118 TCN
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 118 TCN CXVII TCN |
Ab urbe condita | 636 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4633 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −61 – −60 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2984–2985 |
Lịch Bahá’í | −1961 – −1960 |
Lịch Bengal | −710 |
Lịch Berber | 833 |
Can Chi | Nhâm Tuất (壬戌年) 2579 hoặc 2519 — đến — Quý Hợi (癸亥年) 2580 hoặc 2520 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −401 – −400 |
Lịch Dân Quốc | 2029 trước Dân Quốc 民前2029年 |
Lịch Do Thái | 3643–3644 |
Lịch Đông La Mã | 5391–5392 |
Lịch Ethiopia | −125 – −124 |
Lịch Holocen | 9883 |
Lịch Hồi giáo | 762 BH – 761 BH |
Lịch Igbo | −1117 – −1116 |
Lịch Iran | 739 BP – 738 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −755 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 427 |
Dương lịch Thái | 426 |
Lịch Triều Tiên | 2216 |
Năm 118 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/118_TCN