Wiki - KEONHACAI COPA

Giải quần vợt Úc Mở rộng 2001 - Đơn nam

Giải quần vợt Úc Mở rộng 2001 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2001
Vô địchHoa Kỳ Andre Agassi
Á quânPháp Arnaud Clément
Tỷ số chung cuộc6–4, 6–2, 6–2
Chi tiết
Số tay vợt128
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơnnamnữnam trẻnữ trẻ
Đôinamnữhỗn hợpnam trẻnữ trẻ
Huyền thoạinamnữhỗn hợp
Đơn xe lănnamnữquad
Đôi xe lănnamnữquad
← 2000 ·Giải quần vợt Úc Mở rộng· 2002 →

Hạt giống số 6 Andre Agassi bảo vệ thành công danh hiệu khi đánh bại Arnaud Clément 6–4, 6–2, 6–2 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2001.

Đây là giải Grand Slam đầu tiên của nhà vô địch ATP World Tour trong tương lai Nikolay Davydenko.

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Andre Agassi là nhà vô địch; các đội khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1. Brasil Gustavo Kuerten (Vòng hai)
  2. Nga Marat Safin (Vòng bốn)
  3. Hoa Kỳ Pete Sampras (Vòng bốn)
  4. Thụy Điển Magnus Norman (Vòng bốn)
  5. Nga Yevgeny Kafelnikov (Tứ kết)
  6. Hoa Kỳ Andre Agassi (Vô địch)
  7. Úc Lleyton Hewitt (Vòng ba)
  8. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Tim Henman (Vòng bốn)
  9. Tây Ban Nha Juan Carlos Ferrero (Vòng hai)
  10. Cộng hòa Nam Phi Wayne Ferreira (Vòng ba)
  11. Argentina Franco Squillari (Vòng hai)
  12. Úc Patrick Rafter (Bán kết)
  13. Pháp Cédric Pioline (Vòng ba)
  14. Slovakia Dominik Hrbatý (Tứ kết)
  15. Pháp Arnaud Clément (Chung kết)
  16. Pháp Sébastien Grosjean (Bán kết)

Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Từ viết tắt[sửa mã nguồn]


Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Tứ kếtBán kếtChung kết
                     
15Pháp Arnaud Clément657777
5Nga Yevgeny Kafelnikov476363
15Pháp Arnaud Clément527776
16Pháp Sébastien Grosjean766452
16Pháp Sébastien Grosjean666
Tây Ban Nha Carlos Moyà142
15Pháp Arnaud Clément422
6Hoa Kỳ Andre Agassi666
6Hoa Kỳ Andre Agassi766
Hoa Kỳ Todd Martin534
6Hoa Kỳ Andre Agassi726566
12Úc Patrick Rafter567723
12Úc Patrick Rafter66476
14Slovakia Dominik Hrbatý27750

Nhánh 1[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
1Brasil G Kuerten76667
Argentina G Gaudio578351Brasil Kuerten64367
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland G Rusedski36776Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Rusedski46629
QCộng hòa Nam Phi M Ondruska63632Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Rusedski666
Áo S Koubek3666QĐức Burgsmüller121
Hoa Kỳ J Tarango6342Áo Koubek6343
QĐức L Burgsmüller567676QĐức Burgsmüller7766
Đức D Elsner779354Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Rusedski325
Pháp N Escudé63775615Pháp Clément667
Tây Ban Nha J Balcells366574Pháp Escudé144
Pháp A Di Pasquale4614Thụy Sĩ Federer666
Thụy Sĩ R Federer6466Thụy Sĩ Federer6544
Bỉ O Rochus34015Pháp Clément7766
Tây Ban Nha A Martín666Tây Ban Nha Martín211
QTây Ban Nha T Robredo32515Pháp Clément666
15Pháp A Clément667

Nhánh 2[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
10Cộng hòa Nam Phi W Ferreira676
Maroc K Alami35410Cộng hòa Nam Phi Ferreira3666
Pháp J Boutter666Pháp Boutter6223
QSerbia và Montenegro N Zimonjić14310Cộng hòa Nam Phi Ferreira0643
Thụy Điển A Vinciguerra7766Thụy Điển Vinciguerra6366
România A Voinea6432Thụy Điển Vinciguerra6776
WCPháp N Mahut24664Ukraina Medvedev3652
Ukraina A Medvedev66246Thụy Điển Vinciguerra551
Hoa Kỳ C Woodruff644765Nga Kafelnikov776
Hoa Kỳ J-M Gambill36653Hoa Kỳ Woodruff4666
Đức A Popp36636Đức Popp6344
Thái Lan P Srichaphan64162Hoa Kỳ Woodruff77523
Đức N Kiefer6765Nga Kafelnikov63766
Zimbabwe W Black352Đức Kiefer26630
Đức J Knippschild1425Nga Kafelnikov63366
5Nga Y Kafelnikov666

Nhánh 3[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
4Thụy Điển M Norman17677
Pháp S Huet651654Thụy Điển Norman7866
Hoa Kỳ M Chang5634Pháp Santoro6630
Pháp F Santoro74664Thụy Điển Norman773776
Argentina G Coria47766Tây Ban Nha Calatrava626623
Chile F González66544Argentina Coria4362
QNga A Stoliarov3264Tây Ban Nha Calatrava6636
Tây Ban Nha Á Calatrava66364Thụy Điển Norman67364
Ý G Pozzi1796616Pháp Grosjean79606
QHoa Kỳ A O'Brien66742Ý Pozzi6153
QĐức T Behrend120Thụy Điển Johansson7776
Thụy Điển T Johansson666Thụy Điển Johansson414
Hà Lan J Siemerink2663616Pháp Grosjean666
Hà Lan S Schalken63463Hà Lan Siemerink304
Croatia I Ljubičić066416Pháp Grosjean666
16Pháp S Grosjean6786

Nhánh 4[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
11Argentina F Squillari666
Tây Ban Nha D Sánchez34211Argentina Squillari6245
Canada D Nestor2666Canada Nestor3667
Tây Ban Nha F Mantilla6324Canada Nestor425
Đức R Schüttler74776Đức Schüttler667
QSlovakia L Švarc56644Đức Schüttler6746
WCÚc D Petrović1603Armenia Sargsian3564
Armenia S Sargsian6166Đức Schüttler6234
Tây Ban Nha C Moyà666Tây Ban Nha Moyà7766
Chile M Ríos332Tây Ban Nha Moyà666
Đức C Vinck3163Thụy Sĩ Rosset213
Thụy Sĩ M Rosset6677Tây Ban Nha Moyà46567
Chile N Massú3117Úc Hewitt61725
Đức T Haas666Đức Haas5654
Thụy Điển J Björkman566327Úc Hewitt7776
7Úc L Hewitt74266

Nhánh 5[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
6Hoa Kỳ A Agassi676
Cộng hòa Séc J Vaněk0536Hoa Kỳ Agassi666
Tây Ban Nha G Puentes6421Hoa Kỳ Goldstein131
Hoa Kỳ P Goldstein46666Hoa Kỳ Agassi7135
Úc M Breen64634Đức Prinosil6110r
Philippines C Mamiit16466Philippines Mamiit66232
Tây Ban Nha S Bruguera51661Đức Prinosil43666
Đức D Prinosil761266Hoa Kỳ Agassi61666
Tây Ban Nha J Díaz114Úc Ilie77303
Nga M Youzhny666Nga Youzhny57766
Argentina M Zabaleta66526Argentina Zabaleta76324
WCÚc T Woodbridge42764Nga Youzhny6342
QHà Lan P Wessels3464Úc Ilie7766
Úc A Ilie6636Úc Ilie36616
WCÚc A Jones36329Tây Ban Nha Ferrero62162
9Tây Ban Nha JC Ferrero6776

Nhánh 6[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
13Pháp C Pioline7766
Ý D Sanguinetti634213Pháp Pioline78166
Cộng hòa Séc C Doseděl776436Cộng hòa Séc Doseděl66644
Tây Ban Nha A Portas62266313Pháp Pioline4634
Úc J Stoltenberg63461Hoa Kỳ Martin6366
Argentina A Calleri77677Argentina Calleri6656762
Zimbabwe B Black543Hoa Kỳ Martin1777946
Hoa Kỳ T Martin766Hoa Kỳ Martin62666
Argentina JI Chela6660773Hoa Kỳ Sampras77344
WCNhật Bản T Suzuki317764Argentina Chela666
Tây Ban Nha F Vicente6331Israel Levy223
Israel H Levy4666Argentina Chela46652
Belarus V Voltchkov65323Hoa Kỳ Sampras64476
Cộng hòa Séc B Ulihrach4766Cộng hòa Séc Ulihrach656565
Slovakia K Kučera6564633Hoa Kỳ Sampras777747
3Hoa Kỳ P Sampras773677

Nhánh 7[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
8Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland T Henman7766
Maroc H Arazi65448Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Henman67779
Hàn Quốc H-t Lee63466Ecuador N Lapentti16367
Ecuador N Lapentti366388Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Henman6606
Úc W Arthurs6746Úc Arthurs3262
QNga Y Schukin3562Úc Arthurs63636
QThụy Sĩ I Heuberger65QThụy Sĩ Heuberger36361
Maroc Y El Aynaoui24r8Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Henman233
Thụy Sĩ M Kratochvil667712Úc Rafter666
Hà Lan R Sluiter2262Thụy Sĩ Kratochvil66656
Belarus M Mirnyi7866Belarus Mirnyi34773
WCÚc T Perry6643Thụy Sĩ Kratochvil415
QCộng hòa Séc O Fukárek665312Úc Rafter667
QNga N Davydenko7876QNga Davydenko46364
WCÚc S Draper32512Úc Rafter62677
12Úc P Rafter667

Nhánh 8[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng 1Vòng 2Vòng 3Vòng 4
14Slovakia D Hrbatý33666
QMonaco J-R Lisnard6641114Slovakia Hrbatý666
Tây Ban Nha F Clavet666Tây Ban Nha Clavet342
Đức M Hantschk20214Slovakia Hrbatý666
Bỉ C Rochus43669Bỉ C Rochus442
Hoa Kỳ J Gimelstob66407Bỉ C Rochus666
Úc R Fromberg243Brasil 322
Brasil A Sá66614Slovakia Hrbatý6786
QArgentina G Cañas6662Nga Safin2664
Thụy Sĩ G Bastl443QArgentina Cañas6432
Ý A Gaudenzi64474Cộng hòa Séc Tabara7766
Cộng hòa Séc M Tabara36656Cộng hòa Séc Tabara114
QHoa Kỳ M Russell6577542Nga Safin666
România A Pavel776576România Pavel63465
Tây Ban Nha G Blanco464652Nga Safin46677
2Nga M Safin61677

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Tiền nhiệm:
2000 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng – Đơn nam
Grand Slam men's singlesKế nhiệm:
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2001 – Đơn nam

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Gi%E1%BA%A3i_qu%E1%BA%A7n_v%E1%BB%A3t_%C3%9Ac_M%E1%BB%9F_r%E1%BB%99ng_2001_-_%C4%90%C6%A1n_nam