Việt Nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2022
Việt Nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã IOC | VIE | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic Việt Nam | ||||||||
Trang web | voc | ||||||||
ở Hàng Châu, Trung Quốc 19 tháng 9 năm 23 – 8 tháng 10 năm 23 | |||||||||
Vận động viên | 332 | ||||||||
Huy chương Xếp hạng 21 |
| ||||||||
Tham dự Đại hội Thể thao châu Á (tổng quan) | |||||||||
Việt Nam tranh tài tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 ở Hàng Châu, Trung Quốc, từ ngày 19 tháng 9 đến ngày 8 tháng 10 năm 2023.
Danh sách thành viên tham dự[sửa | sửa mã nguồn]
Tổng quan[sửa | sửa mã nguồn]
STT | Môn | Nam | Nữ | Tổng |
---|---|---|---|---|
1 | Bắn cung | 7 | 7 | 14 |
2 | Thể dục dụng cụ | 5 | 1 | 6 |
3 | Điền kinh | 2 | 10 | 12 |
4 | Cầu lông | 2 | 2 | 4 |
5 | Quyền anh | 4 | 5 | 9 |
6 | Nhảy thể thao | 2 | 2 | 4 |
7 | Canoeing | 2 | 9 | 11 |
8 | Cờ vua | 5 | 5 | 10 |
9 | Cờ tướng | 3 | 3 | 6 |
10 | Thể thao điện tử | 25 | 1 | 26 |
11 | Xe đạp | 1 | 3 | 4 |
12 | Đấu kiếm | 8 | 0 | 8 |
13 | Bóng đá | 22 | 23 | 45 |
14 | Golf | 4 | 2 | 6 |
15 | Judo | 4 | 3 | 7 |
16 | Ju-jitsu | 1 | 5 | 6 |
17 | Karate | 6 | 6 | 12 |
18 | Kurash | 3 | 3 | 6 |
19 | Patin thể thao | 5 | 0 | 5 |
20 | Chèo thuyền | 4 | 15 | 19 |
21 | Cầu mây | 6 | 6 | 12 |
22 | Bắn súng | 11 | 11 | 22 |
23 | Quần vợt | 2 | 2 | 4 |
24 | Soft Tennis | 1 | 3 | 4 |
25 | Bơi | 7 | 3 | 10 |
26 | Bóng bàn | 5 | 5 | 10 |
27 | Taekwondo | 4 | 6 | 10 |
28 | Bóng chuyền | 0 | 12 | 12 |
29 | Cử tạ | 3 | 3 | 6 |
30 | Vật | 4 | 6 | 10 |
31 | Wushu | 6 | 7 | 13 |
Tổng | 164 | 169 | 333 |
Danh sách huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Danh sách[sửa | sửa mã nguồn]
Huy chương | Vận động viên | Môn | Nội dung | Ngày |
---|---|---|---|---|
Vàng | Phạm Quang Huy | Bắn súng | 10m súng ngắn hơi Nam | 28 tháng 9 |
Bạc | Nguyễn Văn Khánh Phong | Thể dục dụng cụ | Vòng treo Nam | 28 tháng 9 |
Bạc | Ngô Hữu Vượng | Bắn súng | 10m súng trường hơi di động tiêu chuẩn Nam | 26 tháng 9 |
Huy chương theo môn thể thao[sửa | sửa mã nguồn]
Môn | Tổng | |||
---|---|---|---|---|
Bắn súng | 1 | 1 | 1 | 3 |
Thể dục dụng cụ | 0 | 1 | 0 | 1 |
Quyền Anh | 0 | 0 | 1 | 1 |
Ju-jitsu | 0 | 0 | 1 | 1 |
Karate | 1 | 1 | 2 | 4 |
Kurash | 0 | 0 | 1 | 1 |
Cầu mây | 1 | 1 | 1 | 3 |
Cờ tướng | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chèo thuyền | 0 | 0 | 3 | 3 |
Wushu | 0 | 0 | 3 | 3 |
Taekwondo | 0 | 0 | 3 | 3 |
Bơi | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng | 3 | 5 | 19 | 27 |
Bắn súng[sửa | sửa mã nguồn]
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||
---|---|---|---|---|---|
Điểm | Hạng | Điểm | Hạng | ||
Phạm Quang Huy | 10m súng ngắn hơi | 580 | 4 Q | 240.5 | |
Phan Công Minh | 577 | 10 | Bị loại | ||
Lại Công Minh | 573 | 25 | Bị loại | ||
Hà Minh Thành | 25m súng ngắn bắn nhanh | 578 | 11 | Bị loại | |
Vũ Tiến Nam | 575 | 15 | Bị loại | ||
Phan Xuân Chuyên | 562 | 20 | Bị loại | ||
Ngô Hữu Vương | 10m súng trường hơi di động tiêu chuẩn | — | 571 | ||
Nguyễn Tuấn Anh | — | 565 | 4 | ||
Nguyễn Công Dậu | — | 531 | 18 | ||
Nguyễn Tuấn Anh | 10m súng trường hơi di động hỗn hợp | — | 374 | 6 | |
Ngô Hữu Vương | — | 368 | 10 | ||
Nguyễn Công Dậu | — | 350 | 18 | ||
Nguyễn Hoàng Điệp | Trap | 111 | 29 | Bị loại | |
Lê Nghĩa | 108 | 35 | Bị loại |
Đồng đội[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Chung kết | |
---|---|---|---|
Điểm | Hạng | ||
Phạm Quang Huy Phan Công Minh Lại Công Minh | 10m súng ngắn hơi | 1730 | |
Hà Minh Thành Phan Xuân Chuyên Vũ Tiến Nam | 25m súng ngắn bắn nhanh | 1715 | 5 |
Ngô Hữu Vương Nguyễn Công Dậu Nguyễn Tuấn Anh | 10m súng trường hơi di động tiêu chuẩn | 1667 | 4 |
Ngô Hữu Vương Nguyễn Công Dậu Nguyễn Tuấn Anh | 10m súng trường hơi di động hỗn hợp | 1092 | 5 |
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||
---|---|---|---|---|---|
Điểm | Hạng | Điểm | Hạng | ||
Trịnh Thu Vinh | 10m súng ngắn hơi | 580 | 4 Q | 156.2 | 6 |
Nguyễn Thùy Trang | 570 | 22 | Bị loại | ||
Nguyễn Thị Hường | 564 | 39 | Bị loại | ||
Nguyễn Thùy Trang | 25 m súng ngắn | 577 | 17 | Bị loại | |
Nguyễn Thị Hường | 572 | 25 | Bị loại | ||
Trịnh Thu Vinh | 571 | 27 | Bị loại | ||
Lê Thị Mộng Tuyền | 10 m súng trường hơi nữ | 626.9 | 16 | Bị loại | |
Nguyễn Thị Thảo | 625.9 | 21 | Bị loại | ||
Phí Thanh Thảo | 623.5 | 26 | Bị loại | ||
50 m súng trường 3 tư thế | 569 | 37 | Bị loại | ||
Nguyễn Thị Thu Hằng | 10 m súng trường hơi di động tiêu chuẩn | — | 534 | 10 | |
Lê Thảo Ngọc | — | 534 | 11 | ||
Dương Thị Trang | — | 516 | 14 | ||
Hoàng Thị Tuất | Trap | 103 | 20 | Bị loại | |
Nguyễn Thị Tuyết Mai | 96 | 24 | Bị loại |
Đồng đội[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Chung kết | |
---|---|---|---|
Điểm | Hạng | ||
Nguyễn Thị Hường Nguyễn Thùy Trang Trịnh Thu Vinh | 10m súng ngắn hơi | 1714 | 6 |
Nguyễn Thị Hường Nguyễn Thùy Trang Trịnh Thu Vinh | 25 m súng ngắn | 1720 | 7 |
Lê Thị Mộng Tuyền Nguyễn Thị Thảo Phí Thanh Thảo | 10 m súng trường hơi nữ | 1876.3 | 7 |
Lê Thảo Ngọc Nguyễn Thị Thu Hằng Dương Thị Trang | 10 m súng trường hơi di động tiêu chuẩn | 1584 | 4 |
Hỗn hợp[sửa | sửa mã nguồn]
Đồng đội[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Chung kết | |
---|---|---|---|
Điểm | Hạng | ||
Lại Công Minh Trịnh Thu Vinh | 10m súng ngắn hơi | 569 | 10 |
Bơi[sửa | sửa mã nguồn]
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||
---|---|---|---|---|---|
Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | ||
Nguyễn Hoàng Khang | 50 m bơi tự do | 00:24.03 | 24 | Bị loại | |
Ngô Đình Chuyền | 100 m bơi tự do | 00:51.42 | 22 | Bị loại | |
200 m bơi tự do | 01:51.74 | 14 | Bị loại | ||
Đỗ Ngọc Vinh | 01:52.29 | 18 | Bị loại | ||
400 m bơi tự do | 03:57.20 | 9 | Bị loại | ||
Nguyễn Huy Hoàng | 03:53.04 | 4 Q | 03:49.16 | ||
800 m bơi tự do | — | 07:51.44 | |||
1500 m bơi tự do | — | 15:04.06 | 4 | ||
Trần Hưng Nguyên | 200 m bơi ngửa | 02:06.81 | 14 | Bị loại | |
Phạm Thanh Bảo | 50 m bơi ếch | 00:28.79 | 11 | Bị loại | |
100 m bơi ếch | 01:02.40 | 11 | Bị loại | ||
200 m bơi ếch | 02:13.99 | 9 | Bị loại | ||
Nguyễn Hoàng Khang | 50 m bơi bướm | Bị loại | |||
Nguyễn Quang Thuấn | 200 m bơi bướm | 02:03.57 | 10 | Bị loại | |
200 m bơi hỗn hợp | 02:04.45 | 10 | Bị loại | ||
Trần Hưng Nguyên | 02:03.53 | 9 | Bị loại | ||
400 m bơi hỗn hợp | 04:22.97 | 7 Q | 04:26.44 | 8 | |
Nguyễn Quang Thuấn | 04:22.79 | 6 Q | 04:19.52 | 7 | |
Ngô Đình Chuyền Nguyễn Quang Thuấn Đỗ Ngọc Vinh Trần Hưng Nguyên | 4 x 100 m bơi tự do | 03:27.18 | 9 | Bị loại | |
Đỗ Ngọc Vinh Ngô Đình Chuyền Trần Hưng Nguyên Nguyễn Quang Thuấn | 4 x 200 m bơi tự do | 07:29.99 | 7 Q | 07:24.92 | 6 |
Trần Hưng Nguyên Nguyễn Hữu Kim Sơn Nguyễn Huy Hoàng Hoàng Quý Phước | 4 x 100 m bơi hỗn hợp | 03:54.09 | 11 | Bị loại |
Cầu mây[sửa | sửa mã nguồn]
Cờ vua[sửa | sửa mã nguồn]
Ju-jitsu[sửa | sửa mã nguồn]
ADV Win by Advantages (Thắng bằng lợi thế)
SUB Win by Submission
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết / Repechage | Chung kết / Tranh HCĐ | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | |||
Cấn Văn Thắng | –62 kg | Yadav Tarun (IND) W 7–0 | Alblooshi Khalid (UAE) L 0–10 | Bị loại | — |
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết / Repechage | Chung kết / Tranh HCĐ | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | |||
Phùng Thị Huệ | –48 kg | Bye | Teh May Yong (SGP) W 6–0 | Tan Pechrada Kacie (THA) L 0–2 | Rakhayeva Nazgul (KAZ) W 6–2 | Sugun Nutchaya (THA) W 0–0 ADV | |
Đặng Thị Huyền | –52 kg | Zhurabekova Kristina (KAZ) L 0–3 | Bị loại | — | |||
Nguyễn Thị Minh Vượng | –57 kg | Oon Zi Gui (SGP) W 5–0 | Duvanova Galina (KAZ) L 0–0 SUB | Bị loại | — | ||
Lê Thị Thương | Sabitova Aidana (KAZ) W 5–0 | Ramirez Annie (PHI) L 0–0 ADV | Bị loại | — | |||
Hoàng Thị Nhật Quế | –63 kg | — | Alkalbani Shamma (UAE) L 2–2 SUB | Bị loại | — |
Karate[sửa | sửa mã nguồn]
Kata[sửa | sửa mã nguồn]
Kumite[sửa | sửa mã nguồn]
Kurash[sửa | sửa mã nguồn]
Quần vợt[sửa | sửa mã nguồn]
Quyền anh[sửa | sửa mã nguồn]
RSC= Referee Stops Contest (Trọng tài dừng trận đấu)
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | |||
Nguyễn Minh Cường | –51 kg | Bye | Zhang Jiamao (CHN) L 0–5 | Bị loại | — | ||
Nguyễn Văn Đương | –57 kg | Sunar Sangita (NEP) W 4–0 | Khalokov Abdumalik (UZB) L 0–5 | Bị loại | — | ||
Bùi Phước Tùng | –71 kg | Bye | Nishant Dev (IND) L 0–0 KO | Bị loại | — | ||
Nguyễn Mạnh Cường | –60 kg | Bye | Marcial Eumir Felix (PHI) L 0–5 | Bị loại | — |
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | |||
Nguyễn Thị Tâm | –50 kg | Nikhat Zareen (IND) L 0–5 | Bị loại | — | |||
Nguyễn Thị Ngọc Trân | –54 kg | — | Olimova Nigora (TJK) W 5–0 | Pang Cholmi (PRK) L 0–5 | Bị loại | — | |
Nguyễn Huyền Trân | –57 kg | — | Samadova Mijgona (TJK) L 0–5 | Bị loại | — | ||
Hà Thị Linh | –60 kg | Sunar Sangita (NEP) W 5–0 | Yang Wenlu (CHN) L 0–5 | Bị loại | — | ||
Lưu Diễm Quỳnh | –75 kg | — | Bye | Rana Saraswati (NEP) W 4–1 | Li Qian (CHN) L 0–5 | Bị loại |
Taekwondo[sửa | sửa mã nguồn]
Quyền[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | |||
Trần Hồ Duy | Cá nhân Nam | Chan Chung Yin (HKG) W 7.78–7.65 | Moghis Wahid Khalil I (KSA) W 7.49–7.23 | Kang Wanjin (KOR) L 7.12–7.41 | Bị loại | |
Nguyễn Thị Kim Hà | Cá nhân Nữ | Akbar Huda (QAT) W 7.59–6.60 | Cha Yeaeun (KOR) L 7.82–7.83 | Bị loại | — |
Đối kháng[sửa | sửa mã nguồn]
Cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | |||
Phạm Đăng Quang | 63 kg Nam | Lee Gibeom (KOR) L 0–2 | Bị loại | — | |||
Lý Hồng Phúc | 68 kg Nam | Shalan Mohammad (QAT) W 0–0 DSQ | Abdul Kareem Zaid (JOR) L 0–2 | Bị loại | — | ||
Phạm Minh Bảo Kha | 80 kg Nam | Bye | Mercer Jack Woody (THA) L 0–2 | Bị loại | — | ||
Trương Thị Kim Tuyền | 49 kg Nữ | Bye | da Costa da Silva Pinto B Ana (TLS) W 2–1 | Mannopova Madinabonu (UZB) L 0–2 | Bị loại | — | |
Vũ Thị Dung | 53 kg Nữ | Bye | Karajanova Aziza (KAZ) L 0–2 | Bị loại | — | ||
Trần Thị Ánh Tuyết | 57 kg Nữ | — | Chhoeung Aliza (CAM) W 2–1 | Luo Zongshi (CHN) L 0–2 | Bị loại | — | |
Bạc Thị Khiêm | 63 kg Nữ | — | Delo Laila (PHI) W 2–0 | Kim Jandi (KOR) W 2–0 | Song Jie (CHN) L 0–2 | Bị loại |
Đồng đội[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | Hạng |
---|---|---|---|---|---|
Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | Đối thủ Kết quả | |||
Bạc Thị Khiêm Phạm Ngọc Châm Phạm Minh Bảo Kha Lý Hồng Phúc | Hỗn hợp nam nữ | Philippines W 35–26 | Trung Quốc L 18–88 | Bị loại |
Chèo thuyền[sửa | sửa mã nguồn]
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Repechage | Bán kết | Chung kết | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | ||
Như Đình Nam Bùi Văn Hoàn Nguyễn Văn Hà Nguyễn Văn Hiếu | Thuyền bốn hạng nặng hai mái chèo | 6:22.66 | 3 R | 6:17.52 | 3 FA | — | 6:22.22 | 5 |
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Repechage | Bán kết | Chung kết | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | ||
Hồ Thị Duy | Thuyền đơn hạng nặng hai mái chèo | 8:27.36 | 4 R | 8:34.52 | 1 SA/B | 8:23.56 | 4 FB | 8:07.48 | 8 |
Nguyễn Thị Giang Phạm Thị Thảo | Thuyền đôi hạng nặng hai mái chèo | 7:12.57 | 2 FA | — | 7:33.33 | 6 | |||
Lường Thị Thảo Bùi Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Giang Phạm Thị Thảo | Thuyền bốn hạng nặng hai mái chèo | 7:02.11 | 3 FA | — | 6:54.84 | ||||
Phạm Thị Huệ Đinh Thị Hảo Hà Thị Vui Dư Thị Bông | Thuyền bốn hạng nặng một mái chèo | 6:39.89 | 3 FA | — | 6:52.35 | ||||
Hồ Thị Lý Trần Thị Kiệt Phạm Thị Ngọc Anh Lê Thị Hiền Hà Thị Vui Đinh Thị Hảo Phạm Thị Huệ Dư Thị Bông Nguyễn Lâm Kiều Diễm | Thuyền tám hạng nặng một mái chèo | 6:33.28 | 2 FA | — | 6:48.21 |
Thể dục dụng cụ[sửa | sửa mã nguồn]
Nghệ thuật[sửa | sửa mã nguồn]
Nam[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng loại & Chung kết đồng đội[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Các phần thi | Tổng | Hạng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thể dục tự do | Ngựa quay tay | Vòng treo | Nhảy chống | Xà kép | Xà đơn | |||||
Phạm Phước Hiếu | Đồng đội | 11.566 | 7.600 | 9.166 | 13.633 | 12.966 | 12.000 | 66.931 | 18 Q | |
Lê Thanh Tùng | — | — | 12.466 | 13.033 | 13.566 | 12.733 | — | — | ||
Nguyễn Văn Khánh Phong | 11.933 | — | 14.566 | — | — | 8.466 | — | — | ||
Trịnh Hải Khang | 13.966 | 5.500 | — | 14.600 | 14.166 | 10.533 | — | — | — | |
13.733 | ||||||||||
Đặng Ngọc Xuân Thiện | — | 14.233 | — | — | — | — | — | — | ||
Tổng | 37.465 | 27.333 | 36.198 | 41.266 | 37.065 | 33.199 | 212.526 | 8 |
Chung kết cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các phần thi | Tổng | Hạng | Các phần thi | Tổng | Hạng | ||||||||||||
Thể dục tự do | Ngựa quay tay | Vòng treo | Nhảy chống | Xà kép | Xà đơn | Thể dục tự do | Ngựa quay tay | Vòng treo | Nhảy chống | Xà kép | Xà đơn | ||||||
Phạm Phước Hiếu | Toàn năng | 11.566 | 7.600 | 9.166 | 13.633 | 12.966 | 12.000 | 66.931 | 18 Q | 12.733 | 11.333 | 11.700 | 13.833 | 12.933 | 10.866 | 73.398 | 15 |
Lê Thanh Tùng | Xà đơn | — | — | — | — | — | 12.733 | 12.733 | 13 Q | — | — | — | — | — | 13.166 | 13.166 | 7 |
Nguyễn Văn Khánh Phong | Vòng treo | — | — | 14.566 | — | — | — | 14.566 | 4 Q | — | — | 14.600 | — | — | — | 14.600 | |
Trịnh Hải Khang | Thể dục tự do | 13.966 | — | — | — | — | — | 13.966 | 7 Q | 13.800 | — | — | — | — | — | 13.800 | 6 |
Nhảy chống | — | — | — | 14.166 | — | — | 14.166 | 7 Q | — | — | — | 13.716 | — | — | 13.716 | 8 | |
Đặng Ngọc Xuân Thiện | Ngựa quay tay | — | 14.233 | — | — | — | — | 14.233 | 7 Q | — | 14.766 | — | — | — | — | 14.766 | 5 |
Nữ[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các phần thi | Tổng | Hạng | Các phần thi | Tổng | Hạng | ||||||||
Nhảy chống | Xà lệch | Cầu thăng bằng | Thể dục tự do | Nhảy chống | Xà lệch | Cầu thăng bằng | Thể dục tự do | ||||||
Phạm Như Phương | Cầu thăng bằng | — | — | 11.500 | — | 11.500 | 23 | Bị loại | |||||
Thể dục tự do | — | — | — | 11.633 | 11.633 | 25 | Bị loại |
Wushu[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Vi%E1%BB%87t_Nam_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_ch%C3%A2u_%C3%81_2022