Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – 1000m Nữ
Thuyền rồng – 1000m nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Trung tâm Thuyền rồng Ôn Châu | ||||||
Ngày | 6 tháng 10 năm 2023 | ||||||
Vận động viên | 126 từ 9 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
| |||||||
Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | ||
---|---|---|
200 m | nam | nữ |
500 m | nam | nữ |
1000 m | nam | nữ |
Nội dung thi đấu thuyền rồng 1000m nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức vào ngày 6 tháng 10 năm 2023.[1][2]
Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Thứ Sáu, 6 tháng 10 năm 2023 | 09:20 | Heats |
10:30 | Bán kết | |
11:40 | Chung kết |
Đội hình thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Trung Quốc | Hồng Kông | Indonesia | Hàn Quốc |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Ma Cao | Myanmar | CHDCND Triều Tiên | Thái Lan |
|
|
|
|
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Heats[sửa | sửa mã nguồn]
- Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Bán kết (BK)
Heat 1[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 4:56.472 | CK |
2 | Indonesia | 4:58.669 | qF |
3 | Hồng Kông | 5:39.915 | BK |
4 | Thái Lan | 5:41.499 | BK |
Heat 2[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 4:59.972 | CK |
2 | CHDCND Triều Tiên | 5:00.915 | BK |
3 | Myanmar | 5:01.949 | BK |
4 | Ma Cao | 5:25.867 | BK |
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
- Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Chung kết nhỏ (MF)
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | CHDCND Triều Tiên | 5:12.187 | CK |
2 | Myanmar | 5:13.264 | CK |
3 | Thái Lan | 5:13.767 | CK |
4 | Hồng Kông | 5:33.109 | MF |
5 | Ma Cao | 5:44.843 | MF |
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trận chung kết nhỏ[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | Hồng Kông | 5:17.965 |
2 | Ma Cao | 5:19.922 |
Trận chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
Trung Quốc | 4:51.448 | |
Indonesia | 4:55.385 | |
Hàn Quốc | 4:55.668 | |
4 | CHDCND Triều Tiên | 4:56.501 |
5 | Thái Lan | 4:59.082 |
6 | Myanmar | 4:59.248 |
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Dragon Boat – Competition Schedule & Results”. HAGOC. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2023.
- ^ “Dragon Boat – Athlete Profiles”. HAGOC. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2023.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Thuy%E1%BB%81n_r%E1%BB%93ng_t%E1%BA%A1i_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%99i_Th%E1%BB%83_thao_ch%C3%A2u_%C3%81_2022_%E2%80%93_1000m_N%E1%BB%AF