Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách huyện ở Hàn Quốc

Đơn vị hành chính của Hàn Quốc
Cấp tỉnh
Thành phố đặc biệt (Seoul)
Thành phố đô thị (Danh sách)
Thành phố tự trị đặc biệt (Sejong)
Tỉnh (Danh sách)
Tỉnh tự trị đặc biệt (GangwonJeju)
Cấp quận/thành phố/huyện
Thành phố
Huyện
Quận
Cấp xã
Quận
Thị trấn

Phường
Ấp

Danh sách tất cả các huyện ở Hàn Quốc: có 83 huyện ở Hàn Quốc.

Bản đồ các huyện ở Hàn Quốc.

Danh sách các huyện[sửa | sửa mã nguồn]

HuyệnHangulHanjaTỉnh
Gijang기장군機張郡CityaBusan (Thành phố đô thị)[1]
Dalseong달성군達城郡CitybDaegu (Thành phố đô thị)[2]
Ganghwa강화군江華郡CitycIncheon (Thành phố đô thị)[3]
Ongjin옹진군甕津郡CitycIncheon (Thành phố đô thị)
Ulju울주군蔚州郡CitydUlsan (Thành phố đô thị)[4]
Gapyeong가평군加平郡Gyeonggi[5]
Yangpyeong양평군楊平郡Gyeonggi
Yeoncheon연천군漣川郡Gyeonggi
Cheorwon철원군鐵原郡Gangwon[6]
Goseong고성군高城郡Gangwon
Hoengseong횡성군橫城郡Gangwon
Hongcheon홍천군洪川郡Gangwon
Hwacheon화천군華川郡Gangwon
Inje인제군麟蹄郡Gangwon
Jeongseon정선군旌善郡Gangwon
Pyeongchang평창군平昌郡Gangwon
Yanggu양구군楊口郡Gangwon
Yangyang양양군襄陽郡Gangwon
Yeongwol영월군寧越郡Gangwon
Boeun보은군報恩郡Chungcheong Bắc[7]
Danyang단양군丹陽郡Chungcheong Bắc
Eumseong음성군陰城郡Chungcheong Bắc
Goesan괴산군槐山郡Chungcheong Bắc
Jincheon진천군鎭川郡Chungcheong Bắc
Okcheon옥천군沃川郡Chungcheong Bắc
Jeungpyeong증평군曾坪郡Chungcheong Bắc
Yeongdong영동군永同郡Chungcheong Bắc
Buyeo부여군扶餘郡Chungcheong Nam[8]
Cheongyang청양군青陽郡Chungcheong Nam
Geumsan금산군錦山郡Chungcheong Nam
Hongseong홍성군洪城郡Chungcheong Nam
Seocheon서천군舒川郡Chungcheong Nam
Taean태안군泰安郡Chungcheong Nam
Yesan예산군禮山郡Chungcheong Nam
Buan부안군扶安郡Jeolla Bắc
Gochang고창군高敞郡Jeolla Bắc
Imsil임실군任實郡Jeolla Bắc
Jangsu장수군長水郡Jeolla Bắc
Jinan진안군鎭安郡Jeolla Bắc
Muju무주군茂朱郡Jeolla Bắc
Sunchang순창군淳昌郡Jeolla Bắc
Wanju완주군完州郡Jeolla Bắc
Boseong보성군寶城郡Jeolla Nam
Damyang담양군潭陽郡Jeolla Nam
Gangjin강진군康津郡Jeolla Nam
Goheung고흥군高興郡Jeolla Nam
Gokseong곡성군谷城郡Jeolla Nam
Gurye구례군求禮郡Jeolla Nam
Haenam해남군海南郡Jeolla Nam
Hampyeong함평군咸平郡Jeolla Nam
Hwasun화순군和順郡Jeolla Nam
Jangheung장흥군長興郡Jeolla Nam
Jangseong장성군長城郡Jeolla Nam
Jindo진도군珍島郡Jeolla Nam
Muan무안군務安郡Jeolla Nam
Sinan신안군新安郡Jeolla Nam
Wando완도군莞島郡Jeolla Nam
Yeongam영암군靈巖郡Jeolla Nam
Yeonggwang영광군靈光郡Jeolla Nam
Bonghwa봉화군奉化郡Gyeongsang Bắc[9]
Cheongdo청도군淸道郡Gyeongsang Bắc
Cheongsong청송군靑松郡Gyeongsang Bắc
Chilgok칠곡군漆谷郡Gyeongsang Bắc
Goryeong고령군高靈郡Gyeongsang Bắc
Gunwi군위군軍威郡Gyeongsang Bắc
Seongju성주군星州郡Gyeongsang Bắc
Uiseong의성군義城郡Gyeongsang Bắc
Uljin울진군蔚珍郡Gyeongsang Bắc
Ulleung울릉군鬱陵郡Gyeongsang Bắc
Yecheon예천군醴泉郡Gyeongsang Bắc
Yeongdeok영덕군盈德郡Gyeongsang Bắc
Yeongyang영양군英陽郡Gyeongsang Bắc
Changnyeong창녕군昌寧郡Gyeongsang Nam[10]
Geochang거창군居昌郡Gyeongsang Nam
Goseong고성군固城郡Gyeongsang Nam
Hadong하동군河東郡Gyeongsang Nam
Haman함안군咸安郡Gyeongsang Nam
Hapcheon합천군陜川郡Gyeongsang Nam
Hamyang함양군咸陽郡Gyeongsang Nam
Namhae남해군南海郡Gyeongsang Nam
Sancheong산청군山淸郡Gyeongsang Nam
Uiryeong의령군宜寧郡Gyeongsang Nam

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Quận tự trị”. Thành phố Busan. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2013.
  2. ^ “Văn phòng quận”. Thành phố Daegu. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2013.
  3. ^ “Quận hành chính”. Thành phố Incheon. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2013.
  4. ^ “Quận hành chínhs & Population”. Thành phố Ulsan. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2013.
  5. ^ “Population”. Tỉnh Gyeonggi. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2013.
  6. ^ “Quận hành chínhs”. Tỉnh Gangwon. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2013.
  7. ^ “Quận hành chínhs”. Tỉnh Chungcheong Bắc. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2013.
  8. ^ “Quận hành chínhs”. Tỉnh Chungcheong Nam. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2013.
  9. ^ “Hộ dân & dân số”. Tỉnh Gyeongsang Bắc. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2013.
  10. ^ “Quận hành chính”. Tỉnh Gyeongsang Nam. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2013.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_huy%E1%BB%87n_%E1%BB%9F_H%C3%A0n_Qu%E1%BB%91c