Watanabe Masaki
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Masaki Watanabe | ||
Ngày sinh | 2 tháng 12, 1986 | ||
Nơi sinh | Kyoto, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Yokohama FC | ||
Số áo | 4 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2008 | Đại học Kyoto Sangyo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | Sagan Tosu | 40 | (2) |
2010–2012 | Yokohama FC | 43 | (3) |
2013–2014 | Giravanz Kitakyushu | 73 | (0) |
2015–2016 | Ventforet Kofu | 4 | (0) |
2015 | → FC Gifu (mượn) | 19 | (1) |
2017– | Yokohama FC | 12 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Masaki Watanabe (渡邉 将基, sinh ngày 2 tháng 12 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Yokohama FC.
Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2009 | Sagan Tosu | J2 League | 40 | 2 | 2 | 1 | – | 42 | 3 | |
2010 | Yokohama FC | 30 | 3 | 2 | 0 | – | 32 | 3 | ||
2011 | 7 | 0 | 0 | 0 | – | 7 | 0 | |||
2012 | 6 | 0 | 2 | 1 | – | 8 | 1 | |||
2013 | Giravanz Kitakyushu | 33 | 0 | 2 | 0 | – | 35 | 0 | ||
2014 | 40 | 0 | 4 | 1 | – | 44 | 1 | |||
2015 | Ventforet Kofu | J1 League | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 7 | 0 |
FC Gifu | J2 League | 19 | 1 | 0 | 0 | – | 19 | 1 | ||
2016 | Ventforet Kofu | J1 League | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 6 | 0 |
2017 | Yokohama FC | J2 League | 12 | 0 | 1 | 0 | – | 13 | 0 | |
Tổng | 191 | 6 | 13 | 3 | 9 | 0 | 213 | 9 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 192 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 184 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 111 out of 289)
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Watanabe_Masaki