Bộ Quyết (亅)
亅 | ||
---|---|---|
亅 (U+4E85) "lưỡi câu móc lên, nét xổ có móc" | ||
Bính âm: | jué | |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄩㄝˊ | |
Wade–Giles: | chüeh2 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | kyut3 | |
Việt bính: | kyut3 | |
Pe̍h-ōe-jī: | koat | |
Kana: | はねぼう hanebō | |
Kanji: | 撥棒 hanebō | |
Hangul: | 갈고리 galgori | |
Hán-Hàn: | 궐 gwol | |
Cách viết: | ||
Bộ Quyết (亅) nghĩa là "lưỡi câu móc lên" là một trong 6 bộ thủ chỉ có 1 nét trong tổng số 214 Bộ thủ Khang Hy.
Khang Hy tự điển ghi 19 chữ (trong tổng số 49,030) sử dụng bộ thủ này.
Chữ dùng bộ Quyết (亅)[sửa | sửa mã nguồn]
Nét | Chữ |
---|---|
1 nét | 亅 quyết |
2 nét | 了 liễu, liệu |
3 nét | 亇 cá |
4 nét | 予 dư, dữ |
5 nét | 争 tranh, tránh (chỉ chữ giản thể) |
7 nét | 爭 tranh, tránh |
8 nét | 亊 sự (chỉ sử dụng trong Hanja của Hàn Quốc) |
9 nét | 事 sự |
Nguồn[sửa | sửa mã nguồn]
- Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.
- Leyi, Li (1993). Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases. Beijing. ISBN 978-7-5619-0204-2.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Quyết (亅). |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BB%99_Quy%E1%BA%BFt_(%E4%BA%85)