Wiki - KEONHACAI COPA

Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – 500m Nữ

Thuyền rồng – 500m nữ
tại Đại hội Thể thao châu Á 2022
Địa điểmTrung tâm Thuyền rồng Ôn Châu
Ngày5 tháng 10 năm 2023
Vận động viên126 từ 9 quốc gia
Danh sách huy chương
Huy chương gold 
Huy chương silver 
Huy chương bronze 
← 2018

Nội dung thi đấu thuyền rồng 500m nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức vào ngày 5 tháng 10 năm 2023.[1][2]

Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)

NgàyThời gianNội dung
Thứ Năm, 5 tháng 10 năm 202309:14Heats
10:01Bán kết
10:48Chung kết

Đội hình thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

 Trung Quốc Hồng Kông Indonesia Hàn Quốc
  • Wang Li
  • Shi Yingying
  • Cheng Lingzhi
  • Sun Yang
  • Yu Shimeng
  • Wang Ji
  • Li Shuqi
  • Ding Sijie
  • Fan Yiting
  • Zhu Xiaoli
  • Luo Meng
  • Xue Lina
  • Wang Ying
  • Li Zhixian
  • Chau Tsz Yan
  • Cheung Chung Ho
  • Keung Oi Yee
  • Ko Wai Man
  • Lai Angel
  • Leung Ka Ki
  • Li Lang Yi Inglid
  • Sin Mei Yan Anna
  • Tam Tsz Wai
  • Tang Hin Lam Melanie
  • To Pui Ki Peggy
  • Wong Lap Man
  • Wong Yuet Ching
  • Wu Cheuk Wai
  • Ayuning Tika Vihari
  • Anisa Yulistiawan
  • Fazriah Nurbayan
  • Cinta Priendtisca Nayomi
  • Dayumin Dayumin
  • Raudani Fitra
  • Iin Rosiana Damiri
  • Maryati Maryati
  • Sella Monim
  • Nadia Hafiza
  • Ramla Baharuddin
  • Ratih Ratih
  • Reski Wahyuni
  • Ester Yustince Daimoi
  • Byun Eun-jeong
  • Cha Tae-hee
  • Cho Soo-bin
  • Han Sol-hee
  • Jeong Ji-won
  • Ju Hee
  • Ju Yun-woo
  • Kim Da-bin
  • Kim Hyeon-hee
  • Kim Yeo-jin
  • Lee Hyeon-joo
  • Lim Sung-hwa
  • Tak Su-jin
  • Yun Ye-bom
 Ma Cao Myanmar CHDCND Triều Tiên Singapore
  • Chan Hoi Lei Hollie
  • Chan Hoi Ying Becky
  • Chan Ka Hei
  • Chan Ut Sam
  • Cheng Ka I
  • Cheong Ka Ian
  • Chu Hao Lei
  • Leong Im U
  • Lin Kim Hong
  • Lo Pui San
  • Lou Man Kei
  • Rosita Xavier Nascimento Gaspar
  • Ng Chi Ian
  • Tam Si Long
  • Hla Hla Htwe
  • Khin Su Su Anung
  • Lin Lin Kyaw
  • Man Huai Phawng
  • Moe Ma Ma
  • Myint Myint Soe
  • Phyu Phyu Aung
  • San San Moe
  • Saw Myat Thu
  • Soe Sandar
  • Soe Soe Kyaw
  • Su Wai Phyo
  • Thet Phyo Naing
  • Win Win Htwe
  • Cha Un-gyong
  • Cha Un-yong
  • Choe Pom-sun
  • Ho Su-jong
  • Jon Uh-jong
  • Jong Chol-gyong
  • Jong Ye-song
  • Kim Song-hye
  • Ko Haeng-bok
  • O Su-rim
  • Oh Un-ha
  • Om Jing-yong
  • Ri Kyong-hui
  • Ri Sun-mi
  • Chan Day Ying
  • Chua Jia Min
  • Goh Li Ling Janice
  • Khoo Jing Xuan Karis
  • Lai Xian Hui
  • Lew Si Hsien
  • Neo Chloe Yi Ting
  • Neo Wei Wei Evette
  • Ng Ashleigh Jing Yun
  • Ng Denise Lindsey Yu Hui
  • Tan Huiwen Vanessa
  • Tan Ji Xuan
  • Thiam Eunice Jia Min
  • Yoong Janice Yuan Ling
 Thái Lan
  • Ketkanok Chomchey
  • Pranchalee Moonkasem
  • Onuma Teeranaew
  • Anuthida Saeheng
  • Arisara Pantulap
  • Benjamas Woranuch
  • Jaruwan Chaikan
  • Jirawan Hankhamla
  • Patthama Nanthain
  • Praewpan Kawsri
  • Sukanya Poradok
  • Watcharaporn Khadtiya
  • Nipaporn Nopsri
  • Thitima Sukrat

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Heats[sửa | sửa mã nguồn]

  • Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Bán kết (BK)

Heat 1[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạngĐộiThời gianGhi chú
1 Trung Quốc2:21.897CK
2 Myanmar2:24.800BK
3 Thái Lan2:25.064BK
4 Singapore2:29.821BK
5 Ma Cao2:35.231BK

Heat 2[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạngĐộiThời gianGhi chú
1 Indonesia2:23.036CK
2 Hàn Quốc2:24.093CK
3 CHDCND Triều Tiên2:24.510BK
4 Hồng Kông2:37.461BK

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

  • Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Chung kết nhỏ (MF)
Thứ hạngĐộiThời gianGhi chú
1 CHDCND Triều Tiên2:24.310CK
2 Myanmar2:24.417CK
3 Thái Lan2:24.884CK
4 Singapore2:25.674MF
5 Hồng Kông2:28.937MF
6 Ma Cao2:33.004MF

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trận chung kết nhỏ[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạngĐộiThời gian
1 Singapore2:28.511
2 Hồng Kông2:31.045
3 Ma Cao2:33.972

Trận chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạngĐộiThời gian
1 Trung Quốc2:21.150
2 Indonesia2:22.883
3 Myanmar2:24.890
4 Thái Lan2:24.907
5 CHDCND Triều Tiên2:25.043
6 Hàn Quốc2:25.413

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Dragon Boat – Competition Schedule & Results”. HAGOC. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2023.
  2. ^ “Dragon Boat – Athlete Profiles”. HAGOC. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2023.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Thuy%E1%BB%81n_r%E1%BB%93ng_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_ch%C3%A2u_%C3%81_2022_%E2%80%93_500m_N%E1%BB%AF