Alyaksey Suchkow
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 10 tháng 6, 1981 | ||
Nơi sinh | Lida, CHXHCNXV Byelorussia | ||
Chiều cao | 1,87 m (6 ft 1+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Naftan Novopolotsk | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1997–2000 | Neman-Belcard Grodno | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1997–1999 | Neman-2 Grodno | 38 | (2) |
1999–2002 | Neman-Belcard Grodno | 47 | (3) |
2000 | → Neman Mosty (mượn) | 29 | (7) |
2002–2007 | Karpaty Lviv | 106 | (5) |
2004 | → Shinnik Yaroslavl (mượn) | 2 | (0) |
2008–2009 | Kharkiv | 27 | (0) |
2009 | Shakhtyor Soligorsk | 12 | (2) |
2009 | Neman Grodno | 12 | (2) |
2010 | Shakhter Karagandy | 30 | (3) |
2011–2012 | Neman Grodno | 46 | (0) |
2013 | Torpedo-BelAZ Zhodino | 22 | (2) |
2014– | Naftan Novopolotsk | 101 | (8) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2004 | U-21 Belarus | 15 | (0) |
2004–2006 | Belarus | 5 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 12 năm 2017 |
Alyaksey Suchkow (tiếng Belarus: Аляксей Сучкоў; tiếng Nga: Алексей Сучков; sinh 10 tháng 6 năm 1981) là một tiền vệ bóng đá Belarus thi đấu cho Naftan Novopolotsk.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Alyaksey Suchkow tại National-Football-Teams.com
- Bản mẫu:FFU Profile
- Alyaksey Suchkow tại Soccerway
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Alyaksey_Suchkow