Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách thiên thể NGC (1001-2000)

Đây là danh sách các thiên thể NGC 1001–2000 từ Danh mục chung mới về các tinh vân và cụm sao (NGC). Danh sách này liệt kê chủ yếu là các Quần tinh, Tinh vân, và Thiên hà. Các đối tượng khác trong danh mục có thể được tìm thấy trong các trang con khác của Danh sách thiên thể NGC.

Thông tin về chòm sao trong các bảng này được lấy từ The Complete New General Catalogue and Index Catalogue of Nebulae and Star Clusters của J. L. E. Dreyer,[1] được truy cập bằng "Dịch vụ VizieR".[2] Các loại hình thái thiên hà và các đối tượng là thành viên của Đám Mây Magellan Lớn được xác định bằng Cơ sở dữ liệu ngoài thiên hà của NASA / IPAC.[3] Một số dữ liệu khác trong bảng là lấy từ Revised New General Catalogue and Index Catalogue của Wolfgang Steinicke[4] và/hoặc Cơ sở dữ liệu thiên văn SIMBAD[5] trừ khi có chú thích khác.

1001–1100[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1001Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnTiên Nữ02h 39m 12.6s+41° 40′ 18″14.7
1002Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnAnh Tiên02h 38m 55.6s+34° 37′ 20″13.94
1003Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên02h 39m 16.9s+40° 52′ 20″12
1004Thiên hà elipKình Ngư02h 37m 41.8s+1° 58′ 31″13.71
1005Thiên hàTiên Nữ02h 39m 29.2s+41° 29′ 20″14.7
1006Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 37m 34.8s−11° 01′ 30″14.50
1007Thiên hàKình Ngư02h 37m 52.2s+02° 09′ 22″15.70
1008Thiên hà elipKình Ngư02h 37m 55.3s+02° 04′ 47″14.63
1009Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 38m 19.1s+02° 18′ 36″15.21
1010Bản sao của NGC 1006Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 37m 34.8s−11° 01′ 30″14.50
1011Thiên hà elipKình Ngư02h 37m 38.9s−11° 00′ 20″13.3R
1012Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 39m 14.9s+30° 09′ 06″13.00
1013Thiên hàKình Ngư02h 37m 50.5s−11° 30′ 26″14.97
1014Sao đôi quang họcKình Ngư02h 38m 00.8s−9° 34′ 24″?
1015Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 38m 11.5s−1° 19′ 08″12.98
1016Thiên hà elipKình Ngư02h 38m 19.6s+02° 07′ 10″12.61
1017Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 37m 49.9s−11° 00′ 40″14.5
1018Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 38m 10.3s−09° 32′ 38″15.38
1019Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 38m 27.5s+01° 54′ 28″14.34
1020Thiên hà elipKình Ngư02h 38m 44.3s+02° 13′ 53″15.14
1021Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 38m 48.0s+02° 13′ 03″15.02
1022Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 38m 32.7s−06° 40′ 39″12.09
1023Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnAnh Tiên02h 40m 24.0s+39° 03′ 48″10.35
1024Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 39m 11.9s+10° 50′ 49″13.08
1025Thiên hà xoắn ốcThời Chung02h 36m 19.9s−54° 51′ 51″13.84
1026Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 39m 19s6° 32′ 40″12.7
1027Cụm sao mởTiên Hậu02h 42m 35s61° 35′ 40″?
1028Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBạch Dương02h 39m 37.2s+10° 50′ 37″14.79
1029Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBạch Dương02h 39m 36.5s+10° 47′ 36″13.11
1030Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 39m 50.6s+18° 01′ 27″11.42
1031Thiên hà xoắn ốcThời Chung02h 36m 38.8s−54° 51′ 35″11.60
1032Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 39m 23.6s+01° 05′ 38″12.64
1033Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 40m 16.1s−08° 46′ 37″14.4
1034Thiên hàKình Ngư02h 38m 14.0s−15° 48′ 33″14.56
1034Thiên hàKình Ngư02h 38m 14.0s−15° 48′ 33″14.56
1035Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 39m 29.1s−08° 08′ 01″12.89
1036Thiên hà vô định hìnhBạch Dương02h 40m 29.0s+19° 17′ 49″13.75
1037Không tồn tại ở các tọa độ được liệt kê [note 1]Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 39m 58.4s+01° 44′ 03″?
1038Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 40m 06.3s+01° 30′ 32″14.4
1039Messier 34Cụm sao mởAnh Tiên02h 42m+42° 46′5.4
1040Thiên hà hình hạt đậuTiên Nữ02h 43m 12.4s+41° 30′ 02″13.86
1041Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 40m 25.2s−05° 26′ 26″14.26
1042Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 40m 23.6s−08° 25′ 59″11.1
1043Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 40m 46.6s+01° 20′ 35″15.7
1044Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư02h 41m 03.7s+08° 46′ 07″14.8
1045Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 40m 29.1s−11° 16′ 39″13.52
1046Thiên hà hình hạt đậuSong Ngư02h 41m 12.8s+08° 43′ 10″14.8
1047Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 40m 32.8s−08° 08′ 52″14.3
1048Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 40m 37.9s−08° 32′ 00″14.8
1049Cụm sao cầuThiên Lô02h 39m 52.5s−34° 16′ 08″13.6
1050Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnTam Giác02h 42m 35.6s+34° 45′ 49″12.81
1051Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 41m 02.5s−06° 56′ 09″13.4
1052Thiên hà elipKình Ngư02h 41m 04.8s−08° 15′ 21″12.08
1053Bản sao của NGC 1040Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên02h 43m 12.4s+41° 30′ 02″13.86
1054Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 42m 15.7s+18° 13′ 02″14.57
1055Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 41m 45.3s+00° 26′ 32″12.5
1056Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 42m 48.3s+28° 34′ 27″13.32
1057Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 43m 02.9s+32° 29′ 28″15.22
1058Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên02h 43m 30.0s+37° 20′ 29″11.82
1059Sao đôi quang họcBạch Dương02h 42m 35.6s+17° 59′ 48″
1060Thiên hà hình hạt đậuTam Giác02h 43m 15.0s+32° 25′ 30″13
1061Thiên hà vô định hìnhTam Giác02h 43m 15.7s+32° 28′ 00″15.02
1062SaoTam Giác02h 43m 24.0s+32° 27′ 44″
1063Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 42m 10.0s−05° 34′ 07″14.44
1064Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 42m 23.5s−09° 21′ 44″15.11
1065Thiên hàKình Ngư02h 42m 06.3s−15° 05′ 30″15.09
1066Thiên hà elipTam Giác02h 43m 49.9s+32° 28′ 30″14.25
1067Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 43m 50.5s+32° 30′ 43″14.55
1068Messier 77Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 42m 40.8s−00° 00′ 48″8.9
1069Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 42m 59.8s−08° 17′ 22″14.1
1070Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 43m 22.3s+04° 58′ 06″12.72
1071Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 43m 07.8s−08° 46′ 26″15.41
1072IC 1837Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 43m 31.3s+00° 18′ 25″14.1
1073Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 43m 40.6s+01° 22′ 34″12.5
1074Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 43m 36.1s−16° 17′ 49″15.18
1075Thiên hàKình Ngư02h 43m 33.5s−16° 12′ 04″15
1076Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 43m 29.2s−14° 45′ 16″13.71
1077Tương tác thiên hàAnh Tiên02h 46m 01.7s+40° 05′ 30″
1078Thiên hàKình Ngư02h 44m 08.0s−09° 27′ 09″15.32
1079Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 43m 44.3s−29° 00′ 12″12.74
1080Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 45m 09.9s−04° 42′ 39″14.08
1081Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 45m 05.5s−15° 35′ 16″14.36
1082Thiên hàBa Giang02h 45m 41.2s−08° 10′ 50″14.3
1083Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 45m 40.6s−15° 21′ 28″15.19
1084Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 45m 59.9s−07° 34′ 42″11.6
1085Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 46m 25.3s+03° 36′ 26″13.07
1086Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên02h 47m 56.4s+41° 14′ 47″13.5
1087Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 46m 25.3s−00° 29′ 56″11.4
1088Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 47m 04.4s+16° 12′ 04″
1089Thiên hàBa Giang02h 46m 10.1s−15° 04′ 23″14.77
1090Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 46m 33.7s−00° 14′ 49″12.8
1091Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 45m 22.4s−17° 31′ 59″15.33
1092Thiên hà elipBa Giang02h 45m 29.6s−17° 32′ 32″15.64
1093Thiên hà xoắn ốcTam Giác02h 48m 16.1s+34° 25′ 11″13.99
1094Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 47m 27.8s−00° 17′ 06″13,7
1095Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 47m 37.8s+04° 38′ 16″13.99
1096Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThời Chung02h 43m 49.3s−59° 54′ 48″13.49
1097Thiên hà xoắn ốcThiên Lô02h 46m 19.0s−30° 16′ 29″10.2
1098Thiên hà hình hạt đậuBa Giang02h 44m 53.7s−17° 39′ 33″14.33
1099Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 45m 18.0s−17° 42′ 30″14.33
1100Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 45m 36.1s−17° 41′ 20″14.33

1101–1200[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1101Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 48m 14.8s+04° 34′ 41″13.96
1102Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 47m 12.9s−22° 12′ 32″15.48
1103Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 48m 06.0s−13° 57′ 36″13.61
1104Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư02h 48m 38.7s−00° 16′ 17″14.2
1105Thiên hàBa Giang02h 43m 42.0s−15° 42′ 20″15.44
1106Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên02h 50m 40.5s+41° 40′ 17″13.3
1107Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 49m 19.6s+08° 05′ 34″13.46
1108Thiên hàBa Giang02h 48m 38.5s−07° 57′ 04″14.4
1109Thiên hàBạch Dương02h 47m 43.6s+13° 15′ 19″15.4
1110Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 49m 09.6s−07° 50′ 15″14.5
1111Thiên hà hình hạt đậuBạch Dương02h 49m 50.7s+13° 08′ 43″
1112Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 49m 00.4s+13° 13′ 26″14.53
1113SaoBạch Dương02h 50m 05.0s+13° 19′ 39″
1114Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 49m 07.2s−16° 59′ 36″13.27
1115Thiên hàBạch Dương02h 50m 25.4s+13° 15′ 58″15.6
1116Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 50m 35.7s+13° 20′ 06″15.2
1117Thiên hà elipBạch Dương02h 51m 13.1s+13° 11′ 07″15.5
1118Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 49m 58.7s−12° 09′ 49″14.25
1119Thiên hà hình hạt đậuBa Giang02h 48m 17.1s−17° 59′ 15″14.78
1120IC 261Thiên hà hình hạt đậuBa Giang02h 49m 04.1s−14° 28′ 14″14.83
1121Thiên hà hình hạt đậuBa Giang02h 50m 39.2s−01° 44′ 03″13.92
1122Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên02h 52m 51.2s+42° 12′ 18″12.9
1123Bản sao của NGC 1122Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên02h 52m 51.2s+42° 12′ 18″12.9
1124Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô02h 51m 35.9s−25° 42′ 07″15.03
1125Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 51m 40.3s−16° 39′ 04″13.43
1126Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 52m 18.6s−01° 17′ 46″15.43
1127Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBạch Dương02h 52m 51.8s+13° 15′ 23″15.27
1128Thiên hà elipKình Ngư02h 57m 42.6s+06° 01′ 05″15.5
1129Thiên hà elipAnh Tiên02h 54m 27.4s+41° 34′ 47″13.5
1130Thiên hàAnh Tiên02h 54m 24.4s+41° 36′ 20″15.6
1131Thiên hàAnh Tiên02h 54m 34.0s+41° 33′ 33″15.6
1132Thiên hà elipBa Giang02h 52m 51.8s−01° 16′ 29″13.25
1133Thiên hàBa Giang02h 52m 42.2s−08° 48′ 16″14.5
1134Thiên hà xoắn ốcBạch Dương02h 53m 41.3s+13° 00′ 51″13.05
1135Thiên hà xoắn ốcThời Chung02h 50m 47.2s−54° 55′ 46″16.16
1136Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThời Chung02h 50m 53.7s−54° 58′ 33″13.75
1137Thiên hà xoắn ốcKình Ngư02h 54m 02.7s+02° 57′ 43″13.21
1138Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên02h 56m 36.4s+43° 02′ 50″13.8
1139Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 52m 46.8s−14° 31′ 46″15.4
1140Thiên hà vô định hìnhBa Giang02h 54m 33.6s−10° 01′ 40″13.62
1141Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 55m 09.7s−00° 10′ 40″13.2
1142Tương tác thiên hàKình Ngư02h 55m 12.3s−00° 11′ 02″13.2
1143Bản sao của NGC 1141Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 55m 09.7s−00° 10′ 40″13.2
1144Bản sao của NGC 1142Tương tác thiên hàKình Ngư02h 55m 12.3s−00° 11′ 02″13.2
1145Thiên hà xoắn ốcBa Giang02h 54m 33.5s−18° 38′ 06″13.81
1146Khoảnh saoAnh Tiên02h 57m 37.3s+46° 25′ 37″
1147Không tồn tạiKhông xác địnhBa Giang02h 55m 09.3s−09° 07′ 11″
1148Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 57m 04.4s−07° 41′ 08″14.5
1149Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 57m 23.9s−00° 18′ 34″14.8
1150Thiên hàBa Giang02h 57m 01.4s−15° 02′ 54″14.93
1151Thiên hàBa Giang02h 57m 04.6s−15° 00′ 47″15.92
1152Thiên hà hình hạt đậuBa Giang02h 57m 33.6s−07° 45′ 32″14.1
1153Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư02h 58m 09.6s+03° 21′ 33″13.35
1154Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang02h 58m 07.7s−10° 21′ 48″13.89
1155Thiên hà elipBa Giang02h 58m 13.1s−10° 21′ 02″14.3
1156Thiên hà vô định hìnhBạch Dương02h 59m 42.3s+25° 14′ 15″12.0
1157Thiên hàBa Giang02h 58m 06.7s−15° 07′ 07″15.5
1158Thiên hàBa Giang02h 57m 11.4s−14° 23′ 44″15.2
1159Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 00m 46.5s+43° 09′ 45″14.2
1160Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 01m 13.2s+44° 57′ 20″13.5
1161Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 01m 14.1s+44° 53′ 50″12.5
1162Thiên hà elipBa Giang02h 58m 56.0s−12° 23′ 55″13.55
1163Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 00m 22.1s−17° 09′ 09″14.66
1164Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 01m 59.8s+42° 35′ 06″14
1165Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô02h 58m 47.7s−32° 05′ 57″13.92
1166Thiên hà xoắn ốcBạch Dương03h 00m 35.0s+11° 50′ 34″14.86
1167Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 01m 42.4s+35° 12′ 21″13.38
1168Thiên hà xoắn ốcBạch Dương03h 00m 47.0s+11° 46′ 20″15.02
1169Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 03m 34.7s+46° 23′ 11″12.2
1170Không tồn tạiKhông xác địnhBạch Dương03h 02m 26.9s+27° 04′ 22″
1171Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 03m 59.0s+43° 23′ 54″13
1172Thiên hà elipBa Giang03h 01m 36.0s−14° 50′ 12″13.31
1173Không tồn tạiKhông xác địnhAnh Tiên03h 03m 57.7s+42° 23′ 01″
1174Bản sao của NGC 1186Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnAnh Tiên03h 05m 30.8s+42° 50′ 08″12.2
1175Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 04m 32.3s+42° 20′ 22″13.89
1176SaoAnh Tiên03h 04m 34.9s+42° 23′ 36″
1177Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 04m 37.1s+42° 21′ 46″15.5
1178SaoAnh Tiên03h 04m 38.8s+42° 18′ 48″
1179Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 02m 38.5s−18° 53′ 52″13.83
1180Thiên hàBa Giang03h 01m 51.0s−15° 01′ 47″15.76
1181Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 01m 42.7s−15° 03′ 08″16.19
1182Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 03m 28.4s−09° 40′ 13″14.79
1183SaoAnh Tiên03h 04m 46.1s+42° 22′ 08″
1184Thiên hà xoắn ốcTiên Vương03h 16m 45.0s+80° 47′ 36″13.44
1185Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 02m 59.5s−09° 07′ 56″14.46
1186Bản sao của NGC 1174Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnAnh Tiên03h 05m 30.8s+42° 50′ 08″12.2
1187Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 02m 37.4s−22° 52′ 02″11.4
1188Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 03m 43.4s−15° 29′ 04″14.77
1189Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 03m 24.5s−15° 37′ 24″15.15
1190Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 03m 26.4s−15° 39′ 45″15.3
1191Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 03m 30.8s−15° 41′ 07″15.28
1192Thiên hà elipBa Giang03h 03m 34.6s−15° 40′ 44″15.36
1193Cụm sao mởAnh Tiên03h 05m 55.7s+44° 22′ 59″12.6
1194Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư03h 03m 49.1s−01° 06′ 13″14
1195Thiên hàBa Giang03h 03m 32.8s−12° 02′ 23″14.5
1196Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 03m 35.2s−12° 04′ 35″14.5
1197Không tồn tạiKhông xác địnhAnh Tiên03h 06m 14.2s+44° 03′ 40″
1198IC 282Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 06m 13.2s+41° 50′ 56″13.5
1199Thiên hà elipBa Giang03h 03m 38.4s−15° 36′ 49″12.37
1200Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 03m 54.5s−11° 59′ 31″13.2

1201–1300[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1201Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 04m 08.0s−26° 04′ 11″12.2
1202Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 05m 02.5s−06° 29′ 30″16.6
1203Thiên hà elipBa Giang03h 05m 14.4s−14° 22′ 41″12.5
1204Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 04m 39.9s−12° 20′ 29″14.21
1205Bản sao của NGC 1182Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 03m 28.4s−09° 40′ 13″14.79
1206Thiên hà elipBa Giang03h 06m 09.7s−08° 49′ 59″14.68
1207Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 08m 15.5s+38° 22′ 56″13.38
1208Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 06m 11.9s−09° 32′ 29″13.35
1209Thiên hà elipBa Giang03h 06m 03.0s−15° 36′ 41″12.86
1210Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 06m 45.3s−25° 42′ 59″13.46
1211Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKình Ngư03h 06m 52.4s−00° 47′ 40″13.2
1212IC 1883Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 09m 42.2s+40° 53′ 35″16
1213IC 1881Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 09m 17.3s+38° 38′ 58″15
1214Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 06m 56.0s−09° 32′ 39″14.3
1215Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 07m 09.5s−09° 35′ 35″14
1216Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 07m 18.5s−09° 36′ 46″15.25
1217Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 06m 06.0s−39° 02′ 11″13.64
1218Thiên hà xoắn ốcKình Ngư03h 08m 26.2s+04° 06′ 39″13.84
1219Thiên hà xoắn ốcKình Ngư03h 08m 28.0s+02° 06′ 31″13.82
1220Cụm sao mởAnh Tiên03h 11m 40.7s+53° 20′ 53″11.8
1221Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 08m 15.5s−04° 15′ 34″14.6
1222Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 08m 56.7s−02° 57′ 19″13.62
1223Thiên hà elipBa Giang03h 08m 19.9s−04° 08′ 18″14.42
1224Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 11m 13.5s+41° 21′ 49″14.7
1225Thiên hàBa Giang03h 08m 47.2s−04° 06′ 06″14.85
1226Thiên hà elipAnh Tiên03h 11m 05.3s+35° 23′ 13″13.85
1227Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 11m 07.7s+35° 19′ 29″15.24
1228Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 08m 11.7s−22° 55′ 22″14.59
1229Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 08m 10.8s−22° 57′ 39″14.82
1230Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 08m 16.4s−22° 59′ 02″15.37
1231Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 06m 29.3s−15° 34′ 09″14.42
1232Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 09m 45.4s−20° 34′ 45″10.7
1233Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 12m 33.1s+39° 19′ 08″14
1234PGC 11813Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 9m 39.1s−07° 50′ 47″15.3g
1235Bản sao của NGC 1233Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 12m 33.1s+39° 19′ 08″14
1236Thiên hàBạch Dương03h 11m 28.0s+10° 48′ 30″15.7
1237Sao đôi quang họcBa Giang03h 10m 09.0s−08° 41′ 32″
1238Thiên hà elipBa Giang03h 10m 52.7s−10° 44′ 53″14.3
1239Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 10m 53.7s−02° 33′ 11″14.61
1240Sao đôi quang họcBạch Dương03h 13m 26.7s+30° 30′ 26″
1241Arp 304Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 11m 14.6s−08° 55′ 20″11.99
1242Arp 305Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 11m 19.3s−08° 54′ 09″14.55
1243Sao đôi quang họcBa Giang03h 11m 25.4s−08° 56′ 43″
1244Thiên hà xoắn ốcThời Chung03h 06m 31.1s−66° 46′ 32″13.88
1245Cụm sao mởAnh Tiên03h 15m+47° 15′9.2
1246Thiên hà elipThời Chung03h 07m 02.1s−66° 56′ 19″13.85
1247Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 12m 14.3s−10° 28′ 52″13.47
1248Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 12m 48.5s−05° 13′ 29″13.72
1249Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThời Chung03h 10m 01.2s−53° 20′ 09″12.19
1250Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 15m 21.1s+41° 21′ 20″13.96
1251Sao đôi quang họcKình Ngư03h 14m 09.1s+01° 27′ 24″
1252Không tồn tại[8][note 2]Thời Chung03h 10m 44.3s−57° 45′ 31″
1253Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 14m 09.1s−02° 49′ 22″13
1254Thiên hà hình hạt đậuKình Ngư03h 14m 24.0s+02° 40′ 38″15.1
1255Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 13m 32.0s−25° 43′ 31″12.06
1256Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 13m 58.3s−21° 59′ 11″14.37
1257Sao đôi quang họcAnh Tiên03h 16m 59.5s+41° 31′ 45″
1258Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 14m 05.5s−21° 46′ 27″13.95
1259Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 17m 17.3s+41° 23′ 07″16
1260Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 17m 27.2s+41° 24′ 19″14.32
1261Cụm sao cầuThời Chung03h 12m 15.4s−55° 13′ 01″9.8
1262Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 15m 33.6s−15° 52′ 46″15
1263Thiên hàBa Giang03h 15m 39.5s−15° 05′ 54″15.04
1264Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnAnh Tiên03h 17m 59.6s+41° 31′ 13″16
1265Thiên hà elipAnh Tiên03h 18m 15.8s+41° 51′ 28″13.22
1266Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 16m 00.8s−02° 25′ 38″14
1267Thiên hà elipAnh Tiên03h 18m 44.9s+41° 28′ 04″15.4
1268Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 18m 45.1s+41° 29′ 19″14.2
1269Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 17m 18.6s−41° 06′ 29″9.39
1270Thiên hà elipAnh Tiên03h 18m 58.1s+41° 28′ 12″14.26
1271Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 19m 11.3s+41° 21′ 12″15.1
1272Thiên hà elipAnh Tiên03h 19m 21.3s+41° 29′ 26″12.86
1273Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 19m 26.7s+41° 32′ 26″14.27
1274Thiên hà elipAnh Tiên03h 19m 40.5s+41° 32′ 55″15.12
1275Perseus AThiên hà elipAnh Tiên03h 19m 48.1s+41° 30′ 42″12.64
1276Sao đôi quang họcAnh Tiên03h 19m 51.2s+41° 38′ 31″
1277Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên3h 19m 51.5s+41° 34′ 25″
1278IC 1907Thiên hà elipAnh Tiên03h 19m 54.1s+41° 33′ 48″13.57
1279Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 19m 59.1s+41° 28′ 46″15.5
1280Thiên hà xoắn ốcKình Ngư03h 17m 57.1s−00° 10′ 09″14
1281Thiên hà elipAnh Tiên03h 20m 06.1s+41° 37′ 48″14.5
1282Thiên hà elipAnh Tiên03h 20m 12.1s+41° 22′ 01″13.87
1283Thiên hà elipAnh Tiên03h 20m 15.5s+41° 23′ 55″14.73
1284Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 17m 45.5s−10° 17′ 21″14.64
1285Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 17m 53.4s−07° 17′ 52″13.5g
1286Thiên hàBa Giang03h 17m 48.5s−07° 37′ 01″14.1g
1287Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 18m 33.5s−02° 43′ 01″14.72
1288Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 17m 13.2s−32° 34′ 33″13.26
1289IC 314Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 18m 49.8s−01° 58′ 24″13.48
1290Thiên hàBa Giang03h 19m 25.1s−13° 59′ 23″15.4
1291Bản sao của NGC 1269Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 17m 18.6s−41° 06′ 29″9.39
1292Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 18m 14.9s−27° 36′ 37″12.7
1293Thiên hà elipAnh Tiên03h 21m 36.4s+41° 23′ 34″14.5
1294Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 21m 39.9s+41° 21′ 38″14.3
1295Thiên hàBa Giang03h 20m 03.2s−13° 59′ 54″13.3
1296Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 18m 49.7s−13° 03′ 45″14.76
1297Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 19m 14.2s−19° 06′ 00″12.77
1298Thiên hà elipBa Giang03h 20m 13.1s−02° 06′ 51″14.95
1299Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 20m 09.7s−06° 15′ 43″13.37
1300Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 19m 40.8s−19° 24′ 40″11.2

1301–1400[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1301Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 20m 35.3s−18° 42′ 55″13.87
1302Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô03h 19m 51.2s−26° 03′ 38″11.69
1303Thiên hàBa Giang03h 20m 40.8s−07° 23′ 40″14.2g
1304Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 21m 12.8s−04° 35′ 03″14.4
1305Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 21m 23.0s−02° 19′ 01″14.32
1306Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 21m 03.0s−25° 30′ 45″13.6
1307Bản sao của NGC 1304Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 21m 12.8s−04° 35′ 03″14.4
1308Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 22m 28.5s−02° 45′ 26″14.7
1309Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 22m 06.5s−15° 24′ 02″12.1
1310Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 21m 03.5s−37° 06′ 07″12.5
1311Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThời Chung03h 20m 06.9s−52° 11′ 08″13.44
1312Sao đôi quang họcKim Ngưu03h 23m 41.7s+01° 11′ 05″
1313Thiên hà xoắn ốcVõng Cổ03h 18m 15.4s−66° 29′ 50″9.4
1314Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 22m 41.1s−04° 11′ 12″14.86
1315Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 23m 06.6s−21° 22′ 31″13.88
1316Fornax AThiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 22m 41.5s−37° 12′ 34″9.7
1317Fornax BThiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 22m 44.8s−37° 06′ 01″11.9
1318Bản sao của NGC 1317Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 22m 44.8s−37° 06′ 01″11.9
1319Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 23m 56.4s−21° 31′ 40″14.06
1320Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 24m 48.7s−03° 02′ 32″13.32
1321Thiên hà elipBa Giang03h 24m 48.6s−03° 00′ 56″14.21
1322Thiên hàBa Giang03h 24m 54.7s−02° 55′ 09″14.36
1323Thiên hàBa Giang03h 24m 56.1s−02° 49′ 20″16.02
1324Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 25m 01.7s−05° 44′ 45″13.2g
1325Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 24m 25.6s−21° 32′ 39″12.49
1326Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 23m 56.4s−36° 27′ 53″12.2
1327Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô03h 25m 23.1s−25° 40′ 49″15.24
1328Thiên hàBa Giang03h 25m 39.1s−04° 07′ 30″14.78
1329Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 26m 02.6s−17° 35′ 29″13.79
1330Khoảnh saoAnh Tiên03h 29m 04.5s+41° 40′ 31″
1331IC 324Thiên hà elipBa Giang03h 26m 28.3s−21° 21′ 20″14.33
1332Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 26m 17.3s−21° 20′ 07″12.11
1333Tinh vân phản xạAnh Tiên03h 29m 02s+31° 21′10.9
1334Thiên hà xoắn ốcAnh Tiên03h 30m 01.8s+41° 49′ 55″14.1
1335Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 30m 19.5s+41° 34′ 22″14.8
1336Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 26m 32.2s−35° 42′ 49″13.1
1337Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 28m 06.0s−08° 23′ 18″12.5
1338Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 28m 54.5s−12° 09′ 12″13.7b
1339Thiên hà elipThiên Lô03h 28m 06.6s−32° 17′ 10″12.51
1340Thiên hà elipThiên Lô03h 28m 19.7s−31° 04′ 05″11.27
1341Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 27m 58.4s−37° 09′ 00″13.21
1342Cụm sao mởAnh Tiên03h 31m 40.1s+37° 22′ 46″6.7
1343Thiên hà xoắn ốcTiên Hậu03h 37m 49.7s+72° 34′ 17″13.5
1344Bản sao của NGC 1340Thiên hà elipThiên Lô03h 28m 19.7s−31° 04′ 05″11.27
1345Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 29m 31.7s−17° 46′ 42″14.33
1346Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 30m 13.2s−05° 32′ 36″13.8g
1347Arp 39Tương tác thiên hàBa Giang03h 29m 41.5s−22° 17′ 06″13.72
1348Cụm sao mởAnh Tiên03h 34m 08.5s+51° 25′ 14″
1349Thiên hà hình hạt đậuKim Ngưu03h 31m 27.5s+04° 22′ 51″14.17
1350Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 31m 08.1s−33° 37′ 43″11.5
1351Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 30m 35.0s−34° 51′ 14″13.02
1352Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 31m 33.0s−19° 16′ 42″14.79
1353Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 32m 03.0s−20° 49′ 09″12.57
1354Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 32m 29.4s−15° 13′ 16″13.46
1355Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 33m 23.5s−04° 59′ 55″14.56
1356Thiên hà xoắn ốcThời Chung03h 30m 40.8s−50° 18′ 35″13.71
1357Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 33m 17.0s−13° 39′ 48″12.4
1358Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 33m 39.7s−05° 05′ 22″14
1359Thiên hà vô định hìnhBa Giang03h 33m 47.7s−19° 29′ 31″13.0
1360Tinh vân hành tinhThiên Lô03h 33m 14.6s−25° 52′ 18″11.0
1361Thiên hà elipBa Giang03h 34m 17.8s−06° 15′ 54″13.8
1362Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 33m 53.1s−20° 16′ 58″14.2
1363Thiên hàBa Giang03h 34m 53.4s−09° 52′ 38″
1364Thiên hàBa Giang03h 34m 58.8s−09° 50′ 19″15.4
1365Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô03h 33m 36.3s−36° 08′ 28″10.3
1366Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 33m 53.7s−31° 11′ 39″13.03
1367Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 35m 01.3s−24° 55′ 59″11.57
1368Thiên hàBa Giang03h 34m 58.9s−15° 39′ 21″15.22
1369Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô03h 36m 45.2s−36° 15′ 22″13.47
1370Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 35m 14.6s−20° 22′ 25″13.7
1371Bản sao của NGC 1367Thiên hà xoắn ốcThiên Lô03h 35m 01.3s−24° 55′ 59″11.57
1372Thiên hà elipBa Giang03h 36m 59.7s−15° 52′ 53″15.39
1373Thiên hà elipThiên Lô03h 34m 59.2s−35° 10′ 16″14.27
1374Thiên hà elipThiên Lô03h 35m 16.6s−35° 13′ 35″12
1375Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 35m 16.8s−35° 15′ 56″13.5
1376Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 37m 05.9s−05° 02′ 34″12.89
1377Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 36m 39.0s−20° 54′ 06″13.8
1378Sao đôi quang họcThiên Lô03h 35m 58.2s−35° 12′ 40″
1379Thiên hà elipThiên Lô03h 36m 03.9s−35° 26′ 28″12.64
1380Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 36m 27.6s−34° 58′ 34″11.2
1381Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 36m 31.8s−35° 17′ 48″12.3
1382Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 37m 08.9s−35° 11′ 42″12.92
1383Thiên hà elipBa Giang03h 37m 39.2s−18° 20′ 22″13.45
1384Thiên hà xoắn ốcKim Ngưu03h 39m 13.6s+15° 49′ 10″15.36
1385Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô03h 37m 28.3s−24° 30′ 05″11.76
1386Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 36m 46.2s−35° 59′ 57″12.09
1387Thiên hà hình hạt đậuThiên Lô03h 36m 57.0s−35° 30′ 24″12.01
1388Thiên hà elipBa Giang03h 38m 12.0s−15° 53′ 58″14.88
1389Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 37m 11.7s−35° 44′ 46″13.16
1390Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 37m 52.2s−19° 00′ 30″14.59
1391Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 38m 52.9s−18° 21′ 15″14.34
1392ESO 358-40[note 3]Thiên hàBa Giang03h 37m 31.6s−37° 07′ 13″
1393Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 38m 38.6s−18° 25′ 41″12.97
1394Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 39m 06.9s−18° 17′ 32″13.82
1395Thiên hà elipBa Giang03h 38m 29.8s−23° 01′ 40″10.97
1396Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 38m 06.5s−35° 26′ 24″14.82
1397Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 39m 47.1s−04° 40′ 12″14.7
1398Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Lô03h 38m 52.1s−26° 20′ 16″10.63
1399Thiên hà elipThiên Lô03h 38m 29.3s−35° 27′ 01″10.3
1400Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 39m 30.7s−18° 41′ 18″12.3

1401–1500[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1401Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang03h 39m 21.8s−22° 43′ 28″12.1
1402Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang03h 39m 30.4s−18° 31′ 37″13.3
1403Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 39m 10.8s−22° 23′ 20″12.7
1404Thiên hà elip[10]Thiên Lô03h 38m 52.2s−35° 35′ 42″10.9
1405Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 40m 19s−15° 31′ 51″14.1
1406Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnVõng Cổ03h 39m 23s−31° 19′ 20″11.7
1407Thiên hà elipBa Giang03h 40m 11.8s−18° 34′ 49″9.7
1408Không tồn tạiKhông xác địnhVõng Cổ03h 39m 20s−35° 31′ 30″?
1409Tương tác thiên hàKim Ngưu03h 41m 10.4s−01° 18′ 09″14.7
1410Tương tác thiên hàKim Ngưu03h 41m 10.8s−01° 17′ 56″14
1411Thiên hà hình hạt đậuThời Chung03h 38m 44.9s−44° 06′ 02″11.3
1412Thiên hà hình hạt đậuVõng Cổ03h 40m 29.3s−26° 51′ 43″12.5
1413Thiên hàBa Giang03h 40m 11.5s−15° 36′ 37″14.3
1414Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 40m 57s−21° 42′ 48″13.8
1415Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 40m 56.9s−22° 33′ 51″11.9
1416Thiên hà elipBa Giang03h 41m 02.8s−22° 43′ 09″13.1
1417Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 41m 57.2s−04° 42′ 19″12.1
1418Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 42m 16.2s−04° 43′ 54″13.6
1419Thiên hà elipBa Giang03h 40m 42s−37° 30′ 40″12.5
1420Hệ saoBa Giang03h 42m 40s−05° 51′ 08″?
1421Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 42m 29.4s−13° 29′ 16″11.4
1422Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 41m 31.3s−21° 40′ 51″13.2
1423Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 42m 40.1s−06° 22′ 54″14.1
1424Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 43m 14s−04° 43′ 49″13.8
1425Thiên hà xoắn ốcVõng Cổ03h 42m 11.5s−29° 53′ 39″10.6
1426Thiên hà elipBa Giang03h 42m 49.3s−22° 06′ 28″11.3
1427Thiên hà elipThiên Lô03h 42m 19.3s−35° 23′ 41″11.8
1427AThiên hà vô định hìnhThiên Lô03h 40m 09.4s−35° 37′ 46″14.2
1428Thiên hà hình hạt đậuVõng Cổ03h 42m 22.9s−35° 09′ 14″12.8
1429Không tồn tạiKhông xác địnhBa Giang03h 44m 04.1s−04° 43′ 05″?
1430SaoBa Giang03h 43m 25.2s−18° 13′ 28″?
1431Thiên hà hình hạt đậuKim Ngưu03h 44m 40.7s+02° 50′ 08″14.2
1432Tinh vân Maia
(Nằm trong Cụm sao Thất Nữ)[11]
Tinh vân phản xạKim Ngưu03h 46m+24°
1433Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThời Chung03h 42m 1.2s−47° 13′ 19″9.8
1434Thiên hàBa Giang03h 46m 12.8s−09° 40′ 59″14.3
1435Tinh vân Merope
(Nằm trong Cụm sao Thất Nữ)[11]
Tinh vân phản xạKim Ngưu03h 46m+24°13
1436Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 43m 37.1s−35° 51′ 15″11.7
1437Bản sao của NGC 1436Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 43m 37.1s−35° 51′ 15″11.7
1438Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 45m 17.1s−23° 00′ 08″12.3
1439Thiên hà elipBa Giang03h 44m 49.8s−21° 55′ 13″11.3
1440Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang03h 45m 02.9s−18° 15′ 59″11.6
1441Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 45m 43s−04° 05′ 30″13.1
1442Bản sao của NGC 1440Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang03h 45m 02.9s−18° 15′ 59″11.6
1443SaoBa Giang03h 45m 53.1s−04° 03′ 08″?
1444Cụm sao mởAnh Tiên03h 49m 25s+52° 39′ 30″6.6
1445Thiên hàBa Giang03h 44m 56.2s−09° 51′ 21″14
1446SaoBa Giang03h 45m 57.5s−04° 06′ 42″?
1447Thiên hàBa Giang03h 45m 47.1s−09° 01′ 06″14.7
1448Thiên hà xoắn ốcThời Chung03h 44m 31.3s−44° 38′ 45″10.7
1449Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 46m 03s−04° 08′ 17″13.5
1450Thiên hàBa Giang03h 45m 36.5s−09° 14′ 05″14.1
1451Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 46m 07.1s−04° 04′ 09″13.4
1452Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang03h 45m 22.3s−18° 37′ 59″11.9
1453Thiên hà elipBa Giang03h 46m 27.2s−03° 58′ 08″11.6
1454SaoBa Giang03h 45m 59.3s−20° 39′ 06″?
1455Bản sao của NGC 1452Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang03h 45m 22.3s−18° 37′ 59″11.9
1456Sao đôi quang họcKim Ngưu03h 48m 08.3s+22° 33′ 30″?
1457Bản sao của NGC 1448Thiên hà xoắn ốcThời Chung03h 44m 31.3s−44° 38′ 45″10.7
1458Không xác địnhBa Giang03h 46m 58.3s−18° 14′ 28″?
1459Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnVõng Cổ03h 46m 57.9s−25° 31′ 17″12.8
1460Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang03h 46m 13.6s−36° 41′ 48″12.5
1461Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 48m 27.1s−16° 23′ 34″11.8
1462Thiên hà xoắn ốcKim Ngưu03h 50m 23.4s+06° 58′ 23″14.4
1463Thiên hà xoắn ốcVõng Cổ03h 46m 15.5s−59° 48′ 37″13.3
1464Thiên hàBa Giang03h 51m 24.4s−15° 24′ 08″14.6
1465Thiên hà hình hạt đậuAnh Tiên03h 53m 31.9s+32° 29′ 34″13.8
1466Cụm sao cầuThủy Xà03h 44m 33.4s−71° 40′ 18″11.4
1467Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 51m 52.7s−08° 50′ 16″14.1
1468Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 52m 12.5s−06° 20′ 55″14.2
1469Thiên hà hình hạt đậuLộc Báo04h 00m 27.8s+68° 34′ 39″13.2
1470Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 52m 09.8s−09° 00′ 00″14.2
1471Bản sao của NGC 1464Thiên hàBa Giang03h 51m 24.4s−15° 24′ 08″14.6
1472Thiên hàBa Giang03h 53m 47.3s−08° 34′ 05″14.4
1473Thiên hà vô định hìnhThủy Xà03h 47m 26.2s−68° 13′ 14″13
1474Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKim Ngưu03h 54m 30.3s+10° 42′ 25″13.9
1475SaoBa Giang03h 53m 49.7s−08° 08′ 03″?
1476Thiên hà xoắn ốcThời Chung03h 52m 08.6s−44° 31′ 56″13.1
1477Thiên hàBa Giang03h 54m 02.8s−08° 34′ 28″14.2
1478Thiên hàBa Giang03h 54m 07.3s−08° 33′ 18″14.8
1479Không tồn tạiKhông xác địnhBa Giang03h 54m 20.4s−10° 12′ 31″?
1480Không tồn tạiKhông xác địnhBa Giang03h 54m 32s−10° 15′ 30″?
1481Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 54m 28.9s−20° 25′ 36″13.8
1482Thiên hà hình hạt đậuBa Giang03h 54m 38.9s−20° 30′ 08″13.3
1483Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThời Chung03h 52m 47.7s−47° 28′ 42″12.3
1484Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 54m 17.4s−36° 58′ 15″12.8
1485Thiên hà xoắn ốcLộc Báo04h 05m 03.4s+70° 59′ 48″12.8
1486Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 56m 18.8s−21° 49′ 15″14.4
1487Tương tác thiên hàBa Giang03h 55m 45s−42° 22′ 04″11.6
1488Sao đôi quang họcKim Ngưu04h 00m 04.7s+18° 34′ 00″?
1489Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang03h 57m 38.1s−19° 13′ 02″13.8
1490Thiên hà elipVõng Cổ03h 53m 34.1s−66° 01′ 05″12.4
1491Tinh vân phát xạAnh Tiên04h 03m 21s+51° 18.9′ 11.3″
1492Thiên hà xoắn ốcBa Giang03h 58m 13.1s−35° 26′ 45″13.4
1493Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThời Chung03h 57m 27.5s−46° 12′ 42″11.1
1494Thiên hà xoắn ốcThời Chung03h 57m 42.5s−48° 54′ 34″11.6
1495Thiên hà xoắn ốcThời Chung03h 58m 21.4s−44° 27′ 57″12.6
1496Cụm sao mởAnh Tiên04h 04m 31.8s+52° 39′ 41″9.6
1497Thiên hà hình hạt đậuKim Ngưu04h 02m 06.8s+23° 08′ 00″13.3
1498Hệ saoBa Giang04h 00m 19.4s−12° 01′ 10″?
1499Tinh vân CaliforniaTinh vân phát xạAnh Tiên04h 03m 18s+36° 25′4.1
1500Thiên hà hình hạt đậuKiếm Ngư03h 58m 14.0s−52° 19′ 44″15.2

1501–1600[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1501Tinh vân hành tinhLộc Báo04h 06m 59.2s+60° 55′ 14″15.2
1502Cụm sao mởLộc Báo04h 08m+62° 20′7.5
1503Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnVõng Cổ03h 56m 33.3s−66° 02′ 26″13.6
1504Thiên hà elipBa Giang04h 02m 29.6s−09° 20′ 06″14.4
1505Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 02m 36.3s−09° 19′ 19″13.7
1506Thiên hà hình hạt đậuKiếm Ngư04h 00m 21.6s−52° 34′ 24″13.4
1507Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 04m 27.2s−02° 11′ 19″12.3
1508Thiên hà xoắn ốcKim Ngưu04h 05m 47.6s+25° 24′ 33″14.5
1509Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 03m 55.1s−11° 10′ 43″13.7
1510Thiên hà hình hạt đậuThời Chung04h 03m 32.4s−43° 24′ 03″13.5
1511Thiên hà xoắn ốcThủy Xà03h 59m 35.7s−67° 38′ 06″12.1
1512Thiên hà xoắn ốcThời Chung04h 03m 54.3s−43° 20′ 56″11.5
1513Cụm sao mởAnh Tiên04h 11m+49° 31′8.7
1514Tinh vân hành tinhKim Ngưu04h 09m 17.0s+30° 46′ 33″10.0
1515Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư04h 04m 02.9s−54° 06′ 10″11.83
1515AThiên hà xoắn ốc có thanh chắnKiếm Ngư04h 03m 50.0s−54° 06′ 47″14.6
1517Thiên hà xoắn ốcKim Ngưu04h 09m 11.9s+08° 38′ 56″13.4
1518Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 06m 49.0s−21° 10′ 46″11.8
1519Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 08m 07.2s−17° 11′ 34″12.9
1520Cụm sao mởSơn Án03h 57m 51.1s−76° 48′ 20″
1521Thiên hà elipBa Giang04h 08m 18.7s−21° 03′ 06″11.4
1522Thiên hà hình hạt đậuKiếm Ngư04h 06m 07.6s−52° 40′ 10″13.6
1523Khoảnh saoKiếm Ngư04h 06m 11.0s−54° 05′ 16″
1524NGC 1516A[note 4]Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 08m 07.5s−08° 49′ 46″14.6
1525NGC 1516B[note 4]Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 08m 08.2s−08° 50′ 05″13.8
1526Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnVõng Cổ04h 05m 12.3s−65° 50′ 24″13.7
1527Thiên hà hình hạt đậuThời Chung04h 08m 24.1s−47° 53′ 48″10.8
1528Cụm sao mởAnh Tiên04h 15m 19.0s+51° 12′ 42″6.4
1529Thiên hà hình hạt đậuVõng Cổ04h 07m 19.9s−62° 53′ 58″13.3
1530Thiên hà xoắn ốcLộc Báo04h 23m 27.0s+75° 17′ 46″13.4
1531Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 11m 59.2s−32° 51′ 03″12.9
1532Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 12m 04.3s−32° 52′ 27″10.7
1533Thiên hà hình hạt đậuKiếm Ngư04h 09m 51.5s−56° 07′ 10″11.9
1534Thiên hà hình hạt đậuVõng Cổ04h 08m 46.0s−62° 47′ 45″12
1535Tinh vân hành tinhBa Giang04h 14m 15.8s−12° 44′ 22″11.6
1536Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnVõng Cổ04h 11m 00.2s−56° 28′ 57″12.5
1537Thiên hà elipBa Giang04h 13m 40.7s−31° 38′ 44″10.6
1538Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 14m 56.0s−13° 11′ 29″15.1
1539(Nhận dạng không chắc chắn)Thiên hàKim Ngưu04h 19m 01.9s+26° 49′ 39″14.8
1540Tương tác thiên hàBa Giang04h 15m 10.5s−28° 28′ 58″13.9
1541Thiên hà hình hạt đậuKim Ngưu04h 17m 00.2s+00° 50′ 07″13.6
1542Thiên hà xoắn ốcKim Ngưu04h 17m 14.1s+04° 46′ 55″13.9
1543Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnVõng Cổ04h 12m 43.1s−57° 44′ 14″10.5
1544Thiên hà xoắn ốcTiên Vương05h 02m 36.2s+86° 13′ 22″13.3
1545Cụm sao mởAnh Tiên04h 20m 56.2s+50° 15′ 19″6.2
1546Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư04h 14m 36.7s−56° 03′ 37″10.9
1547Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 17m 12.3s−17° 51′ 27″13.4
1548Cụm sao cầuAnh Tiên04h 20m 49.6s+36° 53′ 55″
1549Thiên hà elipKiếm Ngư04h 15m 45.0s−55° 35′ 29″9.8
1550Thiên hà hình hạt đậuKim Ngưu04h 19m 38.1s+02° 24′ 34″12
1551Bản sao của NGC 1550Thiên hà elipKim Ngưu04h 19m 38.1s+02° 24′ 34″12
1552Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 20m 17.6s−00° 41′ 33″12.9
1553Thiên hà hình hạt đậuKiếm Ngư04h 16m 10.6s−55° 46′ 46″9.4
1554Sao đôi quang họcKim Ngưu04h 21m 43.5s+19° 31′ 16″
1555Hind's NebulaĐối tượng Herbig–HaroKim Ngưu04h 21m 57.1s+19° 32′ 07″
1556Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư04h 17m 44.7s−50° 09′ 51″13.1
1557Cụm sao mởThủy Xà04h 13m 14.0s−70° 30′ 30″
1558Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnĐiêu Cụ04h 20m 15.7s−45° 01′ 52″12.4
1559Thiên hà xoắn ốcVõng Cổ04h 17m 37.3s−62° 47′ 03″10.9
1560Thiên hà xoắn ốcLộc Báo04h 32m 47.7s+71° 52′ 46″12.1
1561Thiên hà elipBa Giang04h 23m 01.0s−15° 50′ 43″13.8
1562Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 21m 47.6s−15° 45′ 19″14.3
1563Thiên hà elipBa Giang04h 22m 53.9s−15° 43′ 58″15
1564Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 23m 00.9s−15° 44′ 20″14.6
1565Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 23m 23.6s−15° 44′ 41″14
1566Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư04h 20m 00.6s−54° 56′ 17″10.2
1567Thiên hà hình hạt đậuĐiêu Cụ04h 21m 09.0s−48° 15′ 17″
1568Tương tác thiên hàBa Giang04h 24m 25.4s−00° 44′ 48″14.9
1569Thiên hà vô định hìnhLộc Báo04h 30m 49.3s+64° 50′ 53″11.8
1570Thiên hà elipĐiêu Cụ04h 22m 08.9s−43° 37′ 48″12.3
1571Bản sao của NGC 1570Thiên hà elipĐiêu Cụ04h 22m 08.9s−43° 37′ 48″12.3
1572Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnĐiêu Cụ04h 22m 42.7s−40° 36′ 04″12.4
1573Thiên hà elipLộc Báo04h 35m 04.2s+73° 15′ 47″11.7
1573AUGC 3150Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnLộc Báo04h 48m 26.7s+73° 28′ 10″14
1574Thiên hà hình hạt đậuVõng Cổ04h 21m 58.6s−56° 58′ 28″10.4
1575Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 26m 20.5s−10° 05′ 56″12.6
1576Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 26m 18.7s−03° 37′ 15″13.3
1577Bản sao của NGC 1575Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 26m 20.5s−10° 05′ 56″12.6
1578Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư04h 23m 46.7s−51° 35′ 58″13.1
1579Tinh vân phát xạAnh Tiên04h 30m 09.5s+35° 16′ 19″
1580Thiên hàBa Giang04h 28m 18.4s−05° 10′ 45″13.5
1581Thiên hà hình hạt đậuKiếm Ngư04h 24m 44.9s−54° 56′ 32″12.9
1582Cụm sao mởAnh Tiên04h 31m 39.0s+43° 44′ 36″7
1583Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 28m 20.7s−17° 35′ 46″13.7
1584Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 28m 10.2s−17° 31′ 26″14
1585Thiên hà xoắn ốcĐiêu Cụ04h 27m 33.0s−42° 09′ 54″13.5
1586Thiên hàBa Giang04h 30m 38.2s−00° 18′ 19″13.2
1587Thiên hà elipKim Ngưu04h 30m 40.0s+00° 39′ 45″11.7
1588Thiên hà elipKim Ngưu04h 30m 43.7s+00° 39′ 55″12.9
1589Thiên hà xoắn ốcKim Ngưu04h 30m 45.4s+00° 51′ 48″11.8
1590Thiên hà xoắn ốcKim Ngưu04h 31m 10.2s+07° 37′ 51″13.7
1591Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 29m 30.7s−26° 42′ 46″12.9
1592Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 29m 40.7s−27° 24′ 29″13.6
1593Thiên hà hình hạt đậuKim Ngưu04h 32m 06.1s+00° 34′ 04″13.4
1594Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 30m 51.5s−05° 47′ 52″13
1595Thiên hà elipĐiêu Cụ04h 28m 21.6s−47° 48′ 55″12.7
1596Thiên hà hình hạt đậuKiếm Ngư04h 27m 38.0s−55° 01′ 35″11.2
1597Thiên hà elipBa Giang04h 31m 13.4s−11° 17′ 24″13.9
1598Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnĐiêu Cụ04h 28m 33.4s−47° 46′ 57″13.3
1599Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 31m 38.8s−04° 35′ 19″13.7
1600Thiên hà elipBa Giang04h 31m 39.9s−05° 05′ 14″10.9

1601–1700[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1601Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 31m 41.7s−05° 03′ 35″13.8
1602Thiên hà vô định hìnhKiếm Ngư04h 27m 54.4s−55° 03′ 24″13.0
1603Thiên hà elipBa Giang04h 31m 49.9s−05° 05′ 38″13.8
1604Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 31m 58.5s−05° 22′ 10″13.7
1605Cụm sao mởAnh Tiên04h 34m 52.2s+45° 16′ 17″10.7
1606Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 32m 03.3s−05° 01′ 55″14.9
1607Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 32m 03.1s−04° 27′ 38″13.2
1608Bản sao của NGC 1593Thiên hà hình hạt đậuKim Ngưu04h 32m 06.1s+00° 34′ 04″13.4
1609Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 32m 45.0s−04° 22′ 19″13.5
1610Không xác địnhBa Giang04h 32m 44.7s−04° 34′ 55″
1611Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang04h 33m 05.8s−04° 17′ 49″13.4
1612Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang04h 33m 13.1s−04° 10′ 19″13.4
1613Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 33m 25.3s−04° 15′ 54″13.7
1614Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 33m 59.8s−08° 34′ 45″12.9
1615Thiên hà hình hạt đậuKim Ngưu04h 36m 01.9s+19° 57′ 03″13.9
1616Thiên hàĐiêu Cụ04h 32m 41.9s−43° 42′ 54″12.6
1617Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKiếm Ngư04h 31m 39.5s−54° 36′ 07″10.4
1618Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 36m 06.6s−03° 08′ 55″12.7
1619Bản sao của NGC 1610Không xác địnhBa Giang04h 36m 11.4s−04° 49′ 57″
1620Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 36m 37.2s−00° 08′ 39″12.3
1621Thiên hà elipBa Giang04h 36m 25.0s−04° 59′ 12″13.6
1622Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 36m 36.6s−03° 11′ 18″12.5
1623Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 35m 32.2s−13° 33′ 23″15.6
1624Cụm sao mởAnh Tiên04h 40m 36.4s+50° 27′ 42″11.8
1625Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 37m 06.3s−03° 18′ 14″12.3
1626Bản sao của NGC 1621Thiên hà elipBa Giang04h 36m 25.0s−04° 59′ 12″13.6
1627Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 37m 37.9s−04° 53′ 17″12.8
1628Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 37m 36.1s−04° 42′ 57″13.4
1629(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầuThủy Xà04h 29m 37.0s−71° 50′ 18″12.7
1630Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 37m 15.4s−18° 54′ 07″14.0
1631Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang04h 38m 24.1s−20° 39′ 01″13.3
1632Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 39m 58.5s−09° 27′ 21″14.4
1633Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKim Ngưu04h 40m 09.1s+07° 20′ 59″13.5
1634Thiên hà elipKim Ngưu04h 40m 09.8s+07° 20′ 20″14.1
1635Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang04h 40m 07.9s−00° 32′ 50″12.4
1636Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 40m 40.2s−08° 36′ 28″13.0
1637Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 41m 28.1s−02° 51′ 29″11.2
1638Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 41m 36.4s−01° 48′ 30″12.0
1639Hệ thống ba saoBa Giang04h 40m 52.3s−16° 59′ 29″
1640Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 42m 14.5s−20° 26′ 05″11.7
1641Cụm sao mởKiếm Ngư04h 35m 38.0s−65° 46′ 06″
1642Thiên hà xoắn ốcKim Ngưu04h 42m 54.9s+00° 37′ 08″12.6
1643Thiên hàBa Giang04h 43m 43.9s−05° 19′ 08″13.3
1644Cụm sao cầuKiếm Ngư04h 37m 39.6s−66° 11′ 49″12.9
1645Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang04h 44m 06.3s−05° 27′ 54″13.0
1646Thiên hà elipBa Giang04h 44m 23.5s−08° 31′ 53″12.4
1647Cụm sao mởKim Ngưu04h 45m 42.2s+19° 07′ 09″6.4
1648Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 44m 34.7s−08° 28′ 42″14.6
1649Bản sao của NGC 1652Cụm sao mởKiếm Ngư04h 38m 22.9s−68° 40′ 23″13.1
1650Thiên hà elipBa Giang04h 45m 11.4s−15° 52′ 12″12.7
1651Cụm sao cầuSơn Án04h 37m 32.7s−70° 35′ 08″12.3
1652(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầuKiếm Ngư04h 38m 22.9s−68° 40′ 23″13.1
1653Thiên hà elipBa Giang04h 45m 47.5s−02° 23′ 34″12.0
1654Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 45m 48.4s−02° 05′ 00″13.4
1655Sao đôi quang họcKim Ngưu04h 47m 11.8s+20° 55′ 25″
1656Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 45m 53.3s−05° 08′ 11″12.9
1657Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 46m 07.3s−02° 04′ 37″13.8
1658Thiên hàĐiêu Cụ04h 44m 01.1s−41° 27′ 49″13.5
1659Thiên hàBa Giang04h 46m 30.0s−04° 47′ 19″12.5
1660Thiên hà xoắn ốcĐiêu Cụ04h 44m 11.1s−41° 29′ 52″14.0
1661Thiên hàLạp Hộ04h 47m 07.7s−02° 03′ 18″13.2
1662Cụm sao mởLạp Hộ04h 48m 27.0s+10° 55′ 48″6.4
1663Cụm sao mởLạp Hộ04h 49m 24.3s+13° 08′ 27″14.5
1664Cụm sao mởNgự Phu04h 51m 05.4s+43° 40′ 34″7.6
1665Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 48m 17.0s−05° 25′ 38″12.8
1666Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang04h 48m 32.8s−06° 34′ 10″12.6
1667Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 48m 37.0s−06° 19′ 13″12.1
1668Thiên hà hình hạt đậuĐiêu Cụ04h 46m 05.9s−44° 43′ 58″12.8
1669Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư04h 43m 00.0s−65° 48′ 51″13.8
1670Thiên hà hình hạt đậuLạp Hộ04h 49m 42.6s−02° 45′ 36″12.8
1671Thiên hà hình hạt đậuLạp Hộ04h 49m 33.8s+00° 15′ 12″12.9
1672Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKiếm Ngư04h 45m 42.1s−59° 14′ 56″11.0
1673(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án04h 42m 39.7s−69° 49′ 17″14.1
1674Không xác địnhKim Ngưu04h 52m 25.0s+23° 51′ 37″
1675Không xác địnhKim Ngưu04h 52m 25.0s+23° 51′ 37″
1676(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 43m 54.2s−68° 49′ 40″
1677Thiên hàBa Giang04h 46m 30.0s−04° 47′ 19″12.5
1678Thiên hà hình hạt đậuLạp Hộ04h 51m 35.4s−02° 37′ 22″13.2
1679Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnĐiêu Cụ04h 49m 55.5s−31° 58′ 02″11.6
1680Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnHội Giá04h 48m 33.7s−47° 49′ 00″13.6
1681Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 51m 50.1s−05° 48′ 11″12.9
1682Thiên hà elipLạp Hộ04h 52m 19.7s−03° 06′ 19″13.5
1683Thiên hà xoắn ốcLạp Hộ04h 52m 17.5s−03° 01′ 27″14.7
1684Thiên hà elipLạp Hộ04h 52m 31.1s−03° 06′ 20″12.0
1685Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnLạp Hộ04h 52m 34.2s−02° 56′ 59″14.1
1686Thiên hàBa Giang04h 52m 54.7s−15° 20′ 47″13.7
1687Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnĐiêu Cụ04h 51m 21.1s−33° 56′ 21″13.9
1688Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKiếm Ngư04h 48m 23.5s−59° 48′ 00″12.1
1689Bản sao của NGC 1667Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 48m 37.0s−06° 19′ 13″12.1
1690Thiên hà elipLạp Hộ04h 54m 19.3s+01° 38′ 26″14.3
1691Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnLạp Hộ04h 54m 38.3s+03° 16′ 04″12.0
1692Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 55m 23.7s−20° 34′ 16″13.0
1693(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 47m 38.8s−69° 20′ 37″12.9
1694Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 55m 16.8s−04° 39′ 08″14.3
1695(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 47m 44.5s−69° 22′ 26″12.2
1696(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầuKiếm Ngư04h 48m 30.0s−68° 14′ 35″14.0
1697(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 48m 36.4s−68° 33′ 29″12.6
1698(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 49m 04.5s−69° 06′ 49″12.1
1699Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 56m 59.5s−04° 45′ 26″13.9
1700Thiên hà elipBa Giang04h 56m 56.3s−04° 51′ 52″12

1701–1800[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1701Thiên hà xoắn ốcĐiêu Cụ04h 55m 51.1s−29° 53′ 01″12.8
1702(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án04h 49m 27.7s−69° 51′ 03″12.5
1703Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKiếm Ngư04h 52m 51.9s−59° 44′ 34″11.3
1704(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 49m 55.5s−69° 45′ 23″11.5
1705Thiên hà hình hạt đậuHội Giá04h 54m 13.7s−53° 21′ 40″12.8
1706Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư04h 52m 31.1s−62° 59′ 10″12.6
1707Cụm sao mởLạp Hộ04h 58m 21.1s+08° 14′ 20″
1708Cụm sao mởLộc Báo05h 03m 27.0s+52° 50′ 00″
1709Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnLạp Hộ04h 58m 44.0s−00° 28′ 40″14.2
1710Thiên hà hình hạt đậuThiên Thố04h 57m 16.8s−15° 17′ 20″12.7
1711(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án04h 50m 36.2s−69° 59′ 08″10.1
1712(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 50m 58.5s−69° 24′ 27″
1713Thiên hà elipLạp Hộ04h 58m 54.7s−00° 29′ 19″12.7
1714(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 52m 08.4s−66° 55′ 23″11.5
1715(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tinh vân phát xạKiếm Ngư04h 52m 10s−66° 54′
1716Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Thố04h 58m 13.2s−20° 21′ 48″13.1
1717Thiên hà xoắn ốcLạp Hộ04h 58m 44.0s−00° 28′ 40″14.2
1718(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 52m 25.4s−67° 03′ 03″12.3
1719Thiên hà xoắn ốcLạp Hộ04h 59m 34.5s−00° 15′ 38″13.6
1720Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 59m 20.5s−07° 51′ 33″12.4
1721Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 59m 17.4s−11° 07′ 06″12.8
1722(Trong ranh giới của Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 51m 50.7s−69° 23′ 56″13.2
1723Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang04h 59m 25.9s−10° 58′ 50″11.7
1724Cụm sao mởNgự Phu05h 03m 33.0s+49° 29′ 30″
1725Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 59m 22.9s−11° 12′ 58″13
1726Thiên hà hình hạt đậuBa Giang04h 59m 41.9s−07° 45′ 18″11.7
1727Khu vực hình thành saoKiếm Ngư04h 52m 20.0s−69° 20′ 42″11.1
1728Thiên hà xoắn ốcBa Giang04h 59m 27.8s−11° 07′ 24″13.9
1729Thiên hà xoắn ốcLạp Hộ05h 00m 15.6s−03° 21′ 11″12.9
1730Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Thố04h 59m 31.7s−15° 49′ 24″12.3
1731(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Quần tinhKiếm Ngư04h 53m 32.1s−66° 55′ 31″9.9
1732(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 53m 10.6s−68° 39′ 00″12.3
1733(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 54m 04.8s−66° 40′ 58″13.3
1734(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 53m 33.6s−68° 46′ 08″13.1
1735(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 54m 19.7s−67° 05′ 59″10.8
1736(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tinh vân phát xạKiếm Ngư04h 53m 01.6s−68° 03′ 12″
1737(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tinh vân phát xạKiếm Ngư04h 53m 57.8s−69° 10′ 28″
1738Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Thố05h 01m 46.5s−18° 09′ 27″12.9
1739Thiên hàThiên Thố05h 01m 47.3s−18° 10′ 02″13.5
1740Thiên hà hình hạt đậuLạp Hộ05h 01m 54.7s−03° 17′ 45″12.9
1741AThiên hà xoắn ốcBa Giang05h 01m 38.7s−04° 15′ 32″15.0
1741BThiên hà xoắn ốcBa Giang05h 01m 35.4s−04° 15′ 48″14.6
1742SaoLạp Hộ05h 02m 00.5s−03° 17′ 14″
1743(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tinh vân phát xạKiếm Ngư04h 54m 03.2s−69° 11′ 57″
1744Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Thố04h 59m 57.6s−26° 01′ 22″11.1
1745(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 54m 20.7s−69° 09′ 32″
1746Cụm sao mởKim Ngưu05h 03m 50.0s+23° 46′ 12″6.1
1747(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 55m 11.0s−67° 10′ 08″9.4
1748(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tinh vân phát xạKiếm Ngư04h 54m 23.7s−69° 11′ 06″
1749(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 54m 56.1s−68° 11′ 20″13.6
1750Cụm sao mởKim Ngưu05h 03m 54.0s+23° 39′ 30″
1751(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 54m 12.1s−69° 48′ 23″14.5
1752Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang05h 02m 09.6s−08° 14′ 27″12.4
1753Thiên hà xoắn ốcLạp Hộ05h 02m 32.2s−03° 20′ 41″14.5
1754Cụm sao mởSơn Án04h 54m 17.9s−70° 26′ 30″12.0
1755(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 56m 51.5s−66° 24′ 25″
1756(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầuKiếm Ngư04h 54m 49.9s−69° 14′ 15″12.2
1757Không tồn tạiKhông xác địnhBa Giang05h 02m 39.3s−04° 43′ 23″
1758Cụm sao mởKim Ngưu05h 04m 36.0s+23° 47′ 54″
1759Thiên hà elipĐiêu Cụ05h 00m 49.0s−38° 40′ 25″12.8
1760(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tinh vân phát xạKiếm Ngư04h 56m 36.0s−66° 31′ 24″
1761(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 56m 42.0s−66° 28′ 45″9.9
1762Thiên hà xoắn ốcLạp Hộ05h 03m 37.0s+01° 34′ 24″12.6
1763(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tinh vân phát xạKiếm Ngư04h 55m 14.0s−68° 07′ 18″9.9
1764Cụm sao mởKiếm Ngư04h 56m 27.8s−67° 41′ 38″12.6
1765Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnKiếm Ngư04h 58m 24.3s−62° 01′ 40″13.0
1766(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án04h 55m 57.7s−70° 13′ 31″12.2
1767Cụm sao mởKiếm Ngư04h 56m 27.4s−69° 24′ 02″10.6
1768(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 57m 00.2s−68° 14′ 58″12.8
1769(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tinh vân phát xạKiếm Ngư04h 57m 44.7s−66° 27′ 49″
1770Khu vực hình thành saoKiếm Ngư04h 57m 18.0s−68° 24′ 54″
1771Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư04h 58m 55.6s−63° 17′ 54″13.4
1772(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 56m 52.9s−69° 33′ 22″11.0
1773Tinh vân phát xạKiếm Ngư04h 58m 12.0s−66° 21′ 57″
1774(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 58m 06.9s−67° 14′ 33″10.8
1775(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án04h 56m 53.4s−70° 25′ 47″12.6
1776(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 58m 39.8s−66° 25′ 47″13.0
1777(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án04h 55m 47.8s−74° 17′ 08″12.8
1778Cụm sao mởNgự Phu05h 08m 05.0s+37° 01′ 24″7.7
1779Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnBa Giang05h 05m 18.0s−09° 08′ 52″12.1
1780Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnThiên Thố05h 06m 20.7s−19° 28′ 01″13.7
1781Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnThiên Thố05h 07m 55.1s−18° 11′ 24″12.6
1782(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 57m 51.2s−69° 23′ 32″10.5
1783(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầuKiếm Ngư04h 59m 08.8s−65° 59′ 07″10.9
1784Thiên hà xoắn ốcThiên Thố05h 05m 26.7s−11° 52′ 21″12
1785(Superposed on Đám Mây Magellan Lớn)[11]Khoảnh saoKiếm Ngư04h 58m 35.3s−68° 50′ 37″
1786(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầuKiếm Ngư04h 59m 07.9s−67° 44′ 43″10.9
1787(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 00m 02.0s−65° 47′ 42″10.9
1788Tinh vân phát tánLạp Hộ05h 06m 54s−03° 21′5.8
1789(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án04h 57m 51.2s−71° 54′ 03″13.1
1790Cụm sao mởNgự Phu05h 11m 07.2s+52° 03′ 30″
1791(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án04h 59m 06.6s−70° 10′ 08″13.1
1792Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Cáp05h 05m 13.8s−37° 58′ 47″10.2
1793(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư04h 59m 38.3s−69° 33′ 28″12.4
1794Bản sao của NGC 1781Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Thố05h 07m 55.1s−18° 11′ 24″12.6
1795(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầuKiếm Ngư04h 59m 47.0s−69° 48′ 05″12.4
1796Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKiếm Ngư05h 02m 42.8s−61° 08′ 23″12.3
1797Thiên hà xoắn ốcBa Giang05h 07m 44.9s−08° 01′ 08″13.5
1798Cụm sao mởNgự Phu05h 11m 39.3s+47° 41′ 44″10.0
1799Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnBa Giang05h 07m 44.5s−07° 58′ 08″13.7
1800Thiên hà vô định hìnhThiên Cáp05h 06m 25.4s−31° 57′ 16″12.6

1801–1900[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1801(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 00m 34.6s−69° 36′ 50″12.2
1802Cụm sao mởKim Ngưu05h 10m 14.0s+24° 07′ 30″
1803Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnHội Giá05h 05m 26.5s−49° 34′ 03″12.9
1804(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 01m 03.3s−69° 04′ 58″11.9
1805(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầu[5]Kiếm Ngư05h 02m 21.4s−66° 06′ 44″10.6
1806(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầu[5]Kiếm Ngư05h 02m 11.4s−67° 59′ 02″
1807Cụm sao mởKim Ngưu05h 10m 46.0s+16° 30′ 48″7.0
1808Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Cáp05h 07m 42.3s−37° 30′ 46″10.7
1809Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư05h 02m 05.3s−69° 34′ 06″12.1
1810(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 03m 23.3s−66° 22′ 55″11.9
1811Thiên hà xoắn ốcThiên Cáp05h 08m 42.5s−29° 16′ 35″13.6
1812Thiên hà xoắn ốcThiên Cáp05h 08m 52.8s−29° 15′ 06″12.6
1813(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 02m 40.4s−70° 19′ 05″12.8
1814(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 03m 46.5s−67° 18′ 03″9.0
1815(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 02m 27.3s−70° 37′ 16″12.4
1816(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 03m 50.8s−67° 15′ 39″9.0
1817Cụm sao mởKim Ngưu05h 12m 27.0s+16° 41′ 00″7.7
1818(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầu[5]Kiếm Ngư05h 04m 14.8s−66° 26′ 04″9.7
1819Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắnLạp Hộ05h 11m 46.0s+05° 12′ 03″12.5
1820(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 04m 06.0s−67° 16′ 42″9.0
1821Thiên hà vô định hìnhThiên Thố05h 11m 46.0s−15° 08′ 04″13.3
1822(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 05m 09.2s−66° 12′ 38″13.2
1823(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 03m 25.0s−70° 20′ 08″12.1
1824Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKiếm Ngư05h 06m 56.0s−59° 43′ 31″12.6
1825(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 04m 19.0s−68° 55′ 36″12.0
1826(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 05m 34.0s−66° 13′ 52″13.3
1827Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Cáp05h 10m 04.4s−36° 57′ 37″12.6
1828(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 04m 20.9s−69° 23′ 18″12.5
1829Cụm sao mởKiếm Ngư05h 04m 57.4s−68° 03′ 20″
1830(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 04m 38.3s−69° 20′ 25″12.6
1831(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầu[5]Kiếm Ngư05h 06m 16.2s−64° 55′ 07″11.2
1832Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Thố05h 12m 03.0s−15° 41′ 20″11.3
1833(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5]Cụm sao mởSơn Án05h 04m 21.8s−70° 43′ 54″
1834(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 05m 11.4s−69° 12′ 27″
1835(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 05m 05.7s−69° 24′ 15″10.6
1836(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 05m 34.5s−68° 37′ 41″12.2
1837(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 04m 55.9s−70° 42′ 51″10.6
1838(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 06m 47.0s−68° 25′ 24″12.9
1839(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 06m 02.4s−68° 37′ 37″11.8
1840(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 05m 19.2s−71° 45′ 47″
1841(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5]Cụm sao cầu[5]Sơn Án04h 45m 23.1s−83° 59′ 49″14.1
1842(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 07m 18.2s−67° 16′ 24″14.0
1843Thiên hà xoắn ốcLạp Hộ05h 14m 06.1s−10° 37′ 36″12.7
1844(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 07m 30.7s−67° 19′ 25″12.1
1845(Superposed on Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 05m 45.0s−70° 34′ 54″10.2
1846(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 07m 34.7s−67° 27′ 31″11.3
1847(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 07m 08.2s−68° 58′ 17″11.1
1848(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 07m 27.2s−71° 11′ 44″9.7
1849(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 09m 34.9s−66° 18′ 57″12.8
1850(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 08m 45.8s−68° 45′ 39″8.8
1851Cụm sao cầuThiên Cáp05h 14m 06.3s−40° 02′ 50″8.8
1852(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 09m 24.0s−67° 46′ 39″12.0
1853Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnKiếm Ngư05h 12m 16.0s−57° 23′ 58″13.0
1854(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầuKiếm Ngư05h 09m 20.0s−68° 50′ 51″10.4
1855(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầuKiếm Ngư05h 09m 20.0s−68° 50′ 51″10.4
1856(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 09m 29.4s−69° 07′ 40″10.1
1857Cụm sao mởNgự Phu05h 20m+39° 21′8.1
1858(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 09m 55.0s−68° 53′ 54″9.9
1859(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 11m 31.8s−65° 14′ 59″12.3
1860(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 10m 39.6s−68° 45′ 08″11.0
1861(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 10m 22.2s−70° 46′ 38″13.2
1862(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 12m 34.6s−66° 09′ 16″13.3
1863(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 11m 39.6s−68° 43′ 37″11.0
1864(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 12m 40.7s−67° 37′ 17″12.9
1865(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 12m 25.1s−68° 46′ 16″12.9
1866(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầu[5]Kiếm Ngư05h 13m 39.1s−65° 27′ 56″9.7
1867(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 13m 42.5s−66° 17′ 39″13.4
1868(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao cầu[5]Kiếm Ngư05h 14m 36.5s−63° 57′ 18″11.6
1869(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 13m 56.3s−67° 22′ 46″14.0
1870(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 13m 10.0s−69° 07′ 01″11.3
1871Cụm sao mởKiếm Ngư05h 13m 51.8s−67° 27′ 10″10.1
1872(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 13m 11.7s−69° 18′ 45″11.4
1873(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 13m 55.7s−67° 20′ 04″10.4
1874(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tinh vânKiếm Ngư05h 13m 11.7s−69° 22′ 35″
1875Tương tác thiên hàLạp Hộ05h 21m 45.7s+06° 41′ 20″13.7
1876(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 13m 18.5s−69° 21′ 52″11.7
1877(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 13m 39.0s−69° 23′ 00″
1878(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 12m 51.0s−70° 28′ 18″12.9
1879Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Cáp05h 19m 48.1s−32° 08′ 33″12.8
1880(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tinh vân phát xạKiếm Ngư05h 13m 39.2s−69° 22′ 52″
1881(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 13m 36.0s−69° 17′ 54″
1882(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 15m 33.4s−66° 07′ 47″12.3
1883Cụm sao mởNgự Phu05h 25m 54.1s+46° 29′ 25″12.0
1884Không tồn tạiKhông xác địnhKiếm Ngư05h 15m 58.0s−66° 09′ 48″
1885(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 15m 05.9s−68° 58′ 40″12.0
1886Thiên hàThiên Thố05h 21m 48.2s−23° 48′ 36″12.7
1887(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 16m 06.0s−66° 19′ 07″12.7
1888Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnThiên Thố05h 22m 34.4s−11° 30′ 01″11.9
1889Thiên hà elipThiên Thố05h 22m 35.3s−11° 29′ 49″131
1890(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 13m 45.9s−72° 04′ 41″12.8
1891Cụm sao mởThiên Cáp05h 21m 44.0s−35° 47′ 24″
1892Thiên hà xoắn ốcKiếm Ngư05h 17m 09.5s−64° 57′ 37″12.2
1893Cụm sao mởNgự Phu05h 22m 44s+33° 24′ 42″14.38
1894(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 15m 51.3s−69° 28′ 07″12.2
1895(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tinh vân phát xạKiếm Ngư05h 16m 52.4s−67° 19′ 47″
1896Cụm sao mởNgự Phu05h 25m 41.9s+29° 19′ 42″
1897(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 17m 32.4s−67° 26′ 56″13.5
1898(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 16m 42.4s−69° 39′ 23″11.9
1899(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tinh vân phát xạKiếm Ngư05h 17m 46.0s−67° 54′ 00″
1900(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 19m 09.4s−63° 01′ 25″13.6

1901–2000[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
1901Cụm sao mởKiếm Ngư05h 18m 11.0s−68° 27′ 00″
1902(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 18m 18.6s−66° 37′ 39″11.77
1903(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 17m 22.7s−69° 20′ 08″11.86
1904Messier 79Cụm sao cầuThiên Thố05h 24m 10.6s−24° 31′ 27″9.2
1905(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 18m 22.7s−67° 16′ 39″13.21
1906Thiên hàThiên Thố05h 24m 47.1s−15° 56′ 36″
1907Cụm sao mởNgự Phu05h 28m 06s+35° 20′8.9
1908Không tồn tạiKhông xác địnhLạp Hộ05h 25m 53.8s−02° 31′ 44″
1909Tinh vân phản xạBa Giang05h 02m−07.9°
1910(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 18m 42.5s−69° 14′ 12″9.65
1911Cụm sao mởKiếm Ngư05h 19m 25.7s−66° 40′ 59″
1912Messier 38Cụm sao mởNgự Phu05h 28m 43s+35° 51′6.7
1913(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 18m 18.7s−69° 32′ 15″11.14
1914(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 17m 37s−71° 15.0′12.01
1915[note 5](Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 19m 27.3s−66° 44′ 24″11.14
1916(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 18m 37.9s−69° 24′ 23″10.38
1917(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 19m 03.4s−69° 00′ 06″12.33
1918(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tàn tích siêu tân tinhKiếm Ngư05h 19m 04.5s−69° 38′ 56″
1919[note 5](Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tinh vân[note 6]Kiếm Ngư05h 20m 09s−66° 52.4′
1920[note 7](Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 20m 33s−66° 46.7′12.54
1921Cụm sao mở[note 8]Kiếm Ngư05h 20m 33s−66° 46.7′12.54
1922(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 19m 50.0s−69° 30′ 04″11.51
1923Cụm sao mởKiếm Ngư05h 21m 33s−65° 29.3′11.24
1924Thiên hà xoắn ốc có thanh chắnLạp Hộ05h 28m 02.0s−05° 18′ 38″13.25[11]
1925(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mở[note 9]Kiếm Ngư05h 21m 42s−65° 50.4′
1926(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 20m 35.4s−69° 31′ 31″11.79
1927Không tồn tạiKhông xác địnhBa Giang05h 28m 43.0s−08° 22′ 38″
1928(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 20m 55.9s−69° 28′ 35″12.47
1929(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mở[5]Kiếm Ngư05h 21m 46.8s−67° 53′ 42″
1930Thiên hà hình hạt đậuHội Giá05h 25m 56.8s−46° 43′ 42″
1931Cụm sao mởNgự Phu05h 31m 26.6s+34° 14′ 58″10.1
1932(Superposed on Đám Mây Magellan Lớn)[11]Thiên hà hình hạt đậuKiếm Ngư05h 22m 27.2s−66° 09′ 06″11.84
1933(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mở[11][note 10]Kiếm Ngư05h 22m 27.3s[11]−66° 09′ 08″[11]
1934(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mở[11][note 11]Kiếm Ngư05h 21m 50s−67° 54.2′10.50
1935(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Hiệp hội saoKiếm Ngư05h 21m 58s−67° 57.3′
1936IC 2127
(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]
Tinh vân phát xạKiếm Ngư05h 22m 12.5s−67° 58′ 32″11.60
1937(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Hiệp hội saoKiếm Ngư05h 22m 29.0s−67° 53′ 42″
1938(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 21m 24.3s−69° 56′ 32″13.09
1939(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 21m 26.8s−69° 56′ 59″11.83
1940(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 22m 44.3s−67° 11′ 11″11.91
1941(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 23m 07.9s−66° 22′ 45″12.00
1942(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 24m 43s−63° 56′ 24″13.46
1943(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 22m 30.3s−70° 09′ 19″11.88
1944(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 21m 57.5s−72° 29′ 39″11.84
1945(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tinh vân phát xạKiếm Ngư05h 25m 01.0s−66° 25′ 24″
1946Cụm sao mởKiếm Ngư05h 25m 15s−66° 24′12.7
1947Thiên hà hình hạt đậuKiếm Ngư05h 26m 47.6s−63° 45′ 36″10.8
1948Hiệp hội saoKiếm Ngư05h 24m 20.0s−66° 24′ 12″10.8
1949(Trong ranh giới của Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 24m 58.2s−68° 28′ 41″12.39
1950(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 24m 33.0s−69° 54′ 04″13.17
1951(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 26m 05.4s−66° 35′ 52″10.58
1952Messier 1;
Tinh vân Con Cua
Tàn tích siêu tân tinhKim Ngưu05h 34m 32.0s+22° 00′ 52″8.4
1953(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 25m 27s−68° 50′ 18″11.74
1954Thiên hà xoắn ốcThiên Thố05h 32m 48.4s−14° 03′ 46″11.8
1955(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Tinh vân phát xạ[note 9]Sơn Án05h 26m 12s−67° 29′ 54″8.87
1956Thiên hà xoắn ốcSơn Án05h 19m 35.3s−77° 43′ 43″13.1
1957Thiên hàThiên Thố05h 32m 55.2s−14° 07′ 59″13.9
1958(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 25m 31s−69° 50′ 13″12.99
1959(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 25m 36s−69° 55′ 36″12.17
1960Messier 36Cụm sao mởNgự Phu05h 36m 12s+34° 08′6.1
1961Thiên hà xoắn ốcLộc Báo05h 42m 05.4s+69° 22′ 42″12.2
1962Cụm sao mởKiếm Ngư05h 27m 00s−68° 51′ 00″
1963Cụm sao mởĐiêu Cụ05h 32m 17s−36° 23′ 30″
1964Thiên hà xoắn ốcThiên Thố05h 33m 21.7s−21° 56′ 45″11.45
1965(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 26m 29s−68° 48′ 24″11.70
1966(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 26m 30.4s−68° 49′ 02″11.83
1967(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 26m 43s−69° 06′ 06″10.81
1968(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 27m 23s−69° 28′ 18″8.22
1969(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 26m 34.1s−69° 50′ 27″12.46
1970(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mở[note 11]Kiếm Ngư05h 26m 49s−69° 49′ 42″10.28
1971(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 26m 45.6s−69° 51′ 03″11.90
1972(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 26m 48.8s−69° 50′ 17″12.62
1973Tinh vân phản xạLạp Hộ05h 35m−04° 44′7
1974Cụm sao mởKiếm Ngư05h 27m 59.0s−67° 25′ 27″10.3
1975Tinh vân[1]Lạp Hộ05h 35m−05° 23′7
1976Messier 42;
Orion Nebula
Tinh vân khuếch tánLạp Hộ05h 35m 17.3s−05° 23′ 28″5
1977Cụm sao mởLạp Hộ05h 35m 15.0s−04° 53′ 12″7
1978Cụm sao cầuKiếm Ngư05h 28m 45.0s−66° 14′ 14″10.7
1979Thiên hà hình hạt đậuThiên Thố05h 34m 01.1s−23° 18′ 36″12.84
1980Cụm sao mởLạp Hộ05h 35m−05° 55′2.5
1981Cụm sao mởLạp Hộ05h 35m−04° 24′4.2
1982Messier 43;
de Mairan's Nebula
Tinh vân phát xạLạp Hộ05h 35m 31s−05° 16′9
1983(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 27m 44s−68° 59′ 06″
1984(Trong ranh giới của Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 27m 40s−69° 08′ 06″9.99
1985Tinh vân phản xạNgự Phu05h 37m 47.8s+31° 59′ 24″
1986Cụm sao mởSơn Án05h 27m 37.7s−69° 58′ 14″11.3
1987(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởSơn Án05h 27m 17.1s−70° 44′ 14″12.0
1988Sao[1]Kim Ngưu05h 38m[1]+21° 14′[1]
1989Thiên hà hình hạt đậuĐiêu Cụ05h 34m 23.4s−30° 48′ 04″14.10
1990Tinh vân AlnilamTinh vân phản xạLạp Hộ05h 36m 12.8s−01° 12′ 07″
1991(Trong ranh giới của Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 27m 59.0s−67° 25′ 27″10.30
1992Thiên hà xoắn ốcThiên Cáp05h 34m 32.0s−30° 53′ 46″14.65
1993Thiên hà hình hạt đậuThiên Thố05h 35m 25.6s−17° 48′ 55″13.39
1994(Trong ranh giới của Đám Mây Magellan Lớn)[11]Cụm sao mởKiếm Ngư05h 28m 21.8s−69° 08′ 31″
1995Sao đôi quang họcHội Giá05h 33m 03.3s−48° 40′ 30″
1996Cụm sao mởKim Ngưu05h 38m+25° 46′
1997Cụm sao mởKiếm Ngư05h 30m 34s−63° 12.2′ 14.3″
1998Thiên hà hình hạt đậuHội Giá05h 33m 15.2s−48° 41′ 42″
1999Tinh vân phản xạLạp Hộ05h 36m 27s−06° 43′9.5
2000Cụm sao mởSơn Án05h 27m 30s−71° 53′12.3

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Có thể thực sự là UGC 2119 (02h 37m 58.7s, −01° 50′ 39″)[6] hoặc IC 243 (02h 38m 32.2s, −06° 54′ 07″)[7]
  2. ^ Được cho là một cụm mở. dữ liệu của Gaia (tàu không gian) cho thấy các ngôi sao trong khu vực là không liên quan[8]
  3. ^ Ban đầu đối tượng NGC này không thực sự tồn tại, nhưng vào năm 1982, tên gọi của nó đã được trao cho ESO 358-40 (03h 37m 46.996s, −36° 08′ 50.75″)[9]
  4. ^ a b NGC 1516 đề cập đến cặp thiên hà NGC 1524 và NGC 1525
  5. ^ a b Theo NED, NGC 1915 cũng có thể được đặt tên là NGC 1919.
  6. ^ SIMBAD liệt kê nó là một cụm sao.
  7. ^ Theo NED, NGC 1920 có thể là NGC 1911.
  8. ^ SIMBAD liệt kê nó là một "thiên thể bản chất không xác định".
  9. ^ a b SIMBAD liệt kê nó là một Hiệp hội sao.
  10. ^ SIMBAD liệt kê nó như một sao GSC 08890-00548.
  11. ^ a b SIMBAD liệt kê nó như là "vật chất giữa các vì sao".

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c d e R. W. Sinnott, editor (1988). The Complete New General Catalogue and Index Catalogue of Nebulae and Star Clusters by J. L. E. Dreyer. Sky Publishing Corporation and Cambridge University Press. ISBN 978-0-933346-51-2.
  2. ^ “VizieR Service”. Strasbourg astronomical Data Center. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
  3. ^ “NED”. NED–NASA/IPAC Extragalactic Database. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
  4. ^ Dr. Wolfgang Steinicke. “Astronomie-Homepage von Wolfgang Steinicke”. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2017.
  5. ^ a b c d e f g h i j k l m n o p “SIMBAD Astronomical Database”. Strasbourg astronomical Data Center. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
  6. ^ SIMBAD. “Results for UGC 2119”. SIMBAD, Centre de Données Astronomiques de Strasbourg. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2020.
  7. ^ Seligman, Courtney. “Index Catalog Objects: IC 200-249”. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 6 năm 2020.
  8. ^ a b Kos, Janez; de Silva, Gayandhi; Buder, Sven; Bland-Hawthorn, Joss; Sharma, Sanjib; Asplund, Martin; D’Orazi, Valentina; Duong, Ly; Freeman, Ken (ngày 13 tháng 8 năm 2018). “The GALAH survey and Gaia DR2: (non-)existence of five sparse high-latitude open clusters”. Monthly Notices of the Royal Astronomical Society (bằng tiếng Anh). 480 (4): 5242–5259. arXiv:1807.00822. Bibcode:2018MNRAS.480.5242K. doi:10.1093/mnras/sty2171. ISSN 0035-8711.
  9. ^ SIMBAD. “Results for NGC 1392”. SIMBAD, Centre de Données Astronomiques de Strasbourg. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2020.
  10. ^ G. de Vaucouleurs; A. de Vaucouleurs; H. G. Corwin; R. J. Buta; G. Paturel; P. Fouque (1991). Third Reference Catalogue of Bright Galaxies. New York: Springer-Verlag.
  11. ^ a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z aa ab ac ad ae af ag ah ai aj ak al am an ao ap aq ar as at au av aw ax ay az ba bb bc bd be bf bg bh bi bj bk bl bm bn bo bp bq br bs bt bu bv bw bx by bz ca cb cc cd ce cf cg ch ci cj ck cl cm cn co cp cq cr cs ct cu cv cw cx cy cz da db dc dd de df dg dh di dj dk dl dm dn do dp dq dr ds dt du dv dw dx dy dz ea eb ec ed ee ef eg eh ei ej ek el em en eo ep eq er es et eu ev ew ex ey ez fa fb fc fd fe ff fg fh fi fj fk fl fm fn fo fp fq “NASA/IPAC Extragalactic Database”. Results for various objects.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_thi%C3%AAn_th%E1%BB%83_NGC_(1001-2000)