Bóng rổ tại Đại hội Thể thao châu Á 1958
Bóng rổ là một trong 14 bộ môn thể thao được tổ chức tại Đại hội Thể thao châu Á 1958 ở Tokyo, Nhật Bản. Nó được tổ chức từ 25 tháng 5 đến 1 tháng 6 năm 1958.
Huy chương giành được[sửa | sửa mã nguồn]
Đội[sửa | sửa mã nguồn]
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Hoa Dân Quốc | 3 | 3 | 0 | 270 | 205 | +65 | 6 |
Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 304 | 229 | +75 | 5 |
Indonesia | 3 | 1 | 2 | 224 | 293 | −69 | 4 |
Campuchia | 3 | 0 | 3 | 247 | 318 | −71 | 3 |
25 tháng 5 | Hàn Quốc | 127–92 | Campuchia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
25 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 102–64 | Indonesia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
26 tháng 5 | Hàn Quốc | 108–64 | Indonesia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
26 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 95–72 | Campuchia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
27 tháng 5 | Indonesia | 96–83 | Campuchia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
27 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 73–69 | Hàn Quốc | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 2 | 2 | 0 | 207 | 100 | +107 | 4 |
Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 143 | 168 | −25 | 3 |
Mã Lai | 2 | 0 | 2 | 131 | 213 | −82 | 2 |
25 tháng 5 | Philippines | 97–40 | Thái Lan | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
26 tháng 5 | Mã Lai | 71–103 | Thái Lan | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
27 tháng 5 | Philippines | 110–60 | Mã Lai | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 174 | 147 | +27 | 4 |
Singapore | 2 | 1 | 1 | 178 | 166 | +12 | 3 |
Hồng Kông | 2 | 0 | 2 | 147 | 186 | −39 | 2 |
25 tháng 5 | Nhật Bản | 85–70 | Hồng Kông | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
26 tháng 5 | Singapore | 101–77 | Hồng Kông | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
27 tháng 5 | Nhật Bản | 89–77 | Singapore | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
Vòng cuối[sửa | sửa mã nguồn]
Xếp hạng 7 đến 10[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Campuchia | 3 | 3 | 0 | 287 | 252 | +35 | 6 |
Hồng Kông | 3 | 2 | 1 | 262 | 248 | +14 | 5 |
Indonesia | 3 | 1 | 2 | 263 | 266 | −3 | 4 |
Mã Lai | 3 | 0 | 3 | 248 | 294 | −46 | 3 |
28 tháng 5 | Hồng Kông | 79–92 | Campuchia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
28 tháng 5 | Indonesia | 98–84 | Mã Lai | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
29 tháng 5 | Mã Lai | 86–102 | Campuchia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
29 tháng 5 | Indonesia | 78–89 | Hồng Kông | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
30 tháng 5 | Indonesia | 87–93 | Campuchia | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
30 tháng 5 | Mã Lai | 78–94 | Hồng Kông | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
Nhà vô địch[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Pld | W | L | PF | PA | PD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Philippines | 5 | 4 | 1 | 452 | 391 | +61 | 9 |
Trung Hoa Dân Quốc | 5 | 4 | 1 | 443 | 394 | +49 | 9 |
Nhật Bản | 5 | 4 | 1 | 424 | 389 | +35 | 9 |
Hàn Quốc | 5 | 2 | 3 | 414 | 427 | −13 | 7 |
Singapore | 5 | 1 | 4 | 358 | 441 | −83 | 6 |
Thái Lan | 5 | 0 | 5 | 392 | 441 | −49 | 5 |
28 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 92–81 | Singapore | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
28 tháng 5 | Philippines | 99–85 | Hàn Quốc | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
28 tháng 5 | Nhật Bản | 97–77 | Thái Lan | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
29 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 76–67 | Thái Lan | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
29 tháng 5 | Nhật Bản | 74–66 | Hàn Quốc | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
29 tháng 5 | Philippines | 93–55 | Singapore | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
30 tháng 5 | Hàn Quốc | 101–91 | Thái Lan | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
30 tháng 5 | Nhật Bản | 83–71 | Singapore | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
30 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 93–88 | Philippines | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
31 tháng 5 | Philippines | 82–75 | Thái Lan | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
31 tháng 5 | Trung Hoa Dân Quốc | 85–87 | Nhật Bản | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
31 tháng 5 | Hàn Quốc | 91–66 | Singapore | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
1 tháng 6 | Thái Lan | 82–85 | Singapore | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
1 tháng 6 | Philippines | 90–83 | Nhật Bản | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
1 tháng 6 | Trung Hoa Dân Quốc | 97–71 | Hàn Quốc | Metropolitan Gymnasium, Tokyo |
Vòng cuối[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng | Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|---|
Philippines | 7 | 6 | 1 | |
Trung Hoa Dân Quốc | 8 | 7 | 1 | |
Nhật Bản | 7 | 6 | 1 | |
4 | Hàn Quốc | 8 | 4 | 4 |
5 | Singapore | 7 | 2 | 5 |
6 | Thái Lan | 7 | 1 | 6 |
7 | Campuchia | 6 | 3 | 3 |
8 | Hồng Kông | 5 | 2 | 3 |
9 | Indonesia | 6 | 2 | 4 |
10 | Mã Lai | 5 | 0 | 5 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/B%C3%B3ng_r%E1%BB%95_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_ch%C3%A2u_%C3%81_1958