Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách thành phố Algérie

Đây là danh sách các thành phố và thị xã trên 100.000 dân, thị trấn và làng mạc trên 20.000 dân ở Algérie. Xem thêm Danh sách mã thư tín các thành phố Algérie.

Bản đồ Algérie
1. Algiers (3,5 triệu dân)
2. Oran (771.000 dân)
Tập tin:Constantine skyline.jpg
3. Constantine (507.000 dân)
4. Annaba (383.000 dân)
6. Blida (264.000 dân)

Danh sách thành phố và thị xã Algérie trên 100.000 dân[sửa | sửa mã nguồn]

Xếp hạngTênSố dân
Ký tự LatinKý tự Ả Rập1987 census1998 census2005 estimate
1.Algiersالجزائر1.507.2412.580.5703.518.083
2.Oranوهران628.558692.516771.066
3.Constantineقسنطينة443.727462.187507.224
4.Annabaعنابة305.526348.554383.504
5.Batnaباتنة181.601242.514317.206
6.Blidaالبليدة170.935226.512264.598
7.Sétifسطيف170.182211.859246.379
8.Chlefالشلف129.976179.768235.062
9.Djelfaالجلفة84.207154.265221.231
10.Sidi Bel Abbesسيدي بلعباس152.778180.260208.498
11.Biskraبسكرة128.281170.956207.987
12.Tébessaتبسة107.559153.246203.922
13.Tiaretتيارت95.821145.332198.213
14.Ouarglaورقلة81.721129.402183.238
15.Béjaïaبجاية114.534147.076182.131
16.Skikdaسكيكدة128.747152.335178.687
17.Tlemcenتلمسان126.882155.162172.540
18.Bordj Bou Arreridjبرج بو عريريج84.264128.535167.230
19.Bécharبشار107.311131.010157.430
20.Médéaالمدية84.792123.535155.852
21.Touggourtتقورت70.645113.625153.624
22.Jijelجيجل62.793106.003148.901
23.Souk Ahrasسوق أهراس83.015115.882148.328
24.Mostaganemمستغانم114.037124.399140.252
25.M'Silaالمسيلة65.80599.855140.048
26.El Eulmaالعلمة67.933105.130139.808
27.Khenchelaخنشلة69.743106.082138.754
28.Saïdaسعيدة80.825110.865136.856
29.Aïn Oussaraعين وسارة44.27082.435134.174
30.El Ouedالوادي72.065104.801133.933
31.Guelmaقالمة77.821108.734133.127
32.Relizaneغليزان80.091104.285126.794
33.Laghouatالأغواط67.21496.342126.291
34.Bordj el Kiffanبرج الكيفان61.03598.135122.875
35.Bou Saâdaبو سعادة66.68897.031121.301
36.Bab Ezzouarباب الزوار55.21192.200115.444
37.Messaadمسعد47.46075.533114.625
38.Barikaبريكة56.48880.618114.547
39.Aïn Beïdaعين البيضاء61.99790.560114.107
40.Ghardaiaغرداية70.50889.415110.724
41.Barakiبراقي70.30086.233107.972
42.El Khroubالخروب42.26165.344103.995

Danh sách thị trấn và làng mạc Algérie trên 20.000 dân[sửa | sửa mã nguồn]

Mục lục :Top - A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z


A[sửa | sửa mã nguồn]

B[sửa | sửa mã nguồn]

C[sửa | sửa mã nguồn]

D[sửa | sửa mã nguồn]

E[sửa | sửa mã nguồn]

F[sửa | sửa mã nguồn]

G[sửa | sửa mã nguồn]

H[sửa | sửa mã nguồn]

J[sửa | sửa mã nguồn]

K[sửa | sửa mã nguồn]

L[sửa | sửa mã nguồn]

M[sửa | sửa mã nguồn]

N[sửa | sửa mã nguồn]

O[sửa | sửa mã nguồn]

R[sửa | sửa mã nguồn]

S[sửa | sửa mã nguồn]

T[sửa | sửa mã nguồn]

Z[sửa | sửa mã nguồn]

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_th%C3%A0nh_ph%E1%BB%91_Alg%C3%A9rie