11
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 11 XI |
Ab urbe condita | 764 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4761 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 67–68 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3112–3113 |
Lịch Bahá’í | −1833 – −1832 |
Lịch Bengal | −582 |
Lịch Berber | 961 |
Can Chi | Canh Ngọ (庚午年) 2707 hoặc 2647 — đến — Tân Mùi (辛未年) 2708 hoặc 2648 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −273 – −272 |
Lịch Dân Quốc | 1901 trước Dân Quốc 民前1901年 |
Lịch Do Thái | 3771–3772 |
Lịch Đông La Mã | 5519–5520 |
Lịch Ethiopia | 3–4 |
Lịch Holocen | 10011 |
Lịch Hồi giáo | 630 BH – 629 BH |
Lịch Igbo | −989 – −988 |
Lịch Iran | 611 BP – 610 BP |
Lịch Julius | 11 XI |
Lịch Myanma | −627 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 555 |
Dương lịch Thái | 554 |
Lịch Triều Tiên | 2344 |
Năm 11 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 11. |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/11