Suppasek Kaikaew
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Suppasek Kaikaew | ||
Ngày sinh | 12 tháng 12, 1986 | ||
Nơi sinh | Ayutthaya, Thái Lan | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Suphanburi | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2005 | Chonburi | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2009 | Bangkok United | 71 | (11) |
2010–2011 | Chonburi | 13 | (0) |
2012 | Wuachon United | 5 | (0) |
2013–2016 | Bangkok Glass | 96 | (13) |
2017 | Thai Honda Ladkrabang | 25 | (3) |
2018– | Suphanburi | 1 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | Thái Lan | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12:00, 1 tháng 12 năm 2017 (UTC) |
Suppasek Kaikaew (tiếng Thái: ศุภเสกข์ ไก่แก้ว, sinh ngày 12 tháng 12 năm 1986), trước đây là Pakin Kaikaew hay Ubon Kaikaew là một cầu thủ bóng đá người Thái Lan thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công cho Suphanburi.
Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
Vào tháng 10 năm 2014, Pakin ra mắt cho Thái Lan trước Trung Quốc.
Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 12 tháng 11 năm 2015[1]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Thái Lan | 2014 | 1 | 0 |
Tổng | 1 | 0 |
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Chonburi
- Bangkok Glass
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Pakin Kaikaew”. National-Football-Teams.com. Truy cập 17 tháng 2 năm 2016.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Profile at Goal
- Suppasek Kaikaew tại Soccerway
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Suppasek_Kaikaew