Wiki - KEONHACAI COPA

Thanh xuân có bạn (mùa 1)

Thanh xuân có bạn (mùa 1)
Thể loạiChương trình truyền hình
Giám khảoTrương Nghệ Hưng
Lý Vinh Hạo
Thái Y Lâm
Từ Minh Hạo (The8)
MC Jin
After Journey
Nhạc dạo"Thanh xuân có bạn"
Quốc gia Trung Quốc
Ngôn ngữTiếng Trung Quốc
Số tập12
Sản xuất
Thời lượng80–120 phút
Đơn vị sản xuấtIQIYI
Trình chiếu
Kênh trình chiếuIQIYI
Phát sóng21 tháng 1 năm 2019 (2019-01-21)
Thông tin khác
Chương trình trướcIdol Producer
Chương trình sauThanh xuân có bạn (mùa 2)

Thanh xuân có bạn (tiếng Trung: 青春有你; bính âm: Qīngchūn yǒu nǐ; tiếng Anh: Youth with you), là một chương trình thực tế tuyển chọn nhóm nhạc nam của Trung Quốc, khởi chiếu vào ngày 21 tháng 1 năm 2019 trên nền tảng video iQIYI. Chương trình được xem là mùa thứ 2 của chương trình Idol Producer 2018 và là phiên bản mùa đầu tiên với tên Thanh xuân có bạn. Chương trình được dẫn dắt bởi các cố vấn Trương Nghệ Hưng, Lý Vinh Hạo, Thái Y Lâm, Từ Minh Hạo (The8), MC JinAfter Journey.[1] Chương trình quy tụ 100 thực tập sinh đến từ các công ty giải trí khác nhau và chỉ chọn ra 9 thực tập sinh đứng đầu trong số tất cả các thực tập sinh ra mắt thông qua bình chọn của người xem. Vào ngày 6 tháng 4 năm 2019, 9 thí sinh cuối cùng đã ra mắt với cái tên UNINE.[2]

Khái niệm[sửa | sửa mã nguồn]

Trong Thanh xuân có bạn đã quy tụ 100 thực tập sinh đến từ các công ty giải trí khác nhau hoặc thực tập sinh tự do, 9 thực tập sinh sẽ được lựa chọn thông qua phiếu bầu của người xem để thành lập một nhóm nhạc nam sau nhiều tuần đánh giá, biểu diễn và loại trừ.

Cố vấn[sửa | sửa mã nguồn]

Chính[sửa | sửa mã nguồn]

  • Lý Vinh Hạo — Cố vấn thanh nhạc[4]
  • Thái Y Lâm — Cố vấn vũ đạo[5]

Cố vấn nghệ thuật[sửa | sửa mã nguồn]

Cố vấn diễn xuất[sửa | sửa mã nguồn]

Danh sách thực tập sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Phân loại màu

  •      Rời khỏi chương trình
  •      Top 9 trong tuần
  •      Top 9 trong tuần (Chỉ trực tiếp)
  •      Thực tập sinh được giữ bằng phiếu bầu của nhóm Cố vấn nghệ thuật
  •      Đã được loại trong Tập 5
  •      Đã được loại trong Tập 8
  •      Đã được loại trong Tập 10
  •      Đã được loại trong Tập 12
  •      Thành viên cuối cùng của UNINE
Công tyTênTuổiĐánh giá lớpXếp hạng
Tập 2Tập 3Tập 4

(Bình chọn trực tiếp)

Tập 5Tập 6Tập 7

(Bình chọn trực tiếp)

Tập 8Tập 9

(Bình chọn trực tiếp)

Tập 10Tập 12Chung kết
12####Số phiếu###Số phiếu##Số phiếu#Số phiếu
AFSC Music Entertainent

(AFSC音乐)

Vương Dịch

(王奕)

30CD37402541392,737429204,522,27533Đã bị loại38
SDT Entertainment

(SDT娱乐)

Thẩm Bác Hoài

(沈博怀)

26DB826633Đã bị loại67-96
Dương Triều Dương

(杨朝阳)

24DD665246Đã bị loại67-96
Skylimit Culture

(一响天开)

Cốc Lam Đế

(谷蓝帝)

28DD16215125680,922337264,243,96915Đã bị loại23
Shanghai Film and Television Company

(上海影视传媒股份有限公司)

Trần Đào

(陈涛)

23DD20321131553,6941616184,584,01817203,137,45316552,59216
In Hi Media

(中喜合力)

Anthony

(安东尼)

26DD22415129574,6942854Đã bị loại46
Đặng Tân

(邓滨)

27DD83655128594,4253961Đã bị loại43
Manny

(曼尼)

24DB859151Giữ lại3745Đã bị loại58
Khâu Bạc Hàn

(邱薄翰)

27DA89955159285,8844156Đã bị loại53
Vương Tân Vũ

(王新宇)

27DC56815146342,7613042Đã bị loại48
China Star Entertainment

(中星娱乐)

Lý Do

(李由)

26CC45585138443,3105339Đã bị loại54
Yuehua Entertainment

(乐华娱乐)

Hồ Xuân Dương

(胡春杨)

25CD63954,377,65352310,531,278456,176,16764,427,5076
Hồ Văn Huyên

(胡文煊)

24CC21198151,091,3161517244,258,59213Đã bị loại24
Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

29BA211517,373,40214117,472,473119,277,87918,457,0911
AM8 Entrertainment

(亚美娱乐)

Casper

(卡斯柏)

33BA7Rời khỏi chương trình
Individual TraineeLiên Hoài Vĩ

(连淮伟)

26BA355163,668,39461867,591,08410124,404,978103,499,72210
E Star Plus

(亿星明加)

Lâm Du Thực

(林渝植)

30CC38742948339,2434632353,905,04433Đã bị loại31
G&Y Culture

(光印文化)

Phó Hoằng Dịch

(傅弘奕)

29FD598921Giữ lại5031Đã bị loại51
M Academy China

(勤嘉文化)

Vu Lăng Ngạo

(于凌傲)

30CB574241Đã bị loại67-96
Star Master Entertainment

(匠星娱乐)

Gia Nghệ

(嘉羿)

25BA44646,025,75721958,431,253566,029,01754,768,2115
Cận Phàm

(靳凡)

29DB498332Đã bị loại67-96
Lâm Mạch

(林陌)

31CC17164161,016,8431428174,941,03516163,327,15714890,60714
Triển Vũ

(展羽)

26DB34692547339,8644037Giữ lại25Đã bị loại33
Quyến Nam

(圳南)

30CD517749Đã bị loại63
CAST PLANET

(卡司星球)

Quản Nhạc

(管栎)

30BA861736,322,77533211,440,233227,645,61944,938,9144
Thẩm Quần Phong

(沈群丰)

27DF58753142387,8074520334,021,07925Đã bị loại30
Jiashang Media

(嘉尚传媒)

Kha Khâm Minh

(柯钦明)

25FD427651Đã bị loại67-96
Ngô Trạch Lâm

(吴泽林)

25FF25331637474,5992541343,969,02536Đã bị loại37
Tạ Tuấn Trạch

(谢俊泽)

25FF779436Đã bị loại67-96
Diệp Hà Lâm

(叶河林)

25FD19285133518,8502349Đã bị loại42
China Music

(国韵文化)

Kim Vĩnh Tiên

(金永先)

27DD716835Đã bị loại67-96
ONE COOL JASCO Entertainment

(天加一文化传媒)

Văn Nghiệp Thần

(文邺辰)

23DB61485144359,8385114Giữ lại29Đã bị loại29
Diêu Minh Minh

(姚明明)

27CC1585172,175,588922106,715,7651336,531,16834,990,8673
Show City Times

(少城时代)

Đặng Siêu Nguyên

(邓超元)

27DD1191121,343,4581223126,176,012895,480,863132,116,06813
Hồ Gia Hào

(胡家豪)

26DF78355154310,8873840Đã bị loại40
Hạ Hãn Vũ

(夏瀚宇)

26BA63302420818,90811186,994,3051285,603,77073,785,9167
TMXY Media Entertainment

(彤梦心缘)

Lý Tông Lâm

(李宗霖)

30FD14245130555,5973238324,061,63323Đã bị loại35
Zhejiang Leisure Media Entertainment

(从容影视)

Diệp Tử Minh

(叶子铭)

28BA60905134506,6635430Đã bị loại47
Lý Chi Phồn

(李之繁)

28DBRời khỏi chương trình
Ciwen Media

(慈文传媒)

Trần Hựu Duy

(陈宥维)

25FF12226,675,05842648,876,127946,320,04383,667,5188
Đặng Trạch Minh

(邓泽鸣)

21Rời khỏi chương trình
New Classics Media Entertainment

(新丽传媒)

Tôn Trạch Lâm

(孙泽霖)

24DD40552343384,3393129284,110,70125Đã bị loại32
New Smile Film Entertainment

(新微笑影视)

Thạch Tử

(石锌)

30CF979751Đã bị loại67-96
Xshow Entertainment

(新美星秀)

Đoạn Húc Vũ

(段旭宇)

24DC688651Đã bị loại67-96
Asian Stars Media

(星之传媒)

Châu Sĩ Nguyên

(周士原)

27CC29155127627,1892215145,563,14922143,381,24521129,33321
Big Picture Universal

(星映环球)

Lâm Triết Vũ

(林哲宇)

26CB6725626638,2144850Đã bị loại50
Tất Chí Hào

(漆志豪)

30CD94514656301,1406152Đã bị loại61
Thiệu Hạo Phàm

(邵浩帆)

25CD91291032553,6383433254,256,10725Giữ lại19254,84019
Ôn Khải Uy

(温凯崴)

26CC96504036498,2496257Đã bị loại62
XCSS Entertainment

(星灿盛世)

Trần Bá Khải

(陈柏凯)

23FF284351Đã bị loại67-96
Mountain Culture

(等风来工作室)

Vương Gia Nhất

(王加一)

30BB573782,077,9861855294,110,55331Đã bị loại36
FutureONE Entertainment

(未来壹娱乐)

Khấu Thông

(寇聪)

25DB95845150331,0885535Đã bị loại57
Lưu Vũ Hàng

(刘宇航)

25DD808051Đã bị loại67-96
Ngô Phi

(吴飞)

26DD657251Đã bị loại64-65
Dương Ninh

(杨宁)

23DD50705145356,0685746Đã bị loại44
Gramarie Entertainment

(果然娱乐)

Đường Thư Á

(唐书亚)

26FF818514Đã bị loại67-96
Ngô Thừa Trạch

(吴承泽)

24DF12175122789,5722627274,120,77438193,185,34622103,49122
Dương Tuyên

(杨亘)

27DF534943Đã bị loại67-96
Triệu Thiên Qua

(赵天戈)

30FF722651Đã bị loại67-96
Boli Culture Entertainment

(波利文化)

Lý Luyện

(李炼)

24FF928751Đã bị loại67-96
Haohan Entertainment

(浩瀚娱乐)

Châu Xuyên Quân

(周川珺)

26FF46732152311,9184735Đã bị loại52
Ocean Butterflies Music

(海蝶國際集團)

Từ Bính Siêu

(徐炳超)

26BD4353535498,4271713165,418,27620Đã bị loại26
White Media China

(白色系)

Bá Viễn

(伯远)

31FB36544953311,1104947Giữ lại31Đã bị loại34
Mông Ân

(蒙恩)

29FF314751Đã bị loại67-96
Trác Nguyên

(卓沅)

24FC62594658285,8844461Đã bị loại39
Sony Music

(索尼音乐娱乐)

Trần Vũ Nông

(陈雨浓)

30DD41714440429,2495958Đã bị loại59
Thôi Thiếu Bằng

(崔少鹏)

27DC84884449332,7186043Đã bị loại60
Tô Vũ Hàng

(苏宇航)

30DB93791251326,0565244Đã bị loại49
Từ Phương Chu

(徐方舟)

28CA64235123777,5092934314,102,51225173,281,17518282,93618
Y Star Entertainment

(翌星传媒)

Lư Tuấn Kiệt

(卢俊杰)

24DF879637Đã bị loại67-96
Shanghai You Hug Media Company

(耀客娱乐)

Hoàng Hoành Hiên

(黄宏轩)

26DD769251Đã bị loại67-96
Huaying Entertainment

(华影艺星)

Cao Hiểu Tùng

(高晓松)

25FF397828Đã bị loại67-96
Huace Media Group

(华策集团)

Khương Thánh Dân

(姜圣民)

29CA7434Rời khỏi chương trình
Lâm Mẫn Sinh

(林敏生)

32CC906351Đã bị loại67-96
Tề Hạo Nhiên

(齐浩然)

28DC553151Đã bị loại64-65
Thiệu Kỳ Minh

(邵奇明)

25DC884551Đã bị loại67-96
Điền Đảo

(田岛)

27DC694451Đã bị loại67-96
Ân Thực

(殷实)

23DD75385157294,0643660Đã bị loại41
OACA Entertainment

(觉醒东方)

Trần Hữu

(陈佑)

24DF33615155305,9835859Đã bị loại56
Daniel

(丹尼尔)

27DD304633Đã bị loại67-96
Phùng Tuấn Kiệt

(冯俊杰)

29CA131819141,143,6402124224,293,97733Giữ lại20199,94520
Hà Sưởng Hy

(何昶希)

26CA10125191,775,6201310116,563,9406134,297,99293,531,1889
CNC Records

(超能唱片)

Phùng Thiên Hào

(冯天豪)

26CB863729Đã bị loại67-96
Lý Thần Dương

(李晨阳)

25CC703651Đã bị loại67-96
Bates MeThinks

(达意美施)

Trần Tư Kiện

(陈思键)

25BC32145118943,1712420214,521,59621183,226,57415621,41915
AppMagics

(迈吉传媒)

Đinh Phi Tuấn

(丁飞俊)

27DF24271839438,3833512304,110,36325Đã bị loại27
IV Idea Picture

(青藤文化)

Ngô Minh

(吳銘)

24FD799351Đã bị loại67-96
Hứa Lung Hạn

(许珑瀚)

23FD54225117955,7552011234,280,17236Đã bị loại28
Banana Entertainment

(香蕉娱乐)

Xa Tuệ Hiên

(车慧轩)

27FA27395124743,7394353Đã bị loại45
Lý Hoàng Dật

(李皇逸)

29DD478251Đã bị loại66
Vương Triết

(王喆)

27FF91020131,336,7662748155,529,86718153,361,85117392,23017
Mavericks Entertainment

(麦锐娱乐)

Lâu Cảnh Trạch

(楼炅择)

24DC445651Đã bị loại67-96
Bành Sưởng Hoa

(彭昶桦)

25CB355742Đã bị loại67-96
Diêu Trì

(姚弛)

26CC181151101,749,4057677,120,9956104,632,516123,239,46812
Châu Tương Hằng

(周湘恒)

28BB526437Đã bị loại67-96
BG Project

(黑金计划)

Lý Chấn Ninh

(李振宁)

28DC4862321807,7671025135,860,4091175,762,83925,655,1502
Âu Thiên Thuỵ (区天瑞)30DD736751Đã bị loại67-96
Sư Minh Trạch

(师铭泽)

25DD23205119904,979198194,453,71519Đã bị loại25
Thi Triển

(施展)

26DD261313111,363,8048596,876,2143114,554,806113,323,16011
Diêu Bác Lam

(姚博岚)

26DF98602760285,4535650Đã bị loại55

Top 9[sửa | sửa mã nguồn]

  •  : Tăng , : Giảm
#Tập 1Tập 2Tập 3Tập 4

(Bình chọn trực tiếp)

Tập 5Tập 6Tập 7

(Bình chọn trực tiếp)

Tập 8Tập 9

(Bình chọn trực tiếp)

Tập 10Tập 12
1Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

Trần Hựu Duy ▲1

(陈宥维)

Lý Vấn Hàn ▲1

(李汶翰)

Đặng Siêu Nguyên

(邓超元)

Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

Hạ Hãn Vũ

(夏瀚宇)

Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

2Trần Hựu Duy

(陈宥维)

Lý Vấn Hàn ▼1

(李汶翰)

Trần Hựu Duy ▼1

(陈宥维)

Trần Hựu Duy

(陈宥维)

Trần Hựu Duy

(陈宥维)

Gia Nghệ ▲2

(嘉羿)

Hồ Xuân Dương

(胡春杨)

Quản Nhạc ▲1

(管栎)

Quản Nhạc

(管栎)

Quản Nhạc

(管栎)

Lý Chấn Ninh ▲5

(李振宁)

3Quản Nhạc

(管栎)

Liên Hoài Vĩ ▲86

(连淮伟)

Hồ Xuân Dương ▲3

(胡春杨)

Lý Chấn Ninh

(李振宁)

Quản Nhạc ▲3

(管栎)

Quản Nhạc

(管栎)

Quản Nhạc

(管栎)

Hồ Xuân Dương ▲2

(胡春杨)

Thi Triển

(施展)

Diêu Minh Minh ▲7

(姚明明)

Diêu Minh Minh

(姚明明)

4Mông Ân

(蒙恩)

Gia Nghệ ▲1

(嘉羿)

Gia Nghệ

(嘉羿)

Lâm Mạch

(林陌)

Gia Nghệ

(嘉羿)

Trần Hựu Duy ▼2

(陈宥维)

Lý Vấn Hàn

(李汶翰)

Trần Hựu Duy

(陈宥维)

Hồ Xuân Dương

(胡春杨)

Trần Hựu Duy

(陈宥维)

Quản Nhạc ▼2

(管栎)

5Gia Nghệ

(嘉羿)

Vương Gia Nhất ▲41

(王加一)

Liên Hoài Vĩ ▼2

(连淮伟)

Từ Bính Siêu

(徐炳超)

Hồ Xuân Dương ▼2

(胡春杨)

Hồ Xuân Dương

(胡春杨)

Thi Triển

(施展)

Gia Nghệ ▼1

(嘉羿)

Gia Nghệ

(嘉羿)

Hồ Xuân Dương ▼2

(胡春杨)

Gia Nghệ ▲1

(嘉羿)

6Thi Triển

(施展)

Hồ Xuân Dương ▲5

(胡春杨)

Quản Nhạc ▲2

(管栎)

Lâm Triết Vũ

(林哲宇)

&

Gia Nghệ

(嘉羿)

Liên Hoài Vĩ ▼1

(连淮伟)

Liên Hoài Vĩ

(连淮伟)

Liên Hoài Vĩ

(连淮伟)

Liên Hoài Vĩ

(连淮伟)

Hà Sưởng Hy

(何昶希)

&

Diêu Trì

(姚弛)

Gia Nghệ ▼1

(嘉羿)

Hồ Xuân Dương ▼1

(胡春杨)

7Hà Sưởng Hy

(何昶希)

Casper ▲46

(卡斯柏)

Vương Gia Nhất ▼2

(王加一)

Diêu Minh Minh ▲1

(姚明明)

Diêu Trì ▲3

(姚弛)

Cốc Lam Đế

(谷蓝帝)

Diêu Trì

(姚弛)

Lý Chấn Ninh ▲6

(李振宁)

Hạ Hãn Vũ ▲1

(夏瀚宇)

8Đặng Siêu Nguyên

(邓超元)

Quản Nhạc ▼5

(管栎)

Diêu Minh Minh ▲7

(姚明明)

Hồ Văn Huyên

(胡文煊)

Vương Gia Nhất ▼1

(王加一)

Thi Triển ▲3

(施展)

Sư Minh Trạch

(师铭泽)

Hạ Hãn Vũ ▲3

(夏瀚宇)

Đặng Siêu Nguyên

(邓超元)

Hạ Hãn Vũ

(夏瀚宇)

Trần Hựu Duy ▼4

(陈宥维)

9Cận Phàm

(靳凡)

Vương Triết ▲4

(王喆)

Đặng Siêu Nguyên ▲2

(邓超元)

Hồ Xuân Dương

(胡春杨)

Hà Sưởng Hy ▲3

(何昶希)

Diêu Minh Minh ▼2

(姚明明)

Vương Dịch

(王奕)

Thi Triển ▼1

(施展)

Trần Hựu Duy

(陈宥维)

Đặng Siêu Nguyên ▲3

(邓超元)

Hà Sưởng Hy ▲4

(何昶希)

Biểu đồ loại bỏ[sửa | sửa mã nguồn]

Phân loại mài

      

Thành viên cuối cùng UNINE

      

Thí sinh bị loại trong tập cuối cùng

      

Thí sinh bị loại ở lần loại thứ ba

      

Thí sinh bị loại trong lần loại thứ hai

      

Thí sinh bị loại trong lần loại đầu tiên

      

Thí sinh rời khỏi chương trình
Các thí sinh mùa 1 của Thanh xuân có bạn
Lý Vấn Hàn (李汶翰)Lý Chấn Ninh (李振宁)Diêu Minh Minh (姚明明)Quản Nhạc (管栎)Gia Nghệ (嘉羿)
Hồ Xuân Dương (胡春杨)Hạ Hàn Vũ (夏瀚宇)Trần Hựu Duy (陈宥维)Hà Sưởng Hy (何昶希)Liên Hoài Vĩ (连淮伟)
Thi Triển (施展)Diêu Trì (姚弛)Đặng Siêu Nguyên (邓超元)Lâm Mạch (林陌)Trần Tư Kiện (陈思键)
Trần Đào (陈涛)Vương Triết (王喆)Từ Phương Chu (徐方舟)Thiệu Hạo Phàm (邵浩帆)Phùng Tuấn Kiệt (冯俊杰)
Châu Sĩ Nguyên (周士原)Ngô Thừa Trạch (吴承泽)Cốc Lam Đế (谷蓝帝)Hồ Văn Huyên (胡文煊)Sư Minh Trạch (师铭泽)
Từ Bỉnh Siêu (徐炳超)Đinh Phi Tuấn (丁飞俊)Hứa Lung Hãn (许珑瀚)Văn Nghiệp Thần (文邺辰)Thẩm Quần Phong (沈群丰)
Lâm Du Thực (林渝植)Tôn Trạch Lâm (孙泽霖)Triển Vũ (展羽)Bá Viễn (伯远)Lý Tông Lâm (李宗霖)
Vương Gia Nhất (王加一)Ngô Trạch Lâm (吴泽林)Vương Dịch (王奕)Trác Nguyên (卓沅)Hồ Gia Hào (胡家豪)
Ân Thực (殷实)Diệp Hà Lâm (叶河林)Đặng Tân (邓滨)Dương Ninh (杨宁)Xa Tuệ Hiên (车慧轩)
Anthony (安东尼)Diệp Tử Minh (叶子铭)Vương Tân Vũ (王新宇)Tô Vũ Hàng (苏宇航)Lâm Triết Vũ (林哲宇)
Phó Hoằng Dịch (傅弘奕)Châu Xuyên Quân (周川珺)Khâu Bạc Hàn (邱薄翰)Lý Do (李由)Diêu Bác Lam (姚博岚)
Trần Hữu (陈佑)Khấu Thông (寇聪)Manny (曼尼)Trần Vũ Nùng (陈雨浓)Thôi Thiếu Bằng (崔少鹏)
Tất Chí Hào (漆志豪)Ôn Khải Uy (温凯崴)Quyến Nam (圳南)Ngô Phi (吴飞)Tề Hạo Nhiên (齐浩然)
Lý Hoàng Dật (李皇逸)Thẩm Bác Hoài (沈博怀)Dương Triều Dương (杨朝阳)Vu Lăng Ngạo (于凌傲)Cận Phàm (靳凡)
Kha Khâm Minh (柯钦明)Tạ Tuấn Trạch (谢俊泽)Kim Vĩnh Tiên (金永先)Thạch Tử (石锌)Đoạn Húc Vũ (段旭宇)
Trần Bá Khải (陈柏凯)Lưu Vũ Hàng (刘宇航)Đường Thư Á (唐书亚)Dương Tuyên (杨亘)Triệu Thiên Qua (赵天戈)
Lý Luyện (李炼)Mông Ân (蒙恩)Lư Tuấn Kiệt (卢俊杰)Hoàng Hoành Hiên (黄宏轩)Cao Hiểu Tùng (高晓松)
Lâm Mẫn Sinh (林敏生)Thiệu Kỳ Minh (邵奇明)Điền Đảo (田岛)Daniel (丹尼尔)Phùng Thiên Hào (冯天豪)
Lý Thần Dương (李晨阳)Ngô Minh (吳銘)Lâu Cảnh Trạch (楼炅择)Bành Sưởng Hoa (彭昶桦)Châu Tương Hằng (周湘恒)
Âu Thiên Thuỵ (区天瑞)Casper (卡斯柏)Khương Thánh Dân (姜圣民)Đặng Trạch Minh (邓泽鸣)Lý Chi Phồn (李之繁)

Giai đoạn đánh giá sơ bộ và xếp lớp[sửa | sửa mã nguồn]

Đánh giá sơ bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tên bài hátCa sĩ gốcTênCông tyLớp
Thịnh hành

(流行)

Lý Vũ XuânTrần HữuOACA EntertainmentD
DanielD
Phùng Tuấn KiệtC
Hà Sưởng HyC
Sweet GirlLiên Hoài VĩIndividual TraineeB
Tyger

(钛戈)

Gia NghệStar Master EntertainmentB
Cận PhàmD
Lâm MạchC
Triển VũD
Quyến NamC
Moon RiverJohnny MercerVương Gia NhấtMountain CultureB
This Is the WayCasperAM8 EntrertainmentB
Khi em

(当你)

Xa Tuệ HiênBanana EntertainmentF
Lý Hoàng DậtD
Vương TriếtF
Hãy để anh được ở bên em

(让我留在你身边)

Kha Khâm MinhJiashang MediaF
Ngô Trạch LâmF
Tạ Tuấn TrạchF
Diệp Hà LâmF
Xuất phát từ đầu

(从头出发)

Cao Hiểu TùngCao Hiểu TùngHuaying EntertainmentF
昨天,无脚鸟还没飞出东逸花园Trần Tư KiệnTrần Tư KiệnBates MeThinksB
Jump Up! Gather the Light

(Jump Up!聚光)

Bài hát gốcLý Chấn NinhBG ProjectD
Âu Thiên ThuỵD
Sư Minh TrạchD
Thi TriểnD
Diêu Bác LamD
Yêu em không hết

(对你爱不完)

Quách Phú ThànhNgô MinhIV Idea PictureF
Hứa Lung HạnF
2UVăn Nghiệp ThầnONE COOL JASCO EntertainmentD
Diêu Minh MinhC
Đèn đường (路灯)Châu Sĩ NguyênAsian Stars MediaC
香蕉超人Lý DoChina Star EntertainmentC
Cola (可乐)Từ Bính SiêuOcean Butterflies MusicB
Light Up Pt. 2Lâm Du ThựcE Star PlusC
Rap of ChinaVương DịchAFSC Music EntertainentC
Hiệu ứng bươm bướm

(蝴蝶效应)

Trần Vũ NôngSony MusicD
Thôi Thiếu BằngD
Tô Vũ HàngD
Từ Phương ChuC
I Don't Wanna Fight TonightLâu Cảnh TrạchMavericks EntertainmentD
Bành Sưởng HoaC
Diêu TrìC
Châu Tương HằngB
Công viên táo xanh

(青苹果乐园)

Quản NhạcCAST PLANETB
Thẩm Quần PhongD
MonsterHồ Xuân DươngYuehua EntertainmentC
Hồ Văn HuyênC
Lý Vấn HànB
Nhiệt huyết anh và em

(热血你和我)

Lâm Triết VũBig Picture UniversalC
Tất Chí HàoC
Thiệu Hạo PhàmC
Ôn Khải UyC
Tình yêu vĩnh viễn không mất đi

(永不失联的爱)

Eric Châu Hưng TriếtCốc Lam ĐếSkylimit CultureD
Dã man sinh trưởng (野蛮生长)Trần Hựu DuyCiwen MediaF
Diễm (焰)Đường Thư ÁGramarie EntertainmentF
Ngô Thừa TrạchD
Dương TuyênD
Triệu Thiên QuaF
Không rời mắt khỏi em

(目不转睛)

Đặng Siêu NguyênShow City TimesD
Hồ Gia HàoD
Hạ Hãn VũB
DiamondKhương Thánh DânHuace Media GroupC
Lâm Mẫn SinhC
Tề Hạo NhiênD
Thiệu Kỳ MinhD
Điền ĐảoD
Ân ThựcD
Thích em (喜欢你)Lý LuyệnBoli Culture EntertainmentF
Không say không hiểu (不醉不会)Châu Xuyên QuânHaohan EntertainmentF
Kepler (克卜勒)Từ Giai OánhVu Lăng NgạoM Academy ChinaC
Truyền nhân của rồng

(龙的传人)

Phùng Thiên HàoCNC RecordsC
Lý Thần DươngC
Trùng phong (冲锋)Đoạn Húc VũXshow EntertainmentD
Tuyết chân thật (认真的雪)Tiết Chi KhiêmThẩm Bác HoàiSDT EntertainmentD
Dương Triều DươngD
New WorldKhấu ThôngFutureONE EntertainmentD
Lưu Vũ HàngD
Ngô PhiD
Dương NinhD
Ngay một khắc này

(就在这一刻)

AnthonyIn Hi MediaD
Đặng TânD
MannyD
Khâu Bạc HànD
Vương Tân VũD
Viết cho người xa lạ (给陌生的你听)Trần Bá KhảiXCSS EntertainmentF
U U UĐinh Phi TuấnAppMagicsD
Vương quốc của tôi / We Will Rock You

(我的王国 / We Will Rock You)

Diệp Tử MinhZhejiang Leisure Media EntertainmentD
Lý Chi PhồnB
Tớ thích cậu nhường nào cậu sẽ biết thôi

(我多喜欢你,你会知道)

Tôn Trạch LâmNew Classics Media EntertainmentD
Không có danh tự ca (没有名字的歌)Thạch TửNew Smile Film EntertainmentC
Cơn gió mùa hạ (夏天的风)Hoàng Hoành HiênShanghai You Hug Media CompanyD
Dear MomKim Vĩnh TiênChina MusicD
One shot 2.0

(一击即中2.0)

Bá ViễnWhite Media ChinaF
Mông ÂnF
Trác NguyênF
Truy mộng cố sự (追梦的故事)Lư Tuấn KiệtY Star EntertainmentD
Cánh cửa may mắn (幸运大门)Phó Hoằng DịchG&Y CultureF
Chàng trai năng động (阳光宅男)Lý Tông LâmTMXY Media EntertainmentF
Nghĩ về em (想著你)Quách ĐínhTrần ĐàoShanghai Film and Television CompanyD

Xếp lớp[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quả đánh giá sơ bộ
LớpThực tập sinh
A
Không

BTrần Tư KiệnQuản NhạcGia NghệCasperLý Vấn HànLiên Hoài VĩVương Gia NhấtHạ Hãn VũTừ Bính Siêu
Diệp Tử MinhChâu Tương Hằng
CPhùng Tuấn KiệtPhùng Thiên HàoHà Sưởng HyHồ Xuân DươngHồ Văn HuyênKhương Thánh DânLý Thần DươngLý DoLâm Mẫn Sinh
Lâm MạchLâm Du ThựcLâm Triết VũBành Sưởng HoaTất Chí HàoThiệu Hạo PhàmThạch TửVương DịchÔn Khải Huy
Từ Phương ChuDiêu TrìDiêu Minh MinhVu Lăng NgạoQuyến NamChâu Sĩ Nguyên
DAnthonyTrần ĐàoTrần HữuTrần Vũ NôngThôi Thiếu BằngDanielĐặng TânĐặng Siêu NguyênĐinh Phi Tuấn
Đoạn Húc VũCốc Lam ĐếHồ Gia HàoHoàng Hoành HiênKim Vĩnh TiênCận PhàmKhấu ThôngLý Hoàng DậtLý Chấn Ninh
Lý Chi PhồnLưu Vũ HàngLâu Cảnh TrạchLư Tuấn KiệtMannyÂu Thiên ThụyTề Hạo NhiênKhâu Bạc HànThiệu Kỳ Minh
Thẩm Bác HoàiThẩm Quần PhongSư Minh TrạchThi TriểnTô Vũ HàngTôn Trạch LâmĐiền ĐảoVương Tân VũVăn Nghiệp Thần
Ngô Thừa TrạchNgô PhiDương Triều DươngDương TuyênDương NinhDiêu Bác LamÂn ThựcTriển Vũ
FBá ViễnXa Tuệ HiênTrần Bá KhảiTrần Hựu DuyPhó Hoằng DịchCao Hiểu TùngKha Khâm MinhLý LuyệnLý Tông Lâm
Mông ÂnĐường Thư ÁVương TriếtNgô MinhNgô Trạch LâmTạ Tuấn TrạchHứa Lung HạnDiệp Hà LâmTriệu Thiên Qua
Châu Xuyên QuânTrác Nguyên

Công diễn[sửa | sửa mã nguồn]

Công diễn 1: Đánh giá nhóm[sửa | sửa mã nguồn]

Color key

  •      Nhóm thắng
  •      Nhóm trưởng
  •      Trung tâm
Ca khúcCa sĩ gốcNhómTênXếp hạng
Lửa (Fire)

(火 )

A-Mei (Trương Huệ Muội)

(張惠妹)

Group AHà Sưởng Hy51
Lâm Mẫn Sinh51
Điền Đảo51
Khương Thánh Dân51
Ân Thực51
Tề Hạo Nhiên51
Thiệu Kỳ Minh51
Group BTô Vũ Hàng12
Thôi Thiếu Bằng44
Trần Vũ Nông44
Lâm Triết Vũ7
Tất Chí Hào46
Ôn Khải Uy40
Thiệu Hạo Phàm10
Fight

(斗)

HIT-5Group APhùng Thiên Hào29
Ngô Trạch Lâm16
Daniel33
Phó Hoằng Dịch21
Diêu Bác Lam27
Vu Lăng Ngạo41
Châu Xuyên Quân21
Group BDương Ninh51
Hồ Gia Hào51
Trần Bá Khải51
Trần Hữu51
Triệu Thiên Qua51
Lý Luyện51
NAMANANATrương Nghệ HưngGroup ALâm Mạch4
Phùng Tuấn Kiệt19
Hồ Văn Huyên6
Trác Nguyên46
Bá Viễn49
Group BDiêu Minh Minh51
Thạch Tử51
Lý Do51
Đoạn Húc Vũ51
Eyes Nose LipsG.E.M TaeyangGroup AÂu Thiên Thuỵ51
Hoàng Hoành Hiên51
Anthony51
Cốc Lam Đế51
Lý Hoàng Dật51
Mông Ân51
Group BChâu Tương Hằng37
Lư Tuấn Kiệt37
Cao Hiểu Tùng28
Đường Thư Á14
Từ Bính Siêu5
Dương Tuyên43
Nhất tiếu khuynh thành

(一笑倾城)

Uông Tô Lang

(汪苏泷)

Group AVăn Nghiệp Thần51
Khưu Bác Hàn51
Xa Tuệ Hiên51
Lưu Vũ Hàng51
Lâu Cảnh Trạch51
Trần Tư Kiện51
Group BThẩm Bác Hoài33
Vương Dịch25
Lâm Du Thực29
Cận Phàm32
Trần Đào11
Trần Hựu Duy2
Thái Sơn nhà kế bên

(隔壁泰山)

A Lý Lang (Arirang)

(阿里郎)

Group ALý Vấn Hàn15
Hồ Xuân Dương9
Hạ Hãn Vũ24
Gia Nghệ6
Quản Nhạc17
Group BCasper51
Vương Tân Vũ51
Liên Hoài Vĩ51
Diệp Tử Minh51
Khấu Thông51
Quay lại (Reverse)

(后退)

Gen NeoGroup ALý Chấn Ninh3
Tôn Trạch Lâm23
Thi Triển13
Vương Gia Nhất37
Dương Triều Dương46
Triển Vũ25
Quyến Nam49
Group BManny51
Từ Phương Chu51
Đặng Tân51
Lý Thần Dương51
Diêu Trì51
Châu Sĩ Nguyên51
Ngô Thừa Trạch51
DREAMIdol ProducerGroup ANgô Phi51
Lý Tông Lâm51
Ngô Minh51
Kha Khâm Minh51
Sư Minh Trạch51
Hứa Lung Hạn51
Diệp Hà Lâm51
Group BKim Vĩnh Tiên35
Đặng Siêu Nguyên1
Đinh Phi Tuấn18
Bành Sưởng Hoa42
Thẩm Quần Phong31
Vương Triết20
Tạ Tuấn Trạch36

Công diễn 2: Đánh giá vị trí[sửa | sửa mã nguồn]

Phân loại màu

  •      Thắng
  •      Nhóm trưởng
  •      Trung tâm
  •      Nhóm trưởng và trung tâm
Vị tríCa khúcCa sĩ gốcTênXếp hạng trong nhómXếp hạng vị tríXếp hạng tổng
VocalAnh chính là yêu em

你是爱我的

A-Mei (Trương Huệ Muội)

(张惠妹)

Phùng Tuấn Kiệt21224
Vương Tân Vũ41842
Bá Viễn52047
Từ Phương Chu31534
Hạ Hãn Vũ111
Từ từ đợi

(慢慢等)

Vi Lễ AnĐinh Phi Tuấn1512
Trần Vũ Nông52558
Lý Tông Lâm41738
Tôn Trạch Lâm21341
Châu Xuyên Quân31635
Làm sao vậy

(怎么了)

Eric Chou (Châu Hưng Triết)Lý Vấn Hàn124
Gia Nghệ31019
Đặng Siêu Nguyên41123
Vương Triết52148
Trần Đào2916
Vùng đất thất lạc

(失落沙洲)

Từ Giai OánhDiêu Trì136
Lâm Triết Vũ52250
Thiệu Hạo Phàm31433
Dương Ninh41946
Châu Sĩ Nguyên2815
Đôi tai

(耳朵)

Lý Vinh HạoVăn Nghiệp Thần3714
Cốc Lam Đế147
Vương Gia Nhất42355
Ôn Khải Uy52457
Từ Bính Siêu2613
DanceTurn UpNICKTHEREALTô Vũ Hàng51244
Lý Chấn Ninh4725
Ân Thực61660
Hồ Văn Huyên2417
Diêu Minh Minh3622
Quản Nhạc113
Tinh thần kỵ sĩ

(骑士精神)

Thái Y LâmLiên Hoài Vĩ2518
Hà Sưởng Hy1210
Xa Tuệ Hiên51453
Đặng Tân61753
Lâm Mạch3828
Diệp Hà Lâm41349
Nhất bút giang hồ

(一笔江湖)

William ChanPhó Hoằng Dịch2931
Khấu Thông31035
Lý Do41139
Khưu Bác Hàn51556
Hứa Lung Hãn1311
RapĐại nhân vật (Man of Fame)

(大人物)

GAI Châu DiênThẩm Quần Phong2520
Anthony51754
Diệp Tử Minh3930
Thôi Thiếu Bằng41343
Vương Dịch149
Coming HomeWill PanThi Triển125
Manny41445
Hồ Gia Hào31140
Diêu Bác Lam51550
Ngô Thừa Trạch2827
BraveA-Mei (Trương Huệ Muội)

(张惠妹)

Trần Hựu Duy3726
Trần Tư Kiện2520
Sư Minh Trạch138
Ngô Trạch Lâm51241
Triển Vũ41137
Inner World

(里世界)

Antonin Leopold DvoárkHồ Xuân Dương112
Lâm Du Thực21032
Trần Hữu41932
Tất Chí Hào31752
Trác Nguyên52061

Xếp hạng đánh giá Vị trí (Vocal)[sửa | sửa mã nguồn]

Xếp hạnging of Position evaluation (Only Vocal)
TênXếp hạngSố phiếu
Hạ Hãn Vũ1150,362
Lý Vấn Hàn250,305
Diêu Trì350,256
Cốc Lam Đế450,251
Đinh Phi Tuấn550,202
Từ Bính Siêu6240
Văn Nghiệp Thần7236
Châu Sĩ Nguyên8218
Trần Đào9215
Gia Nghệ10207
Đặng Siêu Nguyên11201
Phùng Tuấn Kiệt12196
Tôn Trạch Lâm13175
Thiệu Hạo Phàm14149
Từ Phương Chu15147
Châu Xuyên Quân16133
Lý Tông Lâm17115
Vương Tân Vũ1895
Dương Ninh1984
Bá Viễn2082
Vương Triết2178
Lâm Triết Vũ2270
Vương Gia Nhất2358
Ôn Khải Uy2455
Trần Vũ Nông2552

Xếp hạng đánh giá vị trí (Dance)[sửa | sửa mã nguồn]

Xếp hạng đánh giá vị trí (Dance)
TênXếp hạngSố phiếu
Quản Nhạc1150,228
Hà Sưởng Hy250,211
Hứa Lung Hạn350,209
Hồ Văn Huyên4210
Liên Hoài Vĩ5208
Diêu Minh Minh6202
Lý Chấn Ninh7185
Lâm Mạch8176
Phó Hoằng Dịch9171
Khấu Thông10133
Lý Do11109
Tô Vũ Hàng1288
Diệp Hà Lâm1373
Xa Tuệ Hiên1462
Khâu Bạc Hàn1557
Ân Thực1633
Đặng Tân1732

Xếp hạng đánh giá vị trí (Rap)[sửa | sửa mã nguồn]

Xếp hạng đánh giá vị trí (Rap)
TênXếp hạngSố phiếu
Hồ Xuân Dương1150,272
Thi Triển250,258
Sư Minh Trạch350,245
Vương Dịch450,214
Trần Tư Kiện5203
Thẩm Quần Phong
Trần Hựu Duy7179
Ngô Thừa Trạch8178
Diệp Tử Minh9172
Lâm Du Thực10167
Triển Vũ11127
Hồ Gia Hào12103
Ngô Trạch Lâm1396
Thôi Thiếu Bằng1491
Manny1585
Diêu Bác Lam1670
Tất Chí Hào1766
Anthony1861
Trần Hữu1945
Trác Nguyên2032

Xếp hạng đánh giá vị trí[sửa | sửa mã nguồn]

Xếp hạng đánh giá vị trí
TênXếp hạngSố phiếu
Hạ Hãn Vũ1150,362
Hồ Xuân Dương2150,272
Quản Nhạc3150,228
Lý Vấn Hàn450,305
Thi Triển550,258
Diêu Trì650,256
Cốc Lam Đế750,251
Sư Minh Trạch850,245
Vương Dịch950,214
Hà Sưởng Hy1050,211
Hứa Lung Hạn1150,209
Đinh Phi Tuấn1250,202
Từ Bính Siêu13240
Văn Nghiệp Thần14236
Châu Sĩ Nguyên15218
Trần Đào16215
Hồ Văn Huyên17210
Liên Hoài Vĩ18208
Gia Nghệ19207
Trần Tư Kiện20203
Thẩm Quần Phong
Diêu Minh Minh22202
Đặng Siêu Nguyên23201
Phùng Tuấn Kiệt24196
Lý Chấn Ninh25185
Trần Hựu Duy26179
Ngô Thừa Trạch27178
Lâm Mạch28176
Tôn Trạch Lâm29175
Diệp Tử Minh30172
Phó Hoằng Dịch31171
Lâm Du Thực32167
Thiệu Hạo Phàm33149
Từ Phương Chu34147
Khấu Thông35133
Châu Xuyên Quân
Triển Vũ37127
Lý Tông Lâm38115
Lý Do39109
Hồ Gia Hào40103
Ngô Trạch Lâm4196
Vương Tân Vũ4295
Thôi Thiếu Bằng4391
Tô Vũ Hàng4488
Manny4585
Dương Ninh4684
Bá Viễn4782
Vương Triết4878
Diệp Hà Lâm4973
Lâm Triết Vũ5070
Diêu Bác Lam
Tất Chí Hào5266
Xa Tuệ Hiên5362
Anthony5461
Vương Gia Nhất5558
Khâu Bạc Hàn5657
Ôn Khải Uy5755
Trần Vũ Nông5852
Trần Hữu5945
Ân Thực6033
Đặng Tân6132
Trác Nguyên

Công diễn 3: Đánh giá Concept[sửa | sửa mã nguồn]

Phân loại màu

  •      Thắng
  •      Nhóm trưởng
  •      Trung tâm
Danh sách Đánh giá Concept ( Đã điều chỉnh)
LoạiCa khúcTên nhómTênSố phiếu cá nhânSố phiếu nhóm
Future trap popTrọng tố (Rebuild)

(重塑)

Re-Biuiuiuiuiu BiuDiêu Minh Minh21270
Lý Chấn Ninh24
Sư Minh Trạch14
Lý Vấn Hàn129
Bá Viễn4
Hồ Xuân Dương44
Hà Sưởng Hy34
Hip HopTimeEight Treasure CongeeLâm Du Thực334
Tôn Trạch Lâm5
Ngô Trạch Lâm2
Từ Phương Chu5
Hứa Lung Hạn2
Thiệu Hạo Phàm5
Vương Dịch3
Trần Tư Kiện9
Future popMồi lửa

(火种)

Team Prosperous-dazed-hahahahaGia Nghệ39180
Đặng Siêu Nguyên33
Lâm Mạch18
Trần Hựu Duy32
Liên Hoài Vĩ30
Văn Nghiệp Thần6
Triển Vũ6
Trần Đào16
PopMê cung

(迷宫)

Youth KindergartenVương Triết15158
Thi Triển46
Hồ Văn Huyên21
Đinh Phi Tuấn5
Quản Nhạc52
Lý Tông Lâm6
Ngô Thừa Trạch1
Từ Bính Siêu12
Pop balladI'm SorryI'm Sorry Why is it like thisVương Gia Nhất496
Cốc Lam Đế20
Diêu Trì34
Phùng Tuấn Kiệt3
Thẩm Quần Phong5
Châu Sĩ Nguyên7
Hạ Hãn Vũ23

Công diễn 4: Giai đoạn hợp tác cố vấn[sửa | sửa mã nguồn]

Ca khúcCố vấnThực tập sinh
Give Me A ChanceTrương Nghệ HưngLý Vấn Hàn
Diêu Minh Minh
Hồ Văn Huyên
Lâm Mạch
Vương Gia Nhất
Hứa Lung Hạn
Từ Phương Chu
Oan gia ngõ hẹp

(王牌冤家)

Lý Vinh HạoThi Triển
Hà Sưởng Hy
Từ Bính Siêu
Đinh Phi Tuấn
Lý Tông Lâm
Thiệu Hạo Phàm
Lâm Du Thực
Đẹp lạ (Ugly Beauty)

(怪美的)

Thái Y LâmGia Nghệ
Quản Nhạc
Liên Hoài Vĩ
Phùng Tuấn Kiệt
Tôn Trạch Lâm
HIGHLIGHTTừ Minh Hạo (The8)Lý Chấn Ninh
Sư Minh Trạch
Văn Nghiệp Thần
Thẩm Quần Phong
Ngô Trạch Lâm
Triển Vũ
Bá Viễn
DebutMC JinTrần Hựu Duy
Hồ Xuân Dương
Trần Tư Kiện
Diêu Trì
Vương Dịch
Cốc Lam Đế
Ti Amo remix

(通过验证)

After JourneyHạ Hàn Vũ
Đặng Siêu Nguyên
Châu Sĩ Nguyên
Vương Triết
Ngô Thừa Trạch
Trần Đào

Công diễn 5: Màn trình diễn cuối cùng[sửa | sửa mã nguồn]

Phân loại màu

  •      Nhóm trưởng
  •      Trung tâm
Ca khúcVị tríThực tập sinh
Màu ấm

(暖色)

Hát chínhTừ Phương Chu
Hát phụ 1Quản Nhạc
Hát phụ 2Thiệu Hạo Phàm
Hát phụ 3Trần Đào
Hát phụ 4Gia Nghệ
Hát phụ 5Thi Triển
Hát phụ 6Diêu Trì
Hát phụ 7Vương Triết
Hát phụ 8Lý Chấn Ninh
Rap 1Đặng Siêu Nguyên
Rap 2Ngô Thừa Trạch
The Last DayHát chínhHạ Hãn Vũ
Hát phụ 1Lý Vấn Hàn
Hát phụ 2Châu Sĩ Nguyên
Hát phụ 3Liên Hoài Vĩ
Hát phụ 4Lâm Mạch
Hát phụ 5Hà Sưởng Hy
Hát phụ 6Trần Hựu Duy
Hát phụ 7Trần Tư Kiện
Hát phụ 8Phùng Tuấn Kiệt
Rap 1Diêu Minh Minh
Rap 2Hồ Xuân Dương

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “SEVENTEEN's The8 To Join EXO's Lay As Mentor On Second Season Of "Idol Producer”. hellokpop.com. ngày 10 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2021.
  2. ^ “青春有你”, Chinese Wikipedia (bằng tiếng Trung), 30 tháng 4 năm 2019, truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2019
  3. ^ “张艺兴青春制作人官宣 《青春有你》严格再加码”. rednet.cn. ngày 8 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2021.
  4. ^ “《青春有你》蔡依林李荣浩"优秀本秀". people.com.cn. ngày 24 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2021.
  5. ^ a b c d “蔡依林加盟综艺《青春有你》,担任舞蹈导师”. bjnews.com. ngày 20 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2021.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Thanh_xu%C3%A2n_c%C3%B3_b%E1%BA%A1n_(m%C3%B9a_1)