Danh sách thiên thể NGC (1001-2000)
Đây là danh sách các thiên thể NGC 1001–2000 từ Danh mục chung mới về các tinh vân và cụm sao (NGC). Danh sách này liệt kê chủ yếu là các Quần tinh, Tinh vân, và Thiên hà. Các đối tượng khác trong danh mục có thể được tìm thấy trong các trang con khác của Danh sách thiên thể NGC.
Thông tin về chòm sao trong các bảng này được lấy từ The Complete New General Catalogue and Index Catalogue of Nebulae and Star Clusters của J. L. E. Dreyer,[1] được truy cập bằng "Dịch vụ VizieR".[2] Các loại hình thái thiên hà và các đối tượng là thành viên của Đám Mây Magellan Lớn được xác định bằng Cơ sở dữ liệu ngoài thiên hà của NASA / IPAC.[3] Một số dữ liệu khác trong bảng là lấy từ Revised New General Catalogue and Index Catalogue của Wolfgang Steinicke[4] và/hoặc Cơ sở dữ liệu thiên văn SIMBAD[5] trừ khi có chú thích khác.
1001–1100[sửa | sửa mã nguồn]
1101–1200[sửa | sửa mã nguồn]
Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 48m 14.8s | +04° 34′ 41″ | 13.96 | |
1102 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 02h 47m 12.9s | −22° 12′ 32″ | 15.48 | |
1103 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 48m 06.0s | −13° 57′ 36″ | 13.61 | |
1104 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kình Ngư | 02h 48m 38.7s | −00° 16′ 17″ | 14.2 | |
1105 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 43m 42.0s | −15° 42′ 20″ | 15.44 | |
1106 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 02h 50m 40.5s | +41° 40′ 17″ | 13.3 | |
1107 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 49m 19.6s | +08° 05′ 34″ | 13.46 | |
1108 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 48m 38.5s | −07° 57′ 04″ | 14.4 | |
1109 | Thiên hà | Bạch Dương | 02h 47m 43.6s | +13° 15′ 19″ | 15.4 | |
1110 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 49m 09.6s | −07° 50′ 15″ | 14.5 | |
1111 | Thiên hà hình hạt đậu | Bạch Dương | 02h 49m 50.7s | +13° 08′ 43″ | ||
1112 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 49m 00.4s | +13° 13′ 26″ | 14.53 | |
1113 | Sao | Bạch Dương | 02h 50m 05.0s | +13° 19′ 39″ | ||
1114 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 02h 49m 07.2s | −16° 59′ 36″ | 13.27 | |
1115 | Thiên hà | Bạch Dương | 02h 50m 25.4s | +13° 15′ 58″ | 15.6 | |
1116 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 50m 35.7s | +13° 20′ 06″ | 15.2 | |
1117 | Thiên hà elip | Bạch Dương | 02h 51m 13.1s | +13° 11′ 07″ | 15.5 | |
1118 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 49m 58.7s | −12° 09′ 49″ | 14.25 | |
1119 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 02h 48m 17.1s | −17° 59′ 15″ | 14.78 | |
1120 | IC 261 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 02h 49m 04.1s | −14° 28′ 14″ | 14.83 |
1121 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 02h 50m 39.2s | −01° 44′ 03″ | 13.92 | |
1122 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 02h 52m 51.2s | +42° 12′ 18″ | 12.9 | |
1123 | Bản sao của NGC 1122 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 02h 52m 51.2s | +42° 12′ 18″ | 12.9 |
1124 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Lô | 02h 51m 35.9s | −25° 42′ 07″ | 15.03 | |
1125 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 51m 40.3s | −16° 39′ 04″ | 13.43 | |
1126 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 02h 52m 18.6s | −01° 17′ 46″ | 15.43 | |
1127 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Bạch Dương | 02h 52m 51.8s | +13° 15′ 23″ | 15.27 | |
1128 | Thiên hà elip | Kình Ngư | 02h 57m 42.6s | +06° 01′ 05″ | 15.5 | |
1129 | Thiên hà elip | Anh Tiên | 02h 54m 27.4s | +41° 34′ 47″ | 13.5 | |
1130 | Thiên hà | Anh Tiên | 02h 54m 24.4s | +41° 36′ 20″ | 15.6 | |
1131 | Thiên hà | Anh Tiên | 02h 54m 34.0s | +41° 33′ 33″ | 15.6 | |
1132 | Thiên hà elip | Ba Giang | 02h 52m 51.8s | −01° 16′ 29″ | 13.25 | |
1133 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 52m 42.2s | −08° 48′ 16″ | 14.5 | |
1134 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 02h 53m 41.3s | +13° 00′ 51″ | 13.05 | |
1135 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 02h 50m 47.2s | −54° 55′ 46″ | 16.16 | |
1136 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thời Chung | 02h 50m 53.7s | −54° 58′ 33″ | 13.75 | |
1137 | Thiên hà xoắn ốc | Kình Ngư | 02h 54m 02.7s | +02° 57′ 43″ | 13.21 | |
1138 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 02h 56m 36.4s | +43° 02′ 50″ | 13.8 | |
1139 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 52m 46.8s | −14° 31′ 46″ | 15.4 | |
1140 | Thiên hà vô định hình | Ba Giang | 02h 54m 33.6s | −10° 01′ 40″ | 13.62 | |
1141 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 55m 09.7s | −00° 10′ 40″ | 13.2 | |
1142 | Tương tác thiên hà | Kình Ngư | 02h 55m 12.3s | −00° 11′ 02″ | 13.2 | |
1143 | Bản sao của NGC 1141 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 55m 09.7s | −00° 10′ 40″ | 13.2 |
1144 | Bản sao của NGC 1142 | Tương tác thiên hà | Kình Ngư | 02h 55m 12.3s | −00° 11′ 02″ | 13.2 |
1145 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 02h 54m 33.5s | −18° 38′ 06″ | 13.81 | |
1146 | Khoảnh sao | Anh Tiên | 02h 57m 37.3s | +46° 25′ 37″ | ||
1147 | Không tồn tại | Không xác định | Ba Giang | 02h 55m 09.3s | −09° 07′ 11″ | |
1148 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 57m 04.4s | −07° 41′ 08″ | 14.5 | |
1149 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 57m 23.9s | −00° 18′ 34″ | 14.8 | |
1150 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 57m 01.4s | −15° 02′ 54″ | 14.93 | |
1151 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 57m 04.6s | −15° 00′ 47″ | 15.92 | |
1152 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 02h 57m 33.6s | −07° 45′ 32″ | 14.1 | |
1153 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 02h 58m 09.6s | +03° 21′ 33″ | 13.35 | |
1154 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 02h 58m 07.7s | −10° 21′ 48″ | 13.89 | |
1155 | Thiên hà elip | Ba Giang | 02h 58m 13.1s | −10° 21′ 02″ | 14.3 | |
1156 | Thiên hà vô định hình | Bạch Dương | 02h 59m 42.3s | +25° 14′ 15″ | 12.0 | |
1157 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 58m 06.7s | −15° 07′ 07″ | 15.5 | |
1158 | Thiên hà | Ba Giang | 02h 57m 11.4s | −14° 23′ 44″ | 15.2 | |
1159 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 00m 46.5s | +43° 09′ 45″ | 14.2 | |
1160 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 01m 13.2s | +44° 57′ 20″ | 13.5 | |
1161 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 01m 14.1s | +44° 53′ 50″ | 12.5 | |
1162 | Thiên hà elip | Ba Giang | 02h 58m 56.0s | −12° 23′ 55″ | 13.55 | |
1163 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 00m 22.1s | −17° 09′ 09″ | 14.66 | |
1164 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 01m 59.8s | +42° 35′ 06″ | 14 | |
1165 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thiên Lô | 02h 58m 47.7s | −32° 05′ 57″ | 13.92 | |
1166 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 03h 00m 35.0s | +11° 50′ 34″ | 14.86 | |
1167 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 01m 42.4s | +35° 12′ 21″ | 13.38 | |
1168 | Thiên hà xoắn ốc | Bạch Dương | 03h 00m 47.0s | +11° 46′ 20″ | 15.02 | |
1169 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 03m 34.7s | +46° 23′ 11″ | 12.2 | |
1170 | Không tồn tại | Không xác định | Bạch Dương | 03h 02m 26.9s | +27° 04′ 22″ | |
1171 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 03m 59.0s | +43° 23′ 54″ | 13 | |
1172 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 01m 36.0s | −14° 50′ 12″ | 13.31 | |
1173 | Không tồn tại | Không xác định | Anh Tiên | 03h 03m 57.7s | +42° 23′ 01″ | |
1174 | Bản sao của NGC 1186 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Anh Tiên | 03h 05m 30.8s | +42° 50′ 08″ | 12.2 |
1175 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 04m 32.3s | +42° 20′ 22″ | 13.89 | |
1176 | Sao | Anh Tiên | 03h 04m 34.9s | +42° 23′ 36″ | ||
1177 | Thiên hà xoắn ốc | Anh Tiên | 03h 04m 37.1s | +42° 21′ 46″ | 15.5 | |
1178 | Sao | Anh Tiên | 03h 04m 38.8s | +42° 18′ 48″ | ||
1179 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 02m 38.5s | −18° 53′ 52″ | 13.83 | |
1180 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 01m 51.0s | −15° 01′ 47″ | 15.76 | |
1181 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 01m 42.7s | −15° 03′ 08″ | 16.19 | |
1182 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 03m 28.4s | −09° 40′ 13″ | 14.79 | |
1183 | Sao | Anh Tiên | 03h 04m 46.1s | +42° 22′ 08″ | ||
1184 | Thiên hà xoắn ốc | Tiên Vương | 03h 16m 45.0s | +80° 47′ 36″ | 13.44 | |
1185 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 02m 59.5s | −09° 07′ 56″ | 14.46 | |
1186 | Bản sao của NGC 1174 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Anh Tiên | 03h 05m 30.8s | +42° 50′ 08″ | 12.2 |
1187 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 02m 37.4s | −22° 52′ 02″ | 11.4 | |
1188 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 03m 43.4s | −15° 29′ 04″ | 14.77 | |
1189 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 03m 24.5s | −15° 37′ 24″ | 15.15 | |
1190 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 03m 26.4s | −15° 39′ 45″ | 15.3 | |
1191 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 03m 30.8s | −15° 41′ 07″ | 15.28 | |
1192 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 03m 34.6s | −15° 40′ 44″ | 15.36 | |
1193 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 03h 05m 55.7s | +44° 22′ 59″ | 12.6 | |
1194 | Thiên hà hình hạt đậu | Kình Ngư | 03h 03m 49.1s | −01° 06′ 13″ | 14 | |
1195 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 03m 32.8s | −12° 02′ 23″ | 14.5 | |
1196 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 03m 35.2s | −12° 04′ 35″ | 14.5 | |
1197 | Không tồn tại | Không xác định | Anh Tiên | 03h 06m 14.2s | +44° 03′ 40″ | |
1198 | IC 282 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 06m 13.2s | +41° 50′ 56″ | 13.5 |
1199 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 03m 38.4s | −15° 36′ 49″ | 12.37 | |
1200 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 03m 54.5s | −11° 59′ 31″ | 13.2 |
1201–1300[sửa | sửa mã nguồn]
1301–1400[sửa | sửa mã nguồn]
1401–1500[sửa | sửa mã nguồn]
Số NGC | Tên khác | Loại thiên thể | Chòm sao | Xích kinh (J2000) | Xích vĩ (J2000) | Cấp sao biểu kiến |
---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 39m 21.8s | −22° 43′ 28″ | 12.1 | |
1402 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 39m 30.4s | −18° 31′ 37″ | 13.3 | |
1403 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 39m 10.8s | −22° 23′ 20″ | 12.7 | |
1404 | Thiên hà elip[10] | Thiên Lô | 03h 38m 52.2s | −35° 35′ 42″ | 10.9 | |
1405 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 40m 19s | −15° 31′ 51″ | 14.1 | |
1406 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Võng Cổ | 03h 39m 23s | −31° 19′ 20″ | 11.7 | |
1407 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 40m 11.8s | −18° 34′ 49″ | 9.7 | |
1408 | Không tồn tại | Không xác định | Võng Cổ | 03h 39m 20s | −35° 31′ 30″ | ? |
1409 | Tương tác thiên hà | Kim Ngưu | 03h 41m 10.4s | −01° 18′ 09″ | 14.7 | |
1410 | Tương tác thiên hà | Kim Ngưu | 03h 41m 10.8s | −01° 17′ 56″ | 14 | |
1411 | Thiên hà hình hạt đậu | Thời Chung | 03h 38m 44.9s | −44° 06′ 02″ | 11.3 | |
1412 | Thiên hà hình hạt đậu | Võng Cổ | 03h 40m 29.3s | −26° 51′ 43″ | 12.5 | |
1413 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 40m 11.5s | −15° 36′ 37″ | 14.3 | |
1414 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 40m 57s | −21° 42′ 48″ | 13.8 | |
1415 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 40m 56.9s | −22° 33′ 51″ | 11.9 | |
1416 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 41m 02.8s | −22° 43′ 09″ | 13.1 | |
1417 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 41m 57.2s | −04° 42′ 19″ | 12.1 | |
1418 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 42m 16.2s | −04° 43′ 54″ | 13.6 | |
1419 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 40m 42s | −37° 30′ 40″ | 12.5 | |
1420 | Hệ sao | Ba Giang | 03h 42m 40s | −05° 51′ 08″ | ? | |
1421 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 42m 29.4s | −13° 29′ 16″ | 11.4 | |
1422 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 41m 31.3s | −21° 40′ 51″ | 13.2 | |
1423 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 42m 40.1s | −06° 22′ 54″ | 14.1 | |
1424 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 43m 14s | −04° 43′ 49″ | 13.8 | |
1425 | Thiên hà xoắn ốc | Võng Cổ | 03h 42m 11.5s | −29° 53′ 39″ | 10.6 | |
1426 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 42m 49.3s | −22° 06′ 28″ | 11.3 | |
1427 | Thiên hà elip | Thiên Lô | 03h 42m 19.3s | −35° 23′ 41″ | 11.8 | |
1427A | Thiên hà vô định hình | Thiên Lô | 03h 40m 09.4s | −35° 37′ 46″ | 14.2 | |
1428 | Thiên hà hình hạt đậu | Võng Cổ | 03h 42m 22.9s | −35° 09′ 14″ | 12.8 | |
1429 | Không tồn tại | Không xác định | Ba Giang | 03h 44m 04.1s | −04° 43′ 05″ | ? |
1430 | Sao | Ba Giang | 03h 43m 25.2s | −18° 13′ 28″ | ? | |
1431 | Thiên hà hình hạt đậu | Kim Ngưu | 03h 44m 40.7s | +02° 50′ 08″ | 14.2 | |
1432 | Tinh vân Maia (Nằm trong Cụm sao Thất Nữ)[11] | Tinh vân phản xạ | Kim Ngưu | 03h 46m | +24° | |
1433 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thời Chung | 03h 42m 1.2s | −47° 13′ 19″ | 9.8 | |
1434 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 46m 12.8s | −09° 40′ 59″ | 14.3 | |
1435 | Tinh vân Merope (Nằm trong Cụm sao Thất Nữ)[11] | Tinh vân phản xạ | Kim Ngưu | 03h 46m | +24° | 13 |
1436 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 43m 37.1s | −35° 51′ 15″ | 11.7 | |
1437 | Bản sao của NGC 1436 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 43m 37.1s | −35° 51′ 15″ | 11.7 |
1438 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 45m 17.1s | −23° 00′ 08″ | 12.3 | |
1439 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 44m 49.8s | −21° 55′ 13″ | 11.3 | |
1440 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 45m 02.9s | −18° 15′ 59″ | 11.6 | |
1441 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 45m 43s | −04° 05′ 30″ | 13.1 | |
1442 | Bản sao của NGC 1440 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 45m 02.9s | −18° 15′ 59″ | 11.6 |
1443 | Sao | Ba Giang | 03h 45m 53.1s | −04° 03′ 08″ | ? | |
1444 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 03h 49m 25s | +52° 39′ 30″ | 6.6 | |
1445 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 44m 56.2s | −09° 51′ 21″ | 14 | |
1446 | Sao | Ba Giang | 03h 45m 57.5s | −04° 06′ 42″ | ? | |
1447 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 45m 47.1s | −09° 01′ 06″ | 14.7 | |
1448 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 44m 31.3s | −44° 38′ 45″ | 10.7 | |
1449 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 46m 03s | −04° 08′ 17″ | 13.5 | |
1450 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 45m 36.5s | −09° 14′ 05″ | 14.1 | |
1451 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 46m 07.1s | −04° 04′ 09″ | 13.4 | |
1452 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 45m 22.3s | −18° 37′ 59″ | 11.9 | |
1453 | Thiên hà elip | Ba Giang | 03h 46m 27.2s | −03° 58′ 08″ | 11.6 | |
1454 | Sao | Ba Giang | 03h 45m 59.3s | −20° 39′ 06″ | ? | |
1455 | Bản sao của NGC 1452 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 45m 22.3s | −18° 37′ 59″ | 11.9 |
1456 | Sao đôi quang học | Kim Ngưu | 03h 48m 08.3s | +22° 33′ 30″ | ? | |
1457 | Bản sao của NGC 1448 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 44m 31.3s | −44° 38′ 45″ | 10.7 |
1458 | Không xác định | Ba Giang | 03h 46m 58.3s | −18° 14′ 28″ | ? | |
1459 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Võng Cổ | 03h 46m 57.9s | −25° 31′ 17″ | 12.8 | |
1460 | Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn | Ba Giang | 03h 46m 13.6s | −36° 41′ 48″ | 12.5 | |
1461 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 48m 27.1s | −16° 23′ 34″ | 11.8 | |
1462 | Thiên hà xoắn ốc | Kim Ngưu | 03h 50m 23.4s | +06° 58′ 23″ | 14.4 | |
1463 | Thiên hà xoắn ốc | Võng Cổ | 03h 46m 15.5s | −59° 48′ 37″ | 13.3 | |
1464 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 51m 24.4s | −15° 24′ 08″ | 14.6 | |
1465 | Thiên hà hình hạt đậu | Anh Tiên | 03h 53m 31.9s | +32° 29′ 34″ | 13.8 | |
1466 | Cụm sao cầu | Thủy Xà | 03h 44m 33.4s | −71° 40′ 18″ | 11.4 | |
1467 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 51m 52.7s | −08° 50′ 16″ | 14.1 | |
1468 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 52m 12.5s | −06° 20′ 55″ | 14.2 | |
1469 | Thiên hà hình hạt đậu | Lộc Báo | 04h 00m 27.8s | +68° 34′ 39″ | 13.2 | |
1470 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 52m 09.8s | −09° 00′ 00″ | 14.2 | |
1471 | Bản sao của NGC 1464 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 51m 24.4s | −15° 24′ 08″ | 14.6 |
1472 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 53m 47.3s | −08° 34′ 05″ | 14.4 | |
1473 | Thiên hà vô định hình | Thủy Xà | 03h 47m 26.2s | −68° 13′ 14″ | 13 | |
1474 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Kim Ngưu | 03h 54m 30.3s | +10° 42′ 25″ | 13.9 | |
1475 | Sao | Ba Giang | 03h 53m 49.7s | −08° 08′ 03″ | ? | |
1476 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 52m 08.6s | −44° 31′ 56″ | 13.1 | |
1477 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 54m 02.8s | −08° 34′ 28″ | 14.2 | |
1478 | Thiên hà | Ba Giang | 03h 54m 07.3s | −08° 33′ 18″ | 14.8 | |
1479 | Không tồn tại | Không xác định | Ba Giang | 03h 54m 20.4s | −10° 12′ 31″ | ? |
1480 | Không tồn tại | Không xác định | Ba Giang | 03h 54m 32s | −10° 15′ 30″ | ? |
1481 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 54m 28.9s | −20° 25′ 36″ | 13.8 | |
1482 | Thiên hà hình hạt đậu | Ba Giang | 03h 54m 38.9s | −20° 30′ 08″ | 13.3 | |
1483 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thời Chung | 03h 52m 47.7s | −47° 28′ 42″ | 12.3 | |
1484 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 54m 17.4s | −36° 58′ 15″ | 12.8 | |
1485 | Thiên hà xoắn ốc | Lộc Báo | 04h 05m 03.4s | +70° 59′ 48″ | 12.8 | |
1486 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 56m 18.8s | −21° 49′ 15″ | 14.4 | |
1487 | Tương tác thiên hà | Ba Giang | 03h 55m 45s | −42° 22′ 04″ | 11.6 | |
1488 | Sao đôi quang học | Kim Ngưu | 04h 00m 04.7s | +18° 34′ 00″ | ? | |
1489 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Ba Giang | 03h 57m 38.1s | −19° 13′ 02″ | 13.8 | |
1490 | Thiên hà elip | Võng Cổ | 03h 53m 34.1s | −66° 01′ 05″ | 12.4 | |
1491 | Tinh vân phát xạ | Anh Tiên | 04h 03m 21s | +51° 18.9′ 11.3″ | ||
1492 | Thiên hà xoắn ốc | Ba Giang | 03h 58m 13.1s | −35° 26′ 45″ | 13.4 | |
1493 | Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn | Thời Chung | 03h 57m 27.5s | −46° 12′ 42″ | 11.1 | |
1494 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 57m 42.5s | −48° 54′ 34″ | 11.6 | |
1495 | Thiên hà xoắn ốc | Thời Chung | 03h 58m 21.4s | −44° 27′ 57″ | 12.6 | |
1496 | Cụm sao mở | Anh Tiên | 04h 04m 31.8s | +52° 39′ 41″ | 9.6 | |
1497 | Thiên hà hình hạt đậu | Kim Ngưu | 04h 02m 06.8s | +23° 08′ 00″ | 13.3 | |
1498 | Hệ sao | Ba Giang | 04h 00m 19.4s | −12° 01′ 10″ | ? | |
1499 | Tinh vân California | Tinh vân phát xạ | Anh Tiên | 04h 03m 18s | +36° 25′ | 4.1 |
1500 | Thiên hà hình hạt đậu | Kiếm Ngư | 03h 58m 14.0s | −52° 19′ 44″ | 15.2 |
1501–1600[sửa | sửa mã nguồn]
1601–1700[sửa | sửa mã nguồn]
1701–1800[sửa | sửa mã nguồn]
1801–1900[sửa | sửa mã nguồn]
1901–2000[sửa | sửa mã nguồn]
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Có thể thực sự là UGC 2119 (02h 37m 58.7s, −01° 50′ 39″)[6] hoặc IC 243 (02h 38m 32.2s, −06° 54′ 07″)[7]
- ^ Được cho là một cụm mở. dữ liệu của Gaia (tàu không gian) cho thấy các ngôi sao trong khu vực là không liên quan[8]
- ^ Ban đầu đối tượng NGC này không thực sự tồn tại, nhưng vào năm 1982, tên gọi của nó đã được trao cho ESO 358-40 (03h 37m 46.996s, −36° 08′ 50.75″)[9]
- ^ a b NGC 1516 đề cập đến cặp thiên hà NGC 1524 và NGC 1525
- ^ a b Theo NED, NGC 1915 cũng có thể được đặt tên là NGC 1919.
- ^ SIMBAD liệt kê nó là một cụm sao.
- ^ Theo NED, NGC 1920 có thể là NGC 1911.
- ^ SIMBAD liệt kê nó là một "thiên thể bản chất không xác định".
- ^ a b SIMBAD liệt kê nó là một Hiệp hội sao.
- ^ SIMBAD liệt kê nó như một sao GSC 08890-00548.
- ^ a b SIMBAD liệt kê nó như là "vật chất giữa các vì sao".
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b c d e R. W. Sinnott, editor (1988). The Complete New General Catalogue and Index Catalogue of Nebulae and Star Clusters by J. L. E. Dreyer. Sky Publishing Corporation and Cambridge University Press. ISBN 978-0-933346-51-2.
- ^ “VizieR Service”. Strasbourg astronomical Data Center. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
- ^ “NED”. NED–NASA/IPAC Extragalactic Database. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
- ^ Dr. Wolfgang Steinicke. “Astronomie-Homepage von Wolfgang Steinicke”. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2017.
- ^ a b c d e f g h i j k l m n o p “SIMBAD Astronomical Database”. Strasbourg astronomical Data Center. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
- ^ SIMBAD. “Results for UGC 2119”. SIMBAD, Centre de Données Astronomiques de Strasbourg. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2020.
- ^ Seligman, Courtney. “Index Catalog Objects: IC 200-249”. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 6 năm 2020.
- ^ a b Kos, Janez; de Silva, Gayandhi; Buder, Sven; Bland-Hawthorn, Joss; Sharma, Sanjib; Asplund, Martin; D’Orazi, Valentina; Duong, Ly; Freeman, Ken (ngày 13 tháng 8 năm 2018). “The GALAH survey and Gaia DR2: (non-)existence of five sparse high-latitude open clusters”. Monthly Notices of the Royal Astronomical Society (bằng tiếng Anh). 480 (4): 5242–5259. arXiv:1807.00822. Bibcode:2018MNRAS.480.5242K. doi:10.1093/mnras/sty2171. ISSN 0035-8711.
- ^ SIMBAD. “Results for NGC 1392”. SIMBAD, Centre de Données Astronomiques de Strasbourg. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2020.
- ^ G. de Vaucouleurs; A. de Vaucouleurs; H. G. Corwin; R. J. Buta; G. Paturel; P. Fouque (1991). Third Reference Catalogue of Bright Galaxies. New York: Springer-Verlag.
- ^ a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z aa ab ac ad ae af ag ah ai aj ak al am an ao ap aq ar as at au av aw ax ay az ba bb bc bd be bf bg bh bi bj bk bl bm bn bo bp bq br bs bt bu bv bw bx by bz ca cb cc cd ce cf cg ch ci cj ck cl cm cn co cp cq cr cs ct cu cv cw cx cy cz da db dc dd de df dg dh di dj dk dl dm dn do dp dq dr ds dt du dv dw dx dy dz ea eb ec ed ee ef eg eh ei ej ek el em en eo ep eq er es et eu ev ew ex ey ez fa fb fc fd fe ff fg fh fi fj fk fl fm fn fo fp fq “NASA/IPAC Extragalactic Database”. Results for various objects.