Wiki - KEONHACAI COPA

Stephen Eustáquio

Stephen Eustáquio
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Stephen Antunes Eustáquio[1]
Ngày sinh 21 tháng 12, 1996 (27 tuổi)[1]
Nơi sinh Leamington, Canada[1]
Chiều cao 1,78 m[1]
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Porto
Số áo 46
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Leamington MS
2005–2010 Nazarenos
2010–2013 União Leiria
2014–2015 Torreense
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2013–2014 Nazarenos 17 (1)
2015–2017 Torreense 56 (0)
2017–2018 Leixões 20 (0)
2018–2019 Chaves 29 (1)
2019–2021 Cruz Azul 1 (0)
2020–2021Paços Ferreira (cho mượn) 31 (2)
2021–2022 Paços Ferreira 34 (0)
2022Porto (cho mượn) 8 (0)
2022– Porto 21 (2)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2012 U-17 Canada
2017–2018 U-21 Bồ Đào Nha 7 (0)
2019– Canada 35 (4)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19:04, 20 tháng 3 năm 2023 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 3 năm 2024 (UTC)

Stephen Antunes Eustáquio (sinh ngày 21 tháng 12 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Canada thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Porto tại Primeira Ligađội tuyển quốc gia Canada.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến match played 4 June 2023[2]
Appearances and goals by club, season and competition
ClubSeasonLeagueNational cupLeague cupContinentalOtherTotal
DivisionAppsGoalsAppsGoalsAppsGoalsAppsGoalsAppsGoalsAppsGoals
Torreense2014–15Campeonato de Portugal100010
2015–1624010250
2016–1731050360
Total56060000000620
Leixões2017–18LigaPro2001040250
Chaves2017–18Primeira Liga1310000131
2018–191602031211
Total29120310000342
Cruz Azul2018–19Liga MX101020
Paços Ferreira (loan)2019–20Primeira Liga1601000170
2020–211522010182
Total31230100000352
Paços Ferreira2020–21Primeira Liga1700000170
2021–22170001041221
Total34000104100391
Porto (loan)2021–22Primeira Liga80100020110
Porto2022–2329251227210447
Total37261229210557
Career total20851911131331025212

Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 23 tháng 3 năm 2024[3]
Đội tuyển quốc giaNămTrậnBàn
Canada201910
2021173
2022100
202361
202410
Tổng354
Tính đến 18 tháng 11 năm 2023[3]
Bàn thắng và kết quả của Canada được để trước.
#NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
111 tháng 7 năm 2021Children's Mercy Park, Kansas City, Hoa Kỳ Martinique3–14–1Cúp Vàng CONCACAF 2021
215 tháng 7 năm 2021 Haiti1–04–1
325 tháng 7 năm 2021Sân vận động AT&T, Arlington, Hoa Kỳ Costa Rica2–02–0
418 tháng 11 năm 2023Independence Park, Kingston, Jamaica Jamaica2–12–1CONCACAF Nations League 2023–24

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c d “Stephen Eustáquio” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Mais Futebol. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2020.
  2. ^ “S. Eustáquio”. Soccerway. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2017.
  3. ^ a b Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên CAN

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Stephen_Eust%C3%A1quio