Wiki - KEONHACAI COPA

Giải quần vợt Wimbledon 1993 - Đơn nam

Giải quần vợt Wimbledon 1993 - Đơn nam
Giải quần vợt Wimbledon 1993
Vô địchHoa Kỳ Pete Sampras
Á quânHoa Kỳ Jim Courier
Tỷ số chung cuộc7–6(7–3), 7–6(8–6), 3–6, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt128 (16 Q / 8 WC )
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơnnamnữ
Đôinamnữ
← 1992 ·Giải quần vợt Wimbledon· 1994 →

Pete Sampras đánh bại Jim Courier trong trận chung kết, 7–6(7–3), 7–6(8–6), 3–6, 6–3 để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Wimbledon 1993.[1] Đây là danh hiệu đầu tiên của Sampras trong 7 danh hiệu Wimbledon, cùng chung kỉ lục với William Renshaw, cho đến giải đấu năm 2017 khi Roger Federer vượt qua kỉ lục với chức vô địch thứ 8 của mình. Andre Agassi là đương kim vô địch tuy nhiên thất bại ở tứ kết trước Sampras.

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

01.   Hoa Kỳ Pete Sampras (Vô địch)
02.   Thụy Điển Stefan Edberg (Bán kết)
03.   Hoa Kỳ Jim Courier (Chung kết)
04.   Đức Boris Becker (Bán kết)
05.   Croatia Goran Ivanišević (Vòng ba)
06.   Đức Michael Stich (Tứ kết)
07.   Hoa Kỳ Ivan Lendl (Vòng hai)
08.   Hoa Kỳ Andre Agassi (Tứ kết)
09.   Hà Lan Richard Krajicek (Vòng bốn)
10.   Ukraina Andrei Medvedev (Vòng hai)
11.   Cộng hòa Séc Petr Korda (Vòng bốn)
12.   Hoa Kỳ Michael Chang (Vòng ba)
13.   Cộng hòa Nam Phi Wayne Ferreira (Vòng bốn)
14.   Hoa Kỳ MaliVai Washington (Vòng hai)
15.   Cộng hòa Séc Karel Nováček (Vòng một)
16.   Áo Thomas Muster (Vòng một)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Từ viết tắt[sửa mã nguồn]


Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Tứ kếtBán kếtChung kết
                     
1Hoa Kỳ Pete Sampras66336
8Hoa Kỳ Andre Agassi22664
1Hoa Kỳ Pete Sampras7766
4Đức Boris Becker6544
4Đức Boris Becker7656566
6Đức Michael Stich5777724
1Hoa Kỳ Pete Sampras777836
3Hoa Kỳ Jim Courier636663
Hoa Kỳ Todd Martin2653
3Hoa Kỳ Jim Courier6776
3Hoa Kỳ Jim Courier4666
2Thụy Điển Stefan Edberg6424
Pháp Cédric Pioline553
2Thụy Điển Stefan Edberg776

Nửa trên[sửa | sửa mã nguồn]

Nhánh 1[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
1Hoa Kỳ P Sampras6106776
Úc N Borwick71236331Hoa Kỳ P Sampras6776
Nga A Chesnokov3464Úc J Morgan4654
Úc J Morgan66461Hoa Kỳ P Sampras666
Zimbabwe B Black66766Zimbabwe B Black411
Hoa Kỳ R Weiss27911Zimbabwe B Black766
Hoa Kỳ T Ho6342QÚc P Kilderry503
QÚc P Kilderry46661Hoa Kỳ P Sampras6678
Cộng hòa Nam Phi G Stafford55664WCVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Foster1266
Hoa Kỳ J Palmer77477Hoa Kỳ J Palmer6532
QCộng hòa Nam Phi D Nainkin4265Nga A Olhovskiy7766
Nga A Olhovskiy6677Nga A Olhovskiy350r
Thụy Điển T Enqvist63263WCVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Foster660
WCVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Foster46636WCVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland A Foster666
México L Herrera44666México L Herrera434
15Cộng hòa Séc K Nováček66333

Nhánh 2[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
9Hà Lan R Krajicek666
Thụy Điển N Kulti4349Hà Lan R Krajicek666
Hà Lan J Eltingh66346Hà Lan J Eltingh444
Thụy Sĩ M Rosset236639Hà Lan R Krajicek6756
Hoa Kỳ R Reneberg656643QÝ L Tieleman2572
Pháp S Simian374776Pháp S Simian3464
QÝ L Tieleman667QÝ L Tieleman6636
Áo G Schaller3459Hà Lan R Krajicek56768
QHoa Kỳ T Nelson6665468Hoa Kỳ A Agassi779710
Thụy Điển L Jönsson347763QHoa Kỳ T Nelson6442
QÚc S Youl334QÚc P Rafter7766
QÚc P Rafter666QÚc P Rafter17703
WCVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland R Matheson765328Hoa Kỳ A Agassi66566
Bồ Đào Nha J Cunha e Silva57766Bồ Đào Nha J Cunha e Silva7320
Đức B Karbacher5408Hoa Kỳ A Agassi5666
8Hoa Kỳ A Agassi766

Nhánh 3[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
4Đức B Becker4666
Đức M-K Goellner63244Đức B Becker7766
Nga A Volkov666Nga A Volkov6313
Thụy Điển A Järryd4224Đức B Becker6366
QHoa Kỳ M Keil471011Thụy Sĩ J Hlasek3623
WCVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland M Petchey66866WCVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland M Petchey6367728
Thụy Sĩ J Hlasek7766677Thụy Sĩ J Hlasek77463610
Ý D Nargiso64278654Đức B Becker6636
Áo A Antonitsch63363Pháp H Leconte4463
Đức D Prinosil77677Đức D Prinosil444
Uruguay D Pérez444Pháp H Leconte666
Pháp H Leconte666Pháp H Leconte7866
Hoa Kỳ A Krickstein6776Hoa Kỳ A Krickstein6632
Hoa Kỳ A O'Brien2643Hoa Kỳ A Krickstein6106677
Pháp G Raoux6162314Hoa Kỳ M Washington7124065
14Hoa Kỳ M Washington46166

Nhánh 4[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
11Cộng hòa Séc P Korda666
Cộng hòa Séc M Střelba12111Cộng hòa Séc P Korda3666
Hoa Kỳ B Gilbert1666Hoa Kỳ B Gilbert6332
Thụy Điển C Bergström630111Cộng hòa Séc P Korda666
Cộng hòa Nam Phi M Ondruska666Hoa Kỳ D Rostagno344
Hoa Kỳ J Tarango143Cộng hòa Nam Phi M Ondruska26645
Hoa Kỳ D Rostagno6176Hoa Kỳ D Rostagno62267
QÚc G Doyle465211Cộng hòa Séc P Korda64463
Cộng hòa Nam Phi C van Rensburg626Đức M Stich77677
Đức C-U Steeb40rCộng hòa Nam Phi C van Rensburg63666
Đức K Braasch656364WCZambia M Maclagan77422
WCZambia M Maclagan773636Cộng hòa Nam Phi C van Rensburg344
Úc S Stolle67766Đức M Stich666
Tây Ban Nha JF Altur4634Úc S Stolle6154
Hà Lan J Siemerink26516Đức M Stich4676
6Đức M Stich6776

Nửa dưới[sửa | sửa mã nguồn]

Nhánh 5[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
5Croatia G Ivanišević655776
Hoa Kỳ J Stark4776545Croatia G Ivanišević5776369
WCVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland C Bailey777WCVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland C Bailey7637747
Hoa Kỳ P McEnroe5555Croatia G Ivanišević6637750
Cộng hòa Séc C Doseděl323Hoa Kỳ T Martin2776476
Tây Ban Nha M Górriz666Tây Ban Nha M Górriz424
Hoa Kỳ T Martin7779666Hoa Kỳ T Martin666
Pháp R Gilbert6367784Hoa Kỳ T Martin65576
QHoa Kỳ S Bryan774364Hoa Kỳ D Wheaton47753
Hoa Kỳ B Shelton656677Hoa Kỳ B Shelton6234
Venezuela N Pereira63643Hoa Kỳ D Wheaton7766
Hoa Kỳ D Wheaton77466Hoa Kỳ D Wheaton66546
Úc T Woodbridge669012Hoa Kỳ M Chang44764
Argentina H de la Peña27110rÚc T Woodbridge773464
Hà Lan P Haarhuis22677412Hoa Kỳ M Chang626636
12Hoa Kỳ M Chang664656

Nhánh 6[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
13Cộng hòa Nam Phi W Ferreira666
Argentina R Azar21413Cộng hòa Nam Phi W Ferreira2664778
Tây Ban Nha C Costa6466Tây Ban Nha C Costa6277646
QHà Lan F Wibier464413Cộng hòa Nam Phi W Ferreira6677
Úc M Woodforde6266Thụy Điển H Holm4362
Nhật Bản S Matsuoka4643Úc M Woodforde32664
Thụy Điển H Holm666Thụy Điển H Holm66377
Úc R Fromberg23213Cộng hòa Nam Phi W Ferreira66854
Đức P Kühnen06533Hoa Kỳ J Courier471076
Thụy Điển M Larsson6376Thụy Điển M Larsson3643
Cộng hòa Séc D Vacek6524Úc J Stoltenberg6366
Úc J Stoltenberg7766Úc J Stoltenberg46964
Haiti R Agénor64763Hoa Kỳ J Courier671136
Tây Ban Nha T Carbonell4652Haiti R Agénor5161
Ý G Pozzi0543Hoa Kỳ J Courier7677
3Hoa Kỳ J Courier676

Nhánh 7[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
7Hoa Kỳ I Lendl68666
QHoa Kỳ B Devening7104137Hoa Kỳ I Lendl6534
WCVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland S Cole4263Pháp A Boetsch4766
Pháp A Boetsch6626Pháp A Boetsch3477774
New Zealand B Steven665626Úc W Masur6665636
Thụy Điển M Gustafsson377463New Zealand B Steven56662
Úc W Masur6677Úc W Masur77877
Tây Ban Nha J Sánchez1464Úc W Masur326776
QHoa Kỳ D Randall666Pháp C Pioline663648
Nga A Cherkasov344QHoa Kỳ D Randall223
Áo H Skoff313Đan Mạch K Carlsen666
Đan Mạch K Carlsen666Đan Mạch K Carlsen443
Pháp C Pioline6737Pháp C Pioline666
Cộng hòa Séc M Damm4565Pháp C Pioline677866
QĐức P Moraing710346310Ukraina A Medvedev796634
10Ukraina A Medvedev686677

Nhánh 8[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng mộtVòng haiVòng baVòng bốn
16Áo T Muster542
Pháp O Delaître766Pháp O Delaître0363
Hoa Kỳ C Adams643667Hoa Kỳ R Matuszewski6636
Hoa Kỳ R Matuszewski776449Hoa Kỳ R Matuszewski6366
WCÚc J Fitzgerald666Argentina J Frana4622
Bỉ B Wuyts033WCÚc J Fitzgerald432
Argentina J Frana6777Argentina J Frana666
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland J Bates4564Hoa Kỳ R Matuszewski6522
Argentina D Orsanic3022Thụy Điển S Edberg7766
WCVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland C Wilkinson666WCVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland C Wilkinson666
Thụy Điển J Svensson6664678QCanada S Lareau344
QCanada S Lareau24777910WCVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland C Wilkinson453
Israel A Mansdorf68477662Thụy Điển S Edberg676
QHoa Kỳ B Joelson71066533Israel A Mansdorf344
QCanada G Rusedski69479652Thụy Điển S Edberg666
2Thụy Điển S Edberg71166777

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:ATP Tour 1993

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%E1%BA%A3i_qu%E1%BA%A7n_v%E1%BB%A3t_Wimbledon_1993_-_%C4%90%C6%A1n_nam