Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 1962
Bóng rổ là một trong 13 bộ môn thể thao được tổ chức tại Đại hội Thể thao châu Á 1962 ở Jakarta, Indonesia. Nó được tổ chức từ 25 tháng 8 đến 3 tháng 9 năm 1962.
Huy chương giành được[sửa | sửa mã nguồn]
Bốc thăm[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
|
* Chính phủ Indonesian từ chối cấp thị thực cho đoàn Đài Loan.
Đội[sửa | sửa mã nguồn]
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Team | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Indonesia | 1 | 1 | 0 | 81 | 78 | +3 | 2 |
Hồng Kông | 1 | 0 | 1 | 78 | 81 | −3 | 1 |
25 tháng 8 | Indonesia | 81–78 | Hồng Kông | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 2 | 2 | 0 | 153 | 113 | +40 | 4 |
Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 125 | 128 | −3 | 3 |
Campuchia | 2 | 0 | 2 | 108 | 145 | −37 | 2 |
25 tháng 8 | Thái Lan | 64–56 | Campuchia | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
26 tháng 8 | Philippines | 81–52 | Campuchia | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
27 tháng 8 | Philippines | 72–61 | Thái Lan | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 236 | 171 | +65 | 6 |
Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 236 | 203 | +24 | 5 |
Singapore | 3 | 1 | 2 | 216 | 247 | −29 | 4 |
Mã Lai | 3 | 0 | 3 | 184 | 244 | −60 | 3 |
25 tháng 8 | Hàn Quốc | 84–65 | Mã Lai | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
25 tháng 8 | Nhật Bản | 97–48 | Singapore | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
26 tháng 8 | Hàn Quốc | 87–73 | Singapore | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
26 tháng 8 | Nhật Bản | 65–58 | Mã Lai | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
27 tháng 8 | Singapore | 95–61 | Mã Lai | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
27 tháng 8 | Nhật Bản | 74–65 | Hàn Quốc | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
Vòng cuối[sửa | sửa mã nguồn]
Xếp hạng 7 đến 9[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Campuchia | 2 | 2 | 0 | 149 | 131 | +18 | 4 |
Singapore | 2 | 1 | 1 | 156 | 142 | +14 | 3 |
Mã Lai | 2 | 0 | 2 | 126 | 158 | −32 | 2 |
29 tháng 8 | Campuchia | 76–71 | Singapore | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
30 tháng 8 | Campuchia | 73–60 | Mã Lai | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
31 tháng 8 | Singapore | 85–66 | Mã Lai | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
Nhà vô địch[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 5 | 5 | 0 | 500 | 350 | +150 | 10 |
Nhật Bản | 5 | 4 | 1 | 406 | 364 | +42 | 9 |
Hàn Quốc | 5 | 3 | 2 | 410 | 364 | +46 | 8 |
Thái Lan | 5 | 2 | 3 | 381 | 438 | −57 | 7 |
Indonesia | 5 | 1 | 4 | 422 | 494 | −72 | 6 |
Hồng Kông | 5 | 0 | 5 | 387 | 496 | −109 | 5 |
29 tháng 8 | Philippines | 84–68 | Hàn Quốc | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
29 tháng 8 | Nhật Bản | 88–62 | Hồng Kông | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
29 tháng 8 | Indonesia | 76–86 | Thái Lan | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
30 tháng 8 | Nhật Bản | 81–66 | Thái Lan | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
30 tháng 8 | Hồng Kông | 72–90 | Hàn Quốc | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
30 tháng 8 | Indonesia | 74–107 | Philippines | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
31 tháng 8 | Philippines | 108–73 | Thái Lan | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
31 tháng 8 | Nhật Bản | 75–58 | Hàn Quốc | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
31 tháng 8 | Indonesia | 120–106 | Hồng Kông | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
2 tháng 9 | Philippines | 100–68 | Hồng Kông | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
2 tháng 9 | Thái Lan | 58–94 | Hàn Quốc | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
2 tháng 9 | Indonesia | 77–95 | Nhật Bản | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
3 tháng 9 | Hồng Kông | 79–98 | Thái Lan | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
3 tháng 9 | Indonesia | 75–100 | Hàn Quốc | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
3 tháng 9 | Philippines | 101–67 | Nhật Bản | Senayan Basketball Hall, Jakarta |
Thứ hạng cuối[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng | Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|---|
Philippines | 7 | 7 | 0 | |
Nhật Bản | 8 | 7 | 1 | |
Hàn Quốc | 8 | 5 | 3 | |
4 | Thái Lan | 7 | 3 | 4 |
5 | Indonesia | 6 | 2 | 4 |
6 | Hồng Kông | 6 | 0 | 6 |
7 | Campuchia | 4 | 2 | 2 |
8 | Singapore | 5 | 2 | 3 |
9 | Mã Lai | 5 | 0 | 5 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%C3%B3ng_r%E1%BB%95_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_ch%C3%A2u_%C3%81_1962