120 TCN
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 120 TCN CXIX TCN |
Ab urbe condita | 634 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4631 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −63 – −62 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2982–2983 |
Lịch Bahá’í | −1963 – −1962 |
Lịch Bengal | −712 |
Lịch Berber | 831 |
Can Chi | Canh Thân (庚申年) 2577 hoặc 2517 — đến — Tân Dậu (辛酉年) 2578 hoặc 2518 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −403 – −402 |
Lịch Dân Quốc | 2031 trước Dân Quốc 民前2031年 |
Lịch Do Thái | 3641–3642 |
Lịch Đông La Mã | 5389–5390 |
Lịch Ethiopia | −127 – −126 |
Lịch Holocen | 9881 |
Lịch Hồi giáo | 764 BH – 763 BH |
Lịch Igbo | −1119 – −1118 |
Lịch Iran | 741 BP – 740 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −757 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 425 |
Dương lịch Thái | 424 |
Lịch Triều Tiên | 2214 |
Năm 120 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/120_TCN