Danh sách quận và huyện của Daegu
Đơn vị hành chính cấp tỉnh của |
Hàn Quốc |
---|
Tỉnh |
Chungcheongbuk-do · Chungcheongnam-do · Gangwon-do · Gyeonggi-do · Gyeongsangbuk-do · Gyeongsangnam-do · Jeju-do · Jeollabuk-do · Jeollanam-do |
Thành phố |
Busan · Daegu · Daejeon · Gwangju · Incheon · Sejong · Seoul · Ulsan |
Phân cấp hành chính chính của Daegu bao gồm gu, hoặc quận, và một gun, hoặc huyện.
Đơn vị hành chính[sửa | sửa mã nguồn]
Quận·Huyện | Hangul | Hanja | Mật độ | Dân số (người) | Diện tích (km2) |
---|---|---|---|---|---|
Jung-gu | 중구 | 中區 | 40,749 | 80,199 | 7.06 |
Dong-gu | 동구 | 東區 | 159,422 | 339,530 | 182.15 |
Seo-gu | 서구 | 西區 | 81,116 | 159,827 | 17.32 |
Nam-gu | 남구 | 南區 | 76,401 | 141,519 | 17.43 |
Buk-gu | 북구 | 北區 | 192,697 | 430,912 | 93.99 |
Suseong-gu | 수성구 | 壽城區 | 171,480 | 411,553 | 76.54 |
Dalseo-gu | 달서구 | 達西區 | 235,883 | 536,989 | 62.37 |
Dalseong-gun | 달성군 | 達城郡 | 113,125 | 263,162 | 428.36 |
Gunwi-gun | 군위군 | 軍威郡 | 13,693 | 23,340 | 614.31 |
대구광역시 | 大邱廣域市 | 1,084,566 | 2,387,031 | 883.57 |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có têndaegu.go.kr_ad-int
Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref>
với tên nhóm “upper-alpha”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="upper-alpha"/>
tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref>
bị thiếu
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_qu%E1%BA%ADn_v%C3%A0_huy%E1%BB%87n_c%E1%BB%A7a_Daegu