Wiki - KEONHACAI COPA

Danh sách bộ vi xử lý Intel Core i7

Sau đây là danh sách các Vi xử lý Intel Core i7.

Vi xử lý máy tính để bàn[sửa | sửa mã nguồn]

Vi kiến trúc Nehalem (thế hệ thứ nhất)[sửa | sửa mã nguồn]

"Bloomfield" (45 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Xung nhịpTurboSố nhânL2
cache
L3
cache
I/O busMult.Tốc độ
Uncore
Bộ nhớVoltageTDPSocketNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-920
  • SLBCH (C0)
  • SLBEJ (D0)
2.67 GHz1/1/1/2[Note 1]44 × 256 KB8 MB1 × 4.8 GT/s QPI20×2133 MHz3 × DDR3-10660.8–1.375 V130 WLGA 1366Tháng 11 năm 2008
  • BX80601920
  • AT80601000741AA
$284
Core i7-930
  • SLBKP (D0)
2.8 GHz1/1/1/244 × 256 KB8 MB1 × 4.8 GT/s QPI21×2133 MHz3 × DDR3-10660.8–1.375 V130 WLGA 1366Tháng 2 năm 2010
  • BX80601930
  • AT80601000897AA
$294
Core i7-940
  • SLBCK (C0)
2.93 GHz1/1/1/244 × 256 KB8 MB1 × 4.8 GT/s QPI22×2133 MHz3 × DDR3-10660.8–1.375 V130 WLGA 1366Tháng 11 năm 2008
  • BX80601940
  • AT80601000921AA
$562
Core i7-950
  • SLBEN (D0)
3.07 GHz1/1/1/244 × 256 KB8 MB1 × 4.8 GT/s QPI23×2133 MHz3 × DDR3-10660.8–1.375 V130 WLGA 1366Tháng 6 năm 2009
  • BX80601950
  • AT80601002112AA
$562
Core i7-960
  • SLBEU (D0)
3.2 GHz1/1/1/244 × 256 KB8 MB1 × 4.8 GT/s QPI24×2133 MHz3 × DDR3-10660.8–1.375 V130 WLGA 1366Tháng 10 năm 2009
  • BX80601960
  • AT80601002727AA
$9999
Core i7-965
Extreme Edition
  • SLBCJ (C0)
3.2 GHz1/1/1/244 × 256 KB8 MB1 × 6.4 GT/s QPI24×2667 MHz3 × DDR3-10660.8–1.375 V130 WLGA 1366Tháng 11 năm 2008
  • BX80601965
  • AT80601000918AA
$999
Core i7-975
Extreme Edition
  • SLBEQ (D0)
3.33 GHz1/1/1/244 × 256 KB8 MB1 × 6.4 GT/s QPI25×2667 MHz3 × DDR3-10660.8–1.375 V130 WLGA 1366Tháng 6 năm 2009
  • BX80601975
  • AT80601002274AA
$999

"Lynnfield" (45 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Xung nhịpTurboSố nhânL2
cache
L3
cache
I/O busMult.Tốc độ
Uncore
Bộ nhớVoltageTDPSocketNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-860
  • SLBJJ (B1)
2.8 GHz1/1/4/5[Note 1]44 × 256 KB8 MBDMI21×2400 MHz2 × DDR3-13330.65–1.4 V95 WLGA 1156Tháng 9 năm 2009
  • BV80605001908AK
  • BX80605I7860
$284
Core i7-870
  • SLBJG (B1)
2.93 GHz2/2/4/544 × 256 KB8 MBDMI22×2400 MHz2 × DDR3-13330.65–1.4 V95 WLGA 1156Tháng 9 năm 2009
  • BV80605001905AI
  • BX80605I7870
$562
Core i7-875K
  • SLBS2 (B1)
2.93 GHz2/2/4/544 × 256 KB8 MBDMI22×2400 MHz2 × DDR3-13330.65–1.4 V95 WLGA 1156Tháng 5 năm 2010
  • BV80605001905AM
  • BX80605I7875K
$342
Core i7-880
  • SLBPS (B1)
3.07 GHz2/2/4/544 × 256 KB8 MBDMI23×2400 MHz2 × DDR3-13330.65–1.4 V95 WLGA 1156Tháng 5 năm 2010
  • BV80605002505AG
$583
tiết kiệm điện năng
Core i7-860S
  • SLBLG (B1)
2.53 GHz0/0/6/744 × 256 KB8 MBDMI19×2 × DDR3-13330.65–1.4 V
82 W
LGA 1156Tháng 1 năm 2010
  • BV80605003210AD
  • BX80605I7860S
$337
Core i7-870S
  • SLBQ7 (B1)
2.67 GHz0/0/6/744 × 256 KB8 MBDMI20×2 × DDR3-13330.65–1.4 V
82 W
LGA 1156Tháng 7 năm 2010
  • BX80605I7870S
  • BV80605004494AB
$351

Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)[sửa | sửa mã nguồn]

"Gulftown" (32 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Xung nhịpTurboSố nhânL2
cache
L3
cache
I/O busMult.Tốc độ
Uncore
Bộ nhớVoltageTDPSocketNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-970
  • SLBVF (B1)
3.2 GHz1/1/1/1/2/2[Note 1]66 × 256 KB12 MB1 × 4.8 GT/s QPI24×2667 MHz3 × DDR3-10660.8–1.375 V
130 W
LGA 1366Tháng 7 năm 2010
  • AT80613005490AD
  • BX80613I7970
$885
Core i7-980
  • SLBYU (B1)
3.33 GHz1/1/1/1/2/266 × 256 KB12 MB1 × 4.8 GT/s QPI25×2667 MHz3 × DDR3-10660.8–1.300 V
130 W
LGA 1366Tháng 6 năm 2011
  • AT80613006756AA
  • BX80613I7980
$583
Core i7-980X
  • SLBUZ (B1)
3.33 GHz1/1/1/1/2/266 × 256 KB12 MB1 × 6.4 GT/s QPI25×2667 MHz3 × DDR3-10660.8–1.375 V
130 W
LGA 1366Tháng 3 năm 2010
  • AT80613003543AE
  • BX80613I7980X
$999
Core i7-990X
  • SLBVZ (B1)
3.47 GHz1/1/1/1/2/266 × 256 KB12 MB1 × 6.4 GT/s QPI26×2667 MHz3 × DDR3-10660.8–1.375 V
130 W
LGA 1366Tháng 2 năm 2011
  • AT80613005931AA
  • BX80613I7990X
$999

Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)[sửa | sửa mã nguồn]

"Sandy Bridge" (32 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-2600
  • SR00B (D2)
43.4 GHz1/2/3/4[Note 2]4 × 256 KB8 MBHD Graphics 2000850–1350 MHz
95 W
LGA 1155DMI 2.0Tháng 1 năm 2011
  • CM8062300834302
  • BX80623I72600
  • BXC80623I72600
$294
Core i7-2600K
  • SR00C (D2)
43.4 GHz1/2/3/44 × 256 KB8 MBHD Graphics 3000850–1350 MHz
95 W
LGA 1155DMI 2.0Tháng 1 năm 2011
  • CM8062300833908
  • BX80623I72600K
  • BXC80623I72600K
$317
Core i7-2700K
  • SR0DG (D2)
43.5 GHz1/2/3/44 × 256 KB8 MBHD Graphics 3000850–1350 MHz
95 W
LGA 1155DMI 2.0Tháng 10 năm 2011
  • CM8062301124100
  • BX80623I72700K
  • BXC80623I72700K
$332
tiết kiệm điện năng
Core i7-2600S
  • SR00E (D2)
42.8 GHz1/5/9/104 × 256 KB8 MBHD Graphics 2000850–1350 MHz
65 W
LGA 1155DMI 2.0Tháng 1 năm 2011
  • CM8062300835604
  • BX80623I72600S
$306

"Sandy Bridge-E" (32 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
TDPSocketI/O busBộ nhớNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-3820
  • SR0LD (M1)
43.6 GHz1/1/2/2[Note 2]4 × 256 KB10 MB
130 W
LGA 2011DMI 2.08 × DDR3-1600Tháng 2 năm 2012
  • CM8061901049606
  • BX80619I73820
$294
Core i7-3930K
  • SR0H9 (C1)
  • SR0KY (C2)
63.2 GHz3/3/4/5/6/66 × 256 KB12 MB
130 W
LGA 2011DMI 2.08 × DDR3-1600Tháng 11 năm 2011
  • CM8061901100802
  • BX80619I73930K
$583
Core i7-3960X
  • SR0GW (C1)
  • SR0KF (C2)
63.3 GHz3/3/4/5/6/66 × 256 KB15 MB
130 W
LGA 2011DMI 2.08 × DDR3-1600Tháng 11 năm 2011
  • CM8061907184018
  • BX80619I73960X
$999
Core i7-3970X
  • SR0WR (C2)
63.5 GHz2/2/3/4/5/56 × 256 KB15 MB
150 W
LGA 2011DMI 2.08 × DDR3-1600Tháng 11 năm 2012
  • CM8061901281201
  • BX80619I73970X
$999

Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)[sửa | sửa mã nguồn]

"Ivy Bridge" (22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-3770
  • SR0PK (E1)
43.4 GHz3/4/5/5[Note 2]4 × 256 KB8 MBHD Graphics 4000650–1150 MHz
77 W
LGA 1155DMI 2.0Tháng 4 năm 2012
  • CM8063701211600
  • BX80637I73770
  • BXC80637I73770
$278
Core i7-3770K
  • SR0PL (E1)
43.5 GHz2/3/4/44 × 256 KB8 MBHD Graphics 4000650–1150 MHz
77 W
LGA 1155DMI 2.0Tháng 4 năm 2012
  • CM8063701211700
  • BX80637I73770K
  • BXC80637I73770K
$313
tiết kiệm điện năng
Core i7-3770S
  • SR0PN (E1)
43.1 GHz4/5/7/84 × 256 KB8 MBHD Graphics 4000650–1150 MHz
65 W
LGA 1155DMI 2.0Tháng 4 năm 2012
  • CM8063701211900
  • BX80637I73770S
$278
siêu tiết kiệm điện năng
Core i7-3770T
  • SR0PQ (E1)
42.5 GHz6/9/11/124 × 256 KB8 MBHD Graphics 4000650–1150 MHz
45 W
LGA 1155DMI 2.0Tháng 4 năm 2012
  • CM8063701212200
  • BX80637I73770T
$278

"Ivy Bridge-E" (22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
TDPSocketI/O busBộ nhớNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-4820K
  • SR1AU (S1)
43.7 GHz0/0/0/2[Note 2]4 × 256 KB10 MB
130 W
LGA 2011DMI 2.08 × DDR3-1866Tháng 9 năm 2013
  • CM8063301292805
  • BX80633I74820K
$310
Core i7-4930K
  • SR1AT (S1)
63.4 GHz2/2/3/3/3/56 × 256 KB12 MB
130 W
LGA 2011DMI 2.08 × DDR3-1866Tháng 9 năm 2013
  • CM8063301292702
  • BX80633I74930K
$555
Core i7-4960X
  • SR1AS (S1)
63.6 GHz1/1/2/3/3/46 × 256 KB15 MB
130 W
LGA 2011DMI 2.08 × DDR3-1866Tháng 9 năm 2013
  • CM8063301292500
  • BX80633I74960X
$990

Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)[sửa | sửa mã nguồn]

"Haswell-DT" (lõi tứ, 22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-4770
  • SR149 (C0)
43.4 GHz3/4/5/5[Note 2]4 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600350–1200 MHz
84 W
LGA 1150DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CM8064601464303
  • BX80646I74770
  • BXC80646I74770
$303
Core i7-4770K
  • SR147 (C0)
43.5 GHz2/3/4/44 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600350–1250 MHz
84 W
LGA 1150DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CM8064601464206
  • BX80646I74770K
  • BXF80646I74770K
  • BXC80646I74770K
$339
Core i7-4771
  • SR1BW (C0)
43.5 GHz2/3/4/44 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600350–1200 MHz
84 W
LGA 1150DMI 2.0Tháng 9 năm 2013
  • CM8064601464302
  • BX80646I74771
  • BXC80646I74771
$320
Core i7-4790
  • SR1QF (C0)
43.6 GHz2/3/4/44 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600350–1200 MHz
84 W
LGA 1150DMI 2.0Tháng 5 năm 2014[6]
  • CM8064601560113
  • BX80646I74790
  • BXC80646I74790
$303
Core i7-4790K
  • SR219 (C0)
44 GHz2/3/4/44 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600350–1250 MHz
88 W
LGA 1150DMI 2.0Tháng 6 năm 2014
  • CM8064601710501
  • BX80646I74790K
  • BXF80646I74790K
  • BXC80646I74790K
$339
tiết kiệm điện năng
Core i7-4770S
  • SR14H (C0)
43.1 GHz4/5/7/84 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600350–1200 MHz
65 W
LGA 1150DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CM8064601465504
  • BX80646I74770S
$303
Core i7-4790S
  • SR1QM (C0)
43.2 GHz4/5/7/84 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600350–1200 MHz
65 W
LGA 1150DMI 2.0Tháng 5 năm 2014[7]
  • CM8064601561014
  • BX80646I74790S
$303
Siêu tiết kiệm điện năng
Core i7-4765T
  • SR14Q (C0)
42 GHz6/7/9/104 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600350–1200 MHz
35 W
LGA 1150DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CM8064601466200
$303
Core i7-4770T
  • SR14N (C0)
42.5 GHz6/9/11/124 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600350–1200 MHz
45 W
LGA 1150DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CM8064601465902
$303
Core i7-4785T
  • SR1QU (C0)
42.2 GHz6/7/9/104 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600350–1200 MHz
35 W
LGA 1150DMI 2.0Tháng 5 năm 2014
  • CM8064601561714
$303
Core i7-4790T
  • SR1QS (C0)
42.7 GHz6/9/11/124 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600350–1200 MHz
45 W
LGA 1150DMI 2.0Tháng 5 năm 2014
  • CM8064601561513
$303
siêu tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-4770TE
  • SR183 (C0)
42.3 GHz4/4/9/104 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600350–1000 MHz
45 W
LGA 1150DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CM8064601538900
$303

"Haswell-H" (MCP, lõi tứ, 22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-4770R
  • SR18K (C0)
43.2 GHz4/5/6/7[Note 2]4 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 5200200–1300 MHz
65 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701508001
$392

"Haswell-E" (22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
TDPSocketI/O busBộ nhớNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-5820K
  • SR20S (R2)
63.3 GHz1/1/1/1/3/36 × 256 KB15 MB
140 W
LGA 2011-3DMI 2.04 × DDR4-2133Tháng 8 năm 2014
  • CM8064801548435
  • BX80648I75820K
$389
Core i7-5930K
  • SR20R (R2)
63.5 GHz1/1/1/1/2/26 × 256 KB15 MB
140 W
LGA 2011-3DMI 2.04 × DDR4-2133Tháng 8 năm 2014
  • CM8064801548338
  • BX80648I75930K
$583
Core i7-5960X
  • SR20Q (R2)
83 GHz3/3/3/3/3/3/5/58 × 256 KB20 MB
140 W
LGA 2011-3DMI 2.04 × DDR4-2133Tháng 8 năm 2014
  • CM8064801547964
  • BX80648I75960X
$999

Vi kiến trúc Broadwell (thế hệ thứ 5)[sửa | sửa mã nguồn]

"Broadwell-H" (lõi tứ, 14 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-5775C
  • SR2AG (G0)
43.3 GHz3/3/4/4[8]4 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 6200300–1150 MHz
65 W
LGA 1150DMI 2.0Tháng 6 năm 2015
  • CM8065802483301
  • BX80658I75775C
$366
Core i7-5775R
  • SR2AL (G0)
43.3 GHz4/4/5/54 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 6200300–1150 MHz
65 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 6 năm 2015
  • FH8065802483601
$348

"Broadwell-E" (14 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
TDPSocketI/O busBộ nhớNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-6800K
  • SR2PD
63.4 GHz3.8 GHz6 × 256 KB15 MB
140 W
LGA 2011-3DMI 2.04 × DDR4-2400Tháng 5 năm 2016
  • BX80671I76800K
  • BXC80671I76800K
$434
Core i7-6850K
  • SR2PC
63.6 GHz4 GHz6 × 256 KB15 MB
140 W
LGA 2011-3DMI 2.04 × DDR4-2400Tháng 5 năm 2016
  • BX80671I76850K
  • BXC80671I76850K
$617
Core i7-6900K
  • SR2PB
83.2 GHz4 GHz8 × 256 KB20 MB
140 W
LGA 2011-3DMI 2.04 × DDR4-2400Tháng 5 năm 2016
  • BX80671I76900K
  • BXC80671I76900K
$1089
Core i7-6950X
  • SR2PA
103 GHz4 GHz10 × 256 KB25 MB
140 W
LGA 2011-3DMI 2.04 × DDR4-2400Tháng 5 năm 2016
  • BX80671I76950X
  • BXC80671I76950X
$1723

Vi kiến trúc Skylake (thế hệ thứ 6)[sửa | sửa mã nguồn]

"Skylake-S" (lõi tứ, 14 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-6700
  • SR2BT (R0)
  • SR2L2 (R0)
43.4 GHz3/4/5/6[9]4 × 256 KB8 MBHD Graphics 530350–1150 MHz
65 W
LGA 1151DMI 3.0Tháng 9 năm 2015
  • CM8066201920103
  • BX80662I76700
  • BXC80662I76700
$303
Core i7-6700K
  • SR2BR (R0)
  • SR2L0 (R0)
44 GHz0/0/0/24 × 256 KB8 MBHD Graphics 530350–1150 MHz
91 W
LGA 1151DMI 3.0Tháng 8 năm 2015
  • CM8066201919901
  • BX80662I76700K
  • BXC80662I76700K
$339
tiết kiệm điện năng
Core i7-6700T
  • SR2BU (R0)
  • SR2L3 (R0)
42.8 GHz6/6/7/84 × 256 KB8 MBHD Graphics 530350–1100 MHz
35 W
LGA 1151DMI 3.0Tháng 9 năm 2015
  • BXC80662I76700T
  • CM8066201920202
$303
tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-6700TE
  • SR2LP (R0)
42.4 GHz?/?/?/104 × 256 KB8 MBHD Graphics 530350–1000 MHz
35 W
LGA 1151DMI 3.0Tháng 9 năm 2015
  • CM8066201937801
$303

"Skylake-H" (lõi tứ, 14 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-6785R43.3 GHz?/?/?/64 × 256 KB8 MBIris Pro Graphics 580350–1150 MHz
65 W
BGA 1440DMI 3.0Tháng 5 năm 2016$370

Vi xử lý máy tính xách tay[sửa | sửa mã nguồn]

Vi kiến trúc Nehalem (thế hệ thứ nhất)[sửa | sửa mã nguồn]

"Clarksfield" (45 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Xung nhịpTurboSố nhânL2
cache
L3
cache
I/O busMult.Tốc độ
Uncore
Bộ nhớVoltageTDPSocketNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-720QM
  • SLBLY (B1)
1.6 GHz1/1/6/9[Note 1]44 × 256 KB6 MBDMI12×2 × DDR3-13330.65–1.4 V
45 W
Tháng 9 năm 2009
  • BY80607002907AH
  • BX80607I7720QM
$364
Core i7-740QM
  • SLBQG (B1)
1.73 GHz1/1/6/944 × 256 KB6 MBDMI13×2 × DDR3-13330.65–1.4 V
45 W
  • Socket G1
Tháng 6 năm 2010
  • BY80607005259AA
  • BX80607I7740QM
$378
Core i7-820QM
  • SLBLX (B1)
1.73 GHz1/1/8/1044 × 256 KB8 MBDMI13×2 × DDR3-13330.65–1.4 V
45 W
  • Socket G1
Tháng 9 năm 2009
  • BY80607002904AK
$546
Core i7-840QM
  • SLBMP (B1)
1.87 GHz1/1/8/1044 × 256 KB8 MBDMI14×2 × DDR3-13330.65–1.4 V
45 W
  • Socket G1
Tháng 6 năm 2010
  • BY80607002901AI
  • BX80607I7840QM
$568
Core i7-920XM
  • SLBLW (B1)
2 GHz2/2/8/944 × 256 KB8 MBDMI15×2 × DDR3-13330.65–1.4 V
55 W
  • Socket G1
Tháng 9 năm 2009
  • BY80607002529AF
$1054
Core i7-940XM
  • SLBSC (B1)
2.13 GHz2/2/8/944 × 256 KB8 MBDMI16×2 × DDR3-13330.65–1.4 V
55 W
  • Socket G1
Tháng 6 năm 2010
  • BY80607002526AE
$1096

Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)[sửa | sửa mã nguồn]

"Arrandale" (MCP, 32 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Xung nhịpTurboXung nhịp
GPU
Số nhânL2
cache
L3
cache
I/O busMult.Tốc độ
Uncore
Bộ nhớVoltageTDPSocketNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-620M
  • SLBPD (C2)
  • SLBTQ (K0)
  • SLBPE (C2)
  • SLBTR (K0)
  • SLBZT (K0)
2.67 GHz3/5[Note 1]500–766 MHz22 × 256 KB4 MBDMI20×2 × DDR3-10660.775–1.4 V35 WTháng 1 năm 2010
  • CP80617003981AH
  • CN80617003981AH
  • CN80617006930AA
$332
Core i7-640M
  • SLBTN (K0)
  • SLBTP (K0)
  • SLBZU (K0)
2.8 GHz3/5500–766 MHz22 × 256 KB4 MBDMI21×2 × DDR3-10660.775–1.4 V35 W
  • Socket G1
  • BGA-1288
Tháng 9 năm 2010
  • CP80617004152AE
  • CN80617004152AE
  • CN80617006936AA
$346
điện năng tiêu chuẩn, đã nhúng
Core i7-610E
  • SLBRZ (C2)
  • SLBXX (K0)
2.53 GHz3/5500–766 MHz22 × 256 KB4 MBDMI19×2 × DDR3-10660.775–1.4 V35 WBGA-1288Tháng 1 năm 2010
  • CN80617005745AB
$320
tiết kiệm điện năng
Core i7-620LM
  • SLBML (C2)
  • SLBSU (K0)
2 GHz4/6266–566 MHz22 × 256 KB4 MBDMI15×2 × DDR3-10660.75–1.4 V
25 W
BGA-1288Tháng 1 năm 2010
  • CN80617003879AD
$300
Core i7-640LM
  • SLBMK (C2)
  • SLBSV (K0)
2.13 GHz4/6266–566 MHz22 × 256 KB4 MBDMI16×2 × DDR3-10660.75–1.4 V
25 W
BGA-1288Tháng 1 năm 2010
  • CN80617003885AE
$332
Core i7-660LM
  • SLBSW (K0)
2.27 GHz4/6266–566 MHz22 × 256 KB4 MBDMI17×2 × DDR3-10660.75–1.4 V
25 W
BGA-1288Tháng 9 năm 2010
  • CN80617004857AA
$346
tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-620LE
  • SLBP9 (C2)
  • SLBXH (K0)
2 GHz4/6266–566 MHz22 × 256 KB4 MBDMI15×2 × DDR3-10660.75–1.4 V
25 W
BGA-1288Tháng 1 năm 2010
  • CN80617004455AB
$311
siêu tiết kiệm điện năng
Core i7-620UM
  • SLBMN (C2)
  • SLBSX (K0)
1.07 GHz5/8166–500 MHz22 × 256 KB4 MBDMI2 × DDR3-8000.725–1.4 V
18 W
BGA-1288Tháng 1 năm 2010
  • CN80617003882AE
$278
Core i7-640UM
  • SLBMM (C2)
  • SLBSR (K0)
1.2 GHz5/8166–500 MHz22 × 256 KB4 MBDMI2 × DDR3-8000.725–1.4 V
18 W
BGA-1288Tháng 1 năm 2010
  • CN80617003888AD
$305
Core i7-660UM
  • SLBSS (K0)
1.33 GHz5/8166–500 MHz22 × 256 KB4 MBDMI10×2 × DDR3-8000.725–1.4 V
18 W
BGA-1288Tháng 5 năm 2010
  • CN80617005187AB
$317
Core i7-680UM
  • SLBST (K0)
1.47 GHz5/8166–500 MHz22 × 256 KB4 MBDMI11×2 × DDR3-8000.725–1.4 V
18 W
BGA-1288Tháng 9 năm 2010
  • CN80617004860AA
$317
siêu tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-620UE
  • SLBPA (C2)
  • SLBXJ (K0)
1.07 GHz5/8166–500 MHz22 × 256 KB4 MBDMI2 × DDR3-8000.725–1.4 V
18 W
BGA-1288Tháng 1 năm 2010
  • CN80617004458AB
$289
Core i7-660UE
  • SLBWV (K0)
1.33 GHz5/8166–500 MHz22 × 256 KB4 MBDMI10×2 × DDR3-8000.725–1.4 V
18 W
  • BGA-1288
Tháng 8 năm 2010
  • CN80617006204AA
$301

Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)[sửa | sửa mã nguồn]

"Sandy Bridge (lõi đôi)" (32 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-2620M
  • SR03F (J1)
  • SR041 (J1)
22.7 GHz5/7[Note 2]2 × 256 KB4 MBHD Graphics 3000650–1300 MHz
35 W
DMI 2.0Tháng 2 năm 2011
  • FF8062700838809
  • AV8062700839009
$346
Core i7-2640M
  • SR03R (J1)
  • SR043 (J1)
22.8 GHz5/72 × 256 KB4 MBHD Graphics 3000650–1300 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 9 năm 2011
  • FF8062700838905
  • AV8062700839107
$346
tiết kiệm điện năng
Core i7-2629M
  • SR04D (J1)
22.1 GHz6/92 × 256 KB4 MBHD Graphics 3000500–1100 MHz
25 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 2 năm 2011
  • AV8062700851111
$317
Core i7-2649M
  • SR04N (J1)
22.3 GHz6/92 × 256 KB4 MBHD Graphics 3000500–1100 MHz
25 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 2 năm 2011
  • AV8062700850010
$346
tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-2655LE
  • SR078 (D2)
22.2 GHz5/72 × 256 KB4 MBHD Graphics 3000650–1000 MHz
25 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 2 năm 2011
  • AV8062700849508
$346
siêu tiết kiệm điện năng
Core i7-2617M
  • SR03T (J1)
21.5 GHz8/112 × 256 KB4 MBHD Graphics 3000350–950 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 2 năm 2011
  • AV8062701040904
$289
Core i7-2637M
  • SR0D3 (J1)
21.7 GHz8/112 × 256 KB4 MBHD Graphics 3000350–1200 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 6 năm 2011
  • AV8062701041105
$289
Core i7-2657M
  • SR03S (J1)
21.6 GHz8/112 × 256 KB4 MBHD Graphics 3000350–1000 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 2 năm 2011
  • AV8062701040804
$317
Core i7-2677M
  • SR0D2 (J1)
21.8 GHz8/112 × 256 KB4 MBHD Graphics 3000350–1200 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 6 năm 2011
  • AV8062701041005
$317
siêu tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-2610UE
  • SR079 (D2)
21.5 GHz6/92 × 256 KB4 MBHD Graphics 3000350–850 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 2 năm 2011
  • AV8062700849607
$317

"Sandy Bridge (lõi tứ)" (32 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-2630QM
  • SR02Y (D2)
42 GHz6/6/8/9[Note 2]4 × 256 KB6 MBHD Graphics 3000650–1100 MHz
45 W
DMI 2.0Tháng 1 năm 2011
  • FF8062700837005
$378
Core i7-2635QM
  • SR030 (D2)
42 GHz6/6/8/94 × 256 KB6 MBHD Graphics 3000650–1200 MHz
45 W
  • BGA-1224
DMI 2.0Tháng 1 năm 2011
  • AV8062700837205
$378
Core i7-2670QM
  • SR02N (D2)
42.2 GHz6/6/8/94 × 256 KB6 MBHD Graphics 3000650–1100 MHz
45 W
  • Socket G2
DMI 2.0Tháng 10 năm 2011
  • FF8062701065500
$378
Core i7-2675QM
  • SR02S (D2)
42.2 GHz6/6/8/94 × 256 KB6 MBHD Graphics 3000650–1200 MHz
45 W
  • BGA-1224
DMI 2.0Tháng 10 năm 2011
  • AV8062701065600
$378
Core i7-2720QM
  • SR014 (D2)
  • SR00W (D2)
42.2 GHz8/8/10/114 × 256 KB6 MBHD Graphics 3000650–1300 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0Tháng 1 năm 2011
  • FF8062700835817
  • AV8062700836011
$378
Core i7-2760QM
  • SR02W (D2)
  • SR02R (D2)
42.4 GHz8/8/10/114 × 256 KB6 MBHD Graphics 3000650–1300 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0Tháng 9 năm 2011
  • FF8062701065300
  • AV8062701065400
$378
Core i7-2820QM
  • SR012 (D2)
  • SR00U (D2)
42.3 GHz8/8/10/114 × 256 KB8 MBHD Graphics 3000650–1300 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0Tháng 1 năm 2011
  • FF8062700834709
  • AV8062700834912
$568
Core i7-2860QM
  • SR02X (D2)
  • SR02Q (D2)
42.5 GHz8/8/10/114 × 256 KB8 MBHD Graphics 3000650–1300 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0Tháng 9 năm 2011
  • FF8062701065100
  • AV8062701065200
$568
Core i7-2920XM
  • SR02E (D2)
42.5 GHz7/7/9/104 × 256 KB8 MBHD Graphics 3000650–1300 MHz
55 W
  • Socket G2
DMI 2.0Tháng 1 năm 2011
  • FF8062700834406
$1096
Core i7-2960XM
  • SR02F (D2)
42.7 GHz7/7/9/104 × 256 KB8 MBHD Graphics 3000650–1300 MHz
55 W
  • Socket G2
DMI 2.0Tháng 9 năm 2011
  • FF8062700834603
$1096
điện năng tiêu chuẩn, đã nhúng
Core i7-2710QE
  • SR02T (D2)
42.1 GHz6/6/8/94 × 256 KB6 MBHD Graphics 3000650–1200 MHz
45 W
  • Socket G2
DMI 2.0Tháng 1 năm 2011
  • FF8062700841002
$378
Core i7-2715QE
  • SR076 (D2)
42.1 GHz6/6/8/94 × 256 KB6 MBHD Graphics 3000650–1200 MHz
45 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 1 năm 2011
  • AV8062700843908
$378

Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)[sửa | sửa mã nguồn]

"Ivy Bridge (lõi đôi)" (22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-3520M
  • SR0MT (L1)
  • SR0MU (L1)
22.9 GHz5/7[Note 2]2 × 256 KB4 MBHD Graphics 4000650–1250 MHz
35 W
DMI 2.0Tháng 6 năm 2012
  • AW8063801028703
  • AV8063801028803
$346
Core i7-3540M
  • SR0X6 (L1)
  • SR0X8 (L1)
23 GHz5/72 × 256 KB4 MBHD Graphics 4000650–1300 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 1 năm 2013
  • AW8063801108900
  • AV8063801109800
$346
tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-3555LE
  • SR0R5 (L1)
  • SR0T5 (L1)
22.5 GHz5/72 × 256 KB4 MBHD Graphics 4000550–1000 MHz
25 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 6 năm 2012
  • AV8063801116902
  • AV8063801116903
$360
siêu tiết kiệm điện năng
Core i7-3517U
  • SR0N6 (L1)
21.9 GHz9/112 × 256 KB4 MBHD Graphics 4000350–1150 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 6 năm 2012
  • AV8063801057605
$346
Core i7-3537U
  • SR0XG (L1)
22 GHz9/112 × 256 KB4 MBHD Graphics 4000350–1200 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 1 năm 2013
  • AV8063801119700
$346
Core i7-3667U
  • SR0N5 (L1)
22 GHz10/122 × 256 KB4 MBHD Graphics 4000350–1150 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 6 năm 2012
  • AV8063801057405
$346
Core i7-3687U
  • SR0XH (L1)
22.1 GHz10/122 × 256 KB4 MBHD Graphics 4000350–1200 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 1 năm 2013
  • AV8063801119903
$356
Core i7-3689Y
  • SR12R (L1)
21.5 GHz9/112 × 256 KB4 MBHD Graphics 4000350–850 MHz
13 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 1 năm 2013
  • AV8063801378203
$362
siêu tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-3517UE
  • SR0R2 (L1)
  • SR0T6 (L1)
21.7 GHz9/112 × 256 KB4 MBHD Graphics 4000350–1000 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 6 năm 2012
  • AV8063801149401
  • AV8063801149402
$330

"Ivy Bridge (lõi tứ)" (22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-3610QM
  • SR0MN (E1)
42.3 GHz8/8/9/10[Note 2]4 × 256 KB6 MBHD Graphics 4000650–1100 MHz
45 W
DMI 2.0Tháng 4 năm 2012
  • AW8063801013511
$378
Core i7-3615QM
  • SR0MP (E1)
42.3 GHz8/8/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4000650–1200 MHz
45 W
  • BGA-1224
DMI 2.0Tháng 4 năm 2012
  • AV8063801013612
$378
Core i7-3630QM
  • SR0UX (E1)
42.4 GHz8/8/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4000650–1150 MHz
45 W
  • Socket G2
DMI 2.0Tháng 9 năm 2012
  • AW8063801106200
$378
Core i7-3635QM
  • SR0UY (E1)
42.4 GHz8/8/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4000650–1200 MHz
45 W
  • BGA-1224
DMI 2.0Tháng 9 năm 2012
  • AV8063801106500
$378
Core i7-3720QM
  • SR0ML (E1)
  • SR0MM (E1)
42.6 GHz8/8/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4000650–1250 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0Tháng 4 năm 2012
  • AW8063801013116
  • AV8063801013210
$378
Core i7-3740QM
  • SR0UV (E1)
  • SR0UW (E1)
42.7 GHz8/8/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4000650–1300 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0Tháng 9 năm 2012
  • AW8063801105000
  • BX80638I73740QM
  • AV8063801105300
$378
Core i7-3820QM
  • SR0MJ (E1)
  • SR0MK (E1)
42.7 GHz8/8/9/104 × 256 KB8 MBHD Graphics 4000650–1250 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0Tháng 4 năm 2012
  • AW8063801012708
  • AV8063801012807
$568
Core i7-3840QM
  • SR0UT (E1)
  • SR0UU (E1)
42.8 GHz8/8/9/104 × 256 KB8 MBHD Graphics 4000650–1300 MHz
45 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0Tháng 9 năm 2012
  • AW8063801103800
  • BX80638I73840QM
  • AV8063801104100
$568
Core i7-3920XM
  • SR0MH (E1)
  • SR0T2 (E1)
42.9 GHz7/7/8/94 × 256 KB8 MBHD Graphics 4000650–1300 MHz
55 W
  • Socket G2
DMI 2.0Tháng 4 năm 2012
  • AW8063801009606
  • AW8063801009607
$1096
Core i7-3940XM
  • SR0US (E1)
43 GHz7/7/8/94 × 256 KB8 MBHD Graphics 4000650–1350 MHz
55 W
  • Socket G2
DMI 2.0Tháng 9 năm 2012
  • AW8063801103501
$1096
điện năng tiêu chuẩn, đã nhúng
Core i7-3610QE
  • SR0NP (E1)
42.3 GHz8/8/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4000650–1000 MHz
45 W
  • Socket G2
DMI 2.0Tháng 4 năm 2012
  • AW8063801118306
$393
Core i7-3615QE
  • SR0NC (E1)
42.3 GHz8/8/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4000650–1000 MHz
45 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 4 năm 2012
  • AV8063801117503
$393
tiết kiệm điện năng
Core i7-3612QM
  • SR0MQ (E1)
  • SR0MR (E1)
42.1 GHz7/7/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4000650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0Tháng 4 năm 2012
  • AV8063801130504
  • AV8063801130704
$378
Core i7-3632QM
  • SR0V0 (E1)
  • SR0UZ (E1)
42.2 GHz7/7/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4000650–1150 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1224
DMI 2.0Tháng 10 năm 2012
  • AW8063801152800
  • AV8063801152700
$378
tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-3612QE
  • SR0ND (E1)
42.1 GHz7/7/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4000650–1000 MHz
35 W
  • BGA-1023
DMI 2.0Tháng 4 năm 2012
  • AV8063801149203
$426

Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)[sửa | sửa mã nguồn]

"Haswell-MB" (lõi đôi, 22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-4600M
  • SR1H7 (C0)
22.9 GHz5/7[Note 2]2 × 256 KB4 MBHD Graphics 4600400–1300 MHz
37 W
Socket G3DMI 2.0Tháng 9 năm 2013
  • CW8064701486306
$346
Core i7-4610M
  • SR1KY (C0)
23 GHz5/7[Note 2]2 × 256 KB4 MBHD Graphics 4600400–1300 MHz
37 W
Socket G3DMI 2.0Tháng 2 năm 2014
  • CW8064701486301
$346

"Haswell-ULT" (SiP, lõi đôi, 22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-4558U
  • SR188 (C0)
22.8 GHz3/52 × 256 KB4 MBIris Graphics 5100200–1200 MHz
28 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701481303
$454
Core i7-4578U
  • SR1ZT (C0)
23 GHz3/52 × 256 KB4 MBIris Graphics 5100200–1200 MHz
28 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 7 năm 2014
  • CL8064701954600
$426
tiết kiệm điện năng
Core i7-4500U
  • SR16Z (C0)
21.8 GHz9/122 × 256 KB4 MBHD Graphics 4400200–1100 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701477202
$398
Core i7-4510U
  • SR1EB (D0)
22 GHz8/112 × 256 KB4 MBHD Graphics 4400200–1100 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 4 năm 2014
  • CL8064701477301
$393
Core i7-4550U
  • SR16J (C0)
21.5 GHz12/152 × 256 KB4 MBHD Graphics 5000200–1100 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701462901
$454
Core i7-4600U
  • SR1EA (D0)
22.1 GHz9/122 × 256 KB4 MBHD Graphics 4400200–1100 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 9 năm 2013
  • CL8064701477000
$398
Core i7-4650U
  • SR16H (C0)
21.7 GHz12/162 × 256 KB4 MBHD Graphics 5000200–1100 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701462800
$454

"Haswell-ULX" (SiP, lõi đôi, 22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-4610Y
  • SR18D (D0)
21.7 GHz9/122 × 256 KB4 MBHD Graphics 4200200–850 MHz
11.5 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 9 năm 2013
  • CL8064701512303
$415

"Haswell-MB" (lõi tứ, 22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i7-4700MQ
  • SR15H (C0)
42.4 GHz8/8/9/10[Note 2]4 × 256 KB6 MBHD Graphics 4600400–1150 MHz
47 W
Socket G3DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CW8064701470702
$383
Core i7-4702MQ
  • SR15J (C0)
42.2 GHz7/7/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4600400–1150 MHz
37 W
Socket G3DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CW8064701470802
$383
Core i7-4710MQ
  • SR1PQ (C0)
42.5 GHz8/8/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4600400–1150 MHz
47 W
Socket G3DMI 2.0Tháng 4 năm 2014
  • CW8064701473404
$378
Core i7-4712MQ
  • SR1PS (C0)
42.3 GHz7/7/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4600400–1150 MHz
37 W
Socket G3DMI 2.0Tháng 4 năm 2014
  • CW8064701473804
$378
Core i7-4800MQ
  • SR15L (C0)
42.7 GHz8/8/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4600400–1300 MHz
47 W
Socket G3DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CW8064701471001
  • BX80647I74800MQ
$378
Core i7-4810MQ
  • SR1PV (C0)
42.8 GHz8/8/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4600400–1300 MHz
47 W
Socket G3DMI 2.0Tháng 2 năm 2014
  • CW8064701474405
  • BX80647I74810MQ
$378
Core i7-4900MQ
  • SR15K (C0)
42.8 GHz8/8/9/104 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600400–1300 MHz
47 W
Socket G3DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CW8064701470901
  • BX80647I74900MQ
$568
Core i7-4910MQ
  • SR1PT (C0)
42.9 GHz8/8/9/104 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600400–1300 MHz
47 W
Socket G3DMI 2.0Tháng 2 năm 2014
  • CW8064701474105
  • BX80647I74910MQ
$568
Core i7-4930MX
  • SR15M (C0)
43 GHz7/7/8/94 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600400–1350 MHz
57 W
Socket G3DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CW8064701471101
$1096
Core i7-4940MX
  • SR1PP (C0)
43.1 GHz7/7/8/94 × 256 KB8 MBHD Graphics 4600400–1350 MHz
57 W
Socket G3DMI 2.0Tháng 2 năm 2014
  • CW8064701474604
$1096

"Haswell-H" (MCP, lõi tứ, 22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-4700HQ
  • SR15E (C0)
42.4 GHz8/8/9/10[Note 2]4 × 256 KB6 MBHD Graphics 4600400–1200 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701470302
$383
Core i7-4702HQ
  • SR15F (C0)
42.2 GHz7/7/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4600400–1150 MHz
37 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701470403
$383
Core i7-4710HQ
  • SR1PX (C0)
42.5 GHz8/8/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4600400–1200 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 4 năm 2014
  • CL8064701472304
$378
Core i7-4712HQ
  • SR1PZ (C0)
42.3 GHz7/7/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4600400–1150 MHz
37 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 4 năm 2014
  • CL8064701472704
$378
Core i7-4720HQ
  • SR1Q8 (C0)
42.6 GHz8/8/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4600400–1200 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 1 năm 2015
  • CL8064701472207
$378
Core i7-4722HQ
  • SR1PY (C0)
42.4 GHz7/7/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4600400–1150 MHz
37 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 1 năm 2015
  • CL8064701472605
$378
Core i7-4750HQ
  • SR18J (C0)
42 GHz10/10/11/124 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 5200200–1200 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701510101
$440
Core i7-4760HQ
  • SR1BM (C0)
42.1 GHz10/10/11/124 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 5200200–1200 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 4 năm 2014
  • CL8064701510601
$434
Core i7-4770HQ
  • SR1ZW (C0)
42.2 GHz10/10/11/124 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 5200200–1200 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 7 năm 2014
  • CL8064701956100
$434
Core i7-4850HQ
  • SR18H (C0)
42.3 GHz10/10/11/124 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 5200200–1200 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701509800
$468
Core i7-4860HQ
  • SR1BP (C0)
42.4 GHz10/10/11/124 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 5200200–1200 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 2 năm 2014
  • CL8064701510800
$434
Core i7-4870HQ
  • SR1ZX (C0)
42.5 GHz10/10/11/124 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 5200200–1200 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 7 năm 2014
  • CL8064701956200
$434
Core i7-4950HQ
  • SR18G (C0)
42.4 GHz10/10/11/124 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 5200200–1300 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701509700
$657
Core i7-4960HQ
  • SR1BS (C0)
42.6 GHz10/10/11/124 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 5200200–1300 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 9 năm 2013
  • CL8064701511001
$657
Core i7-4980HQ
  • SR1ZY (C0)
42.8 GHz10/10/11/124 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 5200200–1300 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 7 năm 2014
  • CL8064701956300
$623
điện năng tiêu chuẩn, đã nhúng
Core i7-4700EC
  • SR1VZ (C0)
42.7 GHz4 × 256 KB8 MB
43 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 3 năm 2014
  • CL8064701830000
$459
Core i7-4700EQ
  • SR17L (C0)
42.4 GHz8/8/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4600400–1000 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 6 năm 2013
  • CL8064701483802
$378
Core i7-4701EQ
  • SR1H1 (C0)
42.4 GHz8/8/9/104 × 256 KB6 MBHD Graphics 4600400–1000 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Q3 2013
  • CL8064701575100
$415
Core i7-4850EQ
  • SR17X (C0)
41.6 GHz?/?/?/164 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 5200650–1000 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 8 năm 2013
  • CL8064701528402
$466
Core i7-4860EQ
  • SR195 (C0)
41.8 GHz?/?/?/144 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 5200750–1000 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 8 năm 2013
  • CL8064701528404
$508
tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-4702EC
  • SR1W0 (C0)
42 GHz4 × 256 KB8 MB
27 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 3 năm 2014
  • CL8064701830100
$459

Vi kiến trúc Broadwell (thế hệ thứ 5)[sửa | sửa mã nguồn]

"Broadwell-H" (MCP, lõi tứ, 14 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-5700HQ
  • SR2BP (G0)
42.7 GHz3.5 GHz4 × 256 KB6 MBHD Graphics 5600300–1050 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 6 năm 2015
  • FH8065802491903
$378
Core i7-5750HQ
  • SR2BL (G0)
42.5 GHz3.4 GHz4 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 6200300–1100 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 6 năm 2015
  • FH8065802491802
$434
Core i7-5850HQ
  • SR2BH (G0)
42.7 GHz3.6 GHz4 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 6200300–1100 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 6 năm 2015
  • FH8065802491501
$434
Core i7-5950HQ
  • SR2BJ (G0)
42.9 GHz3.7 GHz4 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 6200300–1150 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 6 năm 2015
  • FH8065802491601
$623
điện năng tiêu chuẩn, đã nhúng
Core i7-5700EQ
  • SR2E6 (G0)
42.6 GHz3.4 GHz4 × 256 KB6 MBHD Graphics 5600300–1000 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 6 năm 2015
  • FH8065802420402
$378
Core i7-5850EQ
  • SR2E8 (G0)
42.7 GHz3.4 GHz4 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 6200300–1000 MHz
47 W
BGA-1364DMI 2.0Tháng 6 năm 2015
  • FH8065802420503
$435

"Broadwell-U" (lõi đôi, 14 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-5557U
  • SR26E (F0)
23.1 GHz3/32 × 256 KB4 MBIris Graphics 6100300–1100 MHz
28 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 1 năm 2015
  • FH8065802063512
$426
tiết kiệm điện năng
Core i7-5500U
  • SR23W (F0)
22.4 GHz5/62 × 256 KB4 MBHD Graphics 5500300–950 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 1 năm 2015
  • FH8065801620004
$393
Core i7-5550U
  • SR26A (F0)
22 GHz9/102 × 256 KB4 MBHD Graphics 6000300–1000 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 1 năm 2015
  • FH8065802063310
$426
Core i7-5600U
  • SR23V (F0)
22.6 GHz5/62 × 256 KB4 MBHD Graphics 5500300–950 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 1 năm 2015
  • FH8065801618304
$393
Core i7-5650U
  • SR267 (F0)
22.2 GHz9/102 × 256 KB4 MBHD Graphics 6000300–1000 MHz
15 W
BGA-1168DMI 2.0Tháng 1 năm 2015
  • FH8065801974816
$426

Vi kiến trúc Skylake (thế hệ thứ 6)[sửa | sửa mã nguồn]

"Skylake-H" (MCP, lõi tứ, 14 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-6700HQ
  • SR2FQ (R0)
42.6 GHz5/7/7/94 × 256 KB6 MBHD Graphics 530350–1050 MHz
45 W
BGA 1440DMI 3.0Tháng 9 năm 2015
  • CL8066202194635
$378
Core i7-6770HQ
  • SR2QY (N0)
42.6 GHz5/7/7/94 × 256 KB6 MBIris Pro Graphics 580350–950 MHz
45 W
BGA 1440DMI 3.0Tháng 1 năm 2016
  • JQ8066202195123
$378
Core i7-6820HK
  • SR2FL (R0)
42.7 GHz5/7/7/94 × 256 KB8 MBHD Graphics 530350–1050 MHz
45 W
BGA 1440DMI 3.0Tháng 9 năm 2015
  • CL8066202194730
$378
Core i7-6820HQ
  • SR2FU (R0)
42.7 GHz5/7/7/94 × 256 KB8 MBHD Graphics 530350–1050 MHz
45 W
BGA 1440DMI 3.0Tháng 9 năm 2015
  • CL8066202194731
$378
Core i7-6870HQ
  • SR2QX (N0)
42.7 GHz5/7/7/94 × 256 KB8 MBIris Pro Graphics 580350–1000 MHz
45 W
BGA 1440DMI 3.0Tháng 1 năm 2016
  • JQ8066202195122
$434
Core i7-6920HQ
  • SR2FT (R0)
42.9 GHz5/7/7/94 × 256 KB8 MBHD Graphics 530350–1050 MHz
45 W
BGA 1440DMI 3.0Tháng 9 năm 2015
  • CL8066202194719
$568
Core i7-6970HQ
  • SR2QW (N0)
42.8 GHz5/7/7/94 × 256 KB8 MBIris Pro Graphics 580350–1050 MHz
45 W
BGA 1440DMI 3.0Tháng 1 năm 2016
  • JQ8066202195121
$623
điện năng tiêu chuẩn, đã nhúng
Core i7-6820EQ
  • SR2DT (R0)
42.8 GHz3.5 GHz4 × 256 KB8 MBHD Graphics 530350–1000 MHz
45 W
BGA 1440DMI 3.0Tháng 10 năm 2015
  • CL8066201939103
$378
tiết kiệm điện năng, đã nhúng
Core i7-6822EQ
  • SR2DW (R0)
42 GHz2.8 GHz4 × 256 KB8 MBHD Graphics 530300–1000 MHz
25 W
BGA 1440DMI 3.0Tháng 10 năm 2015
  • CL8066202302204
$378

"Skylake-U" (lõi tứ, 14 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhânXung nhịpTurboL2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDPSocketI/O busNgày ra mắtSố hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i7-6567U23.3 GHz1/32 × 256 KB4 MBIris Graphics 550300–1100 MHz
28 W
BGA 1356DMI 3.0Tháng 9 năm 2015
tiết kiệm điện năng
Core i7-6500U
  • SR2EZ (D1)
22.5 GHz5/62 × 256 KB4 MBHD Graphics 520300–1050 MHz
15 W
BGA 1356DMI 3.0Tháng 9 năm 2015
  • FJ8066201930408
$393
Core i7-6560U22.2 GHz9/102 × 256 KB4 MBIris Graphics 540300–1050 MHz
15 W
BGA 1356DMI 3.0Tháng 9 năm 2015
Core i7-6600U
  • SR2F1 (D1)
22.6 GHz6/82 × 256 KB4 MBHD Graphics 520300–1050 MHz
15 W
BGA 1356DMI 3.0Tháng 9 năm 2015
  • FJ8066201924950
$393
Core i7-6650U
  • SR2KA (K1)
22.2 GHz10/122 × 256 KB4 MBIris Graphics 540300–1050 MHz
15 W
BGA 1356DMI 3.0Tháng 9 năm 2015
  • FJ8066202499212
$415
Core i7-6660U
  • SR2JL (K1)
22.4 GHz9/102 × 256 KB4 MBIris Graphics 540300–1050 MHz
15 W
BGA 1356DMI 3.0Tháng 3 năm 2016
  • FJ8066202499207
$415

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c d e Max turbo bins for 6, 5, 4, 3, 2, 1 active cores respectively (depending on the number of CPU cores in the processor). Additional frequency = turbo bins * Base clock (133 MHz for Nehalem processors).
  2. ^ a b c d e f g h i j k l m n Max turbo bins for 8, 7, 6, 5, 4, 3, 2, 1 active cores respectively (depending on the number of CPU cores in the processor). Additional frequency = turbo bins * Base clock (100 MHz for Sandy Bridge, Ivy Bridge, Haswell, Broadwell, and Skylake processors).

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK (Product Specs).
  2. ^ “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK (Product Specs).
  3. ^ “List of Intel® Core™ vPro™ Processors”. Communities.intel.com. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2016.
  4. ^ a b Counting Transistors: Why 1.16B and 995M Are Both Correct, by Anand Lal Shimpi on ngày 14 tháng 9 năm 2011, www.anandtech.com
  5. ^ “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK (Product Specs).
  6. ^ “Specifications of Haswell Refresh CPUs”.
  7. ^ “Some details of "Haswell Refresh" desktop CPUs”.
  8. ^ “Intel® Turbo Boost Technology Frequency Table - 5th Generation Intel® Core™ i7 Desktop Processors”. Intel.com. ngày 18 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2016.
  9. ^ “Intel® Turbo Boost Technology Frequency Table - 6th Generation Intel® Core™ i7 Desktop Processors”. Intel.com. ngày 18 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2016.
  10. ^ “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK (Product Specs).
  11. ^ “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK (Product Specs).
  12. ^ “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK (Product Specs).
  13. ^ “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK (Product Specs).
  14. ^ a b Cyril Kowaliski (ngày 5 tháng 1 năm 2015). “Intel's Broadwell-U arrives aboard 15W, 28W mobile processors”. techreport.com. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2015.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_b%E1%BB%99_vi_x%E1%BB%AD_l%C3%BD_Intel_Core_i7