Wiki - KEONHACAI COPA

Bản mẫu:2018–19 UEFA Nations League B overall table

XHBgĐộiSTTHBBTBBHSĐ
13B3 Bosna và Hercegovina431051+410
14B1 Ukraina43015509
15B4 Đan Mạch422041+38
16B2 Thụy Điển421153+27
17B2 Nga421143+17
18B3 Áo421132+17
19B4 Wales420265+16
20B1 Cộng hòa Séc42024406
21B1 Slovakia41035503
22B2 Thổ Nhĩ Kỳ410347−33
23B4 Cộng hòa Ireland402215−42
24B3 Bắc Ireland400427−50
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3n_m%E1%BA%ABu:2018%E2%80%9319_UEFA_Nations_League_B_overall_table