Wiki - KEONHACAI COPA

Yunus Akgün

Yunus Akgün
Akgün trong màu áo Adana Demirspor năm 2022
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Yunus Akgün
Ngày sinh 7 tháng 7, 2000 (23 tuổi)
Nơi sinh Küçükçekmece, Thổ Nhĩ Kỳ
Chiều cao 1,73 m
Vị trí Tiền vệ tấn công, Tiền vệ cánh
Thông tin đội
Đội hiện nay
Leicester City
(mượn từ Galatasaray)
Số áo 29
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2011–2018 Galatasaray
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2018– Galatasaray 41 (2)
2020–2021Adana Demirspor (cho mượn) 28 (5)
2021–2022Adana Demirspor (cho mượn) 34 (8)
2023–Leicester City (cho mượn) 12 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2015–2016 U-16 Thổ Nhĩ Kỳ 9 (2)
2016–2017 U-17 Thổ Nhĩ Kỳ 24 (4)
2018–2019 U-19 Thổ Nhĩ Kỳ 9 (4)
2019 U-20 Thổ Nhĩ Kỳ 1 (0)
2019 U-21 Thổ Nhĩ Kỳ 4 (0)
2022– Thổ Nhĩ Kỳ 9 (2)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 18:13, 1 January 2024 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 22:25, 26 tháng 3 năm 2024 (UTC)

Yunus Akgün (sinh ngày 7 tháng 7 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thổ Nhĩ Kỳ thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Leicester City theo dạng cho mượn từ câu lạc bộ Galatasaray. Anh đại diện cho đội tuyển quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ.[1]

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến ngày 17 tháng 3 năm 2024[2]
ClubSeasonLeagueNational cup[a]League cup[b]EuropeOtherTotal
DivisionAppsGoalsAppsGoalsAppsGoalsAppsGoalsAppsGoalsAppsGoals
Galatasaray2018–19Süper Lig11064201[c]0204
2019–20Süper Lig5120000071
2021–22Süper Lig00001010
2022–23Süper Lig25130281
2023–24Süper Lig10004[d]00050
Total4221147010616
Adana Demirspor (loan)2020–21TFF First League28542327
2021–22Süper Lig34841389
Total6213830000007016
Leicester City (loan)2023–24Championship1814120242
Career total1221623820701015524
  1. ^ Includes Turkish Cup, FA Cup
  2. ^ Includes EFL Cup
  3. ^ Appearance in Turkish Super Cup
  4. ^ Appearances in UEFA Champions League

Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024[3]
National teamYearAppsGoals
Thổ Nhĩ Kỳ202251
202321
202420
Tổng cộng92
Bàn thắng và kết quả của Thổ Nhĩ Kỳ được để trước.
#NgàyĐịa điểmSố trậnĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
17 tháng 6 năm 2022Sân vận động LFF, Vilnius, Litva2 Litva5–06–0UEFA Nations League 2022–23
215 tháng 10 năm 2023Sân vận động Medaş Konya Büyükşehir, Konya, Thổ Nhĩ Kỳ6 Latvia1–04–0Vòng loại UEFA Euro 2024

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Galatasaray

Leicester City

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Y. AKGÜN”. Soccerway. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.
  2. ^ “Y. AKGÜN”. Soccerway. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023.
  3. ^ “Akgün, Yunus”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2023.
  4. ^ “CUMHURİYETİN YÜZÜ, TÜRKİYE'NİN EN BÜYÜĞÜ, ŞAMPİYON GALATASARAY!”. Galatasaray S.K. 30 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2023.
  5. ^ “Vardy double fires Leicester to Championship title”. BBC Sport. 29 tháng 4 năm 2024. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2024.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Yunus_Akg%C3%BCn