Wiki - KEONHACAI COPA

Dante Bonfim Costa Santos

Dante
Dante thi đấu tại UEFA Champions League
cho Bayern Munich năm 2014
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Dante Bonfim Costa Santos
Ngày sinh 18 tháng 10, 1983 (40 tuổi)
Nơi sinh Salvador, Bahia, Brasil
Chiều cao 1,88 m (6 ft 2 in)
Vị trí Trung vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Nice
Số áo 4
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1998 Catuense Futebol SA
1999 Galícia Esporte Clube
2000 Capivariano FC
2001 Juventude
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2002–2004 Juventude 22 (0)
2004–2006 Lille 12 (0)
2006–2007 Charleroi 23 (1)
2007–2009 Standard Liège 63 (2)
2009–2012 Borussia Mönchengladbach 93 (8)
2012–2015 Bayern Munich 86 (3)
2015–2016 VfL Wolfsburg 10 (0)
2016– Nice 31 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2013–2014 Brasil 13 (2)
Thành tích huy chương
Bóng đá nam
Đại diện cho  Brasil
Cúp Liên đoàn các châu lục
Vô địchBrasil 2013Đội bóng
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 3 năm 2024 (UTC)

Dante Bonfims (phát âm tiếng Bồ Đào Nha[ˈdɐ̃tʃi]; sinh ngày 18 tháng 10 năm 1983) là trung vệ người Brasil hiện đang chơi cho OGC Nice.

Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Borussia Mönchengladbach[sửa | sửa mã nguồn]

Anh là trụ cột của M'gladbach và góp không nhỏ cho thành tích lọt vào top 4 của đội bóng.Anh là mẫu trung vệ thông minh chọn vị trí tốt. Anh cũng đã có 8 bàn/93 trận cho M'gladbach trong những tình huống cố định.

FC Bayern Munich[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày 26 -4- 2012, Dante chuyển đến Bayern Munich với 4.7 triệu dollar.[cần dẫn nguồn] Anh nhanh chóng trở thành trụ cột của hàng phòng ngự đội bóng.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

[1][2]

Thành tích câu lạc bộGiải VĐQGCúpLeague CupChâu lụcKhácTổng
ClubGiải VĐQGMùaTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
BrasilGiải VĐQGCopa do BrasilNam MỹKhácTổng
JuventudeSérie A2002200200
2003201201
2004130130
Tổng câu lạc bộ531531
PhápGiải VĐQGCoupe de FranceCoupe de la LigueChâu ÂuKhácTổng
LilleLigue 12003–04900090
2004–0520105080
2005–06100010
Tổng câu lạc bộ120105000180
BỉGiải VĐQGCúp BỉChâu ÂuKhácTổng
CharleroiHạng nhất2005–0612120141
2006–07121121
Tổng câu lạc bộ24220262
Standard LiègeHạng nhất2006–071506020230
2007–083316120412
2008–091512070241
Tổng câu lạc bộ632141110883
ĐứcGiải VĐQGDFB-PokalChâu ÂuKhácTổng
Borussia MönchengladbachBundesliga2008–0910300103
2009–1032320343
2010–111821020212
2011–1233050380
Tổng câu lạc bộ9388000201038
Bayern MunichBundesliga2012–132913012010451
2013–14292619021464
2014–15270407010390
2015–161010000020
Tổng câu lạc bộ863141280411325
VfL WolfsburgBundesliga2015–16241109000341
OGC NiceLigue 12016-17330001050390
2017-183311020120481
2018-19361010371
2019-202113010261
Tổng câu lạc bộBrasil531531
Pháp135350602201683
Bỉ8741611101145
Đức202122313406126614
Tổng sự nghiệp38817443806706160523

Bàn thắng quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

#NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
122 tháng 6 năm 2013Arena Fonte Nova, Salvador, Brasil Ý1–04–2Confed Cup 2013
216 tháng 11 năm 2013Sun Life, Miami, Hoa Kỳ Honduras2–04–0Giao hữu

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Standard Liège
Bayern Munich

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Dante” (bằng tiếng Đức). kicker.de. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.
  2. ^ “Dante”. The Guardian. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Dante_Bonfim_Costa_Santos