Yevgeni Gorodov
Gorodov cùng với Terek năm 2013 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yevgeni Aleksandrovich Gorodov | ||
Ngày sinh | 13 tháng 12, 1985 | ||
Nơi sinh | Barnaul, CHXHCN Xô viết LB Nga | ||
Chiều cao | 1,89 m (6 ft 2+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Akhmat Grozny | ||
Số áo | 16 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2005 | FC Dynamo Barnaul | 11 | (0) |
2006–2010 | FC Tom Tomsk | 0 | (0) |
2008 | → FC Dynamo Barnaul (mượn) | 16 | (0) |
2009 | → FC Chita (mượn) | 24 | (0) |
2010 | → FC Shinnik Yaroslavl (mượn) | 38 | (0) |
2011–2013 | FC Krasnodar | 23 | (0) |
2013– | FC Akhmat Grozny | 83 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 5 năm 2018 |
Yevgeni Aleksandrovich Gorodov (tiếng Nga: Евгений Александрович Городов; sinh ngày 13 tháng 12 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá người Nga. Anh chơi ở vị trí thủ môn cho FC Akhmat Grozny.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 13 tháng 5 năm 2018
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
FC Dynamo Barnaul | 2004 | PFL | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 1 | 0 | |
2005 | 10 | 0 | 2 | 0 | – | 12 | 0 | |||
FC Tom Tomsk | 2006 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 0 | 0 | 1 | 0 | – | 1 | 0 | |
2007 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |||
Tổng cộng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
FC Dynamo Barnaul | 2008 | FNL | 16 | 0 | 0 | 0 | – | 16 | 0 | |
Tổng cộng (2 spells) | 27 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 29 | 0 | ||
FC Chita | 2009 | FNL | 24 | 0 | 0 | 0 | – | 24 | 0 | |
FC Shinnik Yaroslavl | 2010 | 38 | 0 | 1 | 0 | – | 39 | 0 | ||
FC Krasnodar | 2011–12 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 23 | 0 | 3 | 0 | – | 26 | 0 | |
2012–13 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |||
Tổng cộng | 23 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 26 | 0 | ||
FC Akhmat Grozny | 2013–14 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 11 | 0 | 0 | 0 | – | 11 | 0 | |
2014–15 | 2 | 0 | 1 | 0 | – | 3 | 0 | |||
2015–16 | 22 | 0 | 2 | 0 | – | 24 | 0 | |||
2016–17 | 28 | 0 | 2 | 0 | – | 30 | 0 | |||
2017–18 | 20 | 0 | 1 | 0 | – | 21 | 0 | |||
Tổng cộng | 83 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 89 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 195 | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 | 208 | 0 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Yevgeni Gorodov tại FootballFacts.ru (tiếng Nga)
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Yevgeni_Gorodov