Yuzawa, Niigata
Yuzawa 湯沢町 | |
---|---|
Văn phòng hành chính thị trấn Yuzawa | |
Vị trí Yuzawa trên bản đồ tỉnh Niigata | |
Tọa độ: 36°56′2,4″B 138°49′2,8″Đ / 36,93333°B 138,81667°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Chūbu (Kōshin'etsu) (Hokuriku) |
Tỉnh | Niigata |
Huyện | Minamiuonuma |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 357,29 km2 (137,95 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 7,767 |
• Mật độ | 22/km2 (56/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 949-6192 |
Điện thoại | 025-784-3451 |
Địa chỉ văn phòng hành chính | 300 Kandatsu, Yuzawa-machi, Minami-Uonuma-gun, Niigata-ken 949-6192 |
Khí hậu | Cfa |
Website | Website chính thức |
Biểu tượng | |
Hoa | Chi Cúc chuồn |
Cây | Anh đào Sargent |
Yuzawa (
Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]
Đô thị lân cận[sửa | sửa mã nguồn]
Khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Yuzawa, Niigata | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 15.5 (59.9) | 17.8 (64.0) | 22.8 (73.0) | 28.5 (83.3) | 34.1 (93.4) | 33.7 (92.7) | 36.6 (97.9) | 37.2 (99.0) | 34.7 (94.5) | 31.0 (87.8) | 25.3 (77.5) | 21.5 (70.7) | 37.2 (99.0) |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | 2.8 (37.0) | 3.6 (38.5) | 7.7 (45.9) | 15.3 (59.5) | 21.9 (71.4) | 25.0 (77.0) | 28.5 (83.3) | 29.9 (85.8) | 25.4 (77.7) | 19.1 (66.4) | 12.8 (55.0) | 6.1 (43.0) | 16.5 (61.7) |
Trung bình ngày °C (°F) | −0.4 (31.3) | −0.1 (31.8) | 3.0 (37.4) | 9.2 (48.6) | 15.7 (60.3) | 19.9 (67.8) | 23.5 (74.3) | 24.7 (76.5) | 20.5 (68.9) | 14.3 (57.7) | 7.9 (46.2) | 2.3 (36.1) | 11.7 (53.1) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | −3.2 (26.2) | −3.4 (25.9) | −0.9 (30.4) | 3.9 (39.0) | 10.1 (50.2) | 15.4 (59.7) | 19.7 (67.5) | 20.6 (69.1) | 16.6 (61.9) | 10.3 (50.5) | 3.9 (39.0) | −0.7 (30.7) | 7.7 (45.8) |
Thấp kỉ lục °C (°F) | −12.6 (9.3) | −11.5 (11.3) | −10.6 (12.9) | −5.6 (21.9) | 0.7 (33.3) | 6.2 (43.2) | 11.6 (52.9) | 13.1 (55.6) | 6.2 (43.2) | 0.1 (32.2) | −6.6 (20.1) | −9.8 (14.4) | −12.6 (9.3) |
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) | 314.9 (12.40) | 213.3 (8.40) | 165.4 (6.51) | 109.6 (4.31) | 99.7 (3.93) | 135.3 (5.33) | 214.3 (8.44) | 204.5 (8.05) | 175.5 (6.91) | 177.7 (7.00) | 194.7 (7.67) | 309.3 (12.18) | 2.301,9 (90.63) |
Lượng tuyết rơi trung bình cm (inches) | 377 (148) | 288 (113) | 159 (63) | 20 (7.9) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 12 (4.7) | 210 (83) | 1.054 (415) |
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1.0 mm) | 24.0 | 20.0 | 20.0 | 13.5 | 11.9 | 13.4 | 15.7 | 13.9 | 14.4 | 14.9 | 17.3 | 21.9 | 200.9 |
Số ngày tuyết rơi trung bình (≥ 3 cm) | 20.8 | 17.1 | 14.4 | 2.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 11.0 | 66.9 |
Số giờ nắng trung bình tháng | 45.8 | 62.3 | 95.2 | 149.0 | 189.4 | 140.1 | 129.1 | 164.1 | 111.7 | 107.6 | 88.9 | 63.5 | 1.346,7 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] |
Nhân khẩu[sửa | sửa mã nguồn]
Dân số[sửa | sửa mã nguồn]
Năm | Số dân | ±% |
---|---|---|
1970 | 8.374 | — |
1980 | 9.514 | +13.6% |
1990 | 9.986 | +5.0% |
2000 | 9.130 | −8.6% |
2010 | 8.396 | −8.0% |
2020 | 7.767[1] | −7.5% |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b “Yuzawa (Niigata , Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2023.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2022.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Yuzawa,_Niigata