Bản mẫu:UEFA Nations League 2018–19 Hạng C
- Bảng 1
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng[a] | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scotland | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | +6 | 9 | Giành quyền lên Hạng B | — | 3–2 | 2–0 | |
2 | Israel | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | +1 | 6 | 2–1 | — | 2–0 | ||
3 | Albania | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 8 | −7 | 3 | 0–4 | 1–0 | — |
- ^ Do sự thay đổi thể thức cho UEFA Nations League 2020–21, không có đội nào bị xuống hạng và các đội xếp thứ hai trong mỗi bảng cũng được thăng hạng.
- Bảng 2
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng[a] | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phần Lan | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | +2 | 12 | Giành quyền lên Hạng B | — | 1–0 | 2–0 | 1–0 | |
2 | Hungary | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | +3 | 10 | 2–0 | — | 2–1 | 2–0 | ||
3 | Hy Lạp | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 5 | −1 | 9 | 1–0 | 1–0 | — | 0–1 | ||
4 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | −4 | 4 | 0–1 | 3–3 | 0–1 | — |
- ^ Do sự thay đổi thể thức cho UEFA Nations League 2020–21, không có đội nào bị xuống hạng và các đội xếp thứ hai trong mỗi bảng cũng được thăng hạng.
- Bảng 3
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng[a] | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | +5 | 13 | Giành quyền lên Hạng B | — | 1–0 | 2–0 | 1–0 | |
2 | Bulgaria | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | +2 | 11 | 1–0 | — | 2–1 | 1–1 | ||
3 | Síp | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | −4 | 5 | 0–2 | 1–1 | — | 2–1 | ||
4 | Slovenia | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 8 | −3 | 3 | 1–1 | 1–2 | 1–1 | — |
- ^ Do sự thay đổi thể thức cho UEFA Nations League 2020–21, không có đội nào bị xuống hạng và các đội xếp thứ hai trong mỗi bảng cũng được thăng hạng.
- Bảng 4
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng[a] | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | +7 | 14 | Giành quyền lên Hạng B | — | 2–2 | 2–1 | 4–1 | |
2 | România | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | +5 | 12 | 0–0 | — | 0–0 | 3–0 | ||
3 | Montenegro | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | +1 | 7 | 0–2 | 0–1 | — | 2–0 | ||
4 | Litva | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 16 | −13 | 0 | 0–1 | 1–2 | 1–4 | — |
- ^ Do sự thay đổi thể thức cho UEFA Nations League 2020–21, không có đội nào bị xuống hạng và các đội xếp thứ hai trong mỗi bảng cũng được thăng hạng.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:UEFA_Nations_League_2018%E2%80%9319_H%E1%BA%A1ng_C