson (Vòng bốn)
  8. Tây Ban Nha Andrés Gimeno (Tứ kết)
  9. Tây Ban Nha Manuel Santana (Vòng bốn)
  10. Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Željko Franulović (Tứ kết)
  11. Hoa Kỳ Marty Riessen (Vòng hai)
  12. Cộng hòa Ả Rập Thống nhất Ismail El Shafei (Vòng ba)
  13. Tiệp Khắc Jan Kodeš (Vòng bốn)
  14. Cộng hòa Nam Phi Bob Hewitt (Vòng ba)
  15. Hoa Kỳ Earl Butch Buchholz (Vòng hai)
  16. Hoa Kỳ Stan Smith (Vòng bốn)

Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

=Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • L = Loser
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Tứ kếtBán kếtChung kết
                     
2Úc Tony Roche47646
10Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Željko Franulović65061
2Úc Tony Roche522
3Úc Ken Rosewall766
3Úc Ken Rosewall12476
Úc Fred Stolle10652
3Úc Ken Rosewall434
1Úc Rod Laver666
5Hà Lan Tom Okker56466
4Úc John Newcombe72622
5Hà Lan Tom Okker6024
1Úc Rod Laver4666
8Tây Ban Nha Andrés Gimeno6343
1Úc Rod Laver3666

Nhánh 1[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baRound four
2Úc T Roche
Ấn Độ C Mukherjeaw/o2T Roche766
Tây Đức HJ Pohmann666HJ Pohmann521
Ý A Panatta2232T Roche666
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland K Wooldridge342A Stone344
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư N Pilić666N Pilić67334
Iran MH Akbari440A Stone45666
Úc A Stone6662T Roche686
15Hoa Kỳ EB Buchholz666W Gąsiorek462
Ý G Di Maso10215EB Buchholz104
Ba Lan W Gąsiorek46166W Gąsiorek666
Pháp D Contet64622W Gąsiorek666
Úc P Dent07367S Koudelka213
Iran T Akbari65635P Dent6060
Tiệp Khắc S Koudelka677S Koudelka1686
Tây Đức J Fassbender455

Nhánh 2[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baRound four
7Úc R Emerson36566
Cộng hòa Nam Phi R Moore627037R Emerson666
Ba Lan T NowickiT Nowicki322
Ecuador P Guzmánw/o7R Emerson6466
Ý E Castigliano143M Di Domenico2614
Ý M Di Domenico666M Di Domenico5666
Úc J Bartlett61656J Bartlett7444
Colombia I Molina463747R Emerson6302
10Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Z Franulović66610Z Franulović1666
Pháp B De Troye13210Z Franulović666
Thụy Điển H Nerell6636H Nerell020
Úc R Ruffels016410Z Franulović666
Pháp P Proisy61752D Ralston201
Hoa Kỳ D Ralston16576D Ralston66006
Liên Xô T Leius5275P Rodríguez24664
Chile P Rodríguez7657

Nhánh 3[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baRound four
3Úc K Rosewall766
Pháp M Leclercq5423K Rosewall666
Tiệp Khắc M HolečekM Holeček031
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland R Taylorw/o3K Rosewall4666
Hoa Kỳ T Edlefsen6642M Mulligan6221
Pháp F Jauffret2866F Jauffret0762
Liên Xô V Palman344M Mulligan6946
Úc M Mulligan6663K Rosewall666
14Cộng hòa Nam Phi B Hewitt866I Gulyás121
Hoa Kỳ R Holmberg62414B Hewitt666
Úc G Masters432JC Barclay442
Pháp JC Barclay66614B Hewitt9065
Ý P Toci36666I Gulyás11607
Ý G Merlo64484P Toci463
Hungary I Gulyás6568I Gulyás686
Hoa Kỳ T Gorman3716

Nhánh 4[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baRound four
6Hoa Kỳ A Ashe666
Canada H Fauquier2036A Ashe62466
Pháp J Courcol5766J Courcol26632
Ý E Di Matteo75106A Ashe666
Pháp JL Rouyer666B Phillips-Moore431
Cộng hòa Nam Phi A Segal222JL Rouyer6444
Pháp F Pierson122B Phillips-Moore3666
Úc B Phillips-Moore6666A Ashe204
11Hoa Kỳ M Riessen666F Stolle666
Pháp B Montrenaud40011M Riessen26823
Úc F Stolle666F Stolle64666
Bỉ C De Gronckel403F Stolle2666
Áo P Pokorny6835J Kukal6134
Ý S Palmieri31067S Palmieri221
Tiệp Khắc J Kukal680J Kukal666
Pháp R Haillet1615r.

Nhánh 5[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baRound four
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland D Lloyd231
Hoa Kỳ C Richey666C Richey6689
Hoa Kỳ M Estep231L Ayala43107
Chile L Ayala666C Richey6766
Liên Xô A Ivanov03412I El Shafei2581
Tiệp Khắc V Zednik666V Zednik012
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland J Barrett44512I El Shafei666
12Cộng hòa Ả Rập Thống nhất I El Shafei667C Richey733
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland S Matthews600685T Okker966
România I Năstase36646S Matthews6831
Canada M Belkin670r.G Goven8666
Pháp G Goven453G Goven225
Pháp P Barthes6685T Okker667
Tây Ban Nha JL Arilla446P Barthes304
Pháp B Paul3205T Okker666
5Hà Lan T Okker666

Nhánh 6[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baRound four
Pháp P Beust6666
Ba Lan M Rybarczyk2081P Beust341
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Z Ivančić200R Maud666
Cộng hòa Nam Phi R Maud666R Maud2693
Ba Lan A Licis73313J Kodeš64116
Úc R Howe966R Howe026
Bỉ E Drossart13313J Kodeš668
13Tiệp Khắc J Kodeš66613J Kodeš146109
Tây Ban Nha M Orantes46664J Newcombe660811
Đan Mạch T Ulrich6233M Orantes666
Tây Đức HJ Plötz06626Z Guerry133
Hoa Kỳ Z Guerry62168M Orantes4363
Úc W Bowrey6864J Newcombe6646
Ý V Crotta461W Bowrey322
Hoa Kỳ C Pasarell1254J Newcombe666
4Úc J Newcombe667

Nhánh 7[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baRound four
Hoa Kỳ A Olmedo740
Úc B Carmichael966B Carmichael666
Cộng hòa Nam Phi F McMillan666F McMillan312
New Zealand O Parun344B Carmichael221
România I Ţiriac6769M Santana666
Hy Lạp N Kalogeropoulos250I Ţiriac353
Cộng hòa Nam Phi C Drysdale74209M Santana676
9Tây Ban Nha M Santana56669M Santana66440
Colombia W Alvarez8A Gimeno42661
Jamaica L Lumsdenw/oW Alvarez6356
România P Marmureanu666P Marmureanu3678
Ý N Pietrangeli332P Marmureanu410
Tây Đức I Buding6668A Gimeno666
Úc A Gardiner304I Buding136
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư N Špearw/o8A Gimeno668
8Tây Ban Nha A Gimeno

Nhánh 8[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baRound four
România S Dron6444
Ấn Độ P Lall4666P Lall666
Liên Xô A Metreveli64744T Ryan123
Cộng hòa Nam Phi T Ryan46566P Lall63160
Bỉ P Hombergen6844816S Smith36646
Úc J Alexander26666P Hombergen312
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư B Jovanović6645416S Smith666
16Hoa Kỳ S Smith3367616S Smith424
Cộng hòa Ireland M Hickey1321R Laver666
Ý P Marzano666P Marzano666
Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư D Stolcer621J Velasco, Sr.344
Colombia J Velasco, Sr.866P Marzano106
Thụy Sĩ D Sturdza46521R Laver668
Úc D Crealy6476D Crealy69224
Nhật Bản K Watanabe1111R Laver37666
1Úc R Laver666

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%E1%BA%A3i_qu%E1%BA%A7n_v%E1%BB%A3t_Ph%C3%A1p_M%E1%BB%9F_r%E1%BB%99ng_1969_-_%C4%90%C6%A1n_nam