Wiki - KEONHACAI COPA

Việt Nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2022

Việt Nam tại
Đại hội Thể thao châu Á 2022
Mã IOCVIE
NOCỦy ban Olympic Việt Nam
Trang webvoc.org.vn
Hàng Châu, Trung Quốc
19 tháng 9 năm 23 (23-09-19) – 8 tháng 10 năm 23 (23-10-08)
Vận động viên332
Huy chương
Xếp hạng 21
VàngBạcĐồngTổng số
351927
Tham dự Đại hội Thể thao châu Á (tổng quan)

Việt Nam tranh tài tại Đại hội Thể thao châu Á 2022Hàng Châu, Trung Quốc, từ ngày 19 tháng 9 đến ngày 8 tháng 10 năm 2023.

Danh sách thành viên tham dự[sửa | sửa mã nguồn]

Tổng quan[sửa | sửa mã nguồn]

STTMônNamNữTổng
1Bắn cung7714
2Thể dục dụng cụ516
3Điền kinh21012
4Cầu lông224
5Quyền anh459
6Nhảy thể thao224
7Canoeing2911
8Cờ vua5510
9Cờ tướng336
10Thể thao điện tử25126
11Xe đạp134
12Đấu kiếm808
13Bóng đá222345
14Golf426
15Judo437
16Ju-jitsu156
17Karate6612
18Kurash336
19Patin thể thao505
20Chèo thuyền41519
21Cầu mây6612
22Bắn súng111122
23Quần vợt224
24Soft Tennis134
25Bơi7310
26Bóng bàn5510
27Taekwondo4610
28Bóng chuyền01212
29Cử tạ336
30Vật4610
31Wushu6713
Tổng164169333

Danh sách huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Danh sách[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chươngVận động viênMônNội dungNgày
Vàng Phạm Quang HuyBắn súng10m súng ngắn hơi Nam28 tháng 9
Bạc Nguyễn Văn Khánh PhongThể dục dụng cụVòng treo Nam28 tháng 9
Bạc Ngô Hữu VượngBắn súng10m súng trường hơi di động tiêu chuẩn Nam26 tháng 9

Huy chương theo môn thể thao[sửa | sửa mã nguồn]

Môn123Tổng
Bắn súng1113
Thể dục dụng cụ0101
Quyền Anh0011
Ju-jitsu0011
Karate1124
Kurash0011
Cầu mây1113
Cờ tướng0112
Chèo thuyền0033
Wushu0033
Taekwondo0033
Bơi0022
Tổng351927

Bắn súng[sửa | sửa mã nguồn]

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
ĐiểmHạngĐiểmHạng
Phạm Quang Huy10m súng ngắn hơi5804 Q240.51
Phan Công Minh57710Bị loại
Lại Công Minh57325Bị loại
Hà Minh Thành25m súng ngắn bắn nhanh57811Bị loại
Vũ Tiến Nam57515Bị loại
Phan Xuân Chuyên56220Bị loại
Ngô Hữu Vương10m súng trường hơi di động tiêu chuẩn5712
Nguyễn Tuấn Anh5654
Nguyễn Công Dậu53118
Nguyễn Tuấn Anh10m súng trường hơi di động hỗn hợp3746
Ngô Hữu Vương36810
Nguyễn Công Dậu35018
Nguyễn Hoàng ĐiệpTrap11129Bị loại
Lê Nghĩa10835Bị loại

Đồng đội[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungChung kết
ĐiểmHạng
Phạm Quang Huy
Phan Công Minh
Lại Công Minh
10m súng ngắn hơi17303
Hà Minh Thành
Phan Xuân Chuyên
Vũ Tiến Nam
25m súng ngắn bắn nhanh17155
Ngô Hữu Vương
Nguyễn Công Dậu
Nguyễn Tuấn Anh
10m súng trường hơi di động tiêu chuẩn16674
Ngô Hữu Vương
Nguyễn Công Dậu
Nguyễn Tuấn Anh
10m súng trường hơi di động hỗn hợp10925

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
ĐiểmHạngĐiểmHạng
Trịnh Thu Vinh10m súng ngắn hơi5804 Q156.26
Nguyễn Thùy Trang57022Bị loại
Nguyễn Thị Hường56439Bị loại
Nguyễn Thùy Trang25 m súng ngắn57717Bị loại
Nguyễn Thị Hường57225Bị loại
Trịnh Thu Vinh57127Bị loại
Lê Thị Mộng Tuyền10 m súng trường hơi nữ626.916Bị loại
Nguyễn Thị Thảo625.921Bị loại
Phí Thanh Thảo623.526Bị loại
50 m súng trường 3 tư thế56937Bị loại
Nguyễn Thị Thu Hằng10 m súng trường hơi di động tiêu chuẩn53410
Lê Thảo Ngọc53411
Dương Thị Trang51614
Hoàng Thị TuấtTrap10320Bị loại
Nguyễn Thị Tuyết Mai9624Bị loại

Đồng đội[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungChung kết
ĐiểmHạng
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thùy Trang
Trịnh Thu Vinh
10m súng ngắn hơi17146
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thùy Trang
Trịnh Thu Vinh
25 m súng ngắn17207
Lê Thị Mộng Tuyền
Nguyễn Thị Thảo
Phí Thanh Thảo
10 m súng trường hơi nữ1876.37
Lê Thảo Ngọc
Nguyễn Thị Thu Hằng
Dương Thị Trang
10 m súng trường hơi di động tiêu chuẩn15844

Hỗn hợp[sửa | sửa mã nguồn]

Đồng đội[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungChung kết
ĐiểmHạng
Lại Công Minh
Trịnh Thu Vinh
10m súng ngắn hơi56910

Bơi[sửa | sửa mã nguồn]

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
Kết quảHạngKết quảHạng
Nguyễn Hoàng Khang50 m bơi tự do00:24.0324Bị loại
Ngô Đình Chuyền100 m bơi tự do00:51.4222Bị loại
200 m bơi tự do01:51.7414Bị loại
Đỗ Ngọc Vinh01:52.2918Bị loại
400 m bơi tự do03:57.209Bị loại
Nguyễn Huy Hoàng03:53.044 Q03:49.163
800 m bơi tự do07:51.443
1500 m bơi tự do15:04.064
Trần Hưng Nguyên200 m bơi ngửa02:06.8114Bị loại
Phạm Thanh Bảo50 m bơi ếch00:28.7911Bị loại
100 m bơi ếch01:02.4011Bị loại
200 m bơi ếch02:13.999Bị loại
Nguyễn Hoàng Khang50 m bơi bướmBị loại
Nguyễn Quang Thuấn200 m bơi bướm02:03.5710Bị loại
200 m bơi hỗn hợp02:04.4510Bị loại
Trần Hưng Nguyên02:03.539Bị loại
400 m bơi hỗn hợp04:22.977 Q04:26.448
Nguyễn Quang Thuấn04:22.796 Q04:19.527
Ngô Đình Chuyền
Nguyễn Quang Thuấn
Đỗ Ngọc Vinh
Trần Hưng Nguyên
4 x 100 m bơi tự do03:27.189Bị loại
Đỗ Ngọc Vinh
Ngô Đình Chuyền
Trần Hưng Nguyên
Nguyễn Quang Thuấn
4 x 200 m bơi tự do07:29.997 Q07:24.926
Trần Hưng Nguyên
Nguyễn Hữu Kim Sơn
Nguyễn Huy Hoàng
Hoàng Quý Phước
4 x 100 m bơi hỗn hợp03:54.0911Bị loại

Cầu mây[sửa | sửa mã nguồn]

Cờ vua[sửa | sửa mã nguồn]

Ju-jitsu[sửa | sửa mã nguồn]

ADV Win by Advantages (Thắng bằng lợi thế)

SUB Win by Submission

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng 32Vòng 16Tứ kếtBán kết / RepechageChung kết / Tranh HCĐHạng
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Cấn Văn Thắng–62 kg Yadav Tarun (IND)
W 7–0
 Alblooshi Khalid (UAE)
L 0–10
Bị loại

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng 32Vòng 16Tứ kếtBán kết / RepechageChung kết / Tranh HCĐHạng
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Phùng Thị Huệ–48 kgBye Teh May Yong (SGP)
W 6–0
 Tan Pechrada Kacie (THA)
L 0–2
 Rakhayeva Nazgul (KAZ)
W 6–2
 Sugun Nutchaya (THA)
W 0–0 ADV
3
Đặng Thị Huyền–52 kg Zhurabekova Kristina (KAZ)
L 0–3
Bị loại
Nguyễn Thị Minh Vượng–57 kg Oon Zi Gui (SGP)
W 5–0
 Duvanova Galina (KAZ)
L 0–0 SUB
Bị loại
Lê Thị Thương Sabitova Aidana (KAZ)
W 5–0
 Ramirez Annie (PHI)
L 0–0 ADV
Bị loại
Hoàng Thị Nhật Quế–63 kg Alkalbani Shamma (UAE)
L 2–2 SUB
Bị loại

Karate[sửa | sửa mã nguồn]

Kata[sửa | sửa mã nguồn]

Kumite[sửa | sửa mã nguồn]

Kurash[sửa | sửa mã nguồn]

Quần vợt[sửa | sửa mã nguồn]

Quyền anh[sửa | sửa mã nguồn]

RSC= Referee Stops Contest (Trọng tài dừng trận đấu)

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng 32Vòng 16Tứ kếtBán kếtChung kếtHạng
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Nguyễn Minh Cường–51 kgBye Zhang Jiamao (CHN)
L 0–5
Bị loại
Nguyễn Văn Đương–57 kg Sunar Sangita (NEP)
W 4–0
 Khalokov Abdumalik (UZB)
L 0–5
Bị loại
Bùi Phước Tùng–71 kgBye Nishant Dev (IND)
L 0–0 KO
Bị loại
Nguyễn Mạnh Cường–60 kgBye Marcial Eumir Felix (PHI)
L 0–5
Bị loại

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng 32Vòng 16Tứ kếtBán kếtChung kếtHạng
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Nguyễn Thị Tâm–50 kg Nikhat Zareen (IND)
L 0–5
Bị loại
Nguyễn Thị Ngọc Trân–54 kg Olimova Nigora (TJK)
W 5–0
 Pang Cholmi (PRK)
L 0–5
Bị loại
Nguyễn Huyền Trân–57 kg Samadova Mijgona (TJK)
L 0–5
Bị loại
Hà Thị Linh–60 kg Sunar Sangita (NEP)
W 5–0
 Yang Wenlu (CHN)
L 0–5
Bị loại
Lưu Diễm Quỳnh–75 kgBye Rana Saraswati (NEP)
W 4–1
 Li Qian (CHN)
L 0–5
Bị loại3

Taekwondo[sửa | sửa mã nguồn]

Quyền[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng 16Tứ kếtBán kếtChung kếtHạng
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Trần Hồ DuyCá nhân Nam Chan Chung Yin (HKG)
W 7.78–7.65
 Moghis Wahid Khalil I (KSA)
W 7.49–7.23
 Kang Wanjin (KOR)
L 7.12–7.41
Bị loại3
Nguyễn Thị Kim HàCá nhân Nữ Akbar Huda (QAT)
W 7.59–6.60
 Cha Yeaeun (KOR)
L 7.82–7.83
Bị loại

Đối kháng[sửa | sửa mã nguồn]

Cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng 32Vòng 16Tứ kếtBán kếtChung kếtHạng
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Phạm Đăng Quang63 kg Nam Lee Gibeom (KOR)
L 0–2
Bị loại
Lý Hồng Phúc68 kg Nam Shalan Mohammad (QAT)
W 0–0 DSQ
 Abdul Kareem Zaid (JOR)
L 0–2
Bị loại
Phạm Minh Bảo Kha80 kg NamBye Mercer Jack Woody (THA)
L 0–2
Bị loại
Trương Thị Kim Tuyền49 kg NữBye da Costa da Silva Pinto B Ana (TLS)
W 2–1
 Mannopova Madinabonu (UZB)
L 0–2
Bị loại
Vũ Thị Dung53 kg NữBye Karajanova Aziza (KAZ)
L 0–2
Bị loại
Trần Thị Ánh Tuyết57 kg Nữ Chhoeung Aliza (CAM)
W 2–1
 Luo Zongshi (CHN)
L 0–2
Bị loại
Bạc Thị Khiêm63 kg Nữ Delo Laila (PHI)
W 2–0
 Kim Jandi (KOR)
W 2–0
 Song Jie (CHN)
L 0–2
Bị loại3

Đồng đội[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungTứ kếtBán kếtChung kếtHạng
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Đối thủ
Kết quả
Bạc Thị Khiêm
Phạm Ngọc Châm
Phạm Minh Bảo Kha
Lý Hồng Phúc
Hỗn hợp nam nữ Philippines
W 35–26
 Trung Quốc
L 18–88
Bị loại3

Chèo thuyền[sửa | sửa mã nguồn]

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiRepechageBán kếtChung kết
Thời gianHạngThời gianHạngThời gianHạngThời gianHạng
Như Đình Nam
Bùi Văn Hoàn
Nguyễn Văn Hà
Nguyễn Văn Hiếu
Thuyền bốn hạng nặng hai mái chèo6:22.663 R6:17.523 FA6:22.225

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiRepechageBán kếtChung kết
Thời gianHạngThời gianHạngThời gianHạngThời gianHạng
Hồ Thị DuyThuyền đơn hạng nặng hai mái chèo8:27.364 R8:34.521 SA/B8:23.564 FB8:07.488
Nguyễn Thị Giang
Phạm Thị Thảo
Thuyền đôi hạng nặng hai mái chèo7:12.572 FA7:33.336
Lường Thị Thảo
Bùi Thị Thu Hiền
Nguyễn Thị Giang
Phạm Thị Thảo
Thuyền bốn hạng nặng hai mái chèo7:02.113 FA6:54.843
Phạm Thị Huệ
Đinh Thị Hảo
Hà Thị Vui
Dư Thị Bông
Thuyền bốn hạng nặng một mái chèo6:39.893 FA6:52.353
Hồ Thị Lý
Trần Thị Kiệt
Phạm Thị Ngọc Anh
Lê Thị Hiền
Hà Thị Vui
Đinh Thị Hảo
Phạm Thị Huệ
Dư Thị Bông
Nguyễn Lâm Kiều Diễm
Thuyền tám hạng nặng một mái chèo6:33.282 FA6:48.213

Thể dục dụng cụ[sửa | sửa mã nguồn]

Nghệ thuật[sửa | sửa mã nguồn]

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng loại & Chung kết đồng đội[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viênNội dungCác phần thiTổngHạng
Thể dục tự doNgựa quay tayVòng treoNhảy chốngXà képXà đơn
Phạm Phước HiếuĐồng đội11.5667.6009.16613.63312.96612.00066.93118 Q
Lê Thanh Tùng12.46613.03313.56612.733
Nguyễn Văn Khánh Phong11.93314.5668.466
Trịnh Hải Khang13.9665.50014.60014.16610.533
13.733
Đặng Ngọc Xuân Thiện14.233
Tổng37.46527.33336.19841.26637.06533.199212.5268
Chung kết cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]
Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
Các phần thiTổngHạngCác phần thiTổngHạng
Thể dục tự doNgựa quay tayVòng treoNhảy chốngXà képXà đơnThể dục tự doNgựa quay tayVòng treoNhảy chốngXà képXà đơn
Phạm Phước HiếuToàn năng11.5667.6009.16613.63312.96612.00066.93118 Q12.73311.33311.70013.83312.93310.86673.39815
Lê Thanh TùngXà đơn12.73312.73313 Q13.16613.1667
Nguyễn Văn Khánh PhongVòng treo14.56614.5664 Q14.60014.6002
Trịnh Hải KhangThể dục tự do13.96613.9667 Q13.80013.8006
Nhảy chống14.16614.1667 Q13.71613.7168
Đặng Ngọc Xuân ThiệnNgựa quay tay14.23314.2337 Q14.76614.7665

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Vận động viênNội dungVòng loạiChung kết
Các phần thiTổngHạngCác phần thiTổngHạng
Nhảy chốngXà lệchCầu thăng bằngThể dục tự doNhảy chốngXà lệchCầu thăng bằngThể dục tự do
Phạm Như PhươngCầu thăng bằng11.50011.50023Bị loại
Thể dục tự do11.63311.63325Bị loại

Wushu[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Vi%E1%BB%87t_Nam_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_ch%C3%A2u_%C3%81_2022