Wiki - KEONHACAI COPA

Steven Vitória

Steven Vitória
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Steven de Sousa Vitória[1]
Ngày sinh 11 tháng 1, 1987 (37 tuổi)[1]
Nơi sinh Toronto, Canada[1]
Chiều cao 1,95 m[1]
Vị trí Trung vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Chaves
Số áo 19
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Sudbury Lions
CS Azzurri
Mississauga Falcons
Dixie SC
Kleinburg-Nobleton SC
Glen Shields SC
2004–2005 Woodbridge Strikers
2005–2006 Porto
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2006–2010 Porto 0 (0)
2006–2007Tourizense (cho mượn) 11 (2)
2007–2009Olhanense (cho mượn) 35 (1)
2009–2010Covilhã (cho mượn) 24 (1)
2010–2013 Estoril 79 (19)
2013–2014 Benfica B 7 (3)
2013–2016 Benfica 1 (0)
2015Philadelphia Union (cho mượn) 18 (1)
2016–2019 Lechia Gdańsk 37 (2)
2019–2022 Moreirense 56 (10)
2022– Chaves 23 (6)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2006 U-19 Bồ Đào Nha 5 (0)
2006–2007 U-20 Bồ Đào Nha 6 (0)
2016– Canada 44 (5)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19:06, 20 tháng 2 năm 2023 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 02:50, 9 tháng 7 năm 2023 (UTC)

Steven de Sousa Vitória (sinh ngày 11 tháng 1 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Canada thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Chaves tại Primeira Ligađội tuyển quốc gia Canada.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến match played 27 May 2023[2][3][4]
ClubSeasonLeagueNational cupLeague cupOtherTotal
DivisionAppsGoalsAppsGoalsAppsGoalsAppsGoalsAppsGoals
Porto2006–07Primeira Liga0000000000
Tourizense (loan)2006–07Segunda Divisão1120000112
Olhanense (loan)2007–08Liga de Honra1701020200
2008–09Liga de Honra1816010251
Total351703000451
Covilhã (loan)2009–10Liga de Honra2410040281
Estoril2010–11Liga de Honra2510050301
2011–12Liga de Honra27721723610
2012–13Primeira Liga271100323013
Total791921154009624
Benfica B2013–14Segunda Liga7373
Benfica2013–14Primeira Liga1010300050
2014–15Primeira Liga0000000000
2015–16Primeira Liga0000000000
Total1010300050
Philadelphia Union (loan)2015MLS18100181
Lechia Gdańsk2016–17Ekstraklasa801090
2017–18Ekstraklasa14110151
2018–19Ekstraklasa15151202
Total372710000443
Moreirense2019–20Primeira Liga1951010215
2020–21Primeira Liga1933100224
2021–22Primeira Liga18211001[a]0203
Total56105210106312
Chaves2022–23Primeira Liga3171110338
Career total299462352741035055
  1. ^ Appearance in Primeira Liga relegation play-offs

Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến ngày 9 tháng 7 năm 2023[5]
Đội tuyển quốc giaNămTrậnBàn
Canada201651
201750
201800
201941
202000
2021140
2022102
2023601
Tổng445
Bàn thắng và kết quả của Canada được để trước.
#NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
16 thang 10 năm 2016Sân vận động Marrakech, Marrakesh, Maroc Mauritanie2–04–0Giao hữu
215 tháng 11 năm 2019Sân vận động Exploria, Orlando, Hoa Kỳ Hoa Kỳ1–31–4CONCACAF Nations League 2019–20
39 tháng 6 năm 2022BC Place, Vancouver, Canada Curaçao2–04–0CONCACAF Nations League 2022–23
417 tháng 11 năm 2022Sân vận động Al Maktoum, Dubai, UAE Nhật Bản1–12–1Giao hữu
59 tháng 7 năm 2023Sân vận động TQL, Cincinnati, Hoa Kỳ Hoa Kỳ1–12–2 (pen: 2–3)Cúp Vàng CONCACAF 2023

QL

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c d “Steven Vitória” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Mais Futebol. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2020.
  2. ^ Steven Vitória tại ForaDeJogo Sửa dữ liệu tại Wikidata
  3. ^ Steven Vitória tại Soccerway
  4. ^ Steven Vitória tại FootballDatabase.eu Sửa dữ liệu tại Wikidata
  5. ^ Bản mẫu:Canada Soccer player

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Steven_Vit%C3%B3ria